Tin tức
Bệnh bạch hầu: dấu hiệu và phương pháp điều trị hiệu quả
- 28/01/2021 | Mức độ nguy hiểm của dịch bạch hầu và cách phòng tránh
- 28/10/2020 | Các loại vắc xin bạch hầu - ho gà - uốn ván và lịch tiêm chi tiết
- 24/10/2020 | Các loại vắc xin bạch hầu và những vấn đề liên quan
1. Tìm hiểu về bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Vi khuẩn này gây bệnh chủ yếu ở niêm mạc cơ quan hô hấp trên như: mũi, hầu họng, amidan, thanh quản,… Ngoài ra, vi khuẩn bạch hầu cũng xuất hiện ở các vùng da và niêm mạc khác như: kết mạc mắt, bộ phận sinh dục,… nhưng ít gặp hơn.
Bạch hầu là bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, làm tổn thương niêm mạc nghiêm trọng
Vi khuẩn bạch hầu thường kết tụ thành đám là những mảng giả mạc màu trắng, bám chắc và dai vào niêm mạc. Tại đây, vi khuẩn nhân lên số lượng nhanh chóng vừa gây nhiễm trùng vừa tiết độc tố làm tổn thương niêm mạc nghiêm trọng. Độc tố này khi lan vào máu sẽ gây nhiễm độc toàn thân, dẫn đến suy hô hấp, suy tuần hoàn, tổn thương thần kinh,…
Ở những người không được tiêm phòng vắc xin hoặc không điều trị kịp thời, bạch hầu có thể gây tử vong do biến chứng thần kinh, suy hô hấp. Khi y học tìm ra vắc xin bạch hầu, con người được bảo vệ tốt hơn trước bệnh lý nguy hiểm này. Dù vậy, các vùng không được tiêm chủng đầy đủ như khu vực miền Trung, Tây nguyên nước ta vẫn xuất hiện bệnh nhân bạch hầu.
2. Biểu hiện bệnh bạch hầu
Sau khi phơi nhiễm 2 - 5 ngày, triệu chứng bệnh bạch hầu bắt đầu xuất hiện. Những biểu hiện ban đầu của bệnh rất giống với cảm ốm thông thường như: đau họng, sốt, ho kèm theo cơn ớn lạnh,… Triệu chứng này sẽ ngày càng nặng dần theo tiến triển bệnh. Rất nhiều phụ huynh lầm tưởng triệu chứng bệnh bạch hầu là do cảm, ốm, sốt virus,… dẫn đến việc điều trị chậm trễ.
Những biểu hiện ban đầu của bệnh bạch hầu rất giống với cảm ốm thông thường
Đặc điểm là triệu chứng bệnh bạch hầu tiến triển rất nhanh, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe của người bệnh. Bệnh ở giai đoạn toàn phát sẽ có triệu chứng tổn thương niêm mạc đặc trưng tại cơ quan mà vi khuẩn gây bệnh.
2.1. Bệnh bạch hầu mũi trước
Khi vi khuẩn bạch hầu tập trung và gây tổn thương ở khu vực mũi trước, người bệnh có triệu chứng đặc trưng như: sổ mũi, chảy dịch mũi, dịch mũi chứa mủ nhầy và có thể có máu. Đây là tình trạng niêm mạc mũi bị tổn thương, khi khám thực thể sẽ thấy rõ có màng trắng ở vách ngăn mũi do vi khuẩn tạo ra.
Đa phần các trường hợp bạch hầu ở mũi trước không quá nguy hiểm, triệu chứng bệnh sẽ nhanh chóng biến mất khi điều trị nhiễm khuẩn tốt. Độc tố của vi khuẩn cũng không xâm nhập vào máu nên bệnh nhân ít có triệu chứng toàn thân. Dù là thể lành tính nhất nhưng nếu không điều trị tích cực, vi khuẩn bạch hầu có thể lan rộng đến các cơ quan khác.
2.2. Bệnh bạch hầu thanh quản
Vi khuẩn bạch hầu gây bệnh ở thanh quản và gây ra những biểu hiện bệnh đặc trưng như: khàn giọng, sốt, ho, đau họng,… Nếu khám sẽ thấy có giả mạc hình thành ở thanh quản hoặc hầu họng.
Vi khuẩn bạch hầu gây hình thành lớp giả mạc hầu họng
Khi các giả mạc này phát triển không kiểm soát, chúng có thể làm bít tắc đường thở khiến bệnh nhân suy hô hấp và tử vong nhanh chóng.
