Tin tức
Kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3: Hoạt tính kháng khuẩn và trường hợp chỉ định
- 12/12/2025 | Các nhóm thuốc kháng sinh cơ bản và lưu ý chung khi sử dụng
- 15/12/2025 | Kháng sinh Augmentin 250: Công dụng, chỉ định và liều dùng
- 18/12/2025 | Trẻ ho không sốt có nên uống kháng sinh không? Cảnh báo lạm dụng thuốc ở trẻ nhỏ
- 23/12/2025 | Thuốc kháng sinh Klamentin: Tác dụng, liều lượng và cách dùng
- 29/12/2025 | Dị ứng kháng sinh gây ra những bất thường gì và cần xử trí như thế nào?
1. Nguồn gốc và phân loại kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3
Cephalosporin được xếp vào nhóm kháng sinh diệt khuẩn beta lactam, cùng nhóm với Penicillin. Nhóm kháng sinh này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1945 bởi nhà khoa học người Italia Giuseppe Brotzu. Đến năm 1955, hai nhà khoa học Edward Abraham và Guy Newton đã tinh chế thành công và xác định cấu trúc của Cephalosporin C. Trước năm 1960, tác dụng kháng khuẩn của nhóm kháng sinh này tương đối yếu. Tuy nhiên, cho đến khi các Cephalosporin bán tổng hợp ra đời, nhóm kháng sinh Cephalosporin được ứng dụng rộng rãi hơn.

Kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn tương đối rộng
Xét về mặt cấu trúc, Cephalosporin có vòng beta lactam liên kết với vòng dihydrothiazine 6 cạnh. So với Cephalosporin thế hệ thứ 1 và 2, Cephalosporin thế hệ thứ 3 có phổ kháng khuẩn rộng hơn, đặc biệt trên vi khuẩn Gram âm, và được chỉ định trong nhiều tình huống nhiễm khuẩn nặng.
Các Cephalosporin thế hệ 3 thường gặp bao gồm: Ceftriaxone, Cefotaxime, Ceftazidime, Cefixime, Cefdinir, Cefpodoxime, Cefditoren, Ceftibuten, Cefoperazone…
Trong đó, Ceftazidime và Cefoperazone có hoạt tính trên Pseudomonas aeruginosa, trong khi phần lớn các thuốc còn lại không có tác dụng trên vi khuẩn này.
2. Hoạt tính kháng khuẩn
Từ Cephalosporin thế hệ đầu tiên cho đến thế hệ thứ 3, tác dụng tiêu diệt vi khuẩn Gram (+) có xu hướng giảm dần, trong khi hiệu quả với vi khuẩn Gram (-) lại tăng. Ngoài ra, khả năng bền vững với beta-lactamase cũng tăng dần ở các Cephalosporin thế hệ sau.
Cụ thể, những Cephalosporin thuộc thế hệ thứ nhất như Cefadroxil, Cefazolin và Cephalexin chủ yếu chỉ phát huy tác dụng trên vi khuẩn Gram (+). Từ Cephalosporin thế hệ 2 như Cefotetan, Cefaclor, Loracarbef và Cefamandole phổ kháng khuẩn bắt đầu mở rộng sang vi khuẩn Gram (-) và một vài vi khuẩn kỵ khí nhưng tác dụng trên vi khuẩn Gram (+) lại yếu hơn thế hệ thứ nhất.

Các loại Cephalosporin thế hệ thứ 3 có thể phát huy tác dụng mạnh với nhiều loại vi khuẩn Gram (-)
Đến Cephalosporin thế hệ 3 như Ceftriaxone, Cefixime, Ceftazidime,... phổ kháng khuẩn của nhóm kháng sinh này đã rộng hơn hẳn. Trong đó, thuốc phát huy tác dụng mạnh đặc biệt mạnh trên vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli, Klebsiella spp., Haemophilus influenzae, đồng thời bền vững hơn với beta-lactamase do các chủng vi khuẩn này tiết ra. Tuy vẫn còn tác dụng trên một số vi khuẩn Gram dương (như Streptococcus spp.), nhưng Cephalosporin thế hệ 3 nhìn chung kém hiệu quả hơn thế hệ 1 đối với tụ cầu và liên cầu.
3. Chỉ định
Những loại kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3 có thể được chỉ định trong điều trị, dự phòng nhiều bệnh lý liên quan đến nhiễm khuẩn. Cụ thể như:
- Điều trị dự phòng: Cephalosporin thế hệ 3 thường được sử dụng trong một số tình huống dự phòng chọn lọc, bao gồm: viêm phúc mạc do vi khuẩn (SBP), bệnh lý nhiễm trùng đường mật, nhiễm trùng khi phẫu thuật thần kinh và nhiễm trùng sau khi phẫu thuật đường tiết niệu. Mặt khác, một số loại Cephalosporin còn được sử dụng như kháng sinh dự phòng nhiễm khuẩn bạch cầu trung tính cũng như viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.
- Điều trị: Gồm điều trị đặc hiệu và điều trị theo kinh nghiệm.
- Điều trị đặc hiệu: Các loại Cephalosporin thường được ứng dụng trong điều trị đặc hiệu viêm màng não do vi khuẩn Gram (-), nhiễm trùng máu Gram (-), viêm phổi do Pseudomonas, bệnh Lyme. Cùng với đó là những bệnh lý khác như lậu do Neisseria gonorrhoeae sinh penicillinase, viêm tủy xương Gram (-), viêm nội tâm mạc do liên cầu.
- Điều trị theo kinh nghiệm: Cephalosporin thế hệ 3 có thể được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng nặng như viêm não, nhiễm trùng đường tiết niệu - sinh dục, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng xương khớp.

