Từ điển bệnh lý

Viễn thị : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 15-04-2025

Tổng quan Viễn thị

Viễn thị là gì?


Viễn thị (hyperopia) là một dạng tật khúc xạ khiến ánh sáng hội tụ phía sau võng mạc, thay vì ngay trên võng mạc như người bình thường. Hậu quả là người mắc viễn thị có xu hướng nhìn rõ các vật ở xa nhưng gặp khó khăn khi nhìn gần, đặc biệt khi đọc sách, làm việc máy tính hoặc các hoạt động cần quan sát tầm gần trong thời gian dài.

Tình trạng này xảy ra khi nhãn cầu quá ngắn, hoặc giác mạc quá phẳng, khiến khả năng khúc xạ ánh sáng suy giảm. Ở trẻ nhỏ, viễn thị nhẹ có thể được điều chỉnh nhờ khả năng điều tiết của thủy tinh thể. Tuy nhiên, theo thời gian, đặc biệt sau tuổi 40, khả năng điều tiết bị giảm khiến các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn, thậm chí ảnh hưởng đến cả thị lực nếu không được xử lý kịp thời.

Viễn thị thường ảnh hưởng đến khả năng nhìn gần của người bệnh.

Viễn thị thường ảnh hưởng đến khả năng nhìn gần của người bệnh.

Tỷ lệ mắc viễn thị 

Theo thống kê, viễn thị ảnh hưởng đến khoảng 5 - 10% dân số Hoa Kỳ, với tỷ lệ thay đổi tuỳ theo độ tuổi. Viễn thị bẩm sinh thường phát hiện ở trẻ em, nhưng nhiều người không có triệu chứng cho đến khi lớn tuổi. Ở người trưởng thành, tình trạng này có thể trở nên rõ rệt hơn do sự suy giảm độ dẻo của thủy tinh thể (lão thị - presbyopia). Ngoài ra, một số bệnh lý toàn thân như đái tháo đường, u sọ não, hoặc bất thường cấu trúc võng mạc như loạn sản hoàng điểm cũng có thể gây ra viễn thị thứ phát.

Các dạng viễn thị

Viễn thị được phân loại dựa trên mức độ ảnh hưởng đến thị lực và khả năng điều tiết của mắt:

  • Viễn thị đơn thuần (simple hyperopia): thường nhẹ và có thể không gây triệu chứng rõ ràng, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Viễn thị kèm loạn thị (compound hyperopic astigmatism): ánh sáng bị khúc xạ không đều do đồng thời có loạn thị.
  • Viễn thị tuyệt đối (absolute hyperopia): mắt hoàn toàn không thể điều tiết để nhìn gần rõ, thường gặp ở người lớn tuổi.
  • Viễn thị ẩn (latent hyperopia): bị che giấu bởi cơ chế điều tiết mạnh của mắt, chỉ phát hiện khi nhỏ thuốc giãn đồng tử.



Nguyên nhân Viễn thị

Viễn thị là hậu quả của sự sai lệch trong quá trình khúc xạ ánh sáng khi đi vào mắt. Thay vì hội tụ chính xác trên võng mạc - nơi tiếp nhận hình ảnh, ánh sáng bị tập trung phía sau võng mạc, khiến hình ảnh của các vật thể gần trở nên mờ nhòe.

Nguyên nhân chính của tình trạng này thường xuất phát từ bất thường trong cấu trúc giải phẫu của nhãn cầu, bao gồm:

  • Nhãn cầu ngắn hơn bình thường: Khi chiều dài trục nhãn cầu ngắn, ánh sáng không có đủ khoảng để hội tụ chính xác trên võng mạc, gây ra hiện tượng nhìn gần mờ.
  • Giác mạc quá phẳng: Giác mạc là bề mặt trong suốt phía trước mắt giúp khúc xạ ánh sáng. Nếu giác mạc quá phẳng, khả năng hội tụ ánh sáng giảm, dẫn đến viễn thị.
  • Thủy tinh thể kém hội tụ: Trong một số trường hợp, thủy tinh thể không thể điều chỉnh độ cong đủ để giúp ánh sáng tập trung lên võng mạc, nhất là khi khả năng điều tiết suy giảm theo tuổi tác.

