Tin tức

Các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp​ được ứng dụng rộng rãi

Ngày 16/06/2025
Tham vấn y khoa: ThS.BSNT Lê Thị Dương
Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý có thể khởi phát ở nhiều đối tượng, khiến chất lượng đời sống của người bệnh suy giảm nếu không điều trị kịp thời. Chẩn đoán sớm giữ vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị. Trong bài viết sau đây, MEDLATEC giúp bạn đọc tìm hiểu về các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp được ứng dụng rộng rãi hiện nay.

1. Tìm hiểu chung về viêm khớp dạng thấp

viêm khớp dạng thấp được xếp vào nhóm bệnh lý tự miễn, có xu hướng khởi phát khi hệ miễn dịch rối loạn khiến bao hoạt dịch dễ bị tấn công. Từ đó dẫn đến tình trạng viêm làm cho sụn, xương trong khớp dễ bị phá hủy. 

Bệnh lý viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng không nhỏ đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh

Bệnh lý viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng không nhỏ đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh 

Bệnh lý này có thể gây ra biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt thường ngày nếu người bệnh không chú ý điều trị. Chính bởi vậy, nếu nhận thấy cơ thể biểu hiện triệu chứng cảnh báo, mọi người nên chủ động thăm khám. 

2. Các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Sau đây là hai tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp được ứng dụng phổ biến hiện nay. 

2.1. Tiêu chuẩn ACR 1987

Đây là tiêu chuẩn đề xuất bởi Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ. Tiêu chuẩn này hiện được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác. 

ACR 1987 - một trong những tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp được áp dụng rộng rãi

ACR 1987 - một trong những tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp được áp dụng rộng rãi 

ACR 1987 chủ yếu được áp dụng trong chẩn đoán cho những bệnh nhân đã biểu hiện triệu chứng tạo viêm khớp, diễn biến bệnh lý hơn 6 tuần. Với trường hợp bệnh lý vì đã tiến triển, độ nhạy của phương pháp này có thể đạt trên 90%, độ đặc hiệu cũng đạt khoảng 89%. Tuy vậy nếu bệnh viêm khớp dạng thấp mới ở giai đoạn đầu, độ nhạy và độ đặc hiệu của phương pháp lại giảm đáng kể. 

Ngoài ra, chẩn đoán viêm khớp dạng thấp theo tiêu chuẩn ACR 1987 còn tập trung phân tích triệu chứng, chẳng hạn như:

  • Cứng khớp vào buổi sáng: Triệu chứng có xu hướng kéo dài trên 60 phút. 
  • Triệu chứng viêm khớp tại bàn tay: Khớp cổ tay, khớp bàn ngón tay và các khớp liên đốt. 
  • Triệu chứng viêm ít nhất tại 3 nhóm khớp: Đó có thể là khớp gần vị trí bàn tay, khớp cổ tay, khớp bàn ngón tay,... Cùng với đó, bệnh nhân còn biểu hiện triệu chứng sưng mềm. 
  • Một số nhóm triệu chứng khác: Chẳng hạn như viêm khớp đối xứng, hạt dưới da và yếu tố dạng thấp trong huyết thanh dương tính. 
  • Dấu hiệu X-quang đặc trưng tại từng khu vực: Nhận biết thông qua phương pháp chụp X-quang tại khớp cổ tay hoặc bàn tay, vùng khớp xuất hiện triệu chứng tổn thương. 

Đối với ACR 1987, bệnh lý viêm khớp dạng thấp chính thức được xác định khi bệnh nhân xuất hiện từ 4 nhóm tiêu chuẩn trở lên. Trong đó, triệu chứng viêm khớp từ tiêu chuẩn 1 đến tiêu chuẩn 4 cần xuất hiện từ 6 tuần trở lên, được ghi nhận thông qua quá trình kiểm tra, thăm khám tại cơ sở y tế. 

Trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ có thể kết hợp quan sát triệu chứng ngoài khớp như tình trạng viêm tại mống mắt hoặc mạch máu, teo cơ, tràn dịch màng phổi,... Nhờ đó, kết quả chẩn đoán đảm bảo chính xác hơn.

2.2. Tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp Học Hoa Kỳ và Liên đoàn Phòng Thấp khớp Châu Âu

Chủ yếu áp dụng cho các trường hợp viêm khớp dạng thấp mới tiến triển trong giai đoạn đầu, khớp bị viêm trong khoảng 6 tuần trở lại. Mặc dù vậy, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi tình hình tiến triển viêm khớp dạng thấp để đánh giá kết quả chẩn đoán. Vì ở giai đoạn đầu tiến triển, triệu chứng viêm khớp khá tương đồng với một số bệnh lý khác. 

