Từ điển bệnh lý

giãn tĩnh mạch thực quản : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 14-03-2025

Tổng quan giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến sự giãn nở bất thường của các tĩnh mạch trong thực quản, chủ yếu xảy ra do sự gia tăng áp lực trong hệ thống tĩnh mạch cửa. Khi gan bị tổn thương hoặc xơ gan, việc lưu thông máu qua gan bị cản trở, dẫn đến máu phải tìm các con đường khác để lưu thông, trong đó có các tĩnh mạch của thực quản. Các tĩnh mạch này sẽ giãn ra và có thể vỡ ra, gây chảy máu nghiêm trọng.

Nguyên nhân chủ yếu gây giãn tĩnh mạch thực quản là xơ gan, tuy nhiên, bệnh có thể xuất hiện do các bệnh lý khác như tắc nghẽn tĩnh mạch cửa, viêm gan mãn tính, hay các rối loạn máu khác. Những người bị bệnh này có nguy cơ mắc phải xuất huyết tiêu hóa cấp tính, một tình trạng có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh giãn tĩnh mạch thực quản không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xuất hiện biến chứng nghiêm trọng. Vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các rủi ro sức khỏe nguy hiểm.



Nguyên nhân giãn tĩnh mạch thực quản

Giãn tĩnh mạch thực quản là hậu quả của việc gia tăng áp lực trong hệ thống tĩnh mạch cửa, dẫn đến máu không thể lưu thông qua gan bình thường, phải tìm con đường khác để di chuyển. Một số nguyên nhân gây bệnh như: 

  • Xơ gan: Đây là nguyên nhân chính gây giãn tĩnh mạch thực quản. Khi gan bị xơ, các mô sẹo thay thế các mô gan khỏe mạnh, làm cản trở dòng máu qua gan, từ đó làm tăng áp lực trong tĩnh mạch cửa, dẫn đến giãn nở các tĩnh mạch trong thực quản.
  • Tắc nghẽn tĩnh mạch cửa: Sự tắc nghẽn trong tĩnh mạch cửa do các nguyên nhân như huyết khối hoặc sự bất thường cấu trúc của tĩnh mạch cửa, làm giảm dòng máu qua gan và gây giãn tĩnh mạch thực quản.
  • Viêm gan mãn tính: Viêm gan do virus hoặc viêm gan tự miễn có thể dẫn đến xơ gan và làm tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
  • Suy tim phải: Các bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng tim, đặc biệt là suy tim phải, có thể làm giảm lưu thông máu và gây áp lực cao trong tĩnh mạch cửa, dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như bệnh Paget xương, bệnh nhiễm trùng hoặc các bệnh liên quan đến rối loạn huyết động học cũng có thể làm tăng nguy cơ giãn tĩnh mạch thực quản.

Giãn tĩnh mạch thực quản có thể diễn biến âm thầm và chỉ được phát hiện khi có biến chứng nghiêm trọng, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để tránh các nguy cơ sức khỏe đáng lo ngại.



Triệu chứng giãn tĩnh mạch thực quản

Bệnh giãn tĩnh mạch thực quản thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng khi tình trạng giãn tĩnh mạch trở nên nghiêm trọng hơn, các triệu chứng sẽ xuất hiện. Các triệu chứng phổ biến của bệnh bao gồm:

  • Nôn máu: Đây là triệu chứng đặc trưng và nguy hiểm nhất của bệnh, do các tĩnh mạch giãn quá mức, có thể vỡ ra và gây chảy máu. Nôn ra máu có thể có màu đỏ tươi hoặc nâu đen (do máu đã được tiêu hóa). Đây là dấu hiệu cần được cấp cứu ngay lập tức.
  • Đi ngoài phân đen: Khi tĩnh mạch thực quản vỡ và chảy máu vào đường tiêu hóa, máu có thể được tiêu hóa và xuất hiện trong phân, khiến phân có màu đen, có mùi hôi.
  • Đau ngực: Đau ngực có thể xảy ra do áp lực lên thành thực quản khi tĩnh mạch giãn nở. Cảm giác này có thể giống như đau thắt ngực hoặc cảm giác nặng nề trong ngực.
  • Khó nuốt: Khi giãn tĩnh mạch thực quản tiến triển, một số người có thể gặp khó khăn khi nuốt thức ăn, do tình trạng hẹp thực quản hoặc tăng áp lực trong vùng thực quản.
  • Mệt mỏi và suy nhược: Chảy máu kéo dài, dù ít, có thể dẫn đến thiếu máu, gây mệt mỏi và suy nhược cơ thể.
  • Ho, khò khè: Trong một số trường hợp, máu chảy vào đường hô hấp có thể gây ho hoặc khò khè, đặc biệt khi chảy máu vào phổi hoặc qua thanh quản.

