Bác sĩ: ThS.BS Nguyễn Thị Hiền
Chuyên khoa: CHUYÊN KHOA SẢN PHỤ KHOA
Năm kinh nghiệm: 15 năm kinh nghiệm
Viêm nội mạc tử cung (endometritis) là tình trạng viêm nhiễm lớp niêm mạc bên trong tử cung, thường xảy ra do sự xâm nhập của vi khuẩn hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng. Viêm nội mạc tử cung có thể gặp ở mọi đối tượng phụ nữ, nhưng phổ biến nhất là sau sinh, sau các phẫu thuật, thủ thuật sản khoa như mổ lấy thai, nạo hút thai hoặc các thủ thuật khác can thiệp vào buồng tử cung.
Tỷ lệ mắc viêm nội mạc tử cung sau sinh dao động từ 1-3% ở những trường hợp sinh thường, nhưng có thể lên đến 15-20% ở những phụ nữ sinh mổ. Tần suất mắc bệnh tăng lên ở những người có yếu tố nguy cơ như sinh non, sử dụng dụng cụ tử cung hay có tiền sử nhiễm trùng sinh dục trước đó. Bệnh có thể gây biến chứng vô sinh, nhiễm khuẩn huyết thậm chí có thể ảnh hưởng đến tính mạng. Do vậy, cần có sự hiểu biết rõ về viêm nội mạc tử cung để kịp thời điều trị và dự phòng.
Vi khuẩn là nguyên nhân chính gây viêm nội mạc tử cung. Các loại vi khuẩn thường gặp có thể kể đến như tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn nhóm B, Escherichia coli (E. coli),.. Các tác nhân lây qua đường tình dục như Chlamydia trachomatis và lậu cầu có thể gây nhiễm trùng ngược dòng lên buồng tử cung, hay gặp ở những phụ nữ có quan hệ tình dục nhiều bạn tình, không sử dụng biện pháp bảo vệ. Ngoài ra, viêm nội mạc tử cung có thể do nấm, vi trùng lao hoặc các virus khác. Các trường hợp này hiếm gặp và thường xảy ra trên bệnh nhân có bệnh lý nền.
Các yếu tố nguy cơ làm tác nhân gây bệnh xâm nhập vào niêm mạc tử cung, cụ thể:
Các can thiệp y tế: Các thủ thuật tiến hành tại buồng tử cung tạo ra cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập vào nội mạc tử cung.
Mổ lấy thai: phụ nữ sinh mổ có nguy cơ cao mắc viêm nội mạc tử cung vì vết mổ là cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập.
Thủ thuật nạo hút thai: thủ thuật tác động trực tiếp vào niêm mạc tử cung, có thể làm tổn thương và tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh nhân lên, đặc biệt với các trường hợp không quy trình thực hiện không đảm bảo vô khuẩn.
Nạo sinh thiết tử cung: thường được chỉ định để kiểm tra các bệnh lý tại nội mạc tử cung. Các thủ thuật này có thể gây ra viêm nếu không tuân thủ các biện pháp vô trùng.
Dụng cụ tử cung: vòng tránh thai có thể gây nhiễm trùng nếu không được đặt và tháo đúng cách. Vi khuẩn có thể xâm nhập qua các khe hở quanh dụng cụ tử cung và gây viêm.
Kiểm soát buồng tử cung trong chuyển dạ đẻ thường: Bác sĩ sẽ tiến hành cho tay vào buồng tử cung để kiểm tra và bóc rau nhân tạo khi nghi ngờ sót rau, phương pháp này có thể làm tăng nguy cơ viêm nội mạc tử cung sau này.
Tiền sử mắc bệnh lây qua đường tình dục: phụ nữ có tiền sử mắc các bệnh lây qua đường tình dục, đặc biệt là Chlamydia và Gonorrhea, có nguy cơ cao bị viêm nội mạc tử cung.
Vệ sinh kém và các yếu tố môi trường: vệ sinh phụ khoa không đúng cách làm phụ nữ dễ bị viêm nhiễm âm đạo, cổ tử cung và ngược dòng lên viêm niêm mạc tử cung. Các khu vực có nguy cơ cao về nhiễm trùng, như bệnh viện hoặc cơ sở y tế không đảm bảo vệ sinh, có thể làm tăng khả năng nhiễm trùng trong thời gian nằm viện.

Mổ lấy thai tăng nguy cơ viêm nội mạc tử cung
Bác sĩ sẽ khai thác quá trình bệnh lý của bệnh nhân, bao gồm các yếu tố nguy cơ như sinh mổ, các thủ thuật sản khoa, sử dụng dụng cụ tử cung hoặc các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục và các triệu chứng của bệnh, bao gồm:
Đau bụng dưới: đây là triệu chứng điển hình của viêm nội mạc tử cung, thường xuất hiện sinh, sau các thủ thuật can thiệp vào tử cung.
