Tin tức
Thuốc Celecoxib và những điều cần lưu ý khi sử dụng
- 07/01/2022 | Viêm khớp dạng thấp: Các giai đoạn của bệnh và cách điều trị
- 01/10/2022 | Tìm hiểu: Viêm khớp phản ứng có nghiêm trọng không?
- 01/03/2024 | Các triệu chứng viêm khớp dạng thấp như thế nào?
1. Những thông tin cơ bản về thuốc Celecoxib
Celecoxib là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau, viêm và sưng. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), từ đó làm giảm sản xuất prostaglandin - những chất gây viêm.
Celecoxib được bào chế với nhiều dạng như: viên nang cứng hoặc mềm, viên nén với đa dạng hàm lượng khác nhau
Dạng bào chế và hàm lượng:
Celecoxib được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang cứng hoặc mềm với các hàm lượng phổ biến: 100mg, 200mg, 400mg.
2. Công dụng của Celecoxib
Công dụng của Celecoxib được biết đến là chống viêm, giảm đau và được ứng dụng rất nhiều trong y khoa hiện đại. Có thể kể đến 1 số công dụng của Celecoxib như:
Giảm đau và sưng viêm:
- Giảm đau, sưng và cứng khớp: Celecoxib hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng đau, sưng và viêm khớp ở những người mắc các bệnh về xương khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm khớp cột sống.
- Giảm đau trong điều trị chấn thương, phẫu thuật: Celecoxib còn có tác dụng hỗ trợ giảm đau khi bạn bị chấn thương hoặc trong quá trình hậu phẫu, đẩy nhanh tiến độ hồi phục.
Celecoxib có công dụng chính là giảm đau các chấn thương liên quan đến xương khớp
Điều trị các bệnh về xương khớp:
- Dùng trong chữa bệnh viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp giúp người bệnh dần phục hồi chức năng vận động.
- Hỗ trợ điều trị viêm khớp cột sống: Celecoxib giúp giảm đau, viêm và cứng cột sống, cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Các ứng dụng khác:
- Giảm đau bụng kinh: Celecoxib có thể được sử dụng để giảm đau bụng kinh ở phụ nữ.
- Ngăn ngừa polyp đường tiêu hóa: Celecoxib có thể được sử dụng để ngăn ngừa sự hình thành polyp đường tiêu hóa, giúp giảm nguy cơ ung thư đường tiêu hóa.
- Điều trị viêm: Celecoxib có thể được sử dụng để điều trị một số tình trạng viêm như viêm xoang, viêm niêm mạc đường tiêu hóa.
3. Chỉ định và Chống chỉ định
Chỉ định:
Celecoxib được chỉ định cho các bệnh nhân có tình trạng sưng viêm khớp và điều trị bổ trợ Polyp trực tràng. Cụ thể như sau:
Điều trị triệu chứng:
- Người bị thoái hóa khớp.
- Người trưởng thành mắc bệnh viêm khớp dạng thấp.
- Người đau hậu phẫu hoặc sau khi nhổ răng.
- Dùng cho phụ nữ đến chu kỳ kinh có dấu hiệu bị đau bụng, mệt mỏi.
Celecoxib được chỉ định dùng cho người có vấn đề về xương khớp
Điều trị bổ trợ:
- Điều trị cho người bị polyp dạng tuyến đại - trực tràng có tính di truyền trong gia đình.
Chống chỉ định:
- Người dị ứng với thuốc và thành phần celecoxib.
- Bệnh nhân bị các bệnh liên quan đến viêm tá tràng, chảy máu dạ dày.
- Người bị bệnh hoặc phẫu thuật tim mạch.
- Bệnh nhân bị suy giảm chức năng của thận, gan, tim.
4. Hướng dẫn sử dụng thuốc
Liều dùng:
Mỗi đối tượng bệnh lý khác nhau sẽ được bác sĩ kê đơn với liều lượng phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả điều trị:
Chỉ định | Liều dùng cho người lớn |
Thoái hóa xương - khớp | 200 mg/ngày, uống 1 lần hoặc chia nhỏ thành 2 lần |
Viêm khớp dạng thấp | 100 - 200 mg/lần tùy tình trạng bệnh, ngày uống 2 lần |
Viêm cột sống dính khớp | - 200 mg/ngày, uống 1 lần hoặc chia nhỏ thành 2 lần - Nếu không đáp ứng sau 6 tuần, có thể tăng lên 400 mg/ngày |
Polyp đại - trực tràng | - 400 mg/lần, ngày uống 2 lần - Độ an toàn và hiệu quả trên 6 tháng chưa được nghiên cứu |
Đau nói chung và thống kinh | - Ngày đầu: 400 mg/lần, tiếp theo 200 mg (nếu cần) - Tiếp tục giảm đau: 200 mg/lần, ngày uống 2 lần |
Lưu ý:
Đối với người cao tuổi (> 65 tuổi) có thể dùng liều lượng thuốc như bảng trên. Tuy nhiên với người cao tuổi có trọng lượng cơ thể dưới 50kg thì cần cẩn trọng về liều lượng khi sử dụng.
Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi chưa được sử dụng Celecoxib
Liều dùng cho trẻ em: Chỉ dùng thuốc cho trẻ từ 2 tuổi trở lên và chia liều lượng theo cân nặng:
- Từ 10 - 25kg: 50mg/lần, ngày 2 lần.
- >25kg: 100mg/lần, ngày 2 lần.
5. Tác dụng không mong muốn của Celecoxib
Khi sử dụng bất kì loại thuốc nào, bạn đều phải đối mặt với nguy cơ bị tác dụng phụ. Đối với Celecoxib, bạn có thể gặp 1 số tác dụng phụ như:
Mức độ | Tác dụng không mong muốn |
Thường gặp | - Các vấn đề về tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy - Viêm họng, chảy nước mũi - Tiểu rát, nước tiểu đục - Ho, khó thở - Mất ngủ - Chóng mặt - Các triệu chứng khác dễ bị nhầm lẫn với cảm cúm |
Ít gặp | - Buồn nôn - Giảm tiểu cầu - Ù tai - Tim đập nhanh - Huyết áp tăng - Rụng tóc - Thường xuyên buồn ngủ - Bầm tím - Nổi mề đay |
Hiếm gặp | - Loét dạ dày - Phù mạch - Nổi mụn - Suy tim sung huyết |
Những tác dụng phụ chưa phải là tất cả, trong quá trình dùng thuốc người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác. Vì vậy, bạn cần theo dõi sức khỏe cẩn thận trong suốt quá trình dùng thuốc và tới cơ sở y tế ngay khi có bất thường.
6. Lưu ý khi dùng thuốc
Tương tác khi sử dụng thuốc Celecoxib với các thuốc khác:
Thuốc | Tác động |
Thuốc ức chế men chuyển (ACE) | Giảm tác dụng hạ huyết áp của ACE |
Furosemid, thiazid | Giảm tác dụng lợi tiểu |
Aspirin liều thấp | Tăng nguy cơ loét dạ dày |
Fluconazol | Tăng nồng độ Celecoxib có trong máu |
Lithium | Giảm thải trừ Lithium qua thận |
Warfarin | Tăng nguy cơ chảy máu |
Nếu quên uống thuốc hoặc uống thuốc quá liều, bạn nên làm gì?
Nếu quên uống thuốc:
Khi quên uống thuốc bạn chỉ nên bổ sung trong trường hợp liều bổ sung cách xa thời gian uống liều tiếp theo. Nếu liều bổ sung cận kề với lịch uống thuốc tiếp theo của bạn, bạn không cần uống thêm liều.
Đồng thời, bạn hãy nhớ rằng không được uống gấp đôi liều lượng để đảm bảo an toàn sức khỏe.
Bạn cần chú ý thời gian sử dụng thuốc trong ngày để không bị quên hoặc thiếu liều
Nếu sử dụng quá liều thuốc:
Nếu bạn dùng quá liều Celecoxib có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau bụng, ngủ lơ mơ và thậm chí hôn mê. Trong trường hợp nhẹ, bạn có thể được điều trị hỗ trợ như nghỉ ngơi, bù nước thường giúp phục hồi. Tuy nhiên, nếu dùng quá liều số lượng lớn, bạn có thể gặp phải những ảnh hưởng nặng nề tới sức khỏe.
Vì vậy, khi uống thuốc quá liều bạn nên ngưng thuốc ngay khi phát hiện ra. Đồng thời, bạn hãy theo dõi sát diễn biến sức khỏe và báo cơ quan y tế hỗ trợ nếu cần thiết.
Celecoxib được biết đến với tác dụng phổ biến là chống sưng, viêm, tuy nhiên bạn cần cẩn trọng khi sử dụng thuốc. Mọi thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo, bạn không được tự ý sử dụng thuốc mà cần được thăm khám và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để tự bảo vệ sức khỏe của chính mình.
Đừng quên, nếu bạn đang gặp các vấn đề về sức khỏe liên quan đến hệ cơ xương khớp, hãy liên hệ Hotline: 1900 56 56 56 để được Hệ thống Y tế MEDLATEC tư vấn chi tiết và đặt lịch khám ngay hôm nay.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!