Bác sĩ: ThS.BS Nguyễn Thị Trang
Chuyên khoa: Sản khoa
Năm kinh nghiệm:
Không ít chị em trong độ tuổi sinh sản từng được bác sĩ thông báo rằng mình có tình trạng "lộ tuyến cổ tử cung" và không khỏi lo lắng liệu đó có phải là dấu hiệu nguy hiểm. Thực chất, đây là một hiện tượng lành tính, xảy ra khi lớp tế bào tuyến bên trong cổ tử cung phát triển lan ra bề mặt ngoài. Sự thay đổi này thường do nội tiết tố estrogen tăng cao, phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
Lộ tuyến cổ tử cung là tình trạng sinh lý, tuy nhiên nếu vùng lộ tuyến quá rộng hoặc tiếp xúc với các tác nhân gây viêm trong môi trường âm đạo thì có thể dễ dẫn đến bệnh viêm lộ tuyến cổ tử cung. Khi đó, người phụ nữ có thể gặp phải các biểu hiện như khí hư nhiều hơn bình thường, có thể có mùi khó chịu, cảm giác ẩm ướt kéo dài, ngứa ngáy hoặc đau khi quan hệ tình dục. Một số trường hợp còn có thể ra máu bất thường sau giao hợp.
Để chẩn đoán tình trạng này, bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám phụ khoa trực tiếp và có thể kết hợp thêm các xét nghiệm hỗ trợ cần thiết. Dù viêm lộ tuyến không trực tiếp gây ung thư, nhưng tình trạng viêm kéo dài nếu không được xử lý đúng cách có thể làm tăng nguy cơ biến đổi tế bào cổ tử cung hoặc gây viêm nhiễm lan rộng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này. Viêm lộ tuyến hoàn toàn có thể điều trị khỏi bằng các phương pháp phù hợp nếu được chẩn đoán sớm và đúng cách.
Viêm lộ tuyến cổ tử cung thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
Việc xác định đúng nguyên nhân gây viêm lộ tuyến cổ tử cung không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn đóng vai trò then chốt trong điều trị và dự phòng bệnh hiệu quả. Dưới đây là các nguyên nhân thường gặp:
2.1. Rối loạn nội tiết tố nữ
Sự mất cân bằng nội tiết, đặc biệt là tình trạng tăng cao kéo dài của hormone estrogen, là một trong những yếu tố chính dẫn đến lộ tuyến cổ tử cung. Dưới sự chi phối của nội tiết, các tế bào tuyến trong ống cổ tử cung tăng sinh và phát triển lan ra ngoài bề mặt cổ tử cung – nơi vốn được bao phủ bởi biểu mô lát. Sự "lộ" ra ngoài của tế bào tuyến khiến chúng dễ bị tác nhân gây bệnh tấn công gây viêm lộ tuyến. Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ trong thời kỳ thai nghén, sau sinh hoặc đang sử dụng thuốc nội tiết kéo dài.
2.2. Quan hệ tình dục không an toàn hoặc quá sớm
Việc quan hệ tình dục ở độ tuổi quá sớm hoặc có nhiều bạn tình, không sử dụng các biện pháp bảo vệ có thể gây tổn thương cơ học cho cổ tử cung cũng như tăng khả năng mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Những tác nhân này gây viêm âm hộ, âm đạo, viêm lộ tuyến cổ tử cung.
2.3. Vệ sinh vùng kín không đúng cách
Vệ sinh vùng kín không phù hợp như thụt rửa sâu âm đạo bằng dung dịch có tính sát khuẩn mạnh hoặc ít vệ sinh phụ khoa đều có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh âm đạo. Khi đó, lợi khuẩn bị suy giảm, vi khuẩn gây hại có cơ hội phát triển, dẫn đến viêm nhiễm. Nếu cổ tử cung có vùng lộ tuyến đang tồn tại, các tác nhân gây bệnh dễ dàng xâm nhập, gây viêm dai dẳng và tái phát nhiều lần.
