Từ điển bệnh lý

Viêm thực quản : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 05-03-2025

Tổng quan Viêm thực quản

Viêm thực quản là tình trạng viêm ảnh hưởng đến thực quản, ống cơ dẫn thức ăn và chất lỏng từ miệng đến dạ dày. Tình trạng viêm này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến các triệu chứng như khó nuốt, đau khi nuốt (odynophagia), ợ chua và đau tức ngực. Tình trạng viêm thực quản, có thể biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau, trong đó viêm thực quản ái toan (EoE) là một trong những dạng đáng chú ý nhất do tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng trong những năm gần đây.

Tỷ lệ mắc EoE thay đổi đáng kể giữa các vùng và dân số khác nhau. Ước tính hiện tại cho thấy tỷ lệ mắc bệnh khoảng 0,5 đến 1 ca trên 1000 người trên toàn cầu. Trong các nghiên cứu cụ thể, tỷ lệ mắc bệnh đã được báo cáo như sau:

  • Hoa Kỳ : Từ 30–55 trên 100.000 dân , với một nghiên cứu gần đây chỉ ra tỷ lệ mắc bệnh chung là 113 ca trên 100.000
  • Châu Âu : Các báo cáo chỉ ra tỷ lệ mắc bệnh khác nhau, chẳng hạn như 400 trên 100.000 ở Bắc Thụy Điển và 43 trên 100.000 ở Thụy Sĩ
  • Nhật Bản : Một nghiên cứu đa trung tâm báo cáo tỷ lệ mắc bệnh khoảng 10,68 trên 100.000 người

Tuổi và giới tính

Viêm thực quản ái toan thường được chẩn đoán ở người lớn hơn so với trẻ em. Độ tuổi chẩn đoán thường dao động từ:

  • 5,9 đến 12 tuổi đối với trẻ em
  • Xung quanh 30 tuổi đối với người lớn. 

Hơn nữa, các nghiên cứu chỉ ra rằng Viêm thực quản ái toan phổ biến hơn đáng kể ở nam giới so với nữ giới, với một số ước tính cho thấy tỷ lệ chênh lệch khoảng 2 lần đối với nam giới so với nữ giới.

Sự khác biệt về chủng tộc và địa lý

Có sự chênh lệch đáng kể về mặt chủng tộc trong tỷ lệ mắc bệnh viêm thực quản ái toan:

  • Tỷ lệ này cao hơn ở người da trắng so với người châu Á và người Mỹ gốc Phi.
  • Rối loạn này ít được báo cáo ở các nước phương Đông như Nhật Bản và Trung Quốc so với các nước phương Tây

Các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân

Lý do chính xác cho tỷ lệ viêm thực quản ái toan ngày càng tăng vẫn chưa được hiểu đầy đủ nhưng có thể bao gồm:

  • Thay đổi chế độ ăn uống và tăng nguy cơ tiếp xúc với chất gây dị ứng trong thực phẩm.
  • Các yếu tố môi trường như sự gia tăng các chất gây dị ứng trong không khí.
  • Sự suy giảm của nhiễm trùng Helicobacter pylori trong giai đoạn đầu đời. 

Ngoài ra, sự chậm trễ trong chẩn đoán là phổ biến; các triệu chứng thường xuất hiện rất lâu trước khi được chẩn đoán - từ 1,2 đến 8 năm , có thể dẫn đến các biến chứng như xơ thực quản.



