Các tin tức tại MEDlatec
Nifedipine - Thuốc trị cao huyết áp và những điều cần lưu ý khi sử dụng
- 31/10/2024 | Trimebutine là thuốc gì và có thể chỉ định trong trường hợp nào?
- 01/11/2024 | Thuốc Gabapentin - Thuốc kiểm soát động kinh nhưng cần lưu ý khi sử dụng
- 04/11/2024 | Hướng dẫn 8 cách trị đau bao tử bên cạnh dùng thuốc
- 04/11/2024 | Fluoxetine: Thuốc điều trị trầm cảm, rối loạn ám ảnh và các bệnh lý thần kinh khác
- 05/11/2024 | Vì sao cần uống thuốc xổ để nội soi đại tràng và những lưu ý cần biết
1. Thông tin khái quát về Nifedipine
Nifedipine là một loại thuốc được phân loại vào nhóm thuốc kháng canxi, tác động theo cơ chế làm giãn hệ thống mạch máu, giúp quá trình lưu thông máu diễn ra thuận lợi hơn.
Dựa vào đặc điểm cấu trúc phân tử, cơ chế tác động, thuốc kháng canxi trên thị trường hiện nay bao gồm 3 nhóm cơ bản:
- Nhóm Dihydropyridine - DHP: Có khả năng tác động lên động mạch.
- Nhóm Phenylalkylamine: Có khả năng tác động lên cơ tim.
- Nhóm Benzothiazepine: Tác động đồng thời lên cả động mạch và cơ tim.
Thuốc Nifedipin T20 Retard Stella
Trong đó, Nifedipine nằm trong nhóm Dihydropyridine, được biết đến như một loại thuốc phổ biến, ứng dụng trong điều trị bệnh lý cao huyết áp, tim mạch.
2. Công dụng của thuốc Nifedipine
Tác dụng chính của thuốc Nifedipine là giúp phòng chống các cơn đau thắt ngực, phòng ngừa tăng huyết áp, hỗ trợ điều trị bệnh lý Raynaud theo thể nguyên phát và thứ phát.
3. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng Nifedipine
3.1. Chỉ định
Hiện nay, thuốc Nifedipine hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong điều trị bệnh lý thường gặp như:
- Điều trị cao huyết áp.
- Điều trị phòng ngừa tình trạng đau thắt ngực, bệnh lý mạch vành.
- Điều trị hội chứng Raynaud theo thể nguyên phát và thứ phát.
Nifedipine thường chỉ định cho người bị cao huyết áp
3.2. Chống chỉ định
Các đối tượng không nên dùng thuốc Nifedipine bao gồm:
- Người bị bệnh lý nhược cơ.
- Người bị rối loạn khả năng chuyển hóa Porphyrin.
- Người mắc phải hội chứng mạch vành theo thể cấp tính.
- Người bị hẹp van tim động mạch chủ nghiêm trọng.
- Người bị suy tim nặng.
- Người bị xơ gan, mắc bệnh lý về gan.
- Người bị suy giảm chức năng thận.
- Người đang bị nhồi máu cơ tím hoặc đang ở giai đoạn 8 tuần sau nhồi máu cơ tim.
- Người gặp vấn đề về đường ruột như hẹp ruột, tắc ruột, tắc dạ dày.
- Người bị suy giảm tuần hoàn máu.
4. Liều dùng và cách dùng Nifedipine
4.1. Liều dùng
4.1.1. Ở người trưởng thành
- Người bị tăng huyết áp: 10mg/lần, uống 3 lần/ngày. Liều dùng tối đa thường không quá 90mg/ngày.
- Người bị đau ngực: 10mg/lần, uống 3 đến 4 lần/ngày. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể điều chỉnh tăng liều nhưng không quá 120mg/ngày.
- Người mắc hội chứng Raynaud: Uống 30mg đến 60mg/lần/ngày.
Liều dùng Nifedipine cần điều chỉnh thay đổi theo từng đối tượng
4.1.2. Ở trẻ em
Với trường hợp trẻ bị tăng huyết áp, xuất hiện triệu chứng đau thắt ngực do bệnh lý Progeria hoặc Kawasaki, liều dùng cần tính toán dựa trên độ tuổi của từng bé. Cụ thể:
- Trẻ từ 1 đến 12 tuổi: Từ 200 đến 300 microgram/kg/lần, uống 3 lần/ngày, tối đa không quá 3mg/kg.
- Trẻ từ 12 đến 18 tuổi: Từ 5 đến 20mg/lần, uống 3 lần/ngày, tối đa không quá 90mg/ngày.
Trường hợp trẻ từ 1 đến 18 tuổi bị tăng huyết áp cấp, mắc bệnh lý Kawasaki hoặc Progeria, trẻ chỉ cần uống một liều duy nhất với liều lượng tương đương 200 đến 500 mg/kg.