3. Chẩn đoán phân biệt và chẩn đoán đợt tiến triển 

Bên cạnh hai tiêu chuẩn kể trên, chẩn đoán phân biệt và chẩn đoán đợt tiến triển cũng là một phần trong quá trình xác định bệnh lý viêm khớp dạng thấp. 

3.1. Chẩn đoán phân biệt 

Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp dễ bị nhầm lẫn với bệnh lý khác như gout, viêm khớp cấp tính, thoái hóa khớp, lupus ban đỏ,... Vì vậy, bệnh nhân thường phải trải qua quá trình chẩn đoán phân biệt. 

Chẩn đoán phân biệt là một phần trong quá trình xác định bệnh lý viêm khớp dạng thấp

Chẩn đoán phân biệt là một phần trong quá trình xác định bệnh lý viêm khớp dạng thấp

3.2. Chẩn đoán đợt tiến triển 

Phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp hiện nay tập trung vào mục tiêu kiểm soát triệu chứng, phòng ngừa tình trạng tổn thương khớp, duy trì chức năng vận động cho người bệnh. Ngoài ra, việc điều trị cũng tập trung vào mục tiêu ngăn chặn những đợt bùng phát. 

Sau đây là một vài tiêu chí được ứng dụng trong đánh giá đợt tiến triển của bệnh lý viêm khớp dạng thấp: 

  • Thời gian biểu hiện triệu chứng cứng khớp vào mỗi sáng. 
  • Đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng đau thông qua thang điểm VAS. 
  • Số lượng khớp bị sưng và cứng nhiều hay ít. 
  • Đánh giá dựa trên chỉ số Ritchie. 
  • Đánh giá khả năng hoạt động, tổn thương của các khớp dựa vào kết quả chụp X-quang. 
  • Yếu tố dạng thấp (tăng cao gấp 3 lần so với chỉ số bình thường). 
  • Mức độ viêm sinh học dựa vào kết quả xét nghiệm. 

4. Kỹ thuật xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh khác có thể được chỉ định trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Trong quá trình chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân làm các xét nghiệm cần thiết. Cụ thể là xét nghiệm kiểm tra cơ bản và xét nghiệm đặc hiệu. 

Với xét nghiệm cơ bản, bác sĩ sẽ xác định được các dữ liệu như tốc độ máu lắng, mức độ biến động của tế bào máu ngoại vi,... Một số xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh cụ thể ở đây là xét nghiệm kiểm tra chức năng gan hoặc thận, chụp X-quang tim phổi, đo điện tâm đồ. Những xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh này nhằm mục tiêu kiểm tra biến chứng (nếu có) của bệnh lý. 

Bệnh nhân được chụp X-quang tim phổi

Bệnh nhân được chụp X-quang tim phổi

Trong khi đó, xét nghiệm đặc hiệu lại hỗ trợ quá trình chẩn đoán, tiên lượng thông qua kết quả dưới đây: 

  • Anti CCP dương tính trong khoảng 75% đến 80%. 
  • Các yếu tố dạng thấp (RF) dương tính trong khoảng 60% đến 70%. 
  • Kết quả chụp X-quang khớp và siêu âm khớp. 

5. Các phương pháp điều trị 

Với bệnh lý viêm khớp dạng thấp, bệnh nhân có thể được sử dụng điều trị nội khoa hoặc ngoại khoa, tùy mức độ nghiêm trọng. Cụ thể như:

  • Điều trị nội khoa: Kiểm soát triệu chứng thông qua việc sử dụng các loại thuốc giảm đau chống viêm hoặc liệu pháp thuốc sinh học. 
  • Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật thay khớp, phục hồi chức năng vận động cho người bệnh. Phương pháp này được chỉ định với trường hợp viêm khớp dạng thấp nghiêm trọng có biến dạng khớp, không đáp ứng điều trị nội khoa. 

Các loại thuốc giảm đau chống viêm được sử dụng trong điều trị nội khoa

Các loại thuốc giảm đau chống viêm được sử dụng trong điều trị nội khoa

Song song với đó, người bệnh cần kết hợp duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống điều độ, tập thể dục hàng ngày giúp khớp linh hoạt hơn. 

Như vậy, bài viết đã tổng hợp đến bạn đọc hai tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp được ứng dụng phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Nếu thuộc nhóm nguy cơ cao bị viêm khớp dạng thấp hoặc có biểu hiện triệu chứng, bạn nên chủ động tìm đến các cơ sở y tế uy tín như chuyên khoa Cơ xương khớp thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC để thăm khám, điều trị kiểm soát kịp thời. Để đặt lịch khám cụ thể tại MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 để được hỗ trợ 24/7. 

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