Các tin tức tại MEDlatec

Tăng huyết áp là gì, mức độ nguy hiểm và cách khắc phục an toàn

Ngày 05/12/2025
Tham vấn y khoa: ThS.BS Trần Minh Dũng
Tăng huyết áp là bệnh lý rất dễ gặp, tiến triển âm thầm và có thể biến chứng đe dọa đến sự sống. Tìm hiểu để biết nguyên nhân tăng huyết áp là gì, phương pháp khắc phục sẽ giúp bạn có tâm thế chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình.

1. Thế nào là tăng huyết áp?

tăng huyết áp là tình trạng áp lực của máu lên thành mạch gia tăng. Bình thường, người trưởng thành được xem là tăng huyết áp nếu:

  • Chỉ số huyết áp tâm thu đo được ≥ 140 mmHg, hoặc chỉ số huyết áp tâm trương đo được ≥ 90 mmHg,
  • Cả hai chỉ số này cùng tăng.

Điều nguy hiểm của bệnh là hầu hết bệnh nhân không rõ triệu chứng tăng huyết áp là gì do không phát hiện biểu hiện khác thường. Người bệnh chủ yếu phát hiện sau khi đo huyết áp. 

Hầu hết bệnh nhân hoàn toàn không có triệu chứng; các dấu hiệu chỉ xuất hiện khi huyết áp tăng cao hoặc có biến chứng. Tuy nhiên, một số bệnh nhân sẽ có dấu hiệu: chóng mặt, hoa mắt, đau đầu âm ỉ, khó thở, đau ngực, tim đập nhanh,...

Người bị tăng huyết áp có thể chóng mặt, tim đập nhanh

2. Các yếu tố tác động, gây tăng huyết áp là gì?

Tăng huyết áp được chia thành 2 dạng với những yếu tố gây nên khác nhau:

  • Tăng huyết áp nguyên phát: Không xác định được nguyên nhân cụ thể nhưng thường liên quan đến: tuổi cao, di truyền, căng thẳng kéo dài, chế độ nhiều chất béo hoặc nhiều muối, ít vận động,...
  • Tăng huyết áp thứ phát: Thường xuất phát từ bệnh lý như: tim mạch, thận, rối loạn nội tiết,... hoặc các nguyên nhân khác như ngưng thở khi ngủ, tác dụng phụ thuốc NSAIDs, corticoid, thuốc tránh thai, rượu,...

3. Tính chất nguy hiểm của bệnh tăng huyết áp 

Tăng huyết áp nếu không được kiểm soát kịp thời, để tiến triển lâu dài có thể dẫn đến những biến chứng như:

3.1. Biến chứng tim mạch

Tăng huyết áp kéo dài có thể gây phì đại thất trái, làm tăng nguy cơ suy tim theo thời gian, nhưng không phải tất cả bệnh nhân đều sẽ suy tim. 

Ngoài ra, huyết áp cao còn làm tăng nguy cơ tắc nghẽn mạch máu nuôi tim, gây nhồi máu cơ tim - biến chứng đe dọa tính mạng nếu bệnh nhân không được can thiệp kịp thời.

3.2. Đột quỵ

Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất của đột quỵ. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành mạch máu não. Đây chính là nguyên nhân khiến mạch máu não dễ tổn thương. Các mạch này có thể bị vỡ, gây xuất huyết não, hoặc bị tắc do cục máu đông, dẫn đến nhồi máu não. Cả hai loại đột quỵ này đều rất nguy hiểm vì có thể khiến người bệnh liệt nửa người, mất khả năng nói hoặc tử vong.

3.3. Tổn thương thận

Thận có nhiệm vụ lọc chất thải và đào thải độc tố ra khỏi cơ thể. Tuy nhiên, thận cũng chứa rất nhiều mạch máu nhỏ nên rất dễ bị ảnh hưởng nếu huyết áp tăng cao. Theo thời gian, huyết áp cao sẽ khiến các mạch máu ở thận bị hư hại, thận hoạt động kém, chức năng lọc được độc tố giảm. Nếu không điều trị sớm, bệnh nhân huyết áp cao có thể bị suy thận, tăng nguy cơ chạy thận nhân tạo.

Tăng huyết áp trong thời gian dài có thể giảm chức năng thận

3.4. Tổn thương mắt và giảm thị lực

Trong mắt tồn tại nhiều mạch máu nhỏ có vai trò cung cấp dinh dưỡng cho võng mạc. Khi huyết áp tăng trong thời gian dài, các mạch máu này dễ bị rò rỉ, chảy máu hoặc bị tắc nghẽn. Điều này làm người bệnh giảm thị lực, có thể mù lòa nếu không điều trị sớm.

