Tin tức
Xét nghiệm ung thư vú và các phương pháp chẩn đoán phổ biến khác
- 23/05/2025 | Tình cờ phát hiện ung thư vú giai đoạn sớm nhờ thăm khám sức khỏe định kỳ
- 27/05/2025 | Đột biến gen BRCA1 - Nguy cơ ung thư vú tiềm ẩn
- 14/07/2025 | Khối u vú có nguy hiểm không và phát hiện như thế nào?
- 28/07/2025 | Triệu chứng ung thư vú giai đoạn cuối và phương pháp điều trị
- 28/07/2025 | Cách nhận biết ung thư vú và phương pháp phòng bệnh
1. Một số phương pháp xét nghiệm ung thư vú
Tùy mục đích tầm soát, chẩn đoán, theo dõi mức độ tiến triển, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định phương pháp xét nghiệm ung thư vú thích hợp như:
1.1. Xét nghiệm đột biến gen ung thư di truyền
Đây là phương pháp phân tích giúp xác định tình trạng đột biến trong gen ung thư di truyền, trong đó có một số gen có thể dẫn đến ung thư di truyền như BRCA1, BRCA2, PALB2, TP53,...
Ví dụ với gen BRCA1 và BRCA2, nữ giới có sự thay đổi về gen BRCA1 hoặc BRCA2 có nguy cơ mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng cao hơn đối tượng khác. Ngoài ra, các thay đổi trong gen BRCA cũng gia tăng nguy cơ mắc ung thư vú ở nam giới.
Thực tế, đột biến gen BRCA có thể di truyền qua các thế hệ (từ cha hoặc mẹ). Chính vì thế, những người sinh ra trong gia đình từng có người bị ung thư vú, ung thư buồng trứng nên chủ động làm xét nghiệm BRCA.
Lưu ý rằng, xét nghiệm gen BRCA không khẳng định chắc chắn một người nào đó có mắc ung thư vú hay không. Tuy nhiên, dựa vào kết quả phân tích gen, bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ mắc bệnh, chủ động hơn trong việc phòng ngừa và tầm soát.
Xét nghiệm gen BRCA có thể giúp chẩn đoán sớm nguy cơ ung thư vú
1.2. Xét nghiệm SPOT-MAS10
Xét nghiệm SPOT-MAS10 phương pháp xét nghiệm tiên tiên giúp phát hiện 10 loại ung thư trong cơ thể, bao gồm ung thư vú. Phương pháp này ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp giải trình tự gen, phân tích methyl hóa DNA để nhận diện các tín hiệu ung thư có trong máu.
Thực tế, loại xét nghiệm này hoạt động dựa vào phân tích DNA ngoại bào có trong máu, nhất là các DNA có nguồn gốc từ khối u. Từ đó, phát hiện được dấu hiệu methyl hóa bất thường, đồng thời phân tích kích thước cũng như đặc điểm gen, tiếp theo dùng trí tuệ nhân tạo phân tích và đưa ra các dự đoán nguy cơ ung thư, thậm chí có thể xác định được vị trí cơ quan nghi ngờ có khối u.
1.3. Xét nghiệm CA 15-3
Kháng nguyên CA 15-3 được biết đến như một chất chỉ điểm ung thư. Ở nữ giới khỏe mạnh, CA 15-3 thường không vượt quá 30 U/mL (giá trị bình thường có thể khác nhau giữa các phòng xét nghiệm). Nồng độ kháng nguyên này có xu hướng tăng khi khối u tiến triển. Theo đó, ở bệnh nhân mắc ung thư vú di căn, chỉ số này thường đạt mức cao nhất khi khối u di căn vào xương, gan.
Xét nghiệm CA 15-3 chủ yếu được chỉ định trong quá trình theo dõi mức độ tiến triển của ung thư vú. Cần lưu ý rằng CA 15-3 không đặc hiệu cho ung thư vú mà có thể tăng trong các dạng ung thư khác hoặc bệnh lành tính khác (xơ gan, viêm gan, viêm vú). Do vậy, không nên dùng CA 15-3 để tầm soát hay chẩn đoán sớm vì độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm này với ung thư vú là không cao.
1.4. Sinh thiết
Sinh thiết vú thường được chỉ định khi bệnh nhân xuất hiện khối u bất thường tại vùng ngực. Đây thực chất là kỹ thuật phân tích mô tuyến vú dưới kính hiển vi, giúp phát hiện những tế bào bất thường. Để lấy mô tuyến vú phục vụ sinh thiết, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Chọc hút tế bào bằng loại kim nhỏ (FNA).
- Sinh thiết bằng loại kim lớn (CNB) hay còn gọi là sinh thiết lõi.
- Sinh thiết bằng thiết bị hút chân không (VAB).
- Sinh thiết qua mổ hở.
