Các tin tức tại MEDlatec
Cảnh báo dấu hiệu u nang buồng trứng ác tính mà chị em không nên bỏ qua
- 04/10/2022 | Bác sĩ giải đáp: U nang buồng trứng 50mm có cần phải mổ không?
- 28/10/2024 | Tổng hợp các loại hình xét nghiệm u nang buồng trứng phổ biến
- 12/06/2025 | Thực phẩm làm giảm kích thước u nang buồng trứng có hay không?
1. U nang buồng trứng ác tính hình thành do đâu?
Ung thư buồng trứng, hay còn gọi là U nang buồng trứng ác tính, là tình trạng các tế bào ung thư tăng sinh một cách bất thường bên trong buồng trứng. Buồng trứng là cơ quan thuộc hệ sinh sản nữ, nằm ở hai phía của tử cung, đảm nhiệm vai trò tạo ra trứng và tiết các hormone giới tính nữ như estrogen và progesterone. Khi các tế bào buồng trứng biến đổi và tăng sinh một cách không kiểm soát, chúng tạo thành khối u ác tính. Khối u này có khả năng xâm lấn các mô lân cận và di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể thông qua hệ thống máu và bạch huyết, gây nguy hiểm đến tính mạng.
Đến nay, nguyên nhân cụ thể gây ung thư buồng trứng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số yếu tố dưới đây được cho là có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Tiền sử gia đình: Nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng sẽ cao hơn nếu trong gia đình có người thân như mẹ, con gái hoặc chị em gái từng mắc bệnh này, hoặc có tiền sử gia đình liên quan đến các loại ung thư khác như ung thư vú hay ung thư đại trực tràng;
- Tiền sử bệnh lý: Những phụ nữ có tiền sử bị ung thư vú hoặc ung thư đại tràng sẽ có nhiều khả năng mắc Ung thư buồng trứng hơn so với những phụ nữ không có tiền sử;
- Tuổi tác: Căn bệnh này thường gặp ở phụ nữ trên 50 tuổi, tăng cao ở những người trên 60 tuổi;
Tuổi tác là yếu tố nguy cơ hình thành u nang buồng trứng ác tính
- Phụ nữ chưa sinh con hoặc sinh con muộn: Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ chưa từng mang thai hoặc sinh con muộn (sau 35 tuổi) có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn;
- Sử dụng hormone thay thế sau mãn kinh: Người sử dụng liệu pháp hormone thay thế trong thời gian dài, đặc biệt là chỉ dùng estrogen, có khả năng mắc ung thư buồng trứng cao hơn so với những người không áp dụng phương pháp này;
- Yếu tố khác: Hút thuốc lá, béo phì, chế độ ăn nhiều chất béo, tiếp xúc với hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, kim loại nặng, amiăng… đều có nguy cơ mắc bệnh cao hơn;
2. Dấu hiệu u nang buồng trứng ác tính
U nang buồng trứng ác tính thường diễn tiến âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng. Ngoài ra, các triệu chứng này cũng rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý phụ khoa thông thường khác, chính vì vậy các chị em nên chủ động đi thăm khám để tìm ra nguyên nhân chính xác nhất. Các dấu hiệu u nang buồng trứng ác tính ở giai đoạn sớm bao gồm:
- Đau bụng dưới hoặc vùng xương chậu: Cơn đau có thể âm ỉ, không liên tục hoặc đau nhói, nhưng thường nhẹ và không rõ nguyên nhân. Nhiều người lầm tưởng đây là đau bụng kinh hoặc đau bụng do rối loạn tiêu hóa;
Đau bụng dưới hoặc vùng chậu là một trong các dấu hiệu u nang buồng trứng ác tính
- Chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu: Đây là triệu chứng khá phổ biến và dễ bị bỏ qua. Bụng có thể cảm thấy căng tức, đầy hơi ngay cả khi ăn ít, hoặc có cảm giác nhanh no khi ăn;
- Rối loạn tiêu hóa: Thay đổi thói quen đại tiện như táo bón hoặc tiêu chảy không rõ nguyên nhân;
- Rối loạn tiểu tiện: Đi tiểu thường xuyên hơn, tiểu gấp. Điều này xảy ra do khối u chèn ép lên bàng quang;
- Sụt cân nhanh, mệt mỏi, chán ăn: Khối u chuyển hóa có thể làm mất cảm hứng ăn uống, mệt mỏi kéo dài.
