Tin tức
Áp xe phần phụ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
- 29/02/2024 | Áp xe cạnh hậu môn: nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa
- 22/09/2024 | Áp xe vú có nguy hiểm không? Chẩn đoán và điều trị bằng phương pháp nào?
- 07/10/2024 | Áp xe vú sau sinh: Tìm hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu và biện pháp khắc phục
1. Áp xe phần phụ là gì?
Áp xe phần phụ là tình trạng nhiễm trùng dẫn đến hình thành khối viêm ở khu vực phần phụ của tử cung, bao gồm ống dẫn trứng (vòi trứng), buồng trứng và các mô liên kết xung quanh. Đây là biến chứng nghiêm trọng thường xảy ra sau các bệnh viêm nhiễm phụ khoa, đặc biệt là viêm vùng chậu không được điều trị đúng cách.
Áp xe phần phụ thường hình thành sau quá trình nhiễm trùng kéo dài do vi khuẩn lây nhiễm ngược dòng từ âm đạo, cổ tử cung lên buồng tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng. Những vi khuẩn phổ biến liên quan đến áp xe phần phụ bao gồm Neisseria gonorrhoeae, Chlamydia trachomatis, E. coli và các loại vi khuẩn yếm khí hoặc kỵ khí khác.
Áp xe phần phụ thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (từ 15 đến 45 tuổi). Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Tiền sử viêm vùng chậu: Những người đã từng bị viêm vùng chậu có nguy cơ cao tái phát và biến chứng thành áp xe;
- Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục: Quan hệ tình dục không an toàn, có nhiều bạn tình;
Quan hệ tình dục không an toàn là yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng áp xe phần phụ
- Thủ thuật can thiệp tử cung: Nạo phá thai không an toàn, đặt vòng tránh thai (đặt dụng cụ tử cung - IUD) không đảm bảo vô khuẩn;
- Nhiễm trùng sau sinh, sẩy thai: Do vi khuẩn xâm nhập vào đường sinh dục sau các quá trình này;
- Suy giảm hệ miễn dịch: Bệnh nhân nhiễm HIV, đái tháo đường hoặc đang điều trị hóa trị có nguy cơ cao hơn.
Khi bị áp xe phần phụ, bệnh nhân sẽ gặp phải các triệu chứng như:
- Đau bụng dưới 1 bên hoặc cả 2 bên, lan ra sau lưng, thắt lưng;
- Sốt cao, ớn lạnh, mệt mỏi;
- Ra huyết trắng nhiều, có mùi hôi, màu sắc bất thường;
- Đau khi quan hệ tình dục;
- Tiểu khó, tiểu buốt hoặc đi tiểu nhiều lần;
- Buồn nôn hoặc nôn (trong trường hợp nặng);
- Khi khối áp xe lớn có thể sờ thấy khối u mềm căng đau ở vùng bụng dưới.
2. Áp xe phần phụ có nguy hiểm không?
Áp xe phần phụ là một bệnh lý tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Khi khối viêm bị vỡ hoặc lan rộng, vi khuẩn có thể tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.
- Vỡ áp xe: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, thường xảy ra đột ngột và gây ra tình trạng viêm phúc mạc toàn thể. Khi khối áp xe vỡ, mủ và vi khuẩn sẽ tràn vào khoang bụng, gây nhiễm trùng toàn bộ ổ bụng, dẫn đến các triệu chứng cấp tính như đau bụng dữ dội, sốc nhiễm trùng, và có thể tử vong nếu không được phẫu thuật cấp cứu kịp thời;
- Nhiễm trùng huyết (Sốc nhiễm khuẩn): Vi khuẩn từ ổ áp xe có thể đi vào máu và lây lan khắp cơ thể, gây ra tình trạng nhiễm trùng huyết. Sốc nhiễm khuẩn là một biến chứng cực kỳ nghiêm trọng, có thể dẫn đến suy đa cơ quan và tử vong;
- Vô sinh: Áp xe phần phụ có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến ống dẫn trứng và buồng trứng. Ống dẫn trứng có thể bị tắc nghẽn, dính hoặc ứ mủ vĩnh viễn, ngăn cản trứng và tinh trùng gặp nhau, dẫn đến vô sinh thứ phát. Ngay cả khi được điều trị, chức năng sinh sản cũng có thể bị ảnh hưởng đáng kể;
Áp xe phần phụ có nguy cơ gây ra tình trạng vô sinh
- Thai ngoài tử cung: Tổn thương sau điều trị do viêm nhiễm và áp xe vòi trứng có thể làm thay đổi cấu trúc của ống dẫn trứng, tăng nguy cơ thai làm tổ bên ngoài tử cung, thường là trong ống dẫn trứng;
- Tái phát viêm vùng chậu: Sau điều trị, nếu không theo dõi kỹ lưỡng, viêm nhiễm dễ tái phát, dẫn đến áp xe tái phát.
