Các tin tức tại MEDlatec

Suy tủy xương là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

Ngày 27/10/2025
Tham vấn y khoa: ThS.BSNT Trần Hiền
Suy tủy xương là bệnh lý hiếm gặp, xảy ra khi tủy xương bị suy giảm hoặc ngừng hoạt động, khiến cơ thể không còn khả năng sản xuất đủ tế bào máu cần thiết cho sự sống. Bệnh có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như thiếu máu, nhiễm trùng kéo dài hoặc chảy máu khó cầm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị hiệu quả đối với tình trạng suy tủy xương.

1. Suy tủy xương là gì?

Suy tủy xương là tình trạng tủy xương bị tổn thương, suy giảm hoặc mất khả năng sản xuất tế bào máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Khi đó, cơ thể không thể tạo đủ lượng máu cần thiết để duy trì các hoạt động sống bình thường, dẫn đến thiếu máu, giảm sức đề kháng và dễ chảy máu bất thường.

Tủy xương vốn là “nhà máy sản xuất máu” của cơ thể, nằm trong các xương lớn như xương ức, xương chậu và xương đùi. Khi tủy hoạt động kém, quá trình sinh máu bị rối loạn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển oxy, chống nhiễm trùng và cầm máu. Tùy theo mức độ tổn thương, bệnh có thể chia thành:

  • Suy tủy xương nhẹ: Chỉ giảm một dòng tế bào máu.
  • Suy tủy xương nặng hoặc toàn bộ: Giảm hai dòng hoặc cả ba dòng tế bào máu, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh có thể gặp ở bất kỳ độ tuổi nào, đặc biệt là ở người trưởng thành và người cao tuổi. Tuy nhiên, một số trường hợp hiếm gặp, trẻ em cũng có thể mắc bệnh do yếu tố di truyền hoặc rối loạn bẩm sinh. Ngoài ra, những người thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại, dùng thuốc kéo dài hoặc đã từng điều trị bằng tia xạ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh hơn bình thường.

Tổn thương tủy xương thường gặp ở người trưởng thành

2. Nguyên nhân gây suy tủy xương

Về nguyên nhân, tổn thương tủy xương có thể xuất phát từ yếu tố bẩm sinh hoặc mắc phải trong quá trình sống. Trong đó, phần lớn các trường hợp là do nguyên nhân mắc phải, chịu ảnh hưởng từ môi trường, thuốc men hoặc rối loạn miễn dịch. Bao gồm: 

Nguyên nhân bẩm sinh 

Một số trẻ sinh ra đã có bất thường di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển của tủy xương, điển hình là hội chứng Fanconi hoặc hội chứng Diamond-Blackfan. Ở nhóm này, tủy xương thường suy yếu sớm và khả năng sinh máu bị rối loạn từ nhỏ.

Nguyên nhân mắc phải 

Ngoài yếu tố bẩm sinh, đa số các trường hợp suy tủy xương là do nguyên nhân mắc phải, nghĩa là bệnh phát triển trong quá trình sống do tác động từ môi trường, thuốc men hoặc rối loạn miễn dịch. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể ức chế hoạt động của tủy xương nếu sử dụng trong thời gian dài, tuy nhiên hiện tượng này không phổ biến. Các thuốc được cho là có thể gây tuỷ xương bao gồm: thuốc kháng sinh nhóm chloramphenicol, thuốc chống ung thư, thuốc điều trị tuyến giáp hoặc thuốc chống động kinh.
  • Nhiễm virus: Các virus như viêm gan, Epstein-Barr, HIV hay Parvovirus B19 có thể tấn công tế bào tủy, khiến quá trình sinh máu bị gián đoạn.
  • Tiếp xúc hóa chất độc hại: Làm việc trong môi trường có benzen, thuốc trừ sâu, dung môi hữu cơ hoặc các chất tẩy rửa mạnh lâu ngày có thể làm tổn thương tủy xương.
  • Tia xạ và điều trị ung thư: Phơi nhiễm tia phóng xạ, hoặc trải qua hóa trị, xạ trị cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tủy xương bị ức chế.
  • Rối loạn miễn dịch: Một số trường hợp, hệ miễn dịch của cơ thể bị “nhầm lẫn” và tấn công chính các tế bào gốc tạo máu trong tủy, làm giảm khả năng sản xuất tế bào máu.