Cephalosporin thế hệ 3 thường ứng dụng trong dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật đường tiết niệu
Ngoài ra, Cephalosporin thế hệ 3 còn có thể phối hợp với một số loại kháng sinh khác như Penicillin, Quinolone, Aminoglycoside hoặc thuốc ức chế beta-lactamase để tăng cường phổ kháng khuẩn, nâng cao hiệu quả điều trị nhiều bệnh lý.
Lưu ý rằng, Cephalosporin thế hệ 3 thường không hiệu quả với bệnh lý nhiễm trùng do Chlamydia trachomatis, do đó cần lựa chọn hoặc phối hợp kháng sinh khác khi nghi ngờ căn nguyên này.
4. Tác dụng phụ
Dù có độc tính thấp, dễ dàng dung nạp và tương đối an toàn nhưng kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 3 đôi khi vẫn khiến người bệnh gặp phải một số tác dụng phụ như:
- Rối loạn chức năng đông máu, chảy máu: Chủ yếu xuất hiện ở người điều trị bằng Cefoperazone (do tác động đến chuyển hóa vitamin K). Trong đó, Moxalactam từng bị tạm ngừng lưu hành do nguy cơ gây chảy máu nghiêm trọng.
- Bội nhiễm và viêm đại tràng giả mạc: Tác dụng phụ có thể xuất hiện ở người điều trị bằng kháng sinh Cephalosporin.
- Dị ứng: Theo National Library of Medicine, tỷ lệ dị ứng khi điều trị bằng Cephalosporin thế hệ 3 chiếm khoảng 1 đến 3% dân số chung.
- Tác dụng phụ tại thần kinh (hiếm gặp): Bao gồm run, co giật, rối loạn ý thức, thường gặp hơn ở người suy thận hoặc dùng liều cao.
- Tác dụng phụ tại gan, mật: Một số loại như Ceftriaxone có khả năng gây ra tác dụng phụ như tạo sỏi mật từ quá trình kết tủa với canxi.
- Tác dụng phụ ngoài da (rất hiếm gặp): Chẳng hạn như hội chứng Stevens–Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (từng được ghi nhận ở người điều trị bằng Ceftriaxone và Cefdinir).

Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn sau khi dùng kháng sinh Cephalosporin 3
Ngoài ra, nhiều loại kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 3 còn gây ra các tác dụng phụ ít nghiêm trọng, thường gặp như buồn nôn, tiêu chảy, ngứa ngáy, nổi phát ban, đau tại vị trí tiêm,... Trong phần lớn trường hợp, tác dụng phụ khi dùng thuốc chỉ xuất hiện trong 1 đến 7 ngày, và biến mất dần trong vòng 2 đến 7 ngày sau khi ngừng thuốc.
5. Chống chỉ định
Mặc dù giúp dự phòng và điều trị nhiều bệnh lý về nhiễm khuẩn nhưng không phải ai cũng có thể được chỉ định Cephalosporin thế hệ 3. Theo đó, nhóm kháng sinh này chống chỉ định với những nhóm đối tượng sau:
- Người dị ứng với các loại kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin.
- Bệnh nhân có tiền sử phản vệ nặng với kháng sinh nhóm Beta-lactam.
- Trẻ sơ sinh bị vàng da liên quan đến Bilirubin có nguy cơ mắc bệnh lý về não.
- Trẻ sơ sinh dưới 28 ngày tuổi.

Cephalosporin thế hệ 3 chống chỉ định với bệnh nhân bị dị ứng chéo với Penicillin
Khi dùng chung với Warfarin, Cephalosporin có thể gia tăng nguy cơ chảy máu. Vì vậy, bệnh nhân sử dụng đồng thời hai loại thuốc này cần được theo dõi chặt chẽ. Trong thời gian điều trị bằng kháng sinh Cephalosporin, bệnh nhân không nên sử dụng rượu bia để tránh phản ứng phụ không mong muốn.
Dễ thấy rằng, kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn rộng và an toàn hơn so với hai thế hệ trước. Tuy nhiên, những loại thuốc thuộc nhóm kháng sinh này vẫn có thể khiến người dùng gặp phải một số tác dụng phụ. Vì vậy, mọi người chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu cần đặt lịch kiểm tra sức khỏe tại Hệ thống Y tế MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!