Bác sĩ: BS. Trần Thị Yến Nhi
Chuyên khoa: Sản khoa
Năm kinh nghiệm:
Viêm vòi trứng và viêm buồng trứng là hai bệnh lý thường không xảy ra đơn độc mà thường phối hợp với nhau và với các cơ quan khác của hệ sinh dục trên, được gộp chung dưới thuật ngữ viêm phần phụ (Pelvic Inflammatory Disease - PID). Theo định nghĩa của CDC (2021) và ACOG (Practice Bulletin No. 202), viêm phần phụ là tình trạng nhiễm trùng đường sinh dục trên bao gồm nội mạc tử cung, vòi trứng, buồng trứng, có thể lan ra phúc mạc chậu và thậm chí tạo thành áp xe vòi trứng-buồng trứng.
Viêm vòi trứng và viêm buồng trứng thường là hậu quả của sự lan truyền ngược dòng của các tác nhân gây bệnh từ âm đạo và cổ tử cung lên các cơ quan sinh dục trên. Các tác nhân thường liên quan bao gồm Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae và các vi khuẩn kỵ khí trong hệ vi sinh âm đạo như Gardnerella vaginalis, Bacteroides spp., Mycoplasma genitalium cùng với các vi khuẩn đường ruột. Nhiều trường hợp viêm vòi trứng và viêm buồng trứng là đa vi khuẩn.
Theo WHO (2019), viêm phần phụ là một trong những biến chứng quan trọng nhất của các bệnh lây truyền qua đường tình dục, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ trong độ tuổi sinh sản. Thống kê tại Hoa Kỳ cho thấy hơn 1 triệu phụ nữ được chẩn đoán viêm phần phụ mỗi năm và nhiều trường hợp khác không được phát hiện do triệu chứng kín đáo hoặc không điển hình.
Viêm phần phụ bao gồm viêm vòi trứng và viêm buồng trứng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời và đúng phác đồ.
Viêm vòi trứng có thể xảy ra ở một hoặc hai bên vòi trứng
Viêm phần phụ là một bệnh lý chủ yếu do sự lan ngược dòng của các vi sinh vật từ âm đạo và cổ tử cung lên các cơ quan sinh dục trên. Theo CDC (2021), các tác nhân vi khuẩn thường gặp bao gồm:
Trong nhiều trường hợp, viêm vòi trứng và viêm buồng trứng là kết quả của nhiễm trùng phối hợp giữa các tác nhân lây truyền qua đường tình dục và hệ vi sinh vật nội sinh từ âm đạo.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm vòi trứng và viêm buồng trứng đã được xác lập qua các nghiên cứu dịch tễ và được khuyến cáo lâm sàng bởi CDC (2021) và WHO (2022):
Viêm vòi trứng và viêm buồng trứng thường diễn tiến âm thầm trong giai đoạn sớm, do đó nhiều trường hợp không được phát hiện hoặc chẩn đoán muộn. Lâm sàng biểu hiện đa dạng, tùy thuộc vào mức độ viêm, thời gian tiến triển và sự hiện diện của biến chứng (như áp xe phần phụ).
Triệu chứng cơ năng
Triệu chứng thực thể
Đau bụng dưới là triệu chứng thường gặp trong viêm phần phụ
Phòng ngừa viêm phần phụ nói chung hay viêm vòi trứng và viêm buồng trứng nói riêng chủ yếu tập trung vào việc giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục và phát hiện sớm các nhiễm khuẩn sinh dục dưới.
Quan hệ tình dục an toàn giúp ngăn ngừa nguy cơ viêm vòi trứng - viêm buồng trứng
Cận lâm sàng đóng vai trò hỗ trợ chẩn đoán, đánh giá mức độ nặng, phân biệt với các nguyên nhân đau vùng chậu khác và phát hiện các biến chứng. Không có xét nghiệm đơn độc nào có thể chẩn đoán xác định viêm phần phụ, sự phối hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng giúp tăng độ chính xác.
Xét nghiệm huyết học - sinh hóa
Xét nghiệm vi sinh
Hình ảnh học
Siêu âm đầu dò âm đạo là phương tiện hình ảnh đầu tay hỗ trợ chẩn đoán viêm vòi trứng - viêm buồng trứng
Chẩn đoán viêm phần phụ nói chung (bao gồm viêm vòi trứng và buồng trứng) chủ yếu dựa vào lâm sàng. Theo CDC 2021, khuyến cáo nên điều trị ngay nếu có nghi ngờ để tránh các biến chứng lâu dài, ngay cả khi biểu hiện chưa đầy đủ.
Tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng (theo CDC 2021)
Nữ giới trong độ tuổi sinh sản, đau vùng chậu hoặc vùng hạ vị, kèm ≥ 1 dấu hiệu sau khi khám phụ khoa:
Ba dấu hiệu này có độ nhạy cao, đủ để chỉ định điều trị kháng sinh ngay lập tức nếu không có nguyên nhân khác rõ ràng.
Các yếu tố hỗ trợ chẩn đoán (khuyến cáo sử dụng khi có thể)
Điều trị viêm vòi trứng và viêm buồng trứng cần được tiến hành sớm nhằm ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như vô sinh, thai ngoài tử cung hoặc áp xe phần phụ. Việc lựa chọn điều trị ngoại trú hay nội trú phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh, đáp ứng lâm sàng, và hoàn cảnh bệnh nhân.
Điều trị ngoại trú:
Điều trị nội trú áp dụng cho các trường hợp sau:
Phác đồ điều trị nội trú sử dụng phối hợp kháng sinh đường tiêm tĩnh mạch nhằm bao phủ phổ rộng, bao gồm các vi khuẩn Gram âm, Gram dương, kỵ khí và vi khuẩn không điển hình. Sau khi triệu chứng cải thiện, bệnh nhân có thể chuyển sang đường uống và tiếp tục điều trị để hoàn thành liệu trình. Thời gian điều trị tổng thường kéo dài 14 ngày.
Xử trí khi có áp xe vòi trứng - buồng trứng
Theo dõi điều trị
Biến chứng: Viêm vòi trứng và viêm buồng trứng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng sống:
Viêm vòi trứng và viêm buồng trứng là bệnh lý nhiễm trùng phụ khoa thường gặp, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Bên cạnh điều trị, phòng ngừa viêm phần phụ đóng vai trò quan trọng không kém, thông qua việc tầm soát sớm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, giáo dục tình dục an toàn và nâng cao nhận thức về chăm sóc sức khỏe sinh sản. Can thiệp sớm và chủ động sẽ giúp hạn chế tối đa gánh nặng bệnh tật cũng như bảo tồn chức năng sinh sản cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!