Từ điển bệnh lý

Viêm xoang sàng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 12-12-2025

Tổng quan Viêm xoang sàng

Xoang sàng là một trong bốn nhóm xoang chính nằm trong hệ thống xoang cạnh mũi, giữa hai mắt, bên dưới trán và phía trên gò má, được cấu tạo bởi nhiều hốc nhỏ gọi là các tế bào xoang sàng. Xoang sàng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đường hô hấp bằng cách làm ẩm không khí hít vào, giảm trọng lượng của xương mặt và tạo cộng hưởng âm thanh.

Viêm xoang sàng là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong các tế bào xoang sàng, do vi khuẩn, virus, nấm hoặc các yếu tố kích thích khác gây ra. Viêm xoang sàng bao gồm:

  • Viêm xoang sàng cấp tính: Triệu chứng xuất hiện đột ngột, rầm rộ, thường kéo dài dưới 4 tuần.
  • Viêm xoang sàng mãn tính: Tình trạng viêm thường kéo dài trên 12 tuần (3 tháng), có thể tái phát nhiều lần nếu không điều trị dứt điểm.

Viêm xoang sàng có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em, với biểu hiện chính là đau nhức vùng mũi, khó thở và chảy dịch mũi. Bệnh nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.



Nguyên nhân Viêm xoang sàng

Bệnh lý viêm xoang sàng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Có thể kể đến như: 

  • Nhiễm trùng: Các loại vi khuẩn, virus hoặc nấm là nguyên nhân phổ biến gây viêm nhiễm ở xoang sàng.
  • Dị ứng: Người bị dị ứng với phấn hoa, bụi, lông động vật, các chất hoá học,... có thể kích thích viêm nhiễm tại xoang gây viêm xoang. 
  • Cấu trúc bất thường của mũi: Người gặp tình trạng lệch vách ngăn, polyp mũi, dị tật bẩm sinh,... có thể bị tắc nghẽn đường dẫn của xương, tăng nguy cơ viêm xoang. 
  • Chấn thương: Các chấn thương vùng mặt hoặc phẫu thuật mũi không thành công có thể gây tổn thương xoang sàng.
  • Yếu tố môi trường: Môi trường ô nhiễm, khói thuốc lá và khí hậu ẩm ướt cũng là các yếu tố góp phần gây viêm xoang.



Triệu chứng Viêm xoang sàng

Người mắc viêm xoang sàng có thể gặp phải các biểu hiện sau:

  • Đau nhức vùng giữa hai mắt, trên mũi và đôi khi lan lên trán hoặc thái dương.
  • Nghẹt mũi, khó thở và chảy dịch mũi (dịch có thể trong suốt hoặc đục).
  • Đau đầu dai dẳng, đau âm ỉ, đặc biệt khi cúi xuống hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
  • Giảm hoặc mất khứu giác.
  • Hơi thở có mùi hôi.
  • Sốt, mệt mỏi, cảm giác đau nặng đầu.

Các triệu chứng bệnh viêm xoang sàng

Các triệu chứng bệnh viêm xoang sàng



Các biến chứng Viêm xoang sàng

Viêm xoang sàng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm:

Biến chứng tại chỗ 

  • Áp xe vách ngăn mũi: Nhiễm trùng có thể lan đến vách ngăn mũi, gây áp xe.
  • Viêm xương (osteomyelitis): Nhiễm trùng lan rộng có thể gây viêm và tổn thương xương vùng mặt, đặc biệt là xương sàng.
  • Polyp mũi: Tình trạng viêm mạn tính kích thích sự phát triển bất thường của niêm mạc, hình thành polyp gây tắc nghẽn mũi.

Biến chứng lân cận 

  • Viêm mắt và ổ mắt: Viêm mô liên kết hốc mắt, áp xe ổ mắt, hoặc viêm túi lệ. Triệu chứng bao gồm sưng đau quanh mắt, giảm thị lực, hoặc nguy cơ mù lòa nếu không điều trị.
  • Viêm tai giữa: Nhiễm trùng có thể lan qua ống vòi nhĩ, gây viêm tai giữa, biểu hiện đau tai, ù tai, và giảm thính lực.

Biến chứng toàn thân

  • Viêm màng não: Nhiễm trùng từ xoang sàng có thể lan đến não, gây viêm màng não, biểu hiện sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, và nguy hiểm tính mạng.
  • Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn từ xoang sàng lan vào máu, gây tình trạng nhiễm trùng toàn thân, đe dọa đến tính mạng người bệnh.



