Tin tức

Kháng sinh Cefoperazone điều trị nhiễm khuẩn và điều cần lưu ý khi dùng

Ngày 21/02/2025
Tham vấn y khoa: ThS.BS Bùi Thị Thanh
Kháng sinh Cefoperazone được sử dụng chủ yếu theo đường tiêm, truyền với tác dụng hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn. Việc sử dụng loại thuốc này cần thực hiện một cách thận trọng tại sở y tế, có nhân viên theo dõi giám sát để xử lý kịp thời biến nguy hiểm.

1. Cefoperazone là thuốc gì? 

Cefoperazone hay Cefoperazone Sodium là một loại kháng sinh, được xếp vào nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba. Dạng bào chế cơ bản của loại thuốc này là bột vô khuẩn pha tiêm Cefoperazone. 

Cefoperazone được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sâu. Vì vậy, quá trình sử dụng loại thuốc này cần tiến hành tại cơ sở y tế, có sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế. 

Thuốc kháng sinh Cefoperazone

Thuốc kháng sinh Cefoperazone 

2. Tác dụng chính của Cefoperazone

Tác dụng chính của thuốc kháng sinh Cefoperazone là kháng khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp sản sinh tế bào của một số loại vi khuẩn. Chính nhờ tác dụng này, Cefoperazone được sử dụng tương đối rộng rãi trong điều trị bệnh lý nhiễm khuẩn. 

3. Chỉ định và chống chỉ định của Cefoperazone

Những loại kháng sinh như Cefoperazone cần sử dụng hết sức thận trọng với những đối tượng được chỉ định và chống chỉ định như sau:

3.1. Chỉ định 

Dưới đây là một số nhóm đối tượng thuộc nhóm chỉ định của thuốc Cefoperazone: 

  • Người bị nhiễm khuẩn nhạy cảm như Pseudomonas spp. 
  • Người bị nhiễm khuẩn gram (-) diễn biến nghiêm trọng và gram (+) nhạy cảm.
  • Người bị nhiễm khuẩn do sự tấn công của một số loại vi khuẩn từng kháng lại kháng sinh Beta-lactam. 
  • Người bị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới. 
  • Người bị nhiễm khuẩn da. 
  • Người bị nhiễm khuẩn mô mềm. 
  • Người bị nhiễm khuẩn xương, khớp. 
  • Người bị nhiễm khuẩn thận và hệ tiết niệu. 
  • Người bị nhiễm khuẩn vùng chậu, nhiễm khuẩn sản phụ khoa. 
  • Người bị nhiễm khuẩn ổ bụng. 
  • Người bị viêm phúc mạc. 
  • Người bị nhiễm khuẩn máu, mắc bệnh lậu. 
  • Người bị dị ứng với Penicillin cần điều trị nhiễm khuẩn Pseudomonas. 

Cefoperazone thường dùng trong điều trị nhiễm khuẩn

Cefoperazone thường dùng trong điều trị nhiễm khuẩn 

3.2. Chống chỉ định 

Đối tượng chống chỉ định của Cefoperazone là người từng dị ứng với kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc. 

4. Cách dùng và liều dùng 

Để hạn chế tối đa rủi ro, tác dụng phụ ảnh hưởng đến cơ thể, kháng sinh Cefoperazone cần được sử dụng đúng cách và đúng liều lượng. 

4.1. Cách dùng 

Hiện nay, kháng sinh Cefoperazone được dùng chủ yếu theo dạng muối Natri, bổ sung vào cơ thể theo đường tiêm bắp hay truyền vào tĩnh mạch. Nếu truyền tĩnh mạch, bác sĩ có thể chỉ định truyền gián đoạn hoặc truyền liên tục. Quá trình sử dụng thuốc luôn phải có sự giám sát của nhân viên y tế, thực hiện tại cơ sở y tế đạt chuẩn. 

Việc tiêm, truyền Cefoperazone cần thực hiện theo giám sát của nhân viên y tế

Việc tiêm, truyền Cefoperazone cần thực hiện theo giám sát của nhân viên y tế 

4.2. Liều dùng 

Với kháng sinh Cefoperazone, liều lượng sử dụng sẽ phụ thuộc theo yêu cầu điều trị, đối tượng cụ thể. Sau đây là thông tin bạn đọc có thể tham khảo:

4.2.1. Liều dùng với người trưởng thành

Kháng sinh Cefoperazone chủ yếu được dùng trong điều trị bệnh lý có liên quan đến nhiễm khuẩn. Liều lượng dùng thuốc thường thay đổi theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm khuẩn, cụ thể như:

  • Điều trị nhiễm khuẩn thể nhẹ hoặc trung bình: Liều lượng 1g đến 2g, cách 12 tiếng dùng tiêm 1 lần. 
  • Điều trị nhiễm khuẩn nặng: Liều lượng 12g/ngày, chia thành 2 đến 4 lần dùng. Khi cần thiết có thể điều chỉnh liều lượng. 

