Các tin tức tại MEDlatec
Phân độ tăng huyết áp như thế nào? Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh
- 12/05/2025 | Tăng huyết áp cấp cứu: Nhận biết dấu hiệu và cách xử trí hiệu quả
- 06/08/2025 | Phân tầng nguy cơ tim mạch ở các trường hợp tăng huyết áp
- 13/08/2025 | Tăng huyết áp - “Kẻ giết người thầm lặng” đe dọa tính mạng người lao động
1. Cách phân độ tăng huyết áp theo Bộ Y tế
Có thể hiểu về khái niệm tăng huyết áp và phân độ của bệnh lý này như sau:
1.1. Khái niệm tăng huyết áp
Chỉ số huyết áp được cấu thành từ hai phần với các giá trị ở ngưỡng bình thường như sau:
- Huyết áp tâm thu: < 120 mmHg.
- Huyết áp tâm trương: < 80 mmHg.
Tăng huyết áp là tình trạng thường xuyên đo được chỉ số huyết áp vượt mức bình thường. Người bệnh được chẩn đoán bệnh lý này khi chỉ số huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg, chỉ số huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg.
Huyết áp đo được thường xuyên vượt mức bình thường được xem là huyết áp cao
1.2. Vai trò của việc phân độ tăng huyết áp
Tăng huyết áp càng cao thì người bệnh càng có nguy cơ gặp phải biến chứng nguy hiểm như: đột quỵ, nhồi máu cơ tim, cơ tim phì đại, suy tim, tổn thương thận mạn tính, mất thị lực,...
Thông qua phân độ tăng huyết áp, bác sĩ sẽ đánh giá được mức độ nghiêm trọng của bệnh, xác định nguy cơ biến chứng tim mạch để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Đối với bệnh nhân, khi biết được mức độ bệnh cũng sẽ ý thức được tình trạng sức khỏe của mình. Nhờ đó, người bệnh sẽ chủ động điều chỉnh lối sống, tuân thủ hướng dẫn điều trị y khoa của bác sĩ để kiểm soát bệnh một cách tốt nhất.
1.3. Phân độ tăng huyết áp theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế
Theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh tăng huyết áp trong Quyết định 3192/QĐ-BYT, phân độ tăng huyết áp được xếp theo các thông số tham chiếu dưới đây:
| Phân độ | Chỉ số tâm thu | Chỉ số tâm trương |
| Huyết áp tối ưu | < 120 mmHg | < 80 mmHg |
| Huyết áp bình thường | < 130 mmHg | < 85 mmHg |
| Tiền huyết áp cao | 130 - 139 mmHg | 85 - 89 mmHg |
| Huyết áp cao độ 1 | 140 - 159 mmHg | 90 - 99 mmHg |
| Huyết áp cao độ 2 | ≥ 160 mmHg | ≥ 100 mmHg |
| Huyết áp cao độ 3 | ≥ 180 mmHg | ≥ 120 mmHg |
| tăng huyết áp tâm thu đơn độc | ≥ 140 mmHg | < 90 mmHg |
2. Chẩn đoán tăng huyết áp như thế nào?
Để chẩn đoán huyết áp cao có thể dựa trên các phương thức:
2.1. Cách đo huyết áp chính xác
Chẩn đoán tăng huyết áp được đưa ra dựa trên kết quả đo huyết áp nhiều lần ở các mốc thời điểm khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả chính xác, trước khi đo huyết áp, người bệnh cần được nghỉ ngơi ít nhất 5 phút và không sử dụng các chất kích thích.
Dựa trên phân độ tăng huyết áp bác sĩ sẽ có hướng điều trị phù hợp với mỗi bệnh nhân
2.2. Phân biệt tăng huyết áp nguyên phát và thứ phát
Ngoài ra, để điều trị hiệu quả, bác sĩ cũng cần chẩn đoán phân biệt:
- Tăng huyết áp nguyên phát: chiếm đại đa số ca bệnh, không xác định được nguyên nhân cụ thể, thường liên quan đến tuổi tác, di truyền, béo phì, căng thẳng, ăn mặn,...