Nguyên nhân Viêm thực quản

Viêm thực quản ái toan chủ yếu liên quan đến phản ứng miễn dịch của tế bào T hỗ trợ loại 2 (Th2) . Phản ứng này được kích hoạt khi tiếp xúc với chất gây dị ứng, dẫn đến kích hoạt tế bào Th2 CD4+, giải phóng các cytokine như IL-5 và IL-13. Các cytokine này đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút, kích hoạt bạch cầu ái toan và tế bào mast trong niêm mạc thực quản. Bạch cầu ái toan bị thu hút vào thực quản bởi các chemokine được giải phóng trong phản ứng dị ứng. Khi ở trong mô, chúng trải qua quá trình giải phóng hạt, giải phóng nhiều chất trung gian gây viêm góp phần gây tổn thương và tái tạo mô. Các sản phẩm có nguồn gốc từ bạch cầu ái toan, chẳng hạn như protein cơ bản chính (MBP) và yếu tố tăng trưởng chuyển dạng beta (TGF-β), có liên quan đến việc thúc đẩy xơ hóa và tăng sản biểu mô thực quản. Môi trường cytokine trong viêm thực quản ái toan không chỉ bao gồm các cytokine Th2 mà còn có một số cytokine Th1, có thể góp phần gây xơ hóa mô. Sự tương tác giữa các cytokine này tạo điều kiện cho tình trạng viêm mạn tính dẫn đến những thay đổi đáng kể về cấu trúc ở thực quản. Biểu mô thực quản phản ứng với môi trường viêm bằng cách trải qua tăng sản và tái tạo. Điều này bao gồm tăng sản vùng đáy (BZH) trong đó lớp tế bào đáy mở rộng đáng kể, có khả năng vượt quá 15% tổng độ dày biểu mô. Những thay đổi này được cho là làm suy yếu cơ chế bảo vệ của biểu mô chống lại sự tiếp xúc với axit, góp phần gây ra các triệu chứng như ợ nóng. 

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản trong bệnh lí viêm thực quản

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản trong bệnh lí viêm thực quản



Triệu chứng Viêm thực quản

Bệnh nhân mắc viêm thực quản thường biểu hiện các triệu chứng thực thể chính như sau:

  • Khó nuốt: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó nuốt thức ăn hoặc chất lỏng.
  • Nuốt đau (odynophagia): Nuốt có thể kèm theo đau.
  • Cảm giác nóng rát ở ngực (ợ nóng): Cảm giác này thường xuất hiện phía sau xương ức, đặc biệt là sau khi ăn.
  • Cảm giác thức ăn bị mắc kẹt trong cổ họng: Cảm giác này có thể xảy ra trong hoặc sau khi nuốt.
  • Đau ngực: Cảm giác khó chịu có thể giống cơn đau tim và có thể trầm trọng hơn khi ăn uống.
  • Trào ngược axit: Trào ngược axit dạ dày vào thực quản là phổ biến.
  • Buồn nôn và nôn: Một số người có thể bị rối loạn tiêu hóa.
  • Đau họng: Viêm có thể dẫn đến cảm giác đau rát họng.
  • Khó bú ở trẻ em: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể có dấu hiệu khó chịu hoặc cong lưng khi bú, biểu thị sự khó chịu.

Trong trường hợp nghiêm trọng, viêm thực quản có thể dẫn đến các biến chứng như ứ đọng thức ăn, thức ăn bị kẹt trong thực quản và chảy máu ở thực quản.

Trong thực tế cần phải phân biệt các triệu chứng của ợ nóng và viêm thực quản. Theo đó có 1 số khác biệt chính của 2 trình trạng bệnh này như sau:

Tính chất

Ợ nóng

Viêm thực quản

Phân loại

Triệu chứng

Tình trạng bệnh lý

Nguyên nhân

Trào ngược axit

Viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau (thường là GERD)

Tần suất

Thỉnh thoảng

Có thể mãn tính hoặc tái phát

Khó nuốt

Thường không liên quan

Thường liên quan

Mức độ nghiêm trọng

Khó chịu nhẹ đến trung bình

Có thể gây đau dữ dội và biến chứng



Phòng ngừa Viêm thực quản

Theo dõi thường xuyên thông qua nội soi và sinh thiết là điều cần thiết để đánh giá đáp ứng điều trị, vì việc giải quyết các triệu chứng không phải là chỉ số đáng tin cậy về sự cải thiện mô học.Việc điều chỉnh kế hoạch điều trị nên được thực hiện dựa trên phản ứng của từng bệnh nhân

Các lựa chọn điều trị cho bệnh viêm thực quản

Các lựa chọn điều trị cho bệnh viêm thực quản

Bệnh nhân được khuyến khích thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát các triệu chứng, đặc biệt nếu GERD là yếu tố góp phần. Những thay đổi này có thể bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tránh thực phẩm chứa chất kích thích và nâng cao đầu khi ngủ.