Khi khối u phát triển lớn hơn và có thể đã di căn, các dấu hiệu u nang buồng trứng ác tính sẽ trở nên rõ ràng và nghiêm trọng hơn:
- Bụng to bất thường: Do khối u phát triển lớn hoặc do tích tụ dịch trong khoang bụng (cổ trướng). Bụng có thể phình to nhanh chóng dù không tăng cân;
- Đau bụng dưới dữ dội hoặc liên tục: Cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn, có thể lan ra lưng hoặc đùi;
- Xuất huyết âm đạo bất thường: Chảy máu ngoài chu kỳ kinh nguyệt, chảy máu sau mãn kinh hoặc sau quan hệ tình dục;
- Đau khi quan hệ tình dục: Cảm thấy đau hoặc có cảm giác khó chịu ở vùng xương chậu trong lúc quan hệ tình dục;
- Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt không đều;
- Buồn nôn và nôn: Do khối u chèn ép lên đường tiêu hóa hoặc do tình trạng suy kiệt của cơ thể;
- Phù chân: Do khối u chèn ép các mạch máu lớn ở vùng chậu, gây cản trở lưu thông máu.
3. Chẩn đoán và điều trị u nang buồng trứng ác tính
Chẩn đoán
- Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, tiền sử gia đình và thực hiện khám phụ khoa để kiểm tra vùng bụng và vùng chậu, tìm kiếm các khối u;
- Xét nghiệm CA 125 trong máu: Xét nghiệm CA 125 giúp phát hiện nồng độ protein liên quan đến ung thư buồng trứng;
- Siêu âm: Siêu âm qua bụng hoặc đầu dò âm đạo giúp quan sát khối u buồng trứng, đánh giá kích thước, cấu trúc, có vách, nhú hay tăng sinh mạch máu;
- Chụp MRI/CT: MRI hoặc CT cho hình ảnh 3D rõ nét vùng bụng, chậu, ngực, giúp xác định vị trí khối u và đánh giá giai đoạn ung thư;
- Chụp X-quang ngực:Chụp X-quang ngực giúp đánh giá liệu ung thư có lan tới phổi hoặc màng phổi hay không;
- Sinh thiết: Sinh thiết lấy mẫu mô từ khối u để xác định chính xác loại ung thư từ đó đưa ra phương án điều trị phù hợp.
Việc chẩn đoán u nang buồng trứng ác tính đòi hỏi nhiều phương pháp
Điều trị
- Phẫu thuật: Phẫu thuật thường bao gồm cắt bỏ tử cung, cả hai buồng trứng và ống dẫn trứng, các hạch bạch huyết vùng chậu và phúc mạc và các mô có dấu hiệu di căn;
- Hóa trị: Dùng thuốc nhằm tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ức chế sự phát triển của chúng. Hóa trị có thể được áp dụng trước phẫu thuật để làm giảm kích thước khối u, hoặc sau phẫu thuật nhằm loại bỏ các tế bào ung thư còn tồn tại;
- Xạ trị: Xạ trị ít được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng, thường chỉ áp dụng trong các trường hợp bệnh đã di căn khu trú hoặc để giảm nhẹ triệu chứng;
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng các loại thuốc tác động vào các gen, protein hoặc môi trường mô đặc hiệu giúp tế bào ung thư phát triển và tồn tại;
- Liệu pháp miễn dịch: Giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận biết và tiêu diệt tế bào ung thư.
Với các thông tin về dấu hiệu u nang buồng trứng ác tính nêu trên, hy vọng mang đến cho chị em những kiến thức y khoa bổ ích. Nếu có thêm thắc mắc cần giải đáp hoặc nhu cầu kiểm tra, thăm khám sức khỏe, hãy liên hệ tới Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Tổng đài 1900 56 56 56 để được hỗ trợ kịp thời.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!