- Tăng huyết áp thứ phát: do bệnh lý nền như bệnh thận, tuyến giáp, hoặc tác dụng phụ thuốc.
3. Phương pháp điều trị cho bệnh nhân tăng huyết áp
Mục tiêu chính trong điều trị tăng huyết áp là đưa chỉ số huyết áp của người bệnh về mức an toàn (< 130/80 mmHg) và ngăn ngừa các yếu tố gây tổn thương cơ quan đích như tim, thận, mạch máu và não. Phác đồ điều trị bệnh sẽ được bác sĩ cá nhân hóa dựa trên độ tuổi, bệnh nền và mức độ tăng huyết áp của từng bệnh nhân:
3.1. Điều trị bằng thay đổi dinh dưỡng và lối sống
Để chỉ số huyết áp được cải thiện lâu dài, người bệnh luôn cần thực hiện:
- Duy trì lượng muối trong khẩu phần ăn hàng ngày < 5g.
- Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức phù hợp với chiều cao để không bị béo phì.
- Tập thể dục mỗi ngày tối thiểu 30 phút, duy trì liên tục ít nhất 5 ngày/tuần.
- Kiểm soát nguy cơ gây stress, bỏ hoàn toàn thuốc lá và cố gắng uống ít bia rượu.
- Trong chế độ ăn hàng ngày, người bệnh nên ưu tiên nhóm thực phẩm giàu chất xơ, trái cây tươi, thực phẩm giàu kali như cam, chuối, cam, khoai tây,...
3.2. Dùng thuốc
Khi người bệnh đã điều chỉnh chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng nhưng chỉ số huyết áp không cải thiện, bác sĩ thường chỉ định sử dụng một số loại thuốc như:
- Thuốc lợi tiểu: giảm thể tích tuần hoàn.
- Thuốc ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể angiotensin: giúp làm giãn mạch.
- Thuốc chẹn kênh canxi: làm giảm sức cản mạch máu.
- Thuốc chẹn beta giao cảm: giảm chỉ số huyết áp và nhịp tim.
Người bệnh không được tự ý đổi loại thuốc hoặc dừng uống thuốc vì điều này dễ gây tăng huyết áp đột ngột, khó kiểm soát nguy cơ biến chứng.
Bệnh nhân tăng huyết áp cần theo dõi định kỳ và thực hiện đúng chỉ định của bác sĩ
3.3. Theo dõi và kiểm soát huyết áp lâu dài
Người có tiền sử tăng huyết áp cần kiểm tra huyết áp tại nhà hằng ngày và tái khám định kỳ 1 - 3 tháng/lần để bác sĩ cân nhắc điều chỉnh thuốc. Ngoài ra, người bệnh cũng cần duy trì dinh dưỡng hợp lý, lối sống lành mạnh và tuân thủ các hướng dẫn dùng thuốc từ bác sĩ.
Tăng huyết áp nếu không kiểm soát tốt sẽ trở thành nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm khác. Vì thế, bên cạnh việc theo dõi chỉ số huyết áp, người bệnh cũng cần kiểm tra chức năng tim, thận, đường huyết, mỡ máu để kịp thời phát hiện, ngăn chặn các yếu tố nguy cơ gây nên biến chứng nguy hiểm.
Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn biết được phân độ tăng huyết áp như thế nào để chủ động bảo vệ sức khỏe của chính mình và người thân.
Nếu xuất hiện dấu hiệu như đau đầu dữ dội, mờ mắt, đau ngực hoặc khó thở,... quý khách hàng có thể liên hệ Hotline 1900 56 56 56 của Hệ thống Y tế MEDLATEC để được tư vấn sức khỏe và hỗ trợ y tế kịp thời.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!