Tin tức

Chỉ số đường huyết của thực phẩm - Tất tần tật kiến thức cần biết

Ngày 06/06/2023
Tham vấn y khoa: BSCKI. Dương Ngọc Vân
Chỉ số đường huyết của thực phẩm có ý nghĩa quan trọng trong quản lý dinh dưỡng và sức khỏe. Việc hiểu và theo dõi chỉ số đường huyết giúp chúng ta điều chỉnh chế độ ăn uống, duy trì mức đường huyết ổn định và đảm bảo cung cấp năng lượng cho cơ thể một cách hợp lý.

1. Định nghĩa và ý nghĩa của chỉ số đường huyết của thực phẩm

Chỉ số đường huyết của thực phẩm là chỉ số biểu thị tương đối mức độ carbohydrate có trong thực phẩm. Chỉ số này cung cấp thông tin về tốc độ tăng đường huyết sau khi ăn một loại thực phẩm cụ thể.

Chỉ số đường huyết: một công cụ có giá trị để kiểm soát chế độ ăn uống của bạn

Chỉ số đường huyết: một công cụ có giá trị để kiểm soát chế độ ăn uống của bạn

Chỉ số đường huyết của thực phẩm được xác định dựa trên thang đo từ 0 đến 100 hoặc 0 đến 110, trong đó 100 hoặc 110 đại diện cho tác động mạnh nhất lên đường huyết. Chỉ số đường huyết 100 hoặc 110 được gán cho glucose nguyên chất (glucose 100%) và các thực phẩm có chỉ số đường huyết cao sẽ có giá trị tương đương hoặc gần như tương đương với glucose.

Khi tiêu thụ một thực phẩm có chỉ số đường huyết cao, glucose sẽ nhanh chóng được hấp thụ vào máu, gây tăng đường huyết đột ngột. Điều này có thể dẫn đến sự tăng đột ngột của insulin và tạo ra một biến động lớn trong nồng độ đường huyết.

Quản lý chỉ số đường huyết của thực phẩm là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và kiểm soát cân nặng. Khi mức đường huyết tăng và giảm một cách đột ngột sau khi ăn, có thể gây ra các vấn đề như sự mệt mỏi, buồn ngủ sau bữa ăn và cảm giác đói nhanh chóng. Đối với những người có tiền sử tiểu đường hoặc muốn kiểm soát cân nặng, theo dõi và điều chỉnh chỉ số đường huyết của thực phẩm là rất quan trọng.

2. Phân loại

Dưới đây là phân loại chỉ số đường huyết của thực phẩm theo các mức độ thấp, trung bình và cao:

Chỉ số đường huyết thấp (GI<55) 

Đây là những thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp, không gây tăng đột ngột đường huyết sau khi tiêu thụ. Thực phẩm này thường chứa carbohydrate có cấu trúc phức tạp và chất xơ cao, làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ. Ví dụ về những thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp bao gồm rau xanh, quả hạch như lựu và dứa, hạt chia và các loại đậu.

Có 3 loại chỉ số đường huyết của thực phẩm: nhanh, trung bình và chậm

Có 3 loại chỉ số đường huyết của thực phẩm: nhanh, trung bình và chậm

Chỉ số đường huyết trung bình (GI 56-74)

Đây là những thực phẩm có chỉ số đường huyết trung bình, gây ra một tăng đường huyết ở mức độ trung bình sau khi tiêu thụ. Thực phẩm này thường chứa carbohydrate có tốc độ tiêu hóa và hấp thụ trung bình. Ví dụ về những thực phẩm có chỉ số đường huyết trung bình bao gồm gạo lứt, khoai tây, lúa mạch và ngũ cốc nguyên hạt.

Chỉ số đường huyết cao (GI>75)

Đây là những thực phẩm có chỉ số đường huyết cao, có khả năng làm tăng đường huyết nhanh chóng sau khi tiêu thụ. Đây thường là những thực phẩm chứa carbohydrate dễ tiêu hóa và hấp thụ nhanh, gây ra một tăng đường huyết đột ngột. Ví dụ về những thực phẩm có chỉ số đường huyết cao bao gồm bánh mì trắng, bánh quy, bánh ngọt, mì ăn liền, đường và các loại đồ ngọt.

Qua việc phân loại chỉ số đường huyết của thực phẩm thành các mức độ thấp, trung bình và cao, ta có thể lựa chọn các thực phẩm phù hợp để duy trì mức đường huyết ổn định và hỗ trợ quản lý dinh dưỡng và sức khỏe.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết của thực phẩm

Chỉ số đường huyết của một thực phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết của thực phẩm:

Tổng lượng carbohydrate

Lượng carbohydrate có trong thực phẩm là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết. Carbohydrate là nguồn chính cung cấp glucose cho cơ thể, và các loại carbohydrate khác nhau có tốc độ tiêu hóa và hấp thụ khác nhau. Thực phẩm có nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa và hấp thụ sẽ có xu hướng làm tăng đường huyết nhanh hơn.

Chất xơ

Chất xơ là một thành phần quan trọng của các thực phẩm giàu dinh dưỡng, nhưng không được tiêu hóa bởi cơ thể. Chất xơ giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate, từ đó làm giảm tốc độ tăng đường huyết sau khi ăn.