Còn với trẻ từ 2 đến 18 tuổi bị mắc hội chứng Raynaud, liều dùng Nifedipine thường vào khoảng 2.5 đến 10mg/lần, uống 2 đến 4 lần/ngày.
4.2. Cách dùng
Nifedipine điều chế theo dạng viên được sử dụng bằng cách uống trực tiếp. Trong quá trình uống thuốc, bạn hãy nuốt cả viên, không nên nhai vỡ hoặc nghiền nhuyễn.
Khi uống Nifedipine, bạn không nên nhai nát viên thuốc
5. Tác dụng phụ của Nifedipine
Nifedipine đôi khi sẽ khiến người dùng gặp phải tác dụng phụ. Sau đây là bảng tổng hợp tác dụng phụ có thể xuất hiện ở người dùng Nifedipine.
Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ ít gặp | Tác dụng phụ hiếm gặp |
- Buồn nôn. - Bị tiêu chảy hoặc bị táo bón. | - Tụt huyết áp. - Cơn đau thắt ngực gia tăng. - Nổi phát ban. - Nổi mề đay. - Ngứa ngáy. | - Da bị dị ứng. - Ngực to hơn bình thường ở nam giới. - Nướu răng bị sưng. - Da nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với ánh sáng. - Khó thở. - Đau tại các cơ, khớp. - Giấc ngủ rối loạn. - Hay cảm thấy hồi hộp. - Xét nghiệm cho thấy bạch cầu hạt giảm, enzyme tăng,... |
Tổng hợp tác dụng phụ có thể xuất hiện khi dùng thuốc Nifedipine
Trong thời gian dùng thuốc, bạn phải chú ý theo dõi sự thay đổi của cơ thể. Nếu nhận thấy tác dụng phụ kéo dài, ngày càng trầm trọng, bạn hãy liên hệ ngay với bác sĩ để tham khảo hướng dẫn xử lý.
6. Lưu ý khi dùng thuốc Nifedipine
6.1. Khả năng tương tác của thuốc
Nifedipine được cho là có thể tương tác với khá nhiều loại thuốc khác. Chẳng hạn như:
- Nifedipine thường tăng nồng độ khi kết hợp cùng thuốc kháng sinh Erythromycin, thuốc phòng co thắt Azole, thuốc Ritonavir dùng trong điều trị ức chế Protease phòng HIV,...
- Khi dùng cùng lúc Nifedipine và Digoxin, nồng độ Digoxin trong huyết tương có xu hướng tăng.
- Một số loại thuốc như Rifampicin, Phenobarbital, Carbamazepin,... thường làm giảm nồng độ của thuốc Nifedipine.
Nồng độ Nifedipine có xu hướng tăng khi kết hợp cùng kháng sinh Erythromycin
6.2. Nên làm gì khi uống quá liều hoặc quên liều?
Trường hợp uống quá liều, bạn hãy bình tĩnh theo dõi triệu chứng. Nếu nhận thấy dấu hiệu nghiêm trọng như khó thở, bạn hãy gọi cấp cứu hoặc nhờ người thân hỗ trợ đưa đến cơ sở y tế gần nhất.
Nếu quên uống một liều Nifedipine, bạn nên bổ sung khi vừa nhớ ra. Thế nhưng nếu nhận thấy đã sắp đến lúc phải uống liều thuốc tiếp theo, bạn không cần phải uống liều vừa quên trước đó. Để hạn chế tình trạng dùng quá liều, bạn không nên uống gấp đôi lượng thuốc Nifedipine trong cùng một lần.
6.3. Những lưu ý khác
Nifedipine vẫn có khả năng gây tác dụng phụ cho người dùng. Chính vì vậy trong quá trình sử dụng loại thuốc này, bạn phải thận trọng theo dõi biểu hiện của cơ thể, liên hệ với bác sĩ hoặc tìm đến cơ sở y tế kịp thời khi nhận thấy triệu chứng bất thường.
Ngoài ra trước khi được kê đơn dùng Nifedipine, bạn hãy thông báo đầy đủ những loại thuốc đang dùng, bệnh lý đang mắc phải hoặc từng điều trị.
MEDLATEC vừa giúp bạn đọc tìm hiểu thông tin về thuốc Nifedipine.
Lưu ý, tất cả hướng dẫn về liều lượng sử dụng Nifedipine tổng hợp trên đây không có giá trị thay thế cho tư vấn của chuyên gia y tế. Vì vậy để đảm bảo an toàn, bạn không nên áp dụng nếu chưa tham vấn ý kiến của bác sĩ chuyên môn.
Nếu nhận thấy sức khỏe đang có vấn đề, bạn tốt nhất hãy tìm đến những địa chỉ y tế uy tín hàng đầu như Hệ thống Y tế MEDLATEC để kiểm tra sức khỏe, điều trị theo phác đồ bác sĩ chỉ định. Nếu cần đặt lịch khám tại MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ theo số 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!