Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Xuất huyết não thất (Intraventricular Hemorrhage - IVH) là tình trạng máu chảy vào trong hệ thống não thất - các khoang nằm sâu bên trong não, nơi chứa và dẫn lưu dịch não tủy. Nói cách khác, đây là một dạng xuất huyết não, trong đó máu tràn vào các não thất, làm tăng áp lực nội sọ, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của não.
IVH có thể chia làm hai loại:
Xuất huyết não thất là khi máu tràn vào các não thất, làm tăng áp lực nội sọ, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của não.
Trong lâm sàng, bác sĩ thường dựa vào hình ảnh chụp CTscan sọ não để xác định mức độ xuất huyết lan rộng trong các não thất và tiên lượng nguy cơ biến chứng.
Hiện chưa có một hệ thống phân loại thống nhất nào cho người lớn, nhưng thang điểm Graeb và thang điểm Graeb cải tiến là hai phương pháp thường được các bác sĩ sử dụng để mô tả mức độ xuất huyết não thất trên phim chụp cắt lớp. Cụ thể:
Những trường hợp có điểm Graeb cao (≥8 điểm) được xem là nặng, tiên lượng xấu và dễ dẫn đến não úng thủy tắc nghẽn - tình trạng khi dịch não tủy bị ứ đọng trong não bộ do cục máu đông chặn đường lưu thông.
Như vậy, ở người lớn, thay vì chia thành bốn độ như ở trẻ sơ sinh, bác sĩ sử dụng thang điểm Graeb để lượng hóa mức độ xuất huyết trong não thất, giúp đánh giá tiên lượng và quyết định can thiệp sớm.
Tóm lại, xuất huyết não thất ở người lớn là tình trạng máu chảy vào các khoang chứa dịch của não, thường do biến chứng của xuất huyết trong não hoặc vỡ phình mạch. Mức độ nặng được xác định dựa trên thang điểm Graeb trên CT, và các trường hợp có điểm số cao cần can thiệp thần kinh khẩn cấp để ngăn ngừa tổn thương não vĩnh viễn.
Xuất huyết não thất là tình trạng máu tràn vào các khoang trong não - gọi là hệ thống não thất. Máu có thể xuất phát trực tiếp từ trong não thất (gọi là nguyên phát) hoặc lan từ nơi khác đến như ổ chảy máu trong não hoặc dưới màng não (gọi là thứ phát).
Dạng này khá hiếm, chỉ chiếm khoảng 3% trong tổng số các ca xuất huyết não tự phát. Nó xảy ra khi mạch máu nằm ngay trong hoặc quanh não thất bị vỡ, khiến máu chảy trực tiếp vào các khoang chứa dịch não tủy. Những nguyên nhân thường gặp gồm:
Có đến 50% người bệnh xuất huyết não thất nguyên phát được ghi nhận có tiền sử tăng huyết áp mạn tính.
Đây là dạng thường gặp nhất, xuất hiện trong 40-60% các ca xuất huyết não và 10% các ca xuất huyết dưới nhện do vỡ phình mạch. Dạng này xảy ra khi máu từ ổ chảy máu trong não lan vào các khoang chứa dịch não tủy. Những nguyên nhân phổ biến gồm:
Ngay cả khi đã làm đủ xét nghiệm và chụp chiếu, vẫn có khoảng 20-50% bệnh nhân xuất huyết não thất nguyên phát không tìm được nguyên nhân chính xác. Các chuyên gia cho rằng một phần có thể do tăng huyết áp mạn tính làm vỡ mạch máu nhỏ ở gần não thất.
Ở người lớn, xuất huyết não thất thường là hậu quả của bệnh lý mạch máu như tăng huyết áp, vỡ phình mạch, rối loạn đông máu hoặc chấn thương đầu. Dù nguyên nhân là gì, tình trạng này đều rất nguy hiểm vì có thể gây tăng áp lực nội sọ, hôn mê hoặc tử vong nếu không được xử trí kịp thời.