Sốt: sốt thường xuất hiện do nhiễm trùng. Trong đợt cấp của viêm nội mạc tử cung sốt thường cao, rầm rộ. Tuy nhiên một số trường hợp suy giảm miễn dịch hoặc bệnh diễn biến mạn tính, có thể chỉ sốt nhẹ, kéo dài.
Dịch tiết âm đạo bất thường: dịch do viêm thường có màu vàng, xanh hoặc có mùi hôi, là dấu hiệu của nhiễm trùng đường sinh dục.
Chảy máu âm đạo bất thường: chảy máu sau sinh hoặc sau thủ thuật là dấu hiệu có thể gặp. Máu chảy ra có thể lẫn mủ, dịch hôi do viêm nhiễm.
Chăm sóc vệ sinh vùng kín đúng cách: vệ sinh vùng kín phía ngoài sạch sẽ, không thụt rửa sâu. Chú ý vệ sinh thường xuyên trong và sau kỳ kinh nguyệt, sau sinh, hoặc sau các thủ thuật sản khoa. Sử dụng các sản phẩm vệ sinh nhẹ nhàng, không chứa hóa chất tẩy rửa mạnh có thể gây kích ứng niêm mạc âm đạo. Thay băng vệ sinh thường xuyên trong những ngày ra sản dịch hoặc hành kinh để tránh tình trạng ẩm ướt kéo dài gây viêm nhiễm.
Kháng sinh dự phòng: đối với những trường hợp có nguy cơ cao bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh dự phòng trước hoặc sau phẫu thuật, thủ thuật để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Đảm bảo thực hiện các thủ thuật sản khoa trong điều kiện vô trùng: chỉ thực hiện các can thiệp y tế tại những cơ sở uy tín, có trang thiết bị, cơ sở vật chất đảm bảo và chuyên môn cao để giảm nguy cơ nhiễm trùng sau này.
Theo dõi chặt chẽ sau thủ thuật, phẫu thuật vùng chậu: tuyệt đối không được chủ quan và nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, đau bụng, hoặc chảy máu bất thường để thăm khám và xử trí kịp thời.
Tăng cường sức khỏe sinh sản: luyện tập thể dục đều đặn, đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, chế độ ăn uống hợp lý để nâng cao sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Chọn lựa phương pháp tránh thai an toàn: khi sử dụng các dụng cụ tử cung để tránh thai cần theo dõi và kiểm tra định kỳ và không đặt vòng tránh thai khi có viêm nhiễm đường sinh dục.
Khám phụ khoa định kỳ và điều trị các bệnh lý liên quan kịp thời: phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu của viêm nội mạc tử cung và các bệnh lý liên quan khác. Việc điều trị sớm giúp ngăn ngừa các biến chứng như nhiễm trùng huyết, áp xe tử cung và vô sinh.
Khám lâm sàng:
Khám bụng: bác sĩ sẽ kiểm tra sự căng đau hoặc nhạy cảm ở vùng bụng dưới, đặc biệt khi ấn vào tử cung. Đau có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm ổ bụng.
Khám phụ khoa: kiểm tra âm đạo, cổ tử cung, đánh giá dịch tiết âm đạo để phát hiện dấu hiệu của nhiễm trùng. Nếu niêm mạc tử cung có dấu hiệu bị viêm, việc khám có thể thấy tử cung bị đau hoặc khó khăn khi sờ nắn.
Cận lâm sàng:
Xét nghiệm dịch âm đạo: mẫu dịch âm đạo được lấy để xét nghiệm và tìm vi khuẩn gây bệnh. Nuôi cấy dịch tiết âm đạo giúp xác định chính xác tác nhân gây viêm.
Xét nghiệm nội mạc tử cung: trong một số trường hợp nặng, có thể cần đến việc nạo sinh thiết tử cung hoặc nội soi để lấy mẫu mô và kiểm tra vi sinh vật gây bệnh.
Xét nghiệm máu: Thông qua các xét nghiệm như CRP (C-reactive protein) và WBC (White blood cell count), bác sĩ có thể đánh giá mức độ viêm nhiễm trong cơ thể. Tăng chỉ số bạch cầu (WBC) và CRP thường là dấu hiệu của nhiễm trùng.
Siêu âm: Siêu âm ổ bụng hoặc siêu âm qua âm đạo có thể giúp phát hiện các dấu hiệu viêm trong tử cung, như sự xuất hiện của dịch trong buồng tử cung, sự thay đổi của lớp nội mạc tử cung hoặc giúp chẩn đoán phân biệt viêm nội mạc tử cung với các nguyên nhân khác.