2.3. Bệnh bạch hầu họng và amidan
Vị trí gây bệnh của vi khuẩn bạch hầu lúc này là vùng họng và amidan. Triệu chứng ban đầu mà bệnh nhân gặp phải là mệt mỏi, chán ăn, đau cổ họng, sốt nhẹ,… Sau 2 - 3 ngày gây bệnh, một lớp giả mạc màu trắng ngà sẽ phủ ngoài amidan, lan dần đến vùng hầu họng.
Lớp giả mạc này rất dai và dính chắc. Vi khuẩn tiến triển có thể tiết độc tố ngấm vào máu, gây ra tình trạng nhiễm độc toàn thân.
2.4. Tổn thương niêm mạc khác
Khi vi khuẩn bạch hầu xuất hiện ở các vùng da và niêm mạc khác, người bệnh cũng có biểu hiện tổn thương, loét tại chỗ. Các vùng có thể gặp là âm đạo, niêm mạc mắt hoặc ống tai.
Nhiễm độc toàn thân là triệu chứng nặng khi bệnh bạch hầu tiến triển, độc tố ngấm vào máu. Người bệnh bị nhiễm độc nặng sẽ xanh tái, phờ phạc, mạch đập nhanh, hôn mê,… Nhiễm độc toàn thân có thể khiến bệnh nhân tử vong trong 6 - 10 ngày nếu không được điều trị tích cực.
Người bệnh bị nhiễm độc nặng sẽ xanh tái, phờ phạc, mạch đập nhanh, hôn mê,…
Bệnh bạch hầu tiến triển càng nặng nghĩa là vi khuẩn càng nhân lên số lượng nhiều, xuất hiện ở nhiều khu vực thì biểu hiện bệnh càng nghiêm trọng. Ban đầu vi khuẩn chỉ làm tổn thương cơ quan hô hấp trên do hình thành giả mạc làm tắc nghẽn đường hô hấp. Khi vi khuẩn nhân lên số lượng nhiều, độc tố thấm sâu vào các cơ quan thì biến chứng tổn thương thần kinh, tim mạch có thể khiến người bệnh tử vong.
3. Điều trị bệnh bạch hầu như thế nào?
Bệnh nhân ngay khi nghi ngờ hoặc chẩn đoán bệnh bạch hầu cần được nhanh chóng điều trị bởi bệnh tiến triển nhanh và nguy hiểm. Đầu tiên bệnh nhân cần được điều trị trung hòa độc tố để hạn chế ảnh hưởng của độc tố do vi khuẩn bạch hầu tạo ra.
Cùng với đó, bệnh nhân cần dùng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn bạch hầu. Tùy theo mức độ bệnh mà lựa chọn loại kháng sinh phù hợp, trong đó penicillin và erythromycin là hai loại kháng sinh thường dùng trong điều trị bệnh bạch hầu.
Trong điều trị, cần phòng ngừa và can thiệp kịp thời những biến chứng nguy hiểm do bạch hầu như:
Suy hô hấp
Mảng giả mạc do vi khuẩn bạch hầu tạo ra có thể gây ngạt đường thở, suy hô hấp nguy hiểm. Bệnh nhân có nguy cơ hoặc gặp phải tình trạng này cần được nhanh chóng mở đường thở, hỗ trợ hô hấp.
Nhiễm độc tim
Độc tố mà vi khuẩn bạch hầu tạo ra có thể ngấm vào máu, di chuyển và gây nhiễm độc nhiều cơ quan trong cơ thể, trong đó có cơ tim. Tình trạng này có thể gây viêm cơ tim, tổn thương tim, nặng nề hơn có thể dẫn đến suy tim sung huyết.
Nhiễm độc tim do bệnh bạch hầu có thể khiến bệnh nhân tử vong
Tổn thương thần kinh
Độc tố bạch hầu làm tổn thương thần kinh cũng là một trong những biến chứng nguy hiểm. Đa phần tổn thương thần kinh khiến cơ thể không thể kiểm soát hơi thở, bệnh nhân sẽ cần dùng máy trợ thở hỗ trợ.
Bệnh bạch hầu là một trong những bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, nhất là đối tượng trẻ nhỏ. Vì thế phòng ngừa bệnh bằng tiêm vắc xin được khuyến cáo với tất cả người dân, giúp bảo vệ sức khỏe tốt hơn trước loại vi khuẩn này.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!