Các tin tức tại MEDlatec
Kết quả điện tim bình thường là như thế nào?
- 08/12/2024 | Trục điện tim là gì? Phương pháp xác định trục điện tim
- 22/05/2025 | Nguyên lý đo điện tim và những lưu ý từ bác sĩ chuyên khoa
- 05/06/2025 | Cách làm điện tim D2 kéo dài và những điều cần lưu ý
1. Điện tim là gì?
Điện tim hay còn gọi là điện tâm đồ (ECG – Electrocardiogram) là kỹ thuật giúp ghi lại hoạt động điện học của tim thông qua các điện cực nhỏ được gắn lên bề mặt da ở những vị trí nhất định như vùng ngực, tay và chân. Những điện cực này sẽ thu nhận tín hiệu điện từ tim và truyền đến thiết bị chuyên dụng. Tại đây, tín hiệu được chuyển hóa thành một biểu đồ dạng sóng gồm các dạng sóng cơ bản như sóng P, QRS, T và U.
Điện tim là một trong những xét nghiệm tim mạch cơ bản nhưng vô cùng quan trọng
Thông qua kết quả điện tim, bác sĩ có thể:
- Phát hiện các rối loạn về nhịp tim, từ đó đưa ra hướng xử trí phù hợp.
- Nhận biết dấu hiệu thiếu máu cơ tim - nguyên nhân tiềm ẩn của nhiều bệnh lý tim mạch nghiêm trọng.
- Chẩn đoán nhồi máu cơ tim kịp thời, hỗ trợ điều trị sớm để giảm nguy cơ biến chứng.
- Theo dõi tiến triển bệnh lý tim hoặc đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị đang áp dụng.
Phương pháp này được thực hiện nhanh chóng, không gây đau và là một trong những xét nghiệm tim mạch nền tảng, được chỉ định phổ biến trong thăm khám sức khỏe định kỳ cũng như cấp cứu tim mạch.
2. Thế nào là một kết quả điện tim bình thường?
Để xác định một kết quả điện tim bình thường hay không, bạn cần biết về các thành phần cơ bản của một biểu đồ điện tim và chỉ số bình thường của chúng. Mỗi nhịp tim trên ECG được thể hiện qua những đường sóng, đoạn và khoảng thời gian, tất cả đều phản ánh hoạt động điện học của tim theo từng giai đoạn cụ thể.
Thế nào là một kết quả điện tim bình thường được nhiều người quan tâm
2.1. Sóng P
Sóng P là biểu hiện đầu tiên trong chu kỳ hoạt động điện tim, đánh dấu thời điểm tâm nhĩ co bóp để đẩy máu xuống tâm thất. Sóng này thường dương ở phần lớn các chuyển đạo (như DI, DII, aVF, V3-V6), trừ aVR. Tại một số vị trí như DII hoặc V1, sóng P có thể có hai pha, đại diện cho sự khử cực của nhĩ phải và nhĩ trái.
Các chỉ số bình thường bao gồm:
- Thời gian: Dưới 0,12 giây (tương đương 3 ô nhỏ).
- Biên độ: Không vượt quá 0,25 mV (2,5 ô nhỏ).
2.2. Khoảng PR
Khoảng PR (hoặc PQ) là khoảng cách giữa lúc bắt đầu sóng P và điểm khởi đầu của phức bộ QRS. Khoảng này đại diện cho quá trình dẫn truyền điện từ tâm nhĩ đến tâm thất, chủ yếu qua nút nhĩ-thất.
- Giá trị bình thường: Từ 0,12 đến 0,20 giây.
- Cách đo: Từ chân sóng P đến chân đầu tiên của Q hoặc R.
Nếu khoảng PR rút ngắn hoặc kéo dài, điều này có thể chỉ ra sự bất thường trong hệ thống dẫn truyền của tim.