Đau bụng dưới là một triệu chứng thường gặp của bệnh viêm nội mạc tử cung
Điều trị viêm nội mạc tử cung phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng của bệnh và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân. Phương pháp điều trị chủ yếu là kháng sinh cho các ca nhiễm trùng do vi khuẩn, hoặc thuốc chống nấm đối với viêm do nấm, và có thể bao gồm phẫu thuật trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc biến chứng.
Điều trị nội khoa:
- Kháng sinh phổ rộng là phương pháp điều trị chính cho viêm nội mạc tử cung do vi khuẩn. Các loại kháng sinh được lựa chọn dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh và tình trạng của bệnh nhân.
Ampicillin hoặc Penicillin kết hợp với Gentamicin: Đây là phác đồ kháng sinh phổ biến cho viêm nội mạc tử cung sau sinh hoặc sau các thủ thuật như nạo hút thai.
Clindamycin hoặc Metronidazole: Dùng kết hợp với các kháng sinh khác khi có nghi ngờ về sự hiện diện của vi khuẩn anaerobe (vi khuẩn kỵ khí).
Ceftriaxone hoặc Cefotetan: Sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc khi bệnh nhân có phản ứng với các thuốc khác.
- Thời gian điều trị: thường kéo dài từ 7-14 ngày tùy vào mức độ nhiễm trùng và đáp đứng của người bệnh với thuốc.
Với trường hợp viêm nội mạc tử cung do nấm, chủ yếu do Candida, cần được điều trị bằng các thuốc chống nấm thông dụng:
Fluconazole: Là thuốc chống nấm hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng Candida. Liều lượng thường là 150mg-200mg/ngày, kéo dài từ 7-14 ngày tùy theo mức độ nhiễm trùng.
Itraconazole hoặc Ketoconazole cũng có thể được sử dụng trong những trường hợp kháng thuốc với Fluconazole.
- Viêm nội mạc tử cung do lao đòi hỏi một phác đồ điều trị đặc biệt bằng thuốc chống lao.Phác đồ điều trị lao tiêu chuẩn:
Isoniazid, Rifampicin, Ethambutol và Pyrazinamide: Đây là phác đồ chuẩn cho điều trị lao và thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng. Điều trị cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt đối với những bệnh nhân bị lao sinh dục, thuốc phải được duy trì trong thời gian dài và theo dõi đầy đủ tình trạng phản ứng thuốc.
- Viêm nội mạc tử cung do dị ứng hoặc các yếu tố cơ học có thể được điều trị bằng cách ngừng sử dụng các dụng cụ tử cung, điều trị triệu chứng hoặc sử dụng thuốc giảm đau và thuốc kháng viêm như NSAIDs.
- Chăm sóc và theo dõi: ngoài điều trị thuốc, bệnh nhân cũng cần được chăm sóc y tế toàn trạng và theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các biến chứng như nhiễm trùng máu hoặc vô sinh sau này.
Điều trị ngoại khoa:
Trong các trường hợp viêm nội mạc tử cung nặng, có biến chứng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa, phẫu thuật có thể được chỉ định:
Mổ lấy dịch mủ hoặc áp xe: phẫu thuật để dẫn lưu dịch mủ, làm giảm bớt tình trạng viêm, giúp bệnh nhân đáp ứng tốt hơn với kháng sinh.
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung: Trong trường hợp viêm mạn tính hoặc viêm nội mạc tử cung không thể điều trị bằng thuốc, cắt tử cung có thể là biện pháp cuối cùng để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân và tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Hỗ trợ sinh sản: được chỉ định trong điều trị biến chứng vô sinh do viêm nội mạc tử cung.

Kháng sinh là phương pháp để điều trị viêm nội mạc tử cung do vi khuẩn
Trên đây là các thông tin cần thiết về viêm niêm mạc tử cung. Để chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, bệnh nhân nên thăm khám tại cơ sở y tế uy tín, có bác sĩ chuyên khoa. Hệ thống phòng khám, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý trên. Để đặt lịch khám hoặc lịch xét nghiệm, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.
Tài liệu tham khảo:
American Journal of Obstetrics and Gynecology. (2020). Endometritis following Cesarean Section: A Review.
Clinical Obstetrics and Gynecology. (2020). Postpartum Endometritis: Diagnosis and Management.
Cochrane Library. (2021). Management of Endometritis.
Obstetrics & Gynecology. (2021). Postpartum Endometritis and Its Association with Other Postpartum Infections
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