2.4. Sử dụng biện pháp tránh thai không phù hợp
Đặt dụng cụ tử cung (vòng tránh thai) kéo dài có thể gây kích thích cơ học lên cổ tử cung, khiến vùng lộ tuyến dễ bị viêm nhiễm nếu không được theo dõi định kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc tránh thai nội tiết, đặc biệt là loại chứa estrogen, cũng có thể thúc đẩy sự phát triển quá mức của tế bào tuyến, hình thành và duy trì vùng lộ tuyến trong thời gian dài.
2.5. Sinh đẻ nhiều lần, nạo phá thai hoặc can thiệp thủ thuật phụ khoa
Phụ nữ từng sinh thường nhiều lần hoặc có tiền sử nạo hút thai, nong cổ tử cung, cắt polyp... có nguy cơ cao bị tổn thương cổ tử cung. Trong quá trình phục hồi sau tổn thương, các tế bào tuyến có thể lan ra ngoài và tạo thành vùng lộ tuyến. Nếu không được chăm sóc cẩn thận, vùng lộ tuyến này dễ bị viêm nhiễm dai dẳng.
2.6. Bệnh viêm phụ khoa tái đi tái lại
Các bệnh viêm âm đạo nếu không được điều trị dứt điểm có thể lan đến cổ tử cung gây viêm lộ tuyến. Những tác nhân thường gặp bao gồm Candida albicans, Trichomonas vaginalis, Gardnerella vaginalis hoặc Chlamydia trachomatis. Vùng lộ tuyến khi bị viêm thường tiết nhiều dịch, dễ gây mùi hôi và cảm giác khó chịu cho người bệnh.
2.7. Suy giảm miễn dịch và căng thẳng kéo dài
Hệ miễn dịch suy yếu do bệnh lý mạn tính (đái tháo đường, HIV, suy dinh dưỡng...) làm cơ thể khó chống lại các tác nhân gây viêm. Bên cạnh đó, stress tâm lý kéo dài, mất ngủ cũng làm ảnh hưởng đến trục nội tiết, gây rối loạn hoạt động của buồng trứng dẫn đến tăng nguy cơ viêm nhiễm chung và viêm lộ tuyến cổ tử cung nói riêng.
Quan hệ tình dục không an toàn có thể dẫn đến viêm lộ tuyến cổ tử cung
- Dịch âm đạo bất thường: Bệnh nhân thường than phiền về cảm giác ẩm ướt khó chịu tại vùng kín, dịch âm đạo ra nhiều bất thường, thường có màu xám đục hoặc vàng xanh, có thể kèm mùi hôi tanh.
- Ngứa hoặc rát âm đạo: Cảm giác râm ran, nóng rát, bứt rứt hoặc ngứa dữ dội vùng kín tùy tác nhân gây bệnh.
- Ra máu bất thường sau giao hợp: Các trường hợp viêm lộ tuyến nặng, cổ tử cung dễ chảy máu, đặc biệt khi có lực tác động vào, gây lo lắng nhiều cho người bệnh.
- Đau vùng hạ vị: Viêm nhiễm có thể lan rộng đến 2 vòi trứng khiến bệnh nhân đau tức bụng dưới nhiều kèm sốt.
- Khó chịu khi đi tiểu: Bên cạnh các triệu chứng tại vùng sinh dục, người bệnh có thể kèm theo triệu chứng ở đường tiết niệu như tiểu buốt, rát, tiểu ra máu.
- Tiền sử bệnh lý phụ khoa: Viêm âm đạo - cổ tử cung tái đi tái lại nhiều lần; đặt vòng tránh thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai nội tiết dài ngày.
- Tiền sử sinh sản: Sinh con nhiều lần, sẩy thai, nạo hút thai hoặc từng can thiệp cổ tử cung trước đó.
Dự phòng viêm lộ tuyến cổ tử cung:
Bên cạnh việc điều trị đúng phác đồ, việc chủ động phòng ngừa bệnh viêm lộ tuyến cổ tử cung đóng vai trò rất quan trọng. Dưới đây là những biện pháp dự phòng giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và hạn chế tái phát sau điều trị.
