Bác sĩ: ThS. Nguyễn Thị Trang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Viêm màng não vô khuẩn là tình trạng lớp màng bao quanh não và tủy sống bị viêm, nhưng không phải do vi khuẩn. Phần lớn các trường hợp là virus gây ra, phổ biến nhất là nhóm Enterovirus, ngoài ra còn có thể gặp virus Herpes, thủy đậu hoặc các nhóm khác.
Bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ và người trẻ tuổi. Triệu chứng thường bắt đầu khá đột ngột với sốt, đau đầu, buồn nôn. Ở trẻ nhỏ có thể bỏ bú, ngủ li bì hoặc phản ứng kém. Bác sĩ có thể chỉ định làm xét nghiệm dịch não tủy để xác định nguyên nhân. Khi đã loại trừ được các tác nhân nguy hiểm, việc điều trị chủ yếu là nghỉ ngơi, uống đủ nước, giảm triệu chứng và theo dõi. Riêng với một số loại virus đặc biệt như herpes, người bệnh có thể cần dùng thuốc kháng virus. Tiên lượng của viêm màng não vô khuẩn nhìn chung là tốt, nhưng không nên chủ quan mà cần đi khám sớm để được theo dõi và chăm sóc y tế kịp thời.
Viêm màng não vô khuẩn là tình trạng lớp màng bao quanh não và tủy sống bị viêm, nhưng không phải do vi khuẩn
Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm màng não vô khuẩn là do virus. Ngoài ra, bệnh còn có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính thường gặp:
Virus
Phần lớn các trường hợp viêm màng não vô khuẩn là do virus, đặc biệt là nhóm Enterovirus. Mùa hè hoặc đầu thu là thời điểm dễ bùng dịch. Bệnh thường gặp ở trẻ em hoặc nhóm đối tượng miễn dịch kém. Ngoài ra, các virus như herpes simplex (HSV), Varicella-zoster (gây zona, thủy đậu), quai bị (mumps), HIV, Epstein-Barr virus (EBV) và cytomegalovirus (CMV) cũng có thể là tác nhân gây bệnh. Những virus này xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa, hô hấp hoặc qua tiếp xúc gần, sau đó di chuyển đến màng não và gây viêm.
Nhiễm nấm hoặc ký sinh trùng
Một số loại nấm như Cryptococcus neoformans, hoặc ký sinh trùng Toxoplasma gondii có thể gây viêm màng não vô khuẩn, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch (bệnh nhân HIV/AIDS, người ghép tạng, đang hóa trị...). Trong các trường hợp này, bệnh thường tiến triển chậm và cần điều trị đặc hiệu.
Bệnh lý tự miễn
Một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống (SLE), hội chứng Behçet hoặc viêm mạch hệ thống có thể gây viêm màng não vô khuẩn do cơ thể tự tấn công vào mô màng não. Dạng viêm màng não này thường đi kèm với các biểu hiện khác của bệnh tự miễn, như phát ban, viêm khớp hoặc rối loạn miễn dịch toàn thân.
Ung thư và bệnh lý ác tính
Trong một số trường hợp hiếm, các tế bào ung thư có thể lan đến màng não (di căn màng não), gây triệu chứng giống viêm màng não nhưng không do nhiễm trùng. Điều này có thể gặp ở các bệnh như ung thư máu, ung thư phổi, ung thư vú, hoặc lymphoma. Chẩn đoán thường cần xét nghiệm chuyên sâu như tế bào học dịch não tủy hoặc chẩn đoán hình ảnh.
Do phản ứng quá mẫn với thuốc
Tuy hiếm gặp, nhưng bác sĩ luôn cần nghĩ đến khả năng viêm màng não do thuốc, nhất là khi bệnh nhân có dùng thuốc thuộc nhóm nghi ngờ và không tìm ra nguyên nhân nhiễm trùng rõ ràng. Viêm màng não do thuốc thường là kết quả của phản ứng quá mẫn miễn dịch (loại III hoặc IV), hoặc do kích ứng trực tiếp màng não khi thuốc được tiêm vào tủy sống. Các loại thuốc có nguy cơ bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), kháng sinh như trimethoprim-sulfamethoxazole, isoniazid, penicillin, Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG),...
Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm màng não vô khuẩn là do virus
Mặc dù phần lớn viêm màng não vô khuẩn có thể lành tính và tự khỏi nhưng việc dự phòng vẫn rất quan trọng, nhất là ở trẻ em, người có hệ miễn dịch yếu. Dưới đây là các biện pháp dự phòng cần thiết:
Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, nhất là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn hoặc sau khi chăm sóc người bệnh. Vệ sinh đồ chơi, vật dụng dùng chung cho trẻ em. Tránh dùng chung cốc, muỗng, khăn mặt với người khác.Hạn chế tiếp xúc gần với người đang có biểu hiện nhiễm siêu vi như sốt, ho, tiêu chảy.
Tiêm chủng đầy đủ
Một số loại virus có thể gây viêm màng não vô khuẩn đã có vắc xin dự phòng hiệu quả bao gồm vắc xin phòng quai bị, vắc xin phòng thủy đậu, vắc xin phòng cúm mùa, vắc xin bại liệt. Đối với người có nguy cơ cao (suy giảm miễn dịch, ghép tạng...), cần hỏi bác sĩ về các loại vắc xin phù hợp.
Đảm bảo vệ sinh ăn uống và sinh hoạt
Ăn chín, uống sôi, tránh thực phẩm sống, không rõ nguồn gốc và sử dụng nguồn nước sạch trong sinh hoạt giúp hạn chế đưa các tác nhân gây bệnh vào cơ thể. Đồng thời, không bơi lội ở ao hồ, sông suối không đảm bảo vệ sinh để hạn chế viêm màng não vô khuẩn do enterovirus.
Phát hiện sớm và cách ly kịp thời người bệnh
Khi có người trong gia đình bị viêm màng não do virus, cần cách ly tạm thời, tránh tiếp xúc gần trong thời gian bệnh lây lan mạnh (thường trong 7 ngày đầu). Cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn, đặc biệt khi tiếp xúc với bệnh nhân nghi ngờ viêm màng não.
Dự phòng đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao
Người bị suy giảm miễn dịch, HIV, ghép tạng, ung thư… cần được theo dõi chặt và có chỉ định phòng ngừa bằng thuốc kháng virus (nếu cần) theo hướng dẫn của bác sĩ. Đặc biệt, phụ nữ mang thai cần khám thai định kỳ và được tư vấn kỹ về các bệnh nhiễm virus có thể gây biến chứng cho mẹ và thai nhi.
Rửa tay thường xuyên giúp dự phòng viêm màng não vô khuẩn
Chẩn đoán chính xác viêm màng não vô khuẩn đóng vai trò quan trọng giúp tránh điều trị kháng sinh không cần thiết đồng thời phát hiện sớm các nguyên nhân tiềm ẩn để điều trị đúng đích. Quá trình chẩn đoán bao gồm
Khám lâm sàng
Hỏi bệnh
Đây là bước quan trọng đầu tiên, giúp định hướng nguyên nhân và loại trừ các trường hợp nghi ngờ viêm màng não do vi khuẩn hoặc nguyên nhân khác. Bác sĩ cần hỏi kỹ về:
- Triệu chứng khởi phát: Đa số bệnh nhân có sốt, đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi. Một số có thể sợ ánh sáng hoặc cứng gáy nhẹ.
- Thời gian và diễn tiến bệnh: Viêm màng não vô khuẩn thường diễn tiến cấp tính nhưng nhẹ hơn viêm do vi khuẩn.
- Biểu hiện thần kinh: Hiếm gặp rối loạn ý thức sâu hay co giật, thường không có dấu thần kinh khu trú.
- Tiền sử tiếp xúc: Sống trong vùng đang có dịch virus (quai bị, enterovirus...), tiếp xúc gần người bị bệnh, đặc biệt ở trẻ em vào mùa hè, đầu thu.
- Tiền sử dùng thuốc: Dùng thuốc chống động kinh (như carbamazepine), NSAIDs, kháng sinh sulfonamide hoặc globulin miễn dịch có thể là yếu tố gây viêm màng não do thuốc.