Các biểu hiện lâm sàng của xuất huyết não thất chủ yếu do máu tràn vào khoang dịch não tủy, làm tăng áp lực trong hộp sọ và gây rối loạn chức năng não. Người bệnh thường xuất hiện đột ngột các triệu chứng sau:
Trong đó, đau đầu, buồn nôn và rối loạn ý thức là triệu chứng điển hình, còn yếu liệt, tê bì thường ít gặp trong xuất huyết não thất nguyên phát.
Xuất huyết não thất ở người lớn là bệnh hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng.
Trong đó, xuất huyết não thất nguyên phát chỉ chiếm khoảng 3% tổng số các ca xuất huyết trong não tự phát. Xuất huyết não thất thứ phát phổ biến hơn nhiều: Nó xảy ra trong 40-60% các trường hợp xuất huyết trong não và trong 10% các ca xuất huyết dưới màng nhện là do vỡ phình mạch máu não. Điều này cho thấy, người bị tăng huyết áp mạn tính, bệnh mạch máu não hoặc có phình mạch não là nhóm nguy cơ cao nhất.
Bác sĩ sẽ nghi ngờ xuất huyết não thất khi người bệnh có triệu chứng đột ngột kèm rối loạn tri giác, đặc biệt ở người có tăng huyết áp hoặc tiền sử bệnh mạch máu não. Chẩn đoán xác định dựa vào hình ảnh học sọ não - đây là tiêu chuẩn vàng.
Các tiêu chuẩn chính gồm:
Chụp CTscan sọ não không cản quang:
Là phương pháp nhanh nhất và phổ biến nhất để phát hiện máu trong não thất. CTscan có thể xác định vị trí, mức độ lan tỏa và giúp bác sĩ phân loại mức độ xuất huyết. Trên phim, vùng não thất bị máu che lấp sẽ có hình ảnh tăng tỉ trọng rõ rệt so với dịch não tủy.
Chụp CT Scan sọ não không cản quang là phương pháp nhanh nhất và phổ biến nhất để phát hiện máu trong não thất.
Chụp MRI não:
Thực hiện khi cần đánh giá thêm tổn thương nhu mô não hoặc tìm nguyên nhân, ví dụ phình mạch hoặc dị dạng mạch máu. MRI có thể phát hiện các ổ chảy máu nhỏ mà CT không nhìn thấy.
Chụp mạch máu não (CT angiography hoặc MR angiography):
Được dùng để phát hiện phình mạch hoặc dị dạng mạch máu não, là nguyên nhân thường gặp của xuất huyết thứ phát.
Xét nghiệm máu:
Kiểm tra công thức máu, khả năng đông máu, đường huyết, chức năng gan thận - giúp đánh giá yếu tố nguy cơ hoặc loại trừ nguyên nhân do thuốc.
Xuất huyết não thất cần được phân biệt với:
Chẩn đoán xuất huyết não thất dựa trên triệu chứng lâm sàng đột ngột và chụp CT não phát hiện máu trong hệ thống não thất. Việc xác định sớm giúp phân biệt nguyên nhân, đánh giá nguy cơ tăng áp lực nội sọ và có hướng điều trị cấp cứu kịp thời.
Điều trị xuất huyết não thất là cấp cứu nội khoa khẩn cấp. Mục tiêu chính là ổn định sinh hiệu, kiểm soát áp lực nội sọ, xử lý chảy máu, ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ não khỏi tổn thương thứ phát.
Trong giai đoạn cấp cứu, điều quan trọng nhất là ổn định hô hấp - tuần hoàn và theo dõi áp lực nội sọ. Bệnh nhân tỉnh táo cần được theo dõi tại khoa nội thần kinh, trong khi người rối loạn ý thức phải được chăm sóc tại khoa hồi sức tích cực (ICU).