Vệ sinh vùng kín đúng cách
Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ và đúng cách là yếu tố quan trọng hàng đầu trong dự phòng viêm lộ tuyến cổ tử cung. Phụ nữ cần vệ sinh âm hộ hàng ngày nhẹ nhàng bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng có độ pH phù hợp. Không nên thụt rửa sâu vào âm đạo vì điều này có thể làm rối loạn hệ vi sinh tự nhiên, làm mất các trực khuẩn có lợi và tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển. Trong kỳ kinh nguyệt, nên thay băng vệ sinh đều đặn mỗi 4–6 giờ, tránh để băng quá lâu gây ẩm ướt và viêm nhiễm.
Quan hệ tình dục an toàn
Việc quan hệ tình dục an toàn đóng vai trò quan trọng trong phòng tránh viêm lộ tuyến cổ tử cung cũng như các bệnh viêm nhiễm phụ khoa khác. Nên sử dụng bao cao su để giảm nguy cơ lây nhiễm các tác nhân gây viêm như Chlamydia, lậu, virus HPV,... Phụ nữ nên tránh quan hệ tình dục quá sớm (trước tuổi trưởng thành về mặt sinh lý) hoặc quan hệ với nhiều bạn tình vì điều này làm tăng nguy cơ tổn thương cổ tử cung và viêm nhiễm kéo dài.
Khám phụ khoa định kỳ
Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở cổ tử cung, kể cả khi người bệnh không có triệu chứng. Nên đi khám phụ khoa ít nhất mỗi 6–12 tháng tại cơ sở y tế uy tín. Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ. Việc thăm khám giúp phát hiện sớm các vùng lộ tuyến rộng hay tổn thương tiền ung thư để can thiệp kịp thời và giảm nguy cơ biến chứng.
Điều trị tốt các viêm nhiễm phụ khoa
Viêm âm đạo, viêm cổ tử cung nếu không được điều trị dứt điểm có thể tái phát nhiều lần. Vì vậy, khi có biểu hiện bất thường ở vùng kín như ra dịch có mùi, màu sắc bất thường, cảm giác khó chịu,.. người bệnh cần đi khám để được chẩn đoán và điều trị sớm. Không nên tự ý mua thuốc đặt vì có thể gây đề kháng và tái phát về sau. Trong một số trường hợp viêm do tác nhân lây truyền qua đường tình dục, cần điều trị cả bạn tình để tránh tái nhiễm.
Hạn chế thủ thuật cổ tử cung không cần thiết
Thực hiện các can thiệp như nạo hút thai, nong cổ tử cung, đốt lộ tuyến cổ tử cung nhiều lần hoặc tại cơ sở y tế không đảm bảo vô khuẩn có thể gây tổn thương và để lại sẹo trên cổ tử cung. Điều này không chỉ làm tăng nguy cơ hình thành viêm lộ tuyến mà còn có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai và sinh nở sau này. Vì vậy, cần hạn chế các thủ thuật xâm lấn nếu không thật sự cần thiết và chỉ thực hiện tại cơ sở chuyên khoa uy tín.
Duy trì lối sống lành mạnh để tăng cường miễn dịch
Hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây viêm. Phụ nữ nên ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường rau xanh, trái cây, hạn chế đồ ăn nhanh, nhiều đường hoặc chất béo bão hòa. Tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và giữ tinh thần thoải mái cũng đóng vai trò rất quan trọng nhằm tăng sức đề kháng dự phòng viêm lộ tuyến cổ tử cung.
3.1. Khám thực thể
Thăm khám phụ khoa là bước bắt buộc giúp bác sĩ quan sát trực tiếp cổ tử cung, đánh giá mức độ tổn thương và đồng thời lấy bệnh phẩm làm xét nghiệm:
- Quan sát bằng mỏ vịt: Cổ tử cung đỏ, sưng, phù nề; vùng lộ tuyến rộng trên bề mặt cổ tử cung, tăng tiết dịch hơn bình thường. Khí hư xám đục hoặc bọt, bám vào cổ tử cung hoặc thành âm đạo.
- Chạm vào dễ chảy máu: Đây là đặc điểm cổ điển trong viêm lộ tuyến nặng, đặc biệt khi vùng lộ tuyến xung huyết, tăng sinh mạch.