- Bệnh nền và miễn dịch: Bệnh nhân có HIV, đang hóa trị, ghép tạng, hoặc mắc bệnh tự miễn (SLE, viêm mạch...) có nguy cơ cao mắc viêm màng não do virus hiếm, nấm hoặc bệnh tự miễn.
Khám thực thể
- Khám toàn trạng: Bệnh nhân tỉnh táo, có thể sốt nhẹ đến vừa, ít khi mệt nhiều hay hôn mê. Trẻ nhỏ có thể biểu hiện không đặc hiệu như bỏ bú, khóc thét, ngủ nhiều, thóp phồng.
- Khám thần kinh: thường không có dấu khu trú; nếu có rối loạn ý thức sâu, cần nghĩ đến nguyên nhân khác như viêm não hoặc biến chứng.
- Dấu hiệu màng não: Cứng gáy, dấu Kernig (+), Brudzinski (+) có thể xuất hiện, nhưng thường nhẹ hơn so với viêm do vi khuẩn.
Cận lâm sàng
Xét nghiệm máu
- Công thức máu: Bạch cầu tăng nhẹ đến vừa, ưu thế lympho. Nếu bạch cầu đa nhân tăng cao, cần nghĩ đến viêm màng não do vi khuẩn.
- CRP và procalcitonin: Thường bình thường hoặc chỉ tăng nhẹ, giúp phân biệt với viêm màng não do vi khuẩn (thường tăng cao).
- Các xét nghiệm virus đặc hiệu: Có thể làm PCR virus trong máu nếu nghi enterovirus, HSV, VZV...
- Xét nghiệm HIV: Nên được thực hiện trong một số trường hợp, nhất là khi bệnh cảnh kéo dài, nghi có nhiễm trùng cơ hội.
- Xét nghiệm tự miễn: ANA, anti-dsDNA, ANCA... nếu bệnh nhân có biểu hiện gợi ý bệnh lý tự miễn.
Chọc dò tủy sống – xét nghiệm dịch não tủy
Là bước quyết định để chẩn đoán và phân biệt viêm màng não vô khuẩn với các dạng khác. Kết quả điển hình gồm:
- Áp lực mở: Bình thường hoặc tăng nhẹ.
- Số lượng tế bào: Tăng nhẹ đến vừa (thường <500 tế bào/mm³), ưu thế lympho (trừ giai đoạn sớm có thể ưu thế bạch cầu đa nhân).
- Protein: Tăng nhẹ (50–100 mg/dL).
- Glucose: Bình thường hoặc giảm nhẹ, thường tỷ lệ glucose dịch não tủy/máu > 0,5.
- Cấy dịch não tủy: Âm tính với vi khuẩn, nhuộm Gram không phát hiện vi khuẩn.
- PCR dịch não tủy: Giúp chẩn đoán nguyên nhân virus chính xác (HSV, enterovirus, CMV, VZV...).
- Tế bào học dịch não tủy: Cần làm nếu nghi ngờ viêm màng não do di căn ung thư (lặp lại nhiều lần nếu kết quả đầu âm tính mà nghi ngờ cao).
Chẩn đoán hình ảnh
CT scan hoặc MRI sọ não được chỉ định trước khi chọc dò tủy sống nếu có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ (nôn vọt, phù gai thị, giảm ý thức). MRI có thể cho thấy hình ảnh viêm màng não nhẹ, viêm não kèm theo hoặc loại trừ nguyên nhân như áp xe não, u não hoặc huyết khối tĩnh mạch não.
Điều trị viêm màng não vô khuẩn phụ thuộc chủ yếu vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Trong hầu hết trường hợp, đặc biệt nếu nguyên nhân là virus, bệnh có diễn tiến lành tính và thường tự giới hạn. Tuy nhiên, một số tình huống đặc biệt như viêm màng não do HSV, do thuốc, hoặc do bệnh lý tự miễn lại đòi hỏi điều trị đặc hiệu. Vì vậy, quá trình điều trị bao gồm nhiều mức độ từ điều trị hỗ trợ đến điều trị đặc hiệu theo căn nguyên gây bệnh.