Đối tượng nguy cơ Viêm xoang sàng

Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm xoang sàng bao gồm:

  • Người có tiền sử hen suyễn, dị ứng,...
  • Người sống trong môi trường ô nhiễm, thường xuyên tiếp xúc với khói bụi, khói thuốc lá,... 
  • Người có cấu trúc bất thường của mũi (polyp, lệch vách ngăn) hoặc từng phẫu thuật mũi.
  • Trẻ em, người cao tuổi có hệ miễn dịch yếu.



Phòng ngừa Viêm xoang sàng

Phòng ngừa viêm xoang sàng bao gồm việc tránh các yếu tố kích thích và duy trì sức khỏe đường hô hấp. Các biện pháp có thể áp dụng như:

  • Vệ sinh mũi hàng ngày bằng nước muối sinh lý, đặc biệt sau khi tiếp xúc với khói bụi hoặc hóa chất.
  • Rửa tay thường xuyên để tránh lây nhiễm virus và vi khuẩn.
  • Đeo khẩu trang thường xuyên, nhất là khi làm việc trong môi trường ô nhiễm hoặc mùa lạnh.
  • Sử dụng máy lọc không khí, giữ ẩm không khí để tránh làm khô niêm mạc mũi.
  • Tăng cường rau xanh, trái cây giàu vitamin C (cam, chanh, ớt chuông) để cải thiện hệ miễn dịch.
  • Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm cho niêm mạc xoang, giúp dịch nhầy không bị ứ đọng.
  • Tránh các tác nhân có thể gây dị ứng cho bản thân như phấn hoa, lông thú, nấm mốc.
  • Chữa trị dứt điểm cảm cúm, viêm mũi dị ứng, hoặc các bệnh tai mũi họng khác để giảm nguy cơ biến chứng.
  • Kiểm tra và thăm khám định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về xoang.
  • Dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ để ngăn chặn bệnh tiến triển nặng hơn.

Các câu hỏi thường gặp về bệnh viêm xoang sàng

  1. Viêm xoang sàng có phải bệnh lý nguy hiểm không?

Viêm xoang sàng không nguy hiểm nếu được điều trị kịp thời, nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng tới sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

  1. Viêm xoang sàng có tự khỏi không?

Viêm xoang sàng không tự khỏi mà cần điều trị y khoa để kiểm soát triệu chứng và loại bỏ nguyên nhân gây bệnh.

  1. Viêm xoang sàng có lây không?

Bản thân viêm xoang sàng không lây, nhưng các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn có thể lây qua đường hô hấp.

  1. Điều trị viêm xoang sàng mất bao lâu?

Thời gian điều trị viêm xoang sàng phụ thuộc vào mức độ bệnh. Các trường hợp nhẹ có thể khỏi sau vài tuần điều trị, trong khi các trường hợp nặng cần điều trị lâu dài hoặc phẫu thuật.



Các biện pháp chẩn đoán Viêm xoang sàng

Chẩn đoán viêm xoang sàng là bước quan trọng để xác định tình trạng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Chẩn đoán viêm xoang sàng dựa vào:

Khám lâm sàng 

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm: đau nhức hốc mắt, nghẹt mũi, chảy dịch mũi, giảm khứu giác,… Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, dị ứng và các yếu tố môi trường có thể gây viêm xoang.

Cận lâm sàng 

  • Nội soi mũi họng: Nội soi giúp bác sĩ quan sát được tình trạng viêm, tắc nghẽn, hoặc phát hiện sự hiện diện của polyp, dị vật, hoặc dịch mủ trong xoang sàng. Bác sĩ sử dụng ống nội soi nhỏ có gắn camera đưa vào mũi để quan sát trực tiếp các xoang. 
  • Chụp X-quang mũi xoang: X-quang giúp xác định mức độ viêm nhiễm, sự tắc nghẽn hoặc tổn thương tại các xoang. Tuy nhiên, phương pháp này ít chính xác trong việc phát hiện tổn thương xoang sàng do vị trí sâu.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): CT Scan giúp bác sĩ đánh giá chi tiết cấu trúc xoang, phát hiện các khối u, dịch mủ hoặc sự bất thường trong cấu trúc xoang.
  • Cộng hưởng từ (MRI): Được sử dụng trong trường hợp nghi ngờ biến chứng liên quan đến não hoặc các tổ chức lân cận.
  • Xét nghiệm dịch mũi: Xét nghiệm dịch mũi giúp xác định tác nhân gây viêm xoang (vi khuẩn, nấm hoặc virus). Dịch mũi được lấy mẫu và nuôi cấy trong phòng thí nghiệm để xác định loại vi khuẩn hoặc nấm.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu được thực hiện để đánh giá tình trạng nhiễm trùng hoặc phản ứng dị ứng ở mức độ toàn thân.
  • Xét nghiệm dị ứng: Các phương pháp xét nghiệm IgE, test da,... trong trường hợp nghi ngờ viêm xoang sàng do dị ứng.