2.3. Phức Bộ QRS
Phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực tâm thất, gắn liền với hoạt động bơm máu chính của tim. Mỗi thành phần trong phức bộ có ý nghĩa riêng biệt:
- Sóng Q: Sóng âm đầu tiên trong QRS. Nếu xuất hiện rõ ràng ở V1-V3 hoặc kéo dài trên 0,04 giây, có thể là dấu hiệu gợi ý nhồi máu cơ tim.
- Sóng R: Là sóng dương nổi bật nhất trong hầu hết các chuyển đạo. Sóng R bất thường (quá cao ở V5, V6) có thể liên quan đến phì đại thất trái.
- Sóng S: Là sóng âm sau R (hoặc đầu tiên nếu không có sóng Q). Tỷ lệ R/S được sử dụng để đánh giá trục điện tim và các bất thường cấu trúc.
Phức bộ QRS bình thường có thời gian từ 0,07 đến 0,10 giây, với trục điện tim nằm trong khoảng -30° đến +90°.
2.4. Khoảng QT
Khoảng QT thể hiện toàn bộ thời gian từ lúc khử cực đến khi hoàn tất tái cực của tâm thất. Đây là khoảng rất quan trọng vì sự kéo dài hoặc rút ngắn bất thường có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
- Khoảng QT được hiệu chỉnh (QTc): Thường nằm trong khoảng 0,35 đến 0,45 giây.
- Đo lường: Từ đầu sóng Q đến hết sóng T.
Việc hiệu chỉnh QT theo nhịp tim (QTc) giúp đảm bảo đánh giá chính xác hơn, nhất là khi tim đập nhanh hoặc chậm.
2.5. Đoạn ST
Sau khi tâm thất khử cực, đoạn ST là giai đoạn trái tim đang tạm thời ổn định về mặt điện học trước khi bước vào tái cực. Ở người bình thường, đoạn ST nằm ngang hoặc hơi chếch nhẹ lên so với đường đẳng điện.
Bất kỳ sự chênh lên hoặc chênh xuống bất thường nào cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ thiếu máu cơ tim hoặc nhồi máu cơ tim.
2.6. Sóng T
Sóng T là phần kết thúc của một chu kỳ điện tim, biểu thị quá trình tâm thất tái cực để chuẩn bị cho nhịp đập tiếp theo. Sóng này thường có hình dạng tròn, hướng cùng chiều với phức bộ QRS.
- Thường dương ở: D1, D2, V3 đến V6, aVL.
- Thường âm ở: aVR.
- Có thể thay đổi ở: V1, D3, aVF.
Sóng T đảo ngược mà không có lý do rõ ràng cần được theo dõi, vì có thể gợi ý tình trạng thiếu máu cơ tim tiềm ẩn.
Phân tích điện tâm đồ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải có kiến thức chuyên môn sâu và nhiều kinh nghiệm thực tế. Không ít trường hợp các bệnh lý tim mạch ở giai đoạn sớm không biểu hiện rõ ràng qua kết quả điện tim, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn nếu chỉ dựa vào một chỉ số đơn lẻ. Để đưa ra đánh giá chính xác và toàn diện, bác sĩ thường phối hợp đọc điện tim với khám lâm sàng kỹ càng và chỉ định thêm các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.
Phân tích điện tâm đồ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải có kiến thức chuyên môn sâu và nhiều kinh nghiệm
Hiện nay, kỹ thuật điện tim đã trở thành phương pháp chẩn đoán phổ biến tại nhiều cơ sở y tế. Tuy nhiên, để kết quả điện tim mang lại giá trị chẩn đoán tốt, cần có bác sĩ chuyên khoa tim mạch giàu kinh nghiệm phân tích và đánh giá. Người bệnh nên ưu tiên lựa chọn các địa chỉ uy tín, được trang bị hệ thống máy móc hiện đại và có đội ngũ chuyên gia tim mạch vững chuyên môn.
Để biết mình có kết quả điện tim bình thường hay không một cách chính xác, an toàn và nhanh chóng, bạn hãy liên hệ ngay với Hệ thống Y tế MEDLATEC qua số hotline 1900 56 56 56 để đặt lịch khám và được các bác sĩ chuyên khoa hỗ trợ.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!