Các yếu tố khác 

Người có tiền sử gia đình mắc bệnh huyết học, sống trong môi trường ô nhiễm, hoặc có bệnh lý mạn tính là những yếu tố nguy cơ tiềm năng gây suy tủy xương hơn.

3. Dấu hiệu nhận biết tổn thương tủy xương 

Biểu hiện của tổn thương tủy xương thường diễn tiến âm thầm trong giai đoạn đầu, khiến người bệnh dễ chủ quan hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Tuy nhiên, khi chức năng sinh máu bị ảnh hưởng rõ rệt, cơ thể sẽ xuất hiện nhiều dấu hiệu đặc trưng như:

  • Triệu chứng thiếu máu: Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, da xanh xao, nhịp tim nhanh và khó thở khi vận động. Đây là hậu quả của việc giảm hồng cầu khiến cơ thể thiếu oxy.
  • Giảm bạch cầu: Do hệ miễn dịch suy yếu, người bệnh dễ nhiễm trùng tái phát, sốt kéo dài, loét miệng, hoặc viêm họng thường xuyên. Các vết thương nhỏ cũng lâu lành hơn bình thường.
  • Giảm tiểu cầu: Khi tiểu cầu giảm, người bệnh dễ chảy máu chân răng, chảy máu cam, xuất huyết dưới da, hoặc bầm tím dù chỉ va chạm nhẹ. Một số trường hợp nặng có thể xuất huyết tiêu hóa hoặc chảy máu nội tạng.
  • Triệu chứng toàn thân: Cảm giác chán ăn, sụt cân, đau đầu, mất ngủ, hay choáng váng do thiếu máu mạn tính.

Mức độ biểu hiện của các triệu chứng sẽ khác nhau tùy theo loại suy tủy (nhẹ hay nặng) và thời gian tiến triển của bệnh. Nếu không được điều trị sớm, người bệnh có thể đối mặt với thiếu máu nặng, nhiễm trùng huyết hoặc xuất huyết nghiêm trọng, gây nguy hiểm đến tính mạng.

Người bị suy tủy xương thường cảm thấy mệt mỏi

4. Cách điều trị suy tủy xương hiệu quả

Phương pháp điều trị suy tủy xương phụ thuộc vào mức độ tổn thương tủy, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người. Mục tiêu chính là phục hồi chức năng sinh máu của tủy xương, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Dưới đây là những hướng điều trị phổ biến hiện nay:

Điều trị nguyên nhân 

Trước tiên, bác sĩ sẽ xác định và loại bỏ yếu tố gây suy tủy xương. Bao gồm: 

  • Ngừng hoặc thay thế thuốc gây độc tủy (nếu có).
  • Hạn chế tiếp xúc hóa chất độc hại, dung môi hữu cơ, thuốc trừ sâu.
  • Điều trị nhiễm virus hoặc kiểm soát các bệnh lý nền liên quan đến miễn dịch.

Điều trị đặc hiệu 

Các phương pháp điều trị đặc hiệu sẽ được chỉ định tùy theo mức độ suy tủy, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Mục tiêu là khôi phục khả năng sinh máu của tủy xương và ngăn ngừa tái phát.