Tóm lại, việc quản lý viêm thực quản, đặc biệt là EoE, đòi hỏi một phương pháp tiếp cận phù hợp bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, điều trị dược lý và các thủ thuật nội soi tiềm năng để tối ưu hóa kết quả của bệnh nhân và cải thiện chất lượng cuộc sống. Sự hợp tác giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe - bao gồm bác sĩ chuyên khoa Tiêu hóa, bác sĩ Dị ứng, chuyên gia Dinh dưỡng và bác sĩ chăm sóc chính là rất quan trọng để quản lý hiệu quả.



Các biện pháp chẩn đoán Viêm thực quản

Các xét nghiệm lâm sàng để chẩn đoán viêm thực quản bao gồm sự kết hợp của các kỹ thuật hình ảnh, đánh giá nội soi và đánh giá chức năng. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính được sử dụng:

  1. Nội soi đường tiêu hóa trên (Esophagogastroduodenoscopy – EGD)
  • Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán viêm thực quản. Một ống linh hoạt có gắn camera được đưa vào miệng để kiểm tra trực quan thực quản.
  • Bác sĩ có thể đánh giá lớp niêm mạc xem có bị viêm, hoặc các bất thường khác không và có thể lấy sinh thiết để kiểm tra thêm.
  1. Chụp X- quang uống barium
  • Trong xét nghiệm này, bệnh nhân uống dung dịch bari, dung dịch này bao phủ thực quản và cho phép chụp ảnh X-quang. Điều này giúp xác định các bất thường về cấu trúc như hẹp hoặc loét
  1. Đo áp lực thực quản
  • Xét nghiệm này đo áp lực và mô hình co thắt cơ ở thực quản. Nó đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán các rối loạn vận động có thể góp phần gây ra các triệu chứng ở thực quản
  1. Theo dõi độ pH
  • Một ống nhỏ được đặt vào thực quản để theo dõi nồng độ axit trong vòng 24 đến 48 giờ. Xét nghiệm này giúp xác định xem trào ngược axit có gây ra các triệu chứng hay không và có thể liên quan đến lượng thức ăn ăn vào hay không. 
  1. Sinh thiết thực quản
  • Trong quá trình nội soi, các mẫu mô có thể được lấy từ thực quản để kiểm tra thâm nhiễm bạch cầu ái toan hoặc các thay đổi mô học khác cho thấy các loại viêm thực quản cụ thể, chẳng hạn như viêm thực quản bạch cầu ái toan 
  1. Kiểm tra trở kháng thực quản
  • Xét nghiệm này đo cả trào ngược axit và không axit vào thực quản, cung cấp thêm thông tin về các hiện tượng trào ngược có thể không liên quan đến axit

Hiện này tại trung tâm thăm dò chức năng và trung tâm chẩn đoán hình ảnh bệnh viện đa khoa MEDLATEC  đã triển khai các kĩ thuật thăm dò chẩn đoán viêm thực quản. Các kĩ thuật đã và đang được thực hiện bởi các bác sĩ có trình độ cao đưa đến kết quả chính xác nhanh chóng và ít biến chứng cho bệnh nhân. 

Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm thực quản, đặc biệt là viêm thực quản ái toan, được khuyến cáo dựa trên bằng chứng từ đánh giá lâm sàng, kiểm tra nội soi và phân tích mô học. Sau đây là các hướng dẫn chính để chẩn đoán viêm thực quản dựa trên khuyến nghị hiện tại:Đánh giá lâm sàng

    • Đánh giá triệu chứng: Bệnh nhân thường có các triệu chứng như khó nuốt (khó nuốt), tắc nghẽn thức ăn, ợ nóng, trào ngược và đau ngực. Tiền sử dị ứng (tình trạng dị ứng) cũng có thể có liên quan
  • Nội soi thực quản 
  • Thu thập mẫu sinh thiết và phân tích mô học



Các biện pháp điều trị Viêm thực quản


Việc điều trị viêm thực quản, đặc biệt là viêm thực quản ái toan (EoE), bao gồm sự kết hợp giữa thay đổi chế độ ăn uống, liệu pháp dược lý và can thiệp thủ thuật. Sau đây là tóm tắt các hướng dẫn hiện hành để kiểm soát viêm thực quản:

Cần kết hợp đánh giá lâm sàng và thăm dò chức năng trong chẩn đoán viêm thực quản

Cần kết hợp đánh giá lâm sàng và thăm dò chức năng trong chẩn đoán viêm thực quản 

  1. Thay đổi chế độ ăn uống

Chế độ ăn loại trừ: Chế độ ăn loại trừ sáu loại thực phẩm theo kinh nghiệm (loại bỏ sữa, lúa mì, trứng, đậu nành, các loại hạt và hải sản) được khuyến nghị để xác định và tránh các chất gây dị ứng thực phẩm. Phương pháp này có thể giải quyết tình trạng viêm thực quản ở khoảng 50% bệnh nhân

Chế độ ăn nguyên tố: Trong trường hợp nghi ngờ có nhiều loại thực phẩm kích hoạt, có thể sử dụng chế độ ăn nguyên tố bao gồm các công thức dựa trên axit amin. Điều này thường dành riêng cho những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác

  1. Liệu pháp sử dụng thuốc

Thuốc ức chế bơm proton (PPI): PPI thường là phương pháp điều trị đầu tiên cho viêm thực quản và có thể làm giảm sản xuất axit trong dạ dày. PPI có thể giúp làm giảm các triệu chứng ở một số bệnh nhân. Sử dụng PPI trong 8 tuần thường được khuyến nghị trước khi can thiệp thêm

Corticosteroid tại chỗ: Corticosteroid dạng nuốt (ví dụ, budesonide hoặc fluticasone) có hiệu quả trong việc giảm viêm và được ưa chuộng hơn glucocorticosteroid dạng uống do ít tác dụng phụ toàn thân hơn. 

Kháng thể đơn dòng: Dupilumab (Dupixent) là kháng thể đơn dòng được FDA chấp thuận để điều trị viêm thực quản ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên. Thuốc hoạt động bằng cách chặn các con đường gây viêm và sử dụng bằng đường tiêm. Các chất sinh học khác nhắm vào IL-5 hoặc IL-13 cũng có thể được xem xét trong các thử nghiệm lâm sàng.

Can thiệp nội soi

Giãn thực quản : Đối với những bệnh nhân bị hẹp thực quản gây khó nuốt đáng kể, có thể cần phải nong thực quản bằng nội soi. Thủ thuật này có thể giúp mở rộng thực quản và cải thiện chức năng nuốt..



Tài liệu tham khảo:

  • Eosinophilic esophagitis. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/eosinophilic-esophagitis/diagnosis-treatment/drc-20372203
  • Endoscopic diagnosis and classification of reflux esophagitis: Are we there yet?. https://www.giejournal.org/article/S0016-5107(02)70142-9/fulltext
  • Esophageal Diseases Tests and Diagnoses. https://nm.org/conditions-and-care-areas/pulmonary/esophageal-disease-tests-and-diagnoses
  • Endoscopic Diagnosis of Eosinophilic Esophagitis: Basics and Recent Advances. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9777529/
  • Esophagitis. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/esophagitis




Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