4. Cách khắc phục và kiểm soát để ngăn biến chứng tăng huyết áp

Khi đã hiểu được biến chứng có thể gặp phải do tăng huyết áp là gì, bạn nên chủ động thực hiện các biện pháp sau để ổn định chỉ số huyết áp:

4.1. Thay đổi lối sống

Với trường hợp tăng huyết áp mức độ nhẹ, thay đổi lối sống có thể giảm 5 - 15 mmHg và chưa cần dùng đến thuốc. Tuy nhiên, để làm được điều này, người bệnh cần: 

  • Giảm lượng muối ăn hàng ngày xuống dưới 5g/ngày.
  • Tăng lượng tiêu thụ rau xanh, trái cây.
  • Giảm tiêu thụ mỡ động vật, đồ ăn nhiều dầu, đồ ngọt.
  • Tập thể dục 30 phút/ngày (≥150 phút/tuần) để tăng cường sức khỏe mạch máu và hoạt động tim.
  • Ngủ đủ giấc 7 - 8 giờ/đêm và cố gắng hạn chế stress.
  • Không hút thuốc, không dùng đồ uống chứa cồn.
  • Nếu đang trong tình trạng thừa cân cần có biện pháp giảm cân lành mạnh để cải thiện huyết áp.

4.2. Thăm khám và dùng thuốc theo chỉ định bác sĩ

Nếu sau khi thay đổi lối sống nhưng huyết áp không giảm hoặc trong các trường hợp sau, người bệnh cần thăm khám bác sĩ chuyên khoa: 

  • Huyết áp ≥ 160/100 mmHg.
  • Đau đầu dữ dội, nói khó, có dấu hiệu liệt nửa người
  • Đau ngực, khó thở.
  • Thị lực giảm đột ngột.

Với trường hợp cần thiết, người bệnh sẽ được bác sĩ kê đơn thuốc như: thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc ức chế men chuyển,... Người bệnh cần thực hiện điều trị đúng chỉ định, không tự ý bỏ thuốc khi thấy huyết áp ổn vì điều này dễ khiến chỉ số huyết áp tăng nhanh hơn.

Bệnh nhân tăng huyết áp cần được bác sĩ hướng dẫn điều trị và theo dõi định kỳ

4.3. Theo dõi huyết áp tại nhà

Bên cạnh các biện pháp trên, người bệnh cũng cần chủ động đo huyết áp mỗi ngày vào cùng một thời điểm và ghi lại chỉ số để báo cho bác sĩ khi cần. Người bệnh cần ngồi nghỉ ngơi tại chỗ khoảng 3 - 5 phút trước khi đo huyết áp, ngồi tựa lưng, tay đặt ngang tim, dùng băng quấn đúng cỡ. Tốt nhất người bệnh nên dùng máy đo huyết áp ở cánh tay để đảm bảo đo được chỉ số chính xác. 

Nên đo 2 lần buổi sáng và 2 lần buổi tối, mỗi lần cách nhau 1 phút, sau đó lấy giá trị trung bình 2 lần đo. Thực hiện trong 7 ngày liên tiếp (tổng ≥ 12 - 14 lần) để bác sĩ đánh giá chính xác.

4.4. Tránh một số thói quen dễ làm tăng huyết áp

Những thói quen xấu sau nên tránh vì dễ gây tăng huyết áp đột ngột, làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc:

  • Thường xuyên thức khuya sau 11 giờ.
  • Tiêu thụ đồ ăn chế biến sẵn như: mì gói, xúc xích, đồ hộp,...
  • Hút thuốc lá.
  • Ngồi một chỗ quá lâu, ít vận động.
  • Uống quá nhiều nước ngọt có ga, đồ uống nhiều đường.
  • Làm việc căng thẳng liên tục.

Những chia sẻ trên đây hy vọng đã giúp bạn hiểu nguyên nhân tăng huyết áp là gì để thực hiện tốt các biện pháp phòng ngừa, tránh làm huyết áp tăng cao mất kiểm soát, gây biến chứng nguy hiểm.

Nếu phát hiện chỉ số huyết áp thường xuyên tăng cao, quý khách hàng có thể liên hệ đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56, để được chẩn đoán và hướng dẫn cách khắc phục phù hợp.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.