Bác sĩ: BS. Trần Thị Yến Nhi
Chuyên khoa: Sản khoa
Năm kinh nghiệm:
Vô sinh nguyên phát là tình trạng một cặp vợ chồng không thể thụ thai sau ít nhất 12 tháng quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai, và người phụ nữ chưa từng có thai lần nào trước đó (WHO, 2020).
Tỷ lệ vô sinh chung là 8 - 12% các cặp vợ chồng trên toàn thế giới. Trong đó, vô sinh nguyên phát chiếm khoảng 50 - 60% các trường hợp vô sinh (WHO, 2020).
Các yếu tố nguy cơ gồm: tuổi ≥35 ở nữ, bệnh lý nội tiết, tiền sử nhiễm trùng vùng chậu, lối sống không lành mạnh, béo phì, hút thuốc, tiếp xúc chất độc.
Vô sinh nguyên phát có thể bắt nguồn từ phía nữ giới, nam giới, từ cả hai bên, hoặc trong một số trường hợp không thể xác định được nguyên nhân cụ thể dù đã thực hiện đầy đủ các xét nghiệm cần thiết. Việc hiểu rõ các nguyên nhân giúp định hướng điều trị phù hợp, nâng cao khả năng thành công trong hỗ trợ sinh sản.
Vô sinh nguyên phát gây ảnh hưởng đến tâm lý, cuộc sống của các cặp vợ chồng
Nguyên nhân ở nữ giới chiếm khoảng 40 - 50% trong các trường hợp vô sinh, trong đó phổ biến nhất là rối loạn rụng trứng và tổn thương ống dẫn trứng.
Dị dạng tử cung là một trong những nguyên nhân gây vô sinh nguyên phát ở nữ giới
Nguyên nhân nam giới chiếm khoảng 30 - 40% trường hợp vô sinh, và thường được phát hiện qua xét nghiệm tinh dịch đồ bất thường.
Việc tiếp cận chẩn đoán cần được thực hiện đồng thời cho cả hai vợ chồng nhằm xác định nguyên nhân và cá thể hóa điều trị. Theo Hướng dẫn thực hành của Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM, 2023) và Hiệp hội Sinh sản và Phôi học châu Âu (ESHRE, 2019), đánh giá nên được bắt đầu sau 12 tháng quan hệ tình dục thường xuyên, không dùng biện pháp tránh thai mà không có thai. Với phụ nữ trên 35 tuổi hoặc có tiền sử bất thường rõ ràng, thời gian đánh giá có thể rút ngắn còn 6 tháng.
Xét nghiệm tinh dịch đồ nên được thực hiện để tìm nguyên nhân vô sinh nguyên phát ở nam giới
Điều trị vô sinh nguyên phát cần được cá thể hóa dựa trên:
Tiếp cận điều trị có thể bao gồm từ điều trị nguyên nhân, điều chỉnh lối sống, đến hỗ trợ sinh sản nếu cần.
Hỗ trợ sinh sản (ART)
IUI (Bơm tinh trùng vào buồng tử cung) áp dụng khi:
IVF (In Vitro Fertilization – Thụ tinh trong ống nghiệm) áp dụng khi:
ICSI (Intracytoplasmic Sperm Injection – Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng) áp dụng khi:
Tiên lượng khả năng có thai ở các cặp đôi vô sinh nguyên phát phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là tuổi của người phụ nữ, thời gian vô sinh và phương pháp điều trị được lựa chọn. Mỗi phương pháp hỗ trợ sinh sản có tỷ lệ thành công khác nhau trên mỗi chu kỳ điều trị.
Với phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI), tỷ lệ có thai trên mỗi chu kỳ dao động khoảng 10–15%. Ở những cặp đôi thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), tỷ lệ thành công cao hơn, vào khoảng 30–40% mỗi chu kỳ, nhưng con số này giảm dần theo tuổi của người phụ nữ. Đối với kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI), được chỉ định trong những trường hợp bất thường tinh trùng nặng hoặc vô tinh tắc nghẽn, tỷ lệ có thai có thể đạt tới 50–60% mỗi chu kỳ nếu chỉ định phù hợp.
Tuổi của người phụ nữ vẫn là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất. Sau 35 tuổi, khả năng mang thai giảm dần do sự suy giảm chất lượng và số lượng noãn. Sau 40 tuổi, tỷ lệ có thai trên mỗi chu kỳ IVF thường dưới 10%, ngay cả khi sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tiên tiến. Ngoài ra, các yếu tố như dự trữ buồng trứng, chất lượng tinh trùng, tình trạng nội mạc tử cung và bệnh lý đi kèm cũng ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Việc điều trị sớm, khi tuổi người phụ nữ còn trẻ và thời gian vô sinh chưa kéo dài, kết hợp với sự phối hợp chặt chẽ giữa hai vợ chồng trong quá trình đánh giá và can thiệp, sẽ giúp cải thiện đáng kể tiên lượng sinh sản.
Vô sinh là một quá trình điều trị kéo dài và thường gây ra nhiều tác động tâm lý tiêu cực cho cả hai vợ chồng. Rối loạn lo âu, trầm cảm, căng thẳng và cảm giác thất vọng là những phản ứng thường gặp, đặc biệt ở những cặp đôi điều trị nhiều lần mà không đạt kết quả như mong đợi. Những trạng thái tâm lý này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể làm giảm khả năng tuân thủ điều trị và hiệu quả của các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
Do đó, hỗ trợ tâm lý nên là một phần không thể thiếu trong tiếp cận toàn diện điều trị vô sinh. Các cặp đôi cần được tiếp cận với nhân viên tâm lý chuyên nghiệp, nhóm hỗ trợ bệnh nhân hoặc các bác sĩ có đào tạo về tư vấn tâm lý sinh sản. Việc tạo ra một môi trường điều trị thân thiện, lắng nghe và chia sẻ giúp giảm bớt mặc cảm, xây dựng niềm tin, đồng thời khuyến khích sự đồng hành của cả hai người trong suốt quá trình điều trị.
Ngoài ra, các cặp đôi cũng cần được tạo điều kiện để thảo luận về mong muốn thực tế, khả năng tài chính, giới hạn của bản thân, cũng như cân nhắc đến những lựa chọn thay thế hợp pháp và nhân văn như nhận con nuôi, sử dụng tinh trùng hoặc trứng hiến, và mang thai hộ trong những trường hợp phù hợp. Đây là cách tiếp cận toàn diện không chỉ nhằm mục tiêu có con, mà còn giúp gìn giữ hạnh phúc gia đình và sức khỏe tâm thần cho cả hai vợ chồng.
Tư vấn tâm lý cho các cặp vợ chồng vô sinh nguyên phát là việc làm không thể thiếu
Vô sinh nguyên phát là vấn đề y học phức tạp, cần đánh giá toàn diện cả hai vợ chồng. Với sự phát triển của các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản hiện đại, tiên lượng sinh con của các cặp đôi vô sinh đã được cải thiện đáng kể. Việc cá thể hóa tiếp cận điều trị, lựa chọn đúng thời điểm can thiệp và hỗ trợ tâm lý phù hợp là chìa khóa giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!