Các bước cơ bản gồm:
Điều trị xuất huyết não thất là cấp cứu nội khoa khẩn cấp.
Hiện nay, không có loại thuốc đặc hiệu nào làm tan máu trong não thất, nhưng việc kiểm soát nguyên nhân và ngăn biến chứng là cực kỳ quan trọng:
Trong nhiều trường hợp, người bệnh cần can thiệp ngoại khoa để giải phóng máu tụ hoặc dẫn lưu dịch não tủy. Đồng thời, khi máu làm tắc nghẽn đường lưu thông dịch não tủy và gây não úng thủy, bác sĩ sẽ:
Trong những năm gần đây, một số trung tâm thần kinh đã áp dụng phương pháp tiêu sợi huyết trong não thất (intraventricular fibrinolysis) - bơm thuốc tiêu cục máu qua ống dẫn lưu, giúp làm sạch máu nhanh hơn. Tuy nhiên, kỹ thuật này vẫn đang được nghiên cứu và chỉ nên thực hiện tại các bệnh viện có kinh nghiệm chuyên sâu.
Điều trị xuất huyết não thất ở người lớn bao gồm cấp cứu sớm, kiểm soát huyết áp, giảm áp lực nội sọ, ngăn ngừa phù não và xử trí biến chứng. Khi máu gây tắc nghẽn dòng chảy dịch não tủy, đặt ống dẫn lưu hoặc phẫu thuật là biện pháp quan trọng để cứu sống và hạn chế di chứng thần kinh lâu dài.
Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ chảy máu, nguyên nhân, tuổi của người bệnh và tình trạng ý thức khi nhập viện. Tiên lượng thường xấu vì xuất huyết não thất ở người lớn hầu hết xảy ra cùng với tổn thương não rộng, gây rối loạn chức năng nghiêm trọng và dễ để lại di chứng.
Một số yếu tố tiên lượng xấu bao gồm:
Tỉ lệ tử vong nội viện được báo cáo do xuất huyết não thất dao động từ 20-50%, tùy theo mức độ chảy máu và tốc độ xử trí. Trong đó IVH thứ phát có nguy cơ tử vong cao hơn IVH nguyên phát.
Biến chứng nguy hiểm nhất là não úng thủy - khi máu đông lại làm tắc dòng lưu thông dịch não tủy. Máu đông có thể làm nghẽn đường thoát dịch trong não, dẫn đến tăng áp lực nội sọ và tử vong nhanh chóng nếu không can thiệp kịp thời.
Ngoài ra, các chất phân hủy của máu còn gây viêm và làm tổn thương màng hấp thu dịch não tủy, dẫn đến não úng thủy mạn tính, khiến người bệnh phải đặt ống dẫn lưu vĩnh viễn.
Các biến chứng khác gồm:
Dù tiên lượng chung còn nặng nề, nhưng một số bệnh nhân có thể hồi phục nếu được phát hiện và điều trị sớm trong 6 giờ đầu. Việc dẫn lưu não thất đúng lúc, kiểm soát huyết áp chặt chẽ và điều trị nguyên nhân mạch máu (như phình mạch hoặc dị dạng) giúp cải thiện đáng kể khả năng sống sót.
Những người sống sót sau xuất huyết não thất nặng thường cần thời gian dài để hồi phục, nhưng mức độ phục hồi rất khác nhau tùy theo tuổi, mức độ tổn thương và tốc độ được cấp cứu. Tuy nhiên, khoảng 50% bệnh nhân để lại di chứng thần kinh, trong đó phổ biến là mất trí nhớ ngắn hạn, chậm phản ứng và rối loạn ngôn ngữ.
Tài liệu tham khảo:
Wikipedia contributors. (2025, September 27). Intraventricular hemorrhage. In Wikipedia, The Free Encyclopedia. Retrieved October 10, 2025, from https://en.wikipedia.org/w/index.php?title=Intraventricular_hemorrhage&oldid=1313750469
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!