Ngoài các yếu tố cấu trúc, một số cơ chế ít gặp hơn nhưng có thể gây ra hoặc làm nặng thêm viễn thị bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Viễn thị có xu hướng xảy ra trong các gia đình, cho thấy vai trò quan trọng của gen trong việc hình thành cấu trúc nhãn cầu và giác mạc.
  • Loạn sản hoàng điểm (fovea hypoplasia): Một tình trạng bẩm sinh khiến điểm vàng trên võng mạc không phát triển đầy đủ, ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận hình ảnh rõ nét. Thường gặp trong các hội chứng như bạch tạng.
  • Các bệnh toàn thân: Viễn thị có thể thứ phát trong một số bệnh như đái tháo đường, u nội sọ, hoặc do tác động của một số loại thuốc gây ảnh hưởng lên cơ chế điều tiết mắt.
  • Lão thị (presbyopia): Dù không hoàn toàn giống viễn thị, hiện tượng suy giảm khả năng điều tiết tự nhiên sau tuổi 40 khiến nhiều người cảm thấy khó khăn khi nhìn gần - đặc biệt trên nền viễn thị nhẹ.

Viễn thị có thể xuất hiện ngay từ lúc sinh ra hoặc phát triển dần theo thời gian. Trẻ em thường có mức viễn thị sinh lý nhẹ, nhưng nếu không được kiểm soát tốt, có thể dẫn đến các biến chứng về phát triển thị giác như nhược thị hoặc lác trong. Ngược lại, ở người lớn, viễn thị thường tiến triển chậm nhưng gây ảnh hưởng rõ rệt khi khả năng điều tiết giảm theo tuổi.


Viễn thị thường ảnh hưởng rõ rệt theo thời gian, đặc biệt ở người lớn tuổi.



Triệu chứng Viễn thị

Viễn thị thường biểu hiện bằng hình ảnh mờ khi nhìn gần, trong khi hình ảnh ở xa vẫn có thể rõ ràng (đặc biệt ở người trẻ còn khả năng điều tiết tốt). Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Cảm giác mỏi mắt hoặc đau nhức quanh mắt khi đọc sách, làm việc gần hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài.
  • Nhức đầu vùng trán sau các hoạt động cần nhìn gần.
  • Phải nheo mắt hoặc tập trung cao độ mới nhìn rõ vật ở gần.
  • Ở trẻ nhỏ: Có thể không biểu hiện rõ, nhưng dễ bị nhược thị, lác trong, hoặc có kết quả học tập giảm sút vì nhìn bảng tốt nhưng đọc sách gần lại khó.



Các biện pháp chẩn đoán Viễn thị

Việc chẩn đoán viễn thị không chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng mà cần khám khúc xạ chuyên sâu. Các yếu tố gợi ý viễn thị bao gồm:

  • Thị lực nhìn gần giảm, cải thiện khi dùng kính hội tụ.
  • Dấu hiệu của điều tiết quá mức khi đọc hoặc làm việc gần.
  • Có lác trong kèm viễn thị ở trẻ nhỏ.

Đặc biệt, ở trẻ em, cần sử dụng thuốc nhỏ liệt điều tiết để đánh giá chính xác mức độ viễn thị thật sự, do khả năng điều tiết tự nhiên có thể che giấu mức khúc xạ thực tế (viễn thị ẩn).

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

Khám mắt toàn diện bao gồm nhiều bước, trong đó quan trọng nhất để chẩn đoán viễn thị gồm:

  • Đo thị lực (visual acuity): Sử dụng bảng chữ cái hoặc hình ảnh để xác định mức độ mờ khi nhìn gần và xa.
  • Đo khúc xạ tự động (autorefractometry): Giúp ước lượng nhanh tình trạng tật khúc xạ.
  • Khám khúc xạ bằng liệt điều tiết (cycloplegic refraction): Dùng thuốc nhỏ mắt để loại bỏ điều tiết, từ đó xác định chính xác mức viễn thị, đặc biệt ở trẻ em.
  • Khám đáy mắt (fundoscopy): Giúp đánh giá tình trạng võng mạc và phát hiện các bất thường khác nếu nghi ngờ bệnh lý phối hợp.
  • Đo chiều dài trục nhãn cầu (biometry): Trong một số trường hợp, xác định độ dài nhãn cầu có thể hữu ích trong việc phân tích cơ chế bệnh sinh và lên kế hoạch điều trị (đặc biệt trước phẫu thuật LASIK hay ICL).