Chỉ số này tăng nhanh khi thực phẩm chứa các carbohydrate dễ tiêu hóa

Chỉ số này tăng nhanh khi thực phẩm chứa các carbohydrate dễ tiêu hóa

Cấu trúc và chế biến thực phẩm

Cấu trúc của thực phẩm có thể ảnh hưởng đến tốc độ tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate. Chẳng hạn, thức ăn có cấu trúc phức tạp hơn, như hạt nguyên cám hoặc ngũ cốc nguyên hạt, thường có tốc độ tiêu hóa chậm hơn và gây ra tăng đường huyết chậm hơn so với thực phẩm đã được chế biến.

Mức độ chế biến

Cách chế biến thực phẩm cũng có tác động đáng kể đến chỉ số đường huyết. Ví dụ, thực phẩm đã qua chế biến hoặc nấu chín thường được hấp thụ nhanh hơn so với thực phẩm tươi sống, có thể gây ra tăng đường huyết nhanh hơn.

Chất béo và protein

Một số thực phẩm có chứa chất béo và protein cũng có thể ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết. Chất béo và protein có thể làm giảm tốc độ hấp thụ carbohydrate và làm giảm tăng đường huyết.

Kết hợp thực phẩm

Khi kết hợp các loại thực phẩm khác nhau trong một bữa ăn, tác động của mỗi thực phẩm lên chỉ số đường huyết có thể thay đổi. Chẳng hạn, việc ăn cùng thức ăn giàu chất xơ hoặc protein có thể làm giảm tốc độ tăng đường huyết.

Qua đó, hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết của thực phẩm có thể giúp ta xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng và phù hợp với sức khỏe.

4. Cách quản lý chỉ số đường huyết của thực phẩm

Quản lý chỉ số đường huyết của thực phẩm là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và cân bằng dinh dưỡng. Dưới đây là một số cách bạn có thể quản lý chỉ số đường huyết của thực phẩm:

Chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp

Ưu tiên tiêu thụ các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp, bao gồm rau xanh, quả hạch, hạt chia, đậu và các loại ngũ cốc nguyên hạt. Các thực phẩm này có khả năng làm tăng đường huyết chậm hơn và giúp duy trì mức đường huyết ổn định sau khi tiêu thụ.

Kết hợp thực phẩm

Khi ăn, kết hợp các loại thực phẩm khác nhau để giảm tốc độ hấp thụ carbohydrate. Ví dụ, kết hợp các nguồn protein, chất xơ và chất béo lành mạnh với carbohydrate để làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ glucose. 

Kiểm soát phần ăn

Quản lý khẩu phần ăn và cân nhắc lượng carbohydrate trong bữa ăn. Hạn chế lượng carbohydrate quá lớn trong một bữa ăn, điều này giúp tránh tăng đột ngột đường huyết.

Lựa chọn nguồn carbohydrate tốt

Chọn nguồn carbohydrate tốt như các loại ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, quả tươi và đậu. Các loại carbohydrate này chứa chất xơ và chất dinh dưỡng cần thiết, giúp duy trì sự ổn định đường huyết.

Tránh đường và thực phẩm có đường

Hạn chế tiêu thụ đường tinh lọc và thực phẩm có nhiều đường, như đồ ngọt, bánh ngọt, đồ uống có đường và các loại thực phẩm chế biến có nhiều đường. Đường tinh lọc có khả năng tăng đường huyết nhanh chóng và không cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng.

 Đường tinh lọc tăng đường huyết nhanh và thiếu chất dinh dưỡng quan trọng

Đường tinh lọc tăng đường huyết nhanh và thiếu chất dinh dưỡng quan trọng

Tăng cường hoạt động thể chất

Thực hiện thường xuyên hoạt động thể chất để giúp kiểm soát mức đường huyết. Vận động có thể giúp tăng sự nhạy cảm của cơ thể với insulin và giúp kiểm soát mức đường huyết.

Theo dõi mức đường huyết

Nếu bạn có vấn đề về đường huyết, hãy theo dõi mức đường huyết của mình thường xuyên. Sử dụng máy đo đường huyết để theo dõi mức đường huyết và ghi lại kết quả. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách các loại thực phẩm ảnh hưởng đến mức đường huyết của mình và điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp.

Lưu ý rằng mỗi người có thể có những yêu cầu dinh dưỡng và quản lý chỉ số đường huyết khác nhau. Hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được lời khuyên và hướng dẫn tốt nhất cho trường hợp riêng của bạn. 

Trên đây MEDLATEC đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chỉ số đường huyết của thực phẩm và cách quản lý khoa học trong chế độ dinh dưỡng. Nếu bạn đang cần xét nghiệm chỉ số đường huyết, hãy đến tại các Phòng khám, Bệnh viện của Hệ thống Y tế MEDLATEC gần nhất để được các bác sĩ tư vấn, làm xét nghiệm. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi với rất nhiều ưu điểm, tiện ích tại MEDLATEC. Tổng đài hỗ trợ đặt lịch khám và xét nghiệm tại MEDLATEC: 1900 56 56 56.

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.