Tin tức

Methylprednisolone: Công dụng và những lưu ý cần biết khi sử dụng

Ngày 06/10/2024
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Methylprednisolone là loại thuốc phổ biến trong điều trị các bệnh về viêm khớp, dị ứng cấp tính. Tuy nhiên, đây là loại thuốc kê đơn, khi sử dụng cần tuân thủ theo đúng liều lượng để đảm bảo hiệu quả và an toàn sức khỏe người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp độc giả hiểu rõ hơn về công dụng và cách dùng Methylprednisolone.

1. Thông tin khái quát về Methylprednisolone

Methylprednisolone là một glucocorticoid nhân tạo tiên tiến, được thiết kế để mô phỏng và tăng cường tác dụng của cortisol - hormone chống stress quan trọng do tuyến thượng thận sản xuất. Với cấu trúc phân tử tinh vi, Methylprednisolone đóng vai trò then chốt trong điều trị nhiều bệnh lý phức tạp.

Methylprednisolone là loại thuốc được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại

Methylprednisolone là loại thuốc được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại 

2. Công dụng của Methylprednisolone

Methylprednisolone được sử dụng rộng rãi trong y học tân tiến nhằm hỗ trợ điều trị các bệnh như: 

  • Bệnh khớp mãn tính: Giảm viêm và cải thiện chức năng vận động cho người bệnh.
  • Bệnh huyết học: Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến máu và cơ quan tạo máu.

Methylprednisolone giúp điều trị bệnh viêm khớp mãn tính

Methylprednisolone giúp điều trị bệnh viêm khớp mạn tính 

  • Phản ứng dị ứng cấp tính: Làm giảm nhanh chóng các triệu chứng dị ứng cấp tính, nghiêm trọng. 
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh lý đa cơ quan về mắt, da, thận, ruột và phổi.
  • Rối loạn miễn dịch: Ức chế phản ứng miễn dịch trong bệnh tự miễn.

Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong hỗ trợ điều trị ung thư. Các bệnh nhân ung thư sẽ được kê Methylprednisolone để giảm thiểu tác dụng phụ của các phương pháp điều trị. Ngoài ra, Methylprednisolone có thể được kết hợp với các loại thuốc khác để tăng cường hiệu quả trong việc điều trị các rối loạn nội tiết tố.

3. Đối tượng có thể dùng và không được dùng thuốc Methylprednisolone

Người bệnh nào được chỉ định dùng Methylprednisolone?

Dưới đây là danh sách các đối tượng người bệnh có thể được sử dụng Methylprednisolone trong điều trị:

  • Bệnh cơ xương khớp:
    • Kiểm soát viêm trong viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.
    • Giảm đau trong bệnh gout cấp, viêm gân bao hoạt dịch.
    • Hỗ trợ chữa bệnh thoái hóa khớp.
  • Rối loạn tự miễn:
    • Kiểm soát viêm đa cơ, viêm da cơ.
    • Hỗ trợ trong bệnh lý mạch máu như viêm động mạch tế bào khổng lồ.
  • Bệnh da liễu:
    • Điều trị vẩy nến nặng, viêm da dị ứng.
    • Kiểm soát các bệnh bọng nước tự miễn như pemphigus.

Thuốc được chỉ định cho người bị bệnh viêm da

Thuốc được chỉ định cho người bị bệnh viêm da

  • Dị ứng:
    • Điều trị sốc phản vệ, phản ứng quá mẫn với thuốc.
    • Kiểm soát viêm mũi dị ứng, hen suyễn kháng trị.
  • Bệnh lý mắt:
    • Điều trị viêm màng bồ đào, viêm dây thần kinh thị giác.
    • Kiểm soát viêm kết mạc dị ứng, viêm giác mạc.
  • Bệnh hô hấp:
    • Hỗ trợ điều trị bệnh phổi kẽ, sarcoidosis.
    • Kiểm soát viêm phổi do hít.
  • Bệnh huyết học:
    • Chữa bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn.
    • Hỗ trợ trong thiếu máu, tan máu tự miễn.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư:
    • Giảm tác dụng phụ của các phương pháp điều trị ung thư.
    • Hỗ trợ điều trị một số bệnh máu ác tính.