Việc phát hiện viễn thị từ sớm có ý nghĩa quan trọng, đặc biệt ở trẻ em đang trong giai đoạn phát triển thị giác. Khám mắt định kỳ ở các cột mốc quan trọng (VD: sơ sinh, 3 tuổi, 5 tuổi, trước khi đi học) là một chiến lược hiệu quả giúp ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Khám khúc xạ bằng nhỏ thuốc liệt điều tiết để xác định chính xác mức độ viễn thị ở trẻ em.

Khám khúc xạ bằng nhỏ thuốc liệt điều tiết để xác định chính xác mức độ viễn thị ở trẻ em.


Các biện pháp điều trị Viễn thị

Điều trị viễn thị nhằm mục tiêu giúp ánh sáng hội tụ chính xác lên võng mạc, từ đó cải thiện thị lực, giảm mỏi mắt và ngăn ngừa biến chứng về lâu dài. Phác đồ điều trị được cá thể hoá, phụ thuộc vào mức độ viễn thị, độ tuổi, nhu cầu thị lực và nguy cơ biến chứng.

Biện pháp không dùng thuốc

  • Theo dõi định kỳ: Với trẻ em có viễn thị nhẹ, không kèm lé hay nhược thị, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ vì nhiều trường hợp viễn thị sinh lý sẽ giảm dần khi trẻ lớn lên do nhãn cầu phát triển.
  • Bài tập thị giác: Ở trẻ có dấu hiệu nhược thị, bác sĩ nhãn khoa có thể chỉ định các bài tập thị giác kết hợp với đeo kính để kích thích mắt yếu hoạt động nhiều hơn, giúp phát triển đường dẫn thị giác.
  • Bịt mắt điều trị nhược thị: Với trẻ bị nhược thị một mắt do viễn thị nặng lệch hai bên, bác sĩ có thể yêu cầu bịt mắt khỏe trong một khoảng thời gian mỗi ngày nhằm tăng cường thị lực cho mắt yếu.
  • Tư vấn chế độ học tập, nghỉ ngơi: Hạn chế nhìn gần kéo dài, bố trí ánh sáng học tập hợp lý, xen kẽ thời gian nghỉ ngơi trong khi đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử.

Điều trị nội khoa: kính thuốc

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ em và người lớn chưa sẵn sàng phẫu thuật:

  • Kính gọng (eyeglasses): Dễ sử dụng, an toàn, phù hợp với mọi lứa tuổi. Kính hội tụ giúp ánh sáng được tập trung chính xác lên võng mạc. Trẻ em viễn thị nên được đeo kính liên tục để hỗ trợ phát triển thị giác đầy đủ.
  • Kính áp tròng (contact lenses): Thích hợp cho người trưởng thành có nhu cầu thẩm mỹ hoặc hoạt động thể thao. Cần đảm bảo vệ sinh đúng cách để tránh viêm nhiễm giác mạc.

Một số người cần sử dụng kính hai tròng (bifocal) hoặc đa tròng (progressive) nếu viễn thị đi kèm với lão thị ở tuổi trung niên.

Kính áp tròng thích hợp cho người trưởng thành có nhu cầu về thẩm mỹ hay thể thao.

Kính áp tròng thích hợp cho người trưởng thành có nhu cầu về thẩm mỹ hay thể thao.