Điều trị hỗ trợ (điều trị triệu chứng)
Đây là biện pháp chính trong đa số trường hợp viêm màng não vô khuẩn – đặc biệt là do virus (như enterovirus, quai bị...), nơi không có thuốc điều trị đặc hiệu.
- Nghỉ ngơi và theo dõi sát:
+ Bệnh nhân nên được nghỉ ngơi tuyệt đối trong những ngày đầu có triệu chứng rõ rệt.
+ Tạo môi trường yên tĩnh, ánh sáng dịu, hạn chế tiếng ồn giúp giảm kích thích thần kinh.
+ Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, ý thức và các triệu chứng thần kinh trong giai đoạn đầu.
- Bù dịch và dinh dưỡng hợp lý:
+ Đảm bảo bệnh nhân uống đủ nước, đặc biệt nếu có sốt hoặc nôn ói. Với bệnh nhân không ăn uống được, có thể truyền dịch tĩnh mạch để bù điện giải.
+ Chế độ ăn dễ tiêu, chia nhỏ bữa.
- Kiểm soát triệu chứng:
+ Sốt, đau đầu, mỏi cơ: Dùng paracetamol hoặc ibuprofen (nếu không chống chỉ định).
+ Buồn nôn, nôn: Bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc chống nôn như metoclopramide.
+ mất ngủ, bồn chồn: Xem xét hỗ trợ bằng thuốc an thần nhẹ ngắn ngày.
Điều trị đặc hiệu theo nguyên nhân
Sau khi có kết quả từ dịch não tủy hoặc dựa trên lâm sàng – cận lâm sàng, bác sĩ sẽ điều trị theo nguyên nhân cụ thể:
- Viêm màng não do virus Herpes (HSV, VZV): Thuốc kháng virus sẽ được chỉ định như Acyclovir. Khởi trị sớm giúp giảm tỷ lệ tử vong và di chứng thần kinh, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc suy giảm miễn dịch.
- Viêm màng não do HIV hoặc các virus cơ hội: Tiến hành điều trị HIV chuyên sâu, đồng thời điều trị viêm màng não vô khuẩn theo phác đồ của từng tác nhân cơ hội.
- Viêm màng não do thuốc: Ngừng ngay thuốc nghi ngờ (carbamazepine, NSAIDs, trimethoprim-sulfamethoxazole...). Triệu chứng thường cải thiện sau vài ngày ngừng thuốc. Corticoid có thể được sử dụng trong trường hợp phản ứng viêm mạnh, tuy nhiên cần thận trọng.
- Viêm màng não do bệnh lý tự miễn: Điều trị bệnh nền là chủ yếu, viêm màng não chỉ là biểu hiện của đợt hoạt động hệ thống. Corticoid liều cao thường được chỉ định trong ngắn ngày sau đó chuyển sang prednisone liều duy trì và giảm dần. Cân nhắc các thuốc ức chế miễn dịch khác như cyclophosphamide, azathioprine tùy trường hợp.
Truyền dịch bù nước và điện giải giúp điều trị triệu chứng trong viêm màng não vô khuẩn
Trên đây là các thông tin cần thiết về viêm màng não vô khuẩn . Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Hệ thống phòng khám, bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.
Tài liệu tham khảo:
Yelehe-Okouma, M., Czmil-Garon, J., Pape, E., Petitpain, N., & Gillet, P. (2018). Drug-induced aseptic meningitis: A mini-review. Fundamental & Clinical Pharmacology, 32(3), 252–260.
Melia, M. (2022). Aseptic Meningitis. In Johns Hopkins ABX Guide. The Johns Hopkins University.
Wright, W. F., Pinto, C. N., Palisoc, K., & Baghli, S. (2019). Viral (aseptic) meningitis: A review. Journal of the Neurological Sciences, 398, 176–183.
Morís, G., & Garcia-Monco, J. C. (2014). The challenge of drug-induced aseptic meningitis revisited. JAMA Internal Medicine, 174(9), 1511–1512.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!