Ngoài ra, Methylprednisolone còn được sử dụng điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác dựa trên kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ. 

Methylprednisolone không dành cho đối tượng nào?

  • Người bị nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Chống chỉ định dùng methylprednisolone với người bị dị ứng với thành phần của thuốc.
  • Người đang mắc các bệnh lý da liễu liên quan đến nấm, virus. 
  • Không dùng thuốc khi bạn vừa được tiêm hoặc sắp tiêm vắc-xin virus sống.

4. Liều dùng & Cách dùng

Liều dùng:

  • Hướng dẫn liều dùng Methylprednisolone cho người lớn:

Người bị thương tổn trên da:

  • 40 - 120 mg dạng muối acetat, tiêm bắp mỗi tuần, trong 1 - 4 tuần.

Người điều trị viêm khớp dạng thấp:

  • Tiêm bắp: 40 - 120 mg muối acetat mỗi tuần.
  • Tiêm vào khớp:
    • Khớp lớn: 20 - 80 mg.
    • Khớp trung bình: 10 - 40 mg.
    • Khớp nhỏ: 4 - 10 mg.

Người điều trị hội chứng tuyến thượng thận sinh dục:

  • 40 mg muối acetat, tiêm bắp trong 2 tuần.

Điều trị chống viêm:

  • Uống: 4 - 48 mg/ngày.
  • Tiêm tĩnh mạch: 10 - 40 mg muối natri succinate.

Liều dùng thuốc ở mỗi người là khác nhau, tùy theo bệnh lý gặp phải

Liều dùng thuốc ở mỗi người là khác nhau, tùy theo bệnh lý gặp phải

Liều dùng cho người lớn bị sốc:

  • 30 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 4 - 6 giờ, hoặc 100 - 250 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 2 - 6 giờ

Điều trị ức chế miễn dịch:

  • Uống: 4 - 48 mg/ngày
  • Tiêm: 2 - 2,5 mg/kg/ngày (tĩnh mạch hoặc bắp), giảm dần trong 2 - 3 tuần hoặc 250 - 1000 mg/ngày tiêm tĩnh mạch, một lần/ngày hoặc sử dụng cách ngày cho 3 - 5 liều. 

Người lớn bị hen suyễn cấp tính:

  • Trường hợp cấp cứu: 40-80 mg/ngày (uống hoặc tiêm tĩnh mạch).
  • Trường hợp lên cơn hen bùng phát:
    • Uống: 40-60 mg/ngày trong 3-10 ngày.
    • Tiêm bắp: 240 mg (muối acetat).
  • Điều trị hen suyễn dự phòng:
    • Uống: 7,5-60 mg mỗi sáng hoặc khi cần thiết.
  • Hướng dẫn liều dùng Methylprednisolone cho trẻ em:

Với trẻ <11 tuổi:

Điều trị chống viêm:

  • Dạng natri succinate:
    • Điều trị thông thường: >0,5 mg/kg/24 giờ, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
    • Điều trị liều cao: 30 mg/kg tiêm tĩnh mạch trong 10 - 20 phút, lặp lại mỗi 4 - 6 giờ và không dùng liên tục quá 48-72 giờ.

Chữa hen suyễn cấp tính: 

  • Trường hợp hen suyễn cấp tính (sử dụng trong trường hợp cấp cứu hoặc theo liều lượng của bệnh viện): Uống hoặc tiêm tĩnh mạch: 1 - 2 mg/kg/ngày, chia 2 lần (tối đa 60 mg/ngày).
  • Trường hợp hen suyễn cấp tính bùng phát: 
    • Uống: 1 - 2 mg/kg/ngày, chia 1 - 2 lần/ngày, 3 - 10 ngày (tối đa 60 mg/ngày).
    • Tiêm bắp (muối acetat): Đối với trẻ dưới 4 tuổi: 7,5 mg/kg (tối đa 240 mg), với trẻ từ 5 - 11 tuổi: 240 mg/liều duy nhất.