Chẩn đoán bệnh lý viêm xoang sàng

Chẩn đoán bệnh lý viêm xoang sàng



Các biện pháp điều trị Viêm xoang sàng

Điều trị viêm xoang sàng phụ thuộc vào mức độ nặng, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bao gồm:

Điều trị nội khoa 

Thuốc kháng sinh

  • Chỉ định: Dùng trong trường hợp viêm xoang sàng do nhiễm khuẩn.
  • Loại thuốc: Các loại kháng sinh phổ biến bao gồm Amoxicillin, Augmentin, Cefuroxim hoặc Macrolide. Tuy nhiên, kháng sinh cần được kê đơn bởi bác sĩ và sử dụng đúng liều, đúng thời gian để tránh kháng kháng sinh. 

Thuốc giảm đau, chống viêm 

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau và giảm viêm, như Ibuprofen, Paracetamol.
  • Corticosteroid dạng xịt: Fluticasone, Budesonide hoặc Mometasone,... được sử dụng để giảm viêm trong niêm mạc xoang.

Thuốc giảm nghẹt mũi: Giảm nghẹt mũi và tăng cường lưu thông khí trong xoang, ví dụ Pseudoephedrine hoặc Oxymetazoline. Tuy nhiên, không sử dụng quá 3 - 5 ngày để tránh tình trạng "nghẹt mũi hồi ứng".

Nước muối sinh lý rửa mũi (NaCl 0.9%): Dùng để rửa mũi hàng ngày, giúp làm sạch dịch nhầy và vi khuẩn, cải thiện triệu chứng nghẹt mũi.

Thuốc chống dị ứng kháng Histamine: Loratadine, Cetirizine hoặc Fexofenadine có thể được chỉ định nếu viêm xoang sàng liên quan đến dị ứng.

Điều trị ngoại khoa 

Phẫu thuật nội soi tai mũi họng

  • Chỉ định: Áp dụng trong các trường hợp viêm xoang sàng mãn tính không đáp ứng điều trị nội khoa, có tắc nghẽn nặng, polyp, khối u trong xoang, biến chứng nặng như viêm ổ mắt, viêm màng não,…
  • Phương pháp: Dùng ống nội soi mũi xoang để làm sạch mủ, loại bỏ mô viêm hoặc chỉnh sửa các bất thường trong cấu trúc xoang. Phẫu thuật an toàn và ít xâm lấn.

Phẫu thuật mở xoang 

  • Chỉ định: Được chỉ định trong trường hợp đặc biệt khi nội soi không khả thi hoặc tổn thương lan rộng.

Phẫu thuật điều trị viêm xoang sàng

Phẫu thuật điều trị viêm xoang sàng

Các phương pháp hỗ trợ 

Xông mũi: Xông hơi mũi bằng nước nóng có chứa tinh dầu bạc hà, tràm trà hoặc khuynh diệp,.. giúp lãm loãng nhầy, giảm nghẹt mũi. 

Vật lý trị liệu: Sử dụng sóng siêu âm hoặc nhiệt để giảm viêm và tăng tuần hoàn máu tại vùng xoang.

Tăng cường miễn dịch: Sử dụng thực phẩm chức năng, vitamin C, hoặc các sản phẩm bổ sung khác để cải thiện sức đề kháng cơ thể.

Viêm xoang sàng gây ra những triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Nếu quý khách hàng có nhu cầu thăm khám và tư vấn về bệnh viêm xoang sàng hãy liên hệ đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa Hô hấp của Hệ thống Y tế MEDLATEC qua tổng đài 1900 56 56 56.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