  • Ghép tủy xương (ghép tế bào gốc tạo máu): Đây là phương pháp điều trị triệt để và hiệu quả nhất hiện nay, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ tuổi và có người hiến tủy tương thích. Sau ghép, tủy xương mới sẽ dần thay thế tủy bị hư tổn, giúp cơ thể tái tạo lại tế bào máu bình thường.
  • Liệu pháp ức chế miễn dịch: Thường được áp dụng cho người bệnh không có người hiến tủy phù hợp. Bác sĩ sẽ sử dụng các thuốc như ATG (Anti-thymocyte globulin) kết hợp Cyclosporin để ức chế hệ miễn dịch, ngăn cơ thể tấn công tế bào tủy.
  • Thuốc kích thích tạo máu: Một số trường hợp suy tủy mức độ nhẹ hoặc trung bình có thể được chỉ định thuốc kích thích tăng sinh tế bào máu, như Erythropoietin (EPO) giúp tăng hồng cầu hoặc G-CSF giúp tăng bạch cầu. Phương pháp này giúp cải thiện triệu chứng thiếu máu, giảm mệt mỏi và tăng sức đề kháng.

Điều trị hỗ trợ 

Bên cạnh các phương pháp điều trị đặc hiệu, người bệnh suy tủy xương thường cần được hỗ trợ song song để cải thiện triệu chứng và phòng ngừa biến chứng trong quá trình điều trị. Các phương pháp bao gồm: 

  • Truyền máu và truyền tiểu cầu: Đây là biện pháp giúp ổn định tạm thời các chỉ số máu, cải thiện tình trạng thiếu máu, hoa mắt, mệt mỏi và giảm nguy cơ xuất huyết khi lượng tiểu cầu xuống thấp. Tuy nhiên, truyền máu chỉ mang tính chất hỗ trợ, không thể thay thế điều trị nguyên nhân.
  • Phòng và điều trị nhiễm trùng: Do hệ miễn dịch suy yếu, người bệnh dễ mắc các bệnh lý nhiễm trùng. Bác sĩ thường chỉ định kháng sinh, thuốc kháng virus hoặc kháng nấm phù hợp. Ngoài ra, người bệnh nên giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, hạn chế đến nơi đông người để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Chế độ ăn đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Người bệnh cần bổ sung thực phẩm giàu sắt, acid folic, vitamin B12, protein và uống đủ nước. Tránh đồ sống, rượu bia, chất kích thích vì có thể làm giảm khả năng tạo máu hoặc gây độc cho gan, thận.
  • Theo dõi định kỳ: Người bệnh nên tái khám đúng hẹn để kiểm tra công thức máu, chức năng gan - thận và mức đáp ứng với thuốc. Việc theo dõi thường xuyên giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp và phát hiện sớm biến chứng nếu có.

5. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Suy tủy xương là bệnh lý nguy hiểm, nhưng có thể kiểm soát được nếu phát hiện và điều trị sớm. Bạn nên chủ động thăm khám bác sĩ chuyên khoa Huyết học khi có các dấu hiệu bất thường sau:

  • Mệt mỏi, da xanh xao, hoa mắt, chóng mặt dù đã nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân.
  • Sốt kéo dài, hay mắc các bệnh nhiễm trùng do sức đề kháng giảm.
  • Khó thở, tim đập nhanh, vã mồ hôi, dấu hiệu cảnh báo thiếu máu nặng.
  • Kết quả xét nghiệm máu bất thường, đặc biệt là khi số lượng tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) giảm đồng thời.

Bạn nên đến thăm khám bác sĩ nếu xuất hiện xuất huyết dưới da

Việc nắm rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị suy tủy xương sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phát hiện sớm và điều trị bệnh hiệu quả. Mặc dù đây là bệnh lý hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, người bệnh vẫn có thể kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán kịp thời và tuân thủ phác đồ của bác sĩ chuyên khoa.

Do đó, khi có các biểu hiện bất thường như mệt mỏi kéo dài, dễ bầm tím, chảy máu không rõ nguyên nhân hoặc hay mắc bệnh nhiễm trùng, bạn nên đi khám sớm tại cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra chức năng tủy xương. Phát hiện và điều trị đúng thời điểm chính là chìa khóa giúp cải thiện tiên lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh suy tủy xương.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc liên quan, hoặc nhu cầu thăm khám sức khỏe, có thể liên hệ Tổng đài MEDLATEC 1900 56 56 56 để được giải đáp chi tiết và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa. 

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.