Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Xơ vữa động mạch não (Cerebral atherosclerosis) là tình trạng các mảng bám - gồm chất béo, cholesterol, tế bào viêm và mô xơ - hình thành bên trong thành động mạch tưới máu cho não. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ thiếu máu não trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi và người có bệnh mạn tính như tăng huyết áp, tiểu đường hay rối loạn lipid máu.
Ở giai đoạn đầu, xơ vữa động mạch não thường không gây triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, khi lòng mạch bị hẹp trên 50%, lưu lượng máu lên não giảm đáng kể, người bệnh có thể xuất hiện các cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ thực sự. Dấu hiệu cảnh báo bao gồm yếu liệt hoặc tê nửa người, nói khó, mất thị lực một bên, chóng mặt, mất thăng bằng hoặc đau đầu đột ngột.
Cơ chế bệnh sinh của xơ vữa động mạch bắt đầu từ tổn thương lớp nội mạc mạch máu do huyết áp cao, cholesterol “xấu” (LDL) tăng, hút thuốc lá hoặc viêm mạn tính. Khi thành mạch máu bị tổn thương, các chất béo và tế bào viêm tích tụ, tạo thành mảng xơ vữa cứng và dày. Mảng này có thể vỡ ra, hình thành cục máu đông làm tắc hoàn toàn dòng máu đang chảy, gây ra đột quỵ.
Bệnh tiến triển âm thầm trong nhiều năm và thường chỉ được phát hiện khi người bệnh có biến chứng thần kinh. Vì vậy, việc tầm soát sớm bằng các kỹ thuật hình ảnh hiện đại như MRI, CT mạch máu hoặc chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) đóng vai trò rất quan trọng.
Xơ vữa động mạch não là một bệnh lý mạn tính nhưng có thể kiểm soát được. Việc duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống hợp lý, kiểm soát huyết áp, mỡ máu, đường huyết và tuân thủ điều trị giúp làm chậm tiến triển của bệnh, đồng thời giảm nguy cơ tái phát đột quỵ. Phát hiện sớm và điều trị đúng là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe não bộ lâu dài.
Xơ vữa động mạch não là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ thiếu máu não trên toàn cầu.
Theo các nghiên cứu dịch tễ trên toàn cầu, xơ vữa động mạch não là dạng thường gặp ở người châu Á, người da đen và người gốc Mỹ Latinh. Một khảo sát quy mô tại Mỹ cho thấy tỷ lệ đột quỵ do xơ vữa động mạch não là 15/100.000 người/năm ở người da đen, 13/100.000 ở người gốc Mỹ Latinh, nhưng chỉ 3/100.000 ở người da trắng.
Ở Việt Nam và Đông Nam Á, tỷ lệ xơ vữa động mạch não cao hơn do thói quen ăn nhiều muối, hút thuốc lá, ít vận động và tỷ lệ tăng huyết áp - tiểu đường cao. Bệnh thường gặp nhất ở độ tuổi 50 - 80, và tần suất tăng dần theo tuổi. Nữ giới (trước mãn kinh) có nguy cơ thấp hơn nam giới, nhưng sau 55 tuổi, tỷ lệ mắc bệnh tương đương nam giới do mất tác dụng bảo vệ của hormone estrogen.
Tiên lượng của xơ vữa động mạch não phụ thuộc vào mức độ hẹp mạch, vị trí tổn thương, thời điểm phát hiện và khả năng kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Nếu được điều trị đúng cách và theo dõi đều đặn, người bệnh có thể sống khỏe mạnh lâu dài mà không bị tái phát đột quỵ.
Người bệnh bị hẹp động mạch nội sọ từ 70-99% có nguy cơ tái phát đột quỵ đáng kể so với nhóm hẹp nhẹ. Theo nghiên cứu WASID 2005, tỷ lệ đột quỵ thiếu máu não tái phát trong vùng động mạch bị hẹp ở bệnh nhân có hẹp 50-99% là khoảng 11-12% sau 1 năm, bất kể điều trị bằng warfarin hay aspirin. Những bệnh nhân có mức độ hẹp ≥70% có nguy cơ tái phát cao gấp 2 lần so với người hẹp dưới 70%.
Tuy nhiên, khi áp dụng điều trị nội khoa tích cực (kiểm soát huyết áp, mỡ máu, đường huyết, dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu), tỷ lệ này có thể giảm xuống rõ rệt.