Trường hợp bệnh đang bị nhiễm khuẩn do ảnh hưởng của Streptococcus tan máu Beta nhóm A, liệu trình dùng thuốc thường kéo dài tối thiểu 10 ngày. Nhằm phòng ngừa tình trạng thấp khớp, viêm cầu thận. 

Nếu bệnh nhân đang trong giai đoạn điều trị thẩm tách máu, liều lượng Cefoperazone cần phải điều chỉnh sao cho phù hợp với diễn biến bệnh lý. 

4.2.2. Liều dùng với trẻ nhỏ 

Với đối tượng trẻ nhỏ, Cefoperazone thường được tiêm vào tĩnh mạch theo liều lượng 20mg đến 100mg/kg, cách 12 tiếng lại tiêm một lần. Còn với đối tượng trẻ sơ sinh, liều dùng có thể vào khoảng 50 mg/kg, sau 12 tiếng dùng 1 lần. 

Liều lượng sử dụng tối đa Cefoperazone ở trẻ nhỏ không vượt quá 400mg/kg/ngày. Ở trẻ sơ sinh, thuốc không dùng tiêm bắp trực tiếp. 

5. Tác dụng phụ khi dùng Cefoperazone

Kháng sinh Cefoperazone thường gây tác dụng phụ tiêu chảy, da nổi sần, tăng bạch cầu ưa Eosin trong thời gian ngắn. Ngoài ra, loại kháng sinh này đôi khi còn gây tình trạng sốt, nổi mề đay, đau tại khu vực tiêm, lượng tiểu cầu giảm, tĩnh mạch tại vùng tiêm bị viêm, bạch cầu trung tính giảm,... 

Hiếm gặp hơn, kháng sinh Cefoperazone có thể gây co giật, buồn nôn, đau đầu, đau khớp, nhiễm độc thận,... cùng một số biến chứng khác. Do đó, nếu cảm thấy cơ thể thay đổi bất thường sau khi tiêm hay truyền thuốc, bệnh nhân cần kịp thời thông báo cho bác sĩ để được xử lý, hạn chế biến chứng nghiêm trọng.

Cefoperazone có thể gây tiêu chảy

Cefoperazone có thể gây tiêu chảy

6. Lưu ý khi điều trị bằng thuốc Cefoperazone

Một số lưu ý chung mọi người nên lưu tâm trước khi điều trị bằng kháng sinh Cefoperazone bao gồm:

  • Bệnh nhân lần đầu dùng Cefoperazone phải được theo dõi cẩn thận. Bởi thuốc có thể gây sốc phản vệ với người bị quá mẫn với kháng sinh thuộc nhóm Beta-lactam, Penicillin. 
  • Không nên lạm dụng sử dụng kháng sinh Cefoperazone trong thời gian dài. Trường hợp xuất hiện bội nhiễm, bệnh nhân phải tạm dừng điều trị bằng loại thuốc này. 
  • Đối tượng gặp vấn đề về tiêu hóa như viêm loét đại tràng thường không được khuyến khích điều trị bằng kháng sinh Cefoperazone. 
  • Bệnh nhân cần thông báo tình hình dùng thuốc, tiền sử bệnh lý hay tình trạng dị ứng thuốc trước khi được bác sĩ kê đơn điều trị bằng Cefoperazone. 
  • Thuốc kháng sinh Cefoperazone thường làm giảm hiệu lực của một số loại thuốc và vắc xin phòng thương hàn. 
  • Thận trọng theo dõi biểu hiện của cơ thể trong thời gian điều trị bằng kháng sinh Cefoperazone. Kịp thời thông báo tình hình bất thường của bác sĩ nếu cơ thể biểu hiện triệu chứng nghiêm trọng. 
  • Trường hợp bị ngộ độc Cefoperazone do dùng quá liều, bệnh nhân có thể phải thẩm tách máu. 

Cefoperazone có khả năng làm giảm hiệu lực của một số loại thuốc khác

Cefoperazone có khả năng làm giảm hiệu lực của một số loại thuốc khác

Lưu ý: Thông tin liều dùng Cefoperazone áp dụng cho từng đối tượng cập nhật trong bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không có giá trị thay thế cho tư vấn của chuyên gia y tế. 

Nhìn chung, việc điều trị nhiễm khuẩn bằng thuốc Cefoperazone chỉ nên thực hiện tại cơ sở y tế. Mọi người không nên tự ý dùng loại thuốc này theo bất kỳ hình thức nào nếu chưa được hướng dẫn, thăm khám. Nếu nghi ngờ đang mắc bệnh lý về nhiễm khuẩn, bạn hãy tìm đến cơ sở y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC để được bác sĩ kiểm tra kỹ hơn và tư vấn điều trị. Để đặt lịch khám, Quý khách hãy liên hệ MEDLATEC theo hotline 1900 56 56 56.

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