Phương pháp điều trị khác: phẫu thuật khúc xạ

Phẫu thuật khúc xạ là lựa chọn hiệu quả cho người trưởng thành muốn giảm hoặc bỏ hẳn kính, với điều kiện đã ổn định khúc xạ ít nhất 1 năm và không có bệnh lý mắt đi kèm:

  • LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis): Sử dụng tia laser để làm cong bề mặt giác mạc, giúp tăng khả năng hội tụ ánh sáng. Phục hồi nhanh, ít đau, nhưng cần đủ độ dày giác mạc.
  • PRK (Photorefractive Keratectomy): Loại bỏ lớp biểu mô giác mạc, sau đó điều chỉnh bằng laser. Thích hợp cho người có giác mạc mỏng hơn. Thời gian hồi phục lâu hơn LASIK.
  • LASEK: Tương tự PRK nhưng bảo tồn lớp biểu mô để đặt lại sau khi chiếu laser. Ít được sử dụng hơn hiện nay.
  • CK (Conductive Keratoplasty): Sử dụng sóng radio để làm co mô giác mạc ngoại vi, ít phổ biến do hiệu quả ngắn hạn.
  • Phẫu thuật cấy kính nội nhãn (ICL hoặc kính nội nhãn đa tiêu cự): Áp dụng cho người có viễn thị cao, giác mạc quá mỏng hoặc không đủ điều kiện làm LASIK.

Lưu ý: Không phải ai cũng phù hợp với phẫu thuật khúc xạ. Những người có bệnh lý giác mạc, đang mang thai, mắc bệnh lý miễn dịch hoặc đái tháo đường không kiểm soát cần được đánh giá kỹ trước khi lựa chọn phẫu thuật.

Phẫu thuật khúc xạ dành cho người trưởng thành muốn bỏ hẳn kính.

Phẫu thuật khúc xạ dành cho người trưởng thành muốn bỏ hẳn kính.

Tiên lượng viễn thị

Tiên lượng của viễn thị nhìn chung tốt nếu được phát hiện sớm và điều chỉnh phù hợp. Đa số bệnh nhân có thể cải thiện đáng kể thị lực và chất lượng sống thông qua đeo kính, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ.

  • Khả năng phục hồi hoàn toàn: Người lớn mắc viễn thị đơn thuần, không kèm bệnh lý mắt khác thường đạt thị lực tốt sau khi điều chỉnh, đôi khi không cần đeo kính thường xuyên. Trẻ em nếu được phát hiện và điều trị sớm (trước 6 - 7 tuổi) cũng có thể phục hồi thị lực hoàn toàn và ngăn ngừa được nhược thị.
  • Biến chứng tiềm ẩn: Nếu viễn thị không được điều chỉnh, đặc biệt ở trẻ em, có thể gây ra nhược thị (mắt lười) - tình trạng không thể phục hồi thị lực tối đa do đường dẫn thị giác không phát triển hoàn chỉnh. Ngoài ra, viễn thị nặng có thể dẫn đến lác trong (strabismus), ảnh hưởng đến khả năng phối hợp hai mắt và cảm nhận chiều sâu.
  • Tỷ lệ tái phát: Viễn thị không "tái phát" sau điều trị, nhưng có thể cần điều chỉnh số kính theo thời gian do thay đổi sinh lý tự nhiên của mắt (như lão thị hoặc tiến triển trục nhãn cầu ở trẻ em).
  • Các yếu tố ảnh hưởng tiên lượng:
    • Độ tuổi: Trẻ càng nhỏ khi phát hiện viễn thị, khả năng phục hồi càng cao nếu điều trị đúng.
    • Mức độ viễn thị: Viễn thị nhẹ thường ít gây ảnh hưởng hơn viễn thị nặng.
    • Tình trạng kèm theo: Nhược thị, lác trong, hoặc các bất thường bẩm sinh như loạn sản hoàng điểm có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
    • Tuân thủ điều trị: Đeo kính thường xuyên, khám mắt định kỳ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ quyết định phần lớn kết quả sau cùng.



Tài liệu tham khảo:

  1. Bergen, T. (2017, May 5). Farsightedness. Healthline. https://www.healthline.com/health/farsightedness
  2. Coats, D. K., & Paysse, E. A. (2025, March 11). Refractive errors in children. In UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  3. Dhaliwal, D. K. (2024, February). Overview of refractive error. MSD Manual. https://www.msdmanuals.com/professional/eye-disorders/refractive-error/overview-of-refractive-error
  4. Felman, A. (2023, February 17). What to know about farsightedness. Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/180621
  5. Gulani, A. C. (2021, October 5). LASIK hyperopia. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1221098-overview
  6. Majumdar, S., & Tripathy, K. (2023, August 25). Hyperopia. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560716/


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