Nghiên cứu SAMMPRIS cho thấy, nhóm bệnh nhân được điều trị nội khoa kết hợp thay đổi lối sống có nguy cơ tử vong hoặc đột quỵ trong năm đầu chỉ 12,2%, thấp hơn đáng kể so với nhóm được đặt stent. Điều đó chứng minh rằng kiểm soát yếu tố nguy cơ là yếu tố quyết định tiên lượng lâu dài.
Ngoài ra, các yếu tố làm tiên lượng xấu hơn gồm:
Xơ vữa động mạch não hình thành từ một quá trình phức tạp, kéo dài nhiều năm, trong đó lớp nội mạc của thành động mạch bị tổn thương và viêm mạn tính, dẫn đến sự tích tụ của các chất béo, tế bào miễn dịch và mô xơ. Đây là một phản ứng viêm mạn tính của thành mạch - không chỉ đơn thuần là sự “lắng đọng cholesterol”, mà là kết quả của hàng loạt biến đổi tế bào và sinh học bên trong hệ mạch máu.
Các yếu tố làm khởi phát và thúc đẩy xơ vữa động mạch não được chia thành nhóm không thay đổi được và nhóm có thể kiểm soát được.
Đây là nhóm yếu tố đóng vai trò quyết định tiến triển bệnh:
Rối loạn mỡ máu gây tăng cholesterol xấu và giảm cholesterol tốt là một yếu tố đóng vai trò quyết định tiến triển bệnh.
Xơ vữa động mạch là quá trình gồm nhiều giai đoạn nối tiếp nhau:
Viêm mạn tính là yếu tố trung tâm trong mọi giai đoạn của xơ vữa động mạch. Các phân tử như interleukin (IL-1, IL-6), yếu tố hoại tử khối u (TNF-α) và protein C phản ứng (CRP) đều góp phần duy trì tình trạng viêm trong thành mạch. Stress oxy hóa làm hư hại tế bào nội mạc, giảm sản xuất nitric oxide (chất giãn mạch tự nhiên), khiến mạch máu co hẹp và mất khả năng bảo vệ.
Như vậy, xơ vữa động mạch não là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, lối sống và quá trình viêm mạn tính trong mạch máu. Dù diễn ra âm thầm trong nhiều năm, bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng cách kiểm soát huyết áp, mỡ máu, đường huyết, bỏ thuốc lá và duy trì chế độ ăn lành mạnh. Hiểu rõ cơ chế bệnh sinh giúp người bệnh chủ động phòng ngừa sớm, trước khi xuất hiện biến chứng nguy hiểm như đột quỵ.
Xơ vữa động mạch não là bệnh mạn tính nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được. Người bệnh cần chủ động phối hợp với bác sĩ để duy trì chế độ phòng ngừa toàn diện:
Việc duy trì huyết áp ổn định dưới 130/80 mmHg, LDL dưới 70 mg/dL và HbA1c < 7% là ngưỡng quan trọng giúp ngăn ngừa tiến triển mảng xơ vữa và tái phát đột quỵ.
Xơ vữa động mạch não không phải là “án tử”, nhưng là một cảnh báo nghiêm túc về sức khỏe mạch máu não. Việc phát hiện sớm, tuân thủ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh giúp người bệnh giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ tái phát, cải thiện trí nhớ, khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.
Phòng ngừa vẫn là “chìa khóa vàng” - kiểm soát huyết áp, mỡ máu, đường huyết và từ bỏ thuốc lá chính là cách đơn giản nhất để bảo vệ não bộ khỏi những tổn thương không thể hồi phục.
Chẩn đoán xơ vữa động mạch não đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm, đánh giá mức độ hẹp lòng mạch và ngăn ngừa đột quỵ tái phát. Vì bệnh tiến triển âm thầm, nhiều người chỉ phát hiện khi đã có biến chứng như thiếu máu não thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ thiếu máu cục bộ.
Ngày nay, nhờ sự phát triển của các kỹ thuật hình ảnh học thần kinh, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp cấu trúc mạch máu não, đánh giá mảng xơ vữa và lưu lượng máu não một cách chi tiết, an toàn và chính xác hơn rất nhiều so với trước đây.
Chẩn đoán bắt đầu từ việc khai thác triệu chứng lâm sàng và yếu tố nguy cơ:
Khám thần kinh giúp xác định vùng não bị tổn thương, từ đó gợi ý vị trí động mạch bị hẹp hoặc tắc. Tuy nhiên, để xác định chính xác, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh là không thể thiếu.
