Tin tức

Bệnh dày dính màng phổi: Nguyên nhân, mức độ nguy hiểm và phương pháp điều trị

Ngày 18/03/2025
Tham vấn y khoa: Bác sĩ Nguyễn Phương Dung
Dày dính màng phổi là hiện tượng lớp màng bao quanh phổi trở nên dày đặc, xơ cứng và kém đàn hồi. Có rất nhiều nguyên nhân gây nên tình trạng này và cần chẩn đoán đúng để kịp thời thực hiện biện pháp bảo vệ chức năng phổi. Bài viết sau sẽ cung cấp những thông tin cụ thể về bệnh lý này để bạn chủ động phòng ngừa và biết cách chăm sóc sức khỏe khi có dấu hiệu nghi ngờ.

1. Dày dính màng phổi là gì, nguyên nhân do đâu? 

Màng phổi là một tổ chức nằm bao quanh phổi, cấu tạo gồm hai lớp là màng phổi thành (lá thành) và màng phổi tạng (lá tạng). Màng phổi đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ và hỗ trợ quá trình hô hấp. Vì thế, khi màng phổi bị viêm hoặc tổn thương có thể dày lên và kết dính vào các bộ phận lân cận, gây nên các vấn đề về hô hấp. Trong đó dày dính màng phổi là tình trạng các lớp màng bao quanh phổi bị dày và cứng hơn bình thường.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh dày dính màng phổi như:

- Nhiễm trùng phổi như lao phổi, viêm phổi.

- Chấn thương vùng ngực do tai nạn, va chạm mạnh gây tổn thương màng phổi.

- Bụi amiăng.

- Phù thũng.

- Dư thừa máu ở khoang màng phổi.

- Tràn dịch màng phổi.

- Thuyên tắc phổi.

- Có khối u lành hoặc ác tính trong phổi.

Tổn thương phổi do viêm nhiễm có thể gây dày dính màng phổi

Tổn thương phổi do viêm nhiễm có thể gây dày dính màng phổi

2. Ảnh hưởng của dày dính màng phổi đối với sức khỏe và triệu chứng nhận diện

2.1. Triệu chứng ở bệnh nhân dày dính màng phổi

Khi bị dày dính màng phổi, người bệnh thường xuất hiện những triệu chứng sau:

- Khó thở.

- Đau ngực, nhất là khi thở sâu.

- Ho kéo dài, có thể kèm đờm.

- Mệt mỏi, suy nhược.

Sự xuất hiện của những triệu chứng này có thể đột ngột hoặc dần dần theo thời gian, tùy thuộc vào từng nguyên nhân gây bệnh.

2.2. Tác động của dày dính màng phổi đối với sức khỏe

Dày dính màng phổi gây ra các triệu chứng như đã đề cập ở trên. Những triệu chứng này là do màng phổi dày và cứng hơn, làm giảm khả năng hoạt động của phổi. Khi màng phổi bị dày, phổi khó có thể giãn nở như bình thường, người bệnh bị khó thở, thở hụt hơi nên gặp khó khăn trong quá trình thực hiện hoạt động thể chất hàng ngày.

Chức năng phổi suy giảm do dày dính màng phổi cũng làm giảm khả năng trao đổi khí, khiến người bệnh bị thiếu oxy. Tình trạng hô hấp kém cũng là nguyên nhân làm tăng áp lực mạch máu trong phổi, dễ gây suy tim, rối loạn nhịp tim,...

Nếu không được điều trị tích cực, bệnh dày dính màng phổi có thể dẫn đến biến chứng viêm phổi, nhiễm trùng phổi, suy phổi. Càng kéo dài thời gian mắc bệnh thì chức năng hô hấp càng giảm sút nghiêm trọng, điều này kéo theo hệ lụy là sự suy giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Triệu chứng dày dính màng phổi khiến người bệnh khó thở, giảm khả năng làm việc

Triệu chứng dày dính màng phổi khiến người bệnh khó thở, giảm khả năng làm việc

3. Chẩn đoán và điều trị dày dính màng phổi như thế nào?

3.1. Chẩn đoán

Để chẩn đoán bệnh dày dính màng phổi, trước tiên, người bệnh sẽ được bác sĩ thăm khám lâm sàng qua quá trình hỏi bệnh sử, kiểm tra triệu chứng và khám ngực. Khi nghe tiếng phổi của bệnh nhân, bác sĩ sẽ có căn cứ ban đầu để đưa ra chẩn đoán.