Sau đó, mẫu mô vú bắt đầu được quan sát dưới hệ thống kính hiển vi hoặc nhuộm với chất chỉ điểm ung thư để làm xét nghiệm hóa mô miễn dịch. Kết quả sinh thiết giúp xác định khối u vú là lành tính hay ác tính. Nếu khối u ác tính hoặc nghi ngờ ác tính, bác sĩ sẽ dựa vào mô bệnh học và các xét nghiệm bổ sung (như hóa mô miễn dịch ER, PR, HER2, Ki-67…) để phân loại và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
2. Các phương pháp chẩn đoán ung thư vú khác
Ngoài những loại hình xét nghiệm kể trên, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác.
2.1. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)
Chụp X-quang khi tầm soát ung thư vú định kỳ có thể giúp phát hiện khối u trong giai đoạn đầu tiến triển. Cụ thể, kỹ thuật này sẽ hỗ trợ phát hiện sự thay đổi tại vùng vú ngay cả khi bệnh nhân chưa biểu hiện triệu chứng. Phát hiện sớm các thay đổi bất thường ở vú bằng chụp X-quang tuyến vú có thể giúp bệnh nhân có cơ hội điều trị hiệu quả hơn, giảm nguy cơ bệnh tiến triển nặng và cải thiện tiên lượng lâu dài.
2.2. Siêu âm vú
Bên cạnh chụp X-quang hay một số xét nghiệm ung thư vú khác, siêu âm cũng là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thường được chỉ định trong quá trình tầm soát. Ở phụ nữ trẻ, mô vú thường đặc hơn, làm giảm độ nhạy của chụp X-quang tuyến vú trong việc phát hiện tổn thương. Trong trường hợp này, siêu âm vú thường cho hình ảnh rõ hơn và hỗ trợ phát hiện bất thường hiệu quả hơn.
Dưới sự hỗ trợ của sóng siêu âm, bác sĩ có thể quan sát rõ cấu trúc tuyến vú thông qua hình ảnh tái tạo, phát hiện các thay đổi bất thường. Phương pháp này được đánh giá cao bởi tính an toàn, dễ thực hiện, không gây đau, cho kết quả nhanh, chi phí hợp lý.
2.3. Chụp cộng hưởng từ
Chụp cộng hưởng từ MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh ứng dụng sóng vô tuyến kết hợp từ trường mạnh và máy vi tính, nhằm tái hiện hình ảnh bên trong cơ thể. Dựa vào kết quả chụp MRI, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe, khả năng đáp ứng điều trị của người bệnh. Trong tầm soát ung thư vú, phương pháp này chủ yếu được chỉ định cho người có nguy cơ cao mắc ung thư vú, sau độ tuổi 30.
3. Tầm quan trọng của việc tự khám vú
Bên cạnh duy trì khám tầm soát ung thư vú định kỳ, chị em cũng nên tự khám vú thường xuyên. Bởi thông qua quá trình tự khám vú, bạn có thể phát hiện sớm liệu có dấu hiệu bất thường tại vùng vú như khối u, hạch.
Mặt khác, việc tự khám vú hằng ngày còn giúp chị em nắm bắt rõ đặc điểm về hình dáng, cấu trúc tự nhiên của bộ ngực, chủ động thăm khám khi nhận thấy vùng ngực thay đổi. Đây là cơ sở quan trọng để bạn phát hiện và điều trị sớm ung thư vú.
Chị em nên duy trì thói quen tự khám vú thường xuyên
4. Khi nào chị em nên khám tầm soát ung thư vú?
Chị em nên chủ động khám tầm soát ung thư vú hàng năm hoặc khám khi nhận thấy cơ thể có những dấu hiệu như:
- Cảm thấy sưng, đau tại vùng ngực: Dấu hiệu này thường xuất hiện khi chị em bước vào thời kỳ mãn kinh hoặc đang trong chu kỳ kinh nguyệt. Thế nhưng nếu nhận thấy tình trạng sưng, đau ngực kéo dài, bạn không được chủ quan mà hãy đi khám tầm soát càng sớm càng tốt.
- Xuất hiện khối u tại vùng vú: Nếu nhận thấy vùng vú xuất hiện khối u bất thường, bạn hãy đi khám ngay dù khối u có gây đau hay không.
- Núm vú tiết dịch: Dịch hoặc máu chảy ra từ núm vú là dấu hiệu bạn không nên xem thường.
- Hình dáng, kích thước tuyến vú biến đổi: Vú sưng lớn, hai bên vú không cân xứng, da vú thay đổi màu sắc.
- Một số dấu hiệu bất thường khác: Chẳng hạn như nách sưng, đỏ.
Khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường này, bạn nên đi khám tầm soát, thực hiện các xét nghiệm ung thư vú cần thiết, can thiệp điều trị sớm tránh biến chứng nguy hiểm.
Khi nhận thấy dấu hiệu bất thường tại vùng vú, chị em nên đi khám tại cơ sở y tế uy tín
Như vậy, bài viết đã khái quát một số phương pháp xét nghiệm ung thư vú và những kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh phổ biến. Nếu có nhu cầu thăm khám, làm xét nghiệm, bạn hãy lựa chọn những cơ sở y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