3. Chẩn đoán và điều trị áp xe phần phụ
Chẩn đoán áp xe phần phụ
Các bước chẩn đoán bao gồm:
- Khám phụ khoa: Giúp xác định vị trí đau, sờ thấy khối u nghi ngờ áp xe;
- Siêu âm ổ bụng hoặc siêu âm đầu dò âm đạo: Xác định kích thước, vị trí và tính chất khối áp xe;
- Xét nghiệm máu: Công thức máu cho thấy bạch cầu tăng, CRP và tốc độ lắng máu tăng;
- Xét nghiệm dịch âm đạo hoặc cổ tử cung: Tìm vi khuẩn gây bệnh như Gonorrhea hoặc Chlamydia;
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng tiểu khung để đánh giá chính xác hơn mức độ viêm phần phụ, khối áp xe phần phụ.
Điều trị áp xe phần phụ
Việc điều trị tùy thuộc vào kích thước khối áp xe, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Điều trị nội khoa (áp xe nhỏ, chưa vỡ, bệnh nhân có toàn trạng ổn định)
- Kháng sinh phổ rộng đường tĩnh mạch: Điều trị phối hợp các loại kháng sinh chống cả vi khuẩn hiếu khí và yếm khí;
- Theo dõi sát lâm sàng: Kiểm tra nhiệt độ, mạch, huyết áp và đáp ứng với kháng sinh sau 24-48-72h. Thời gian điều trị tối thiểu 7 ngày;
- Nghỉ ngơi tuyệt đối: Tránh hoạt động thể chất mạnh, tránh hoạt động thể dục thể thao cũng như kiêng quan hệ tình dục, giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ.
Phương pháp điều trị nội khoa có thể áp dụng với các trường hợp áp xe nhỏ, chưa vỡ
Điều trị ngoại khoa (áp xe lớn, vỡ hoặc không đáp ứng kháng sinh)
- Phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở theo nguyên tắc phá ổ mủ, làm sạch, cắt lọc khối áp xe, rửa và dẫn lưu ổ bụng;
- Cắt bỏ vòi trứng, buồng trứng nếu tổn thương không hồi phục, giúp tránh nhiễm trùng lan rộng và chỉ định ở những bệnh nhân đã đủ con;
- Trước và sau mổ, bệnh nhân tiếp tục được sử dụng kháng sinh và theo dõi chặt chẽ.
Sau điều trị, người bệnh cần:
- Tiếp tục sử dụng kháng sinh đường uống kéo dài đủ 2 tuần;
- Tái khám định kỳ để đánh giá tình trạng hồi phục;
- Tránh quan hệ tình dục cho đến khi hồi phục hoàn toàn;
- Điều trị triệt để các bệnh lý phụ khoa liên quan;
- Nếu đặt vòng tránh thai, cần cân nhắc tháo ra nếu nghi ngờ liên quan đến viêm nhiễm.
Như vậy, áp xe phần phụ là tình trạng nguy hiểm, đòi hỏi có sự chẩn đoán và xử trí kịp thời. Nếu xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh hoặc có nhu cầu thăm khám định kỳ, bạn đọc có thể liên hệ tới Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Tổng đài 1900 56 56 56 để được hỗ trợ kịp thời.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