- Khám bụng: Là rất cần thiết để loại trừ các trường hợp viêm lộ tuyến cổ tử cung kết hợp với viêm vòi trứng hoặc các viêm nhiễm khác trong ổ bụng.
3.2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Các xét nghiệm hỗ trợ giúp xác định chính xác tình trạng viêm, đánh giá mức độ tổn thương và phát hiện các yếu tố nguy cơ khác:
3.2.1. Soi cổ tử cung
Soi cổ tử cung là phương pháp đánh giá trực tiếp vùng lộ tuyến dưới phóng đại, cho phép quan sát rõ ràng hình ảnh mạch máu, giới hạn tổn thương và phát hiện các vùng nghi ngờ loạn sản hay tiền ung thư. Bác sĩ có thể kết hợp test Acid acetic và Lugol để đánh giá bất thường tế bào.
3.2.2. Xét nghiệm dịch âm đạo, cổ tử cung
- Soi tươi: Tìm nấm (Candida), trùng roi (Trichomonas vaginalis), tạp khuẩn, tế bào clue cells, đồng thời kiểm tra môi trường âm đạo.
- Nuôi cấy dịch âm đạo, dịch cổ tử cung: Chỉ định trong trường hợp điều trị thất bại hoặc viêm dai dẳng, hay tái phát.
- Xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs): Tùy tình huống, bác sĩ có thể chỉ định làm xét nghiệm chlamydia, lậu, HSV, HIV, giang mai... phụ thuộc vào yếu tố nguy cơ và kết quả thăm khám lâm sàng.
3.2.3. Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap smear hoặc ThinPrep, Smartprep)
Xét nghiệm giúp phát hiện sớm các tổn thương loạn sản tế bào hoặc ung thư tại chỗ cổ tử cung. Không chỉ được chỉ định cho phụ nữ có lộ tuyến cổ tử cung, tế bào học nên được thực hiện định kỳ cho phụ nữ đã quan hệ tình dục đến độ tuổi 70.
3.2.4. Xét nghiệm HPV
- Đặc biệt khuyến cáo ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản hoặc đã có bất thường tế bào học.
- Giúp tầm soát nguy cơ nhiễm HPV nhóm nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung (đặc biệt là type 16, 18, 45).
Khám phụ khoa giúp bác sĩ nhận biết được tình trạng viêm lộ tuyến cổ tử cung
Điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung cần cá thể hóa theo mức độ tổn thương, tình trạng viêm kèm theo và nhu cầu sinh sản của người bệnh. Việc điều trị có thể kết hợp giữa nội khoa và thủ thuật can thiệp.
4.1. Điều trị nội khoa
4.1.1. Thuốc đặt âm đạo
- Được sử dụng khi bệnh nhân có biểu hiện viêm nhiễm đi kèm như khí hư nhiều, ngứa, hôi. Thường dùng kéo dài 7–10 ngày, có thể lặp lại liệu trình nếu triệu chứng tồn tại dai dẳng.
4.1.2. Kháng sinh đường uống
4.1.3. Hỗ trợ miễn dịch và tái tạo niêm mạc
Một số thuốc đặt có thêm thành phần acid hyaluronic, lactobacillus giúp tái tạo mô nhằm giúp lành tổn thương, phục hồi pH âm đạo và tăng sức đề kháng tại chỗ.
4.2. Điều trị can thiệp (phá hủy vùng lộ tuyến)
Áp dụng khi lộ tuyến rộng, điều trị nội khoa không hiệu quả, viêm tái phát nhiều lần hoặc có nguy cơ biến chứng lâu dài. Các phương pháp can thiệp chủ yếu gồm:
4.2.1. Đốt điện cổ tử cung
- Sử dụng dòng điện cao tần để phá hủy vùng tế bào tuyến bị lộ.
- Hiệu quả cao nhưng cần theo dõi cẩn thận sau thủ thuật để tránh chít hẹp cổ tử cung, đặc biệt ở phụ nữ chưa sinh con.
4.2.2. Áp lạnh cổ tử cung
4.2.3. Laser CO₂
Thuốc đặt âm đạo thường được chỉ định để điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!