MRA là phương pháp không xâm lấn, không dùng tia X, giúp quan sát hình dạng và cấu trúc mạch máu não.
CTA là kỹ thuật sử dụng tia X kết hợp thuốc cản quang để dựng hình mạch máu não 3D.
DSA là tiêu chuẩn vàng (gold standard) trong chẩn đoán xơ vữa động mạch não, nhưng thường chỉ định khi MRA/CTA không kết luận hoặc cần đánh giá chi tiết trước khi can thiệp, đa số trường hợp ban đầu không cần chụp mạch xâm lấn.
Là phương pháp rẻ, an toàn, dễ thực hiện, giúp đánh giá lưu lượng máu lên não và phát hiện hẹp ở động mạch cảnh - nơi thường là “nguồn gốc” của mảng xơ vữa di chuyển vào não. Tuy nhiên, siêu âm ít có giá trị trong đánh giá động mạch sâu bên trong sọ.
Siêu âm Doppler mạch cảnh và mạch não là phương pháp rẻ, an toàn, dễ thực hiện.
Ngoài hình ảnh học, bác sĩ có thể chỉ định thêm:
Xơ vữa động mạch nội sọ được coi là có ý nghĩa lâm sàng khi hẹp ≥50% lòng mạch và có triệu chứng thần kinh khu trú (TIA hoặc đột quỵ tương ứng vùng cấp máu của mạch đó).
Ở giai đoạn chưa có triệu chứng, phát hiện sớm qua MRI hoặc CTA vẫn rất quan trọng để chủ động phòng ngừa đột quỵ, vì nguy cơ tiến triển và vỡ mảng xơ vữa tăng nhanh theo thời gian.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại như MRA, CTA, DSA và MRI 3D đã giúp việc phát hiện xơ vữa động mạch não trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết. Kết hợp cùng siêu âm Doppler và xét nghiệm máu, bác sĩ có thể xác định sớm tình trạng hẹp mạch, từ đó đưa ra hướng điều trị kịp thời - tránh biến chứng đột quỵ nguy hiểm.
Mục tiêu điều trị xơ vữa động mạch não là phòng ngừa đột quỵ, làm chậm tiến triển mảng xơ vữa và cải thiện lưu lượng máu lên não. Chiến lược điều trị hiện nay gồm 3 hướng chính: Thay đổi lối sống, điều trị nội khoa và can thiệp nội mạch khi cần thiết.
Đây là nền tảng quan trọng nhất, giúp giảm đáng kể tỉ lệ đột quỵ tái phát khi kết hợp điều trị nội khoa tích cực và kiểm soát chặt chẽ yếu tố nguy cơ, bao gồm:
Những thay đổi này không chỉ làm chậm tiến triển mảng xơ vữa mà còn giúp giảm viêm mạch và cải thiện sức bền của thành mạch máu.
Điều trị bằng thuốc đóng vai trò chủ lực ở giai đoạn đầu:
Một số nghiên cứu ở châu Á cho thấy Cilostazol - thuốc giãn mạch và chống kết tập tiểu cầu - có thể giúp giảm nguy cơ tái phát đột quỵ mà không tăng nguy cơ chảy máu, tuy nhiên chưa phổ biến ở phương Tây.
Điều trị bằng thuốc đóng vai trò chủ lực trong giai đoạn đầu của xơ vữa động mạch não.
Khi hẹp động mạch nội sọ ≥70% và bệnh nhân vẫn có triệu chứng dù đã điều trị nội khoa tối ưu, bác sĩ có thể cân nhắc can thiệp nội mạch:
Tuy nhiên, theo kết quả SAMMPRIS trial, điều trị nội khoa tích cực thường an toàn và hiệu quả hơn đặt stent ở hầu hết bệnh nhân mới bị đột quỵ. Do đó, can thiệp chỉ được lựa chọn khi thật cần thiết và tại các trung tâm chuyên sâu.
Điều trị xơ vữa động mạch não cần kết hợp chặt chẽ giữa thay đổi lối sống, điều trị nội khoa và can thiệp có chọn lọc. Tuân thủ thuốc, tái khám định kỳ và kiểm soát yếu tố nguy cơ là chìa khóa giúp người bệnh sống khỏe, giảm biến chứng và phòng ngừa đột quỵ tái phát.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!