Tiếp sau quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các kiểm tra để có căn cứ chẩn đoán hình ảnh như:

- Chụp X-quang phổi: Xác định sự dày lên của màng phổi và dấu hiệu tổn thương bên trong phổi.

- Chụp CT-Scanner: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc phổi và màng phổi, giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.

- Chụp MRI: Phân biệt giữa dày màng phổi với u trung biểu mô màng phổi - khối u ác tính ảnh hưởng đến màng phổi cũng liên quan với việc tiếp xúc amiăng.

3.2. Điều trị

Phác đồ điều trị dày dính màng phổi được bác sĩ đưa ra dựa trên mức độ bệnh và nguyên nhân gây ra tình trạng này:

- Điều trị bằng thuốc

Bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc điều trị như:
+ Thuốc kháng viêm: Giúp giảm viêm và làm dịu tình trạng tổn thương của màng phổi.

+ Thuốc kháng sinh: Sử dụng đối với ca bệnh dày dính màng phổi do nhiễm trùng.

+ Thuốc giãn phế quản: Giúp cải thiện khả năng thở của người bệnh.

- Điều trị ngoại khoa

Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật để loại bỏ các mảng dày hoặc chia tách phần phổi bị dính. Phương pháp này chỉ áp dụng khi người bệnh nhân đã trải qua quá trình điều trị bằng thuốc nhưng không hiệu quả.

Sau điều trị phẫu thuật, người bệnh cần thực hiện các bài tập giúp cải thiện khả năng hô hấp của phổi. Ngoài ra, người bệnh cũng cần tránh tiếp xúc với các chất kích thích, dừng hút thuốc lá để loại bỏ yếu tố độc hại gây tổn thương phổi.

Bệnh nhân nghi ngờ dấu hiệu dày dính màng phổi được kiểm tra, chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa

Bệnh nhân nghi ngờ dấu hiệu dày dính màng phổi được kiểm tra, chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa

4. Biện pháp phòng tránh yếu tố nguy cơ gây dày dính màng phổi

Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh dày dính màng phổi, bạn nên thực hiện một số biện pháp như:

- Luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là khi đi đến nơi có nhiều bụi bẩn hoặc ô nhiễm.

- Duy trì tập luyện thể dục mỗi ngày để tăng cường chức năng phổi và hệ miễn dịch.

- Tạo lập và duy trì thói quen sống lành mạnh như:

+ Từ bỏ thuốc lá - nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh về phổi.

+ Giảm tiếp xúc với chất độc hại.

+ Thường xuyên thực hiện các hoạt động thư giãn để cân bằng trạng thái tinh thần, giảm thiểu stress.

- Thăm khám sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện dấu hiệu bất thường liên quan tới chức năng phổi. Đặc biệt, nếu có các triệu chứng liên quan đến dày dính màng phổi như trên, hãy thăm khám bác sĩ chuyên khoa sớm để được chẩn đoán đúng và kịp thời điều trị. 

Bệnh nhân bị dày dính màng phổi nên thực hiện theo phác đồ được bác sĩ hướng dẫn kết hợp vật lý trị liệu để nâng cao khả năng hô hấp và chất lượng cuộc sống.

Những triệu chứng của bệnh dày dính màng phổi ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sống thường ngày của người bệnh. Vì thế, người bệnh cần được điều trị tích cực từ sớm để cải thiện kịp thời, bảo vệ chức năng phổi.

Quý khách hàng nếu xuất hiện triệu chứng nghi ngờ bệnh lý này có thể liên hệ đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56, để được chẩn đoán đúng và biết hướng điều trị hiệu quả.

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