Với trẻ ≥ 11 tuổi:

Điều trị hen suyễn cấp tính (sử dụng trong trường hợp cấp cứu hoặc theo liều lượng của bệnh viện):

  • Uống hoặc tiêm tĩnh mạch với liều lượng 40 - 80 mg/ngày, chia thành 1 - 2 lần/ngày tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Điều trị hen suyễn cấp tính bùng phát:

  • Uống: 40 - 60 mg/ngày, chia 1 - 2 lần/ngày, 3 - 10 ngày.
  • Tiêm bắp (muối acetat): 240 mg liều duy nhất

Điều trị hen suyễn dự phòng:

  • Với trẻ <11 tuổi: 0,25 - 2 mg/kg/ngày, uống một lần vào buổi sáng (tối đa 60 mg/ngày) hoặc khi cần thiết (dưới sự giám sát của bác sĩ và phụ huynh).
  • Với trẻ ≥ 11 tuổi: 7,5 - 60 mg/ngày, uống một lần vào buổi sáng hoặc khi cần thiết (dưới sự giám sát của bác sĩ và phụ huynh).

Lưu ý: Liều dùng Methylprednisolone trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, bạn không được tùy ý sử dụng mà cần tuân theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. 

Cách dùng: 

Methylprednisolone thường được hướng dẫn uống sau ăn. Liều lượng và tần suất dùng thuốc sẽ được bác sĩ điều chỉnh phù hợp với tình trạng bệnh, đáp ứng điều trị và đặc điểm riêng của mỗi bệnh nhân.

5. Tác dụng phụ của Methylprednisolone

Methylprednisolone có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn, ợ nóng, nhức đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, thay đổi cảm giác thèm ăn, tăng tiết mồ hôi hoặc mụn trứng cá.

Buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Methylprednisolone

Buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Methylprednisolone

Làm tăng lượng đường trong máu:

  • Đi tiểu thường xuyên, hay khát nước, khô cổ,.. là những biểu hiện bạn cần chú ý trong quá trình dùng thuốc. 

Suy yếu hệ miễn dịch:

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Tăng cân bất thường, thay đổi kinh nguyệt, đau cơ xương, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, thay đổi về tinh thần (như trầm cảm, kích động), yếu cơ, sưng mặt,..

6. Methylprednisolone - Tương tác thuốc và những điều cần biết khi sử dụng

Tương tác thuốc:

Trong quá trình sử dụng Methylprednisolone, nếu bạn dùng kèm với 1 số loại thuốc khác có thể gây “xung đột”, làm ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả đièu trị cuối cùng, ví dụ: 

  • Giảm nồng độ Methylprednisolone trong máu:
    • Trazodone.
  • Tăng nồng độ Methylprednisolone trong máu:
    • Neratinib.
    • Bepridil.
    • Chloroform.
    • Genistein.
    • Nigericin.
  • Ảnh hưởng đến sự trao đổi chất của Methylprednisolone:
    • Cimicifuga racemosa (Black Cohosh).
    • Remacemide.
    • Cefradine.
    • alpha-Tocopherol acetate (Vitamin E).

Nên làm gì khi quên liều hoặc thiếu liều? 

Khi quên liều, bạn nên bổ sung lại càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời gian uống thuốc đã quên gần với lịch uống thuốc tiếp theo, hãy bỏ qua liều thuốc đó và uống liều tiếp theo theo đúng lịch trình.

Khi quên liều, bạn nên bổ sung lại càng sớm càng tốt

Khi quên liều, bạn nên bổ sung lại càng sớm càng tốt

Nên gì khi uống thuốc quá liều?

Khi sử dụng quá lượng Methylprednisolone sẽ gây ra những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Khi dùng quá liều, bạn nên đến cơ sở y tế hoặc gọi điện xin ý kiến của bác sĩ điều trị để có giải pháp phù hợp với tình trạng hiện tại. 

Thuốc Methylprednisolone được sử dụng ra sao, cần lưu ý những gì để không ảnh hưởng sức khỏe, tất cả đã có trong bài viết trên. Lưu ý liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo, thuốc có các tác dụng phụ thường gặp và là thuốc kê đơn, bạn chỉ nên sử dụng khi có sự tư vấn từ bác sĩ chuyên môn. Nếu bạn đang gặp các vấn đề về sức khỏe, bạn có thể đến khám tại Hệ thống Y tế MEDLATEC. Liên hệ ngay Hotline 1900 56 56 56 để được đặt lịch khám sớm nhất! 

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