Khi có dấu hiệu của bệnh, bạn cần được thăm khám và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm.



Các biến chứng giãn tĩnh mạch thực quản

Dưới đây là một số biến chứng chính của bệnh giãn tĩnh mạch thực quản:

  • Xuất huyết tiêu hoá: Xuất huyết tiêu hoá như nôn máu, đại tiện máu,… là biến chứng nguy hiểm và phổ biến nhất của bệnh. Xuất huyết tiêu hóa có thể dẫn đến thiếu máu cấp tính, làm giảm huyết áp, và gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, và ngất xỉu.
  • Suy gan: Giãn tĩnh mạch thực quản thường xảy ra ở những bệnh nhân bị xơ gan hoặc bệnh lý gan mạn tính. Nếu không điều trị sớm, các bệnh lý gan có thể tiến triển đến suy gan, dẫn đến việc gan không còn khả năng thực hiện các chức năng bình thường của nó, bao gồm việc xử lý các chất độc trong cơ thể và sản xuất protein cần thiết. Suy gan cũng làm tăng nguy cơ phát triển giãn tĩnh mạch thực quản, từ đó tạo ra một vòng xoáy nguy hiểm cho sức khỏe người bệnh.
  • Dịch ổ bụng: Dịch ổ bụng là một trong những biến chứng của bệnh lý gan mạn tính và có thể xuất hiện ở những bệnh nhân giãn tĩnh mạch thực quản. Dịch tích tụ trong ổ bụng gây đau bụng, khó thở và có thể dẫn đến các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng.
  • Nhiễm trùng: Người bị giãn tĩnh mạch thực quản, có nguy cơ bị nhiễm trùng, gây viêm toàn thân, nhiễm khuẩn huyết và làm nặng thêm tình trạng bệnh lý tổng quát của bệnh nhân.
  • Khó thở: Trong một số trường hợp, khi giãn tĩnh mạch thực quản nghiêm trọng, có thể xảy ra sự chèn ép vào đường thở, dẫn đến khó thở, đặc biệt là trong các tình huống chảy máu hoặc tích tụ dịch ổ bụng. Khó thở là một triệu chứng cần được theo dõi chặt chẽ và xử lý kịp thời.



Đối tượng nguy cơ giãn tĩnh mạch thực quản

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh giãn tĩnh mạch thực quản bao gồm:

  • Người bị xơ gan.
  • Người mắc các bệnh tim mạch.
  • Những người lạm dụng rượu lâu dài, nghiện rượu, xơ gan do rượu,…
  • Người mắc các bệnh lý viêm gan như viêm gan B hoặc C có thể gây tổn thương gan, dẫn đến xơ gan và giãn tĩnh mạch thực quản.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh giãn tĩnh mạch thực quản có thể cao hơn. 
  • Người có chế độ ăn uống kém, thiếu chất xơ và không đủ vitamin có thể góp phần làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.



Phòng ngừa giãn tĩnh mạch thực quản

  • Chế độ dinh dưỡng và kiểm soát bệnh lý nền: Người bệnh cần duy trì một chế độ ăn uống hợp lý, tránh rượu bia và các thức ăn có thể làm tổn thương gan. Đồng thời, điều trị các bệnh lý nền như viêm gan, xơ gan hay bệnh lý gan mạn tính là rất quan trọng trong điều trị giãn tĩnh mạch thực quản.
  • Theo dõi thường xuyên: Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng các phương pháp như nội soi để kiểm tra tình trạng giãn tĩnh mạch thực quản và phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát.
  • Dự phòng tái phát: Đối với bệnh nhân có nguy cơ tái phát chảy máu từ giãn tĩnh mạch thực quản, bác sĩ có thể đề nghị tiếp tục điều trị bằng thuốc hoặc nội soi để kiểm soát tình trạng bệnh. Ngoài ra, các biện pháp phòng ngừa như chế độ ăn uống lành mạnh và ngừng sử dụng rượu cũng rất quan trọng.

Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp điều trị và chăm sóc y tế, vì bệnh có thể trở nên nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời và hiệu quả.

Điều trị bệnh giãn tĩnh mạch thực quản

Điều trị bệnh giãn tĩnh mạch thực quản



Các biện pháp chẩn đoán giãn tĩnh mạch thực quản

Chẩn đoán giãn tĩnh mạch thực quản đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, xét nghiệm và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh:

Khám lâm sàng

Bác sĩ kết hợp hỏi bệnh, triệu chứng bệnh và tiền sử bệnh lý (như bệnh gan, xơ gan, hoặc viêm gan mãn tính). Sau đó, tiến hành thăm khám để phát hiện các dấu hiệu thiếu máu (như da xanh xao, mệt mỏi) hoặc dấu hiệu của bệnh gan (gan to, vàng da).

Cận lâm sàng

  • Nội soi dạ dày - thực quản: Đây là phương pháp chẩn đoán chính nhằm phát hiện giãn tĩnh mạch thực quản. Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp sự giãn nở và tình trạng vỡ của các tĩnh mạch thực quản. Trong trường hợp cần thắt búi giãn, nội soi cũng là phương pháp điều trị phù hợp. 
  • Siêu âm bụng và đo áp lực tĩnh mạch cửa: Siêu âm bụng có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh lý gan, như xơ gan hoặc tắc nghẽn tĩnh mạch cửa, nguyên nhân chính gây giãn tĩnh mạch thực quản. Đo áp lực tĩnh mạch cửa giúp đánh giá mức độ tăng áp lực trong tĩnh mạch cửa, từ đó xác định nguy cơ gây giãn tĩnh mạch thực quản.
  • Chụp CT-scan hoặc MRI: Các phương pháp này có thể giúp đánh giá tình trạng gan và mạch máu liên quan, hỗ trợ chẩn đoán khi có nghi ngờ về các bệnh lý nền như xơ gan hoặc tắc nghẽn tĩnh mạch cửa.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được chỉ định để xác định tình trạng thiếu máu, đánh giá chức năng gan (ALT, AST, bilirubin), cũng như kiểm tra dấu hiệu viêm nhiễm hoặc rối loạn đông máu.

Nội soi là phương pháp chẩn đoán chính giúp phát hiện giãn tĩnh mạch thực quản

Nội soi là phương pháp chẩn đoán chính giúp phát hiện giãn tĩnh mạch thực quản



Các biện pháp điều trị giãn tĩnh mạch thực quản

Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và các yếu tố tiềm ẩn như bệnh lý gan. Mục tiêu của điều trị là ngừng chảy máu, giảm nguy cơ tái phát, và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

Điều trị nội khoa

  • Dùng thuốc giảm áp lực tĩnh mạch cửa: Các thuốc như beta-blocker (propranolol, nadolol) hoặc nitrate (isosorbide dinitrate) có thể được sử dụng để giảm áp lực trong tĩnh mạch cửa, giúp làm giảm nguy cơ giãn tĩnh mạch thực quản. Thuốc này có thể được sử dụng ở những bệnh nhân không có triệu chứng hoặc sau khi đã kiểm soát được tình trạng chảy máu.
  • Dùng thuốc cầm máu: Trong trường hợp bệnh nhân đang bị chảy máu từ tĩnh mạch thực quản, bác sĩ có thể sử dụng thuốc như octreotide (một loại somatostatin) để làm giảm lượng máu chảy ra bằng cách giảm lưu lượng máu qua tĩnh mạch cửa.

Nội soi cầm máu

  • Thắt tĩnh mạch thực quản (banding): Là phương pháp điều trị phổ biến để cầm máu cho bệnh nhân có chảy máu từ tĩnh mạch thực quản. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng một vòng thắt nhỏ để siết chặt các tĩnh mạch bị giãn, ngừng chảy máu và ngăn ngừa tái phát. Thường thực hiện qua nội soi.
  • Sclerotherapy (tiêm xơ hóa): Trong thủ thuật này, một chất xơ (ví dụ: ethanolamine oleate) được tiêm vào các tĩnh mạch thực quản giãn để làm xơ và ngừng chảy máu. Phương pháp này ít được sử dụng hiện nay do hiệu quả không cao và nguy cơ biến chứng.

Thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản

Thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản 

Phẫu thuật

  • Cắt nối tĩnh mạch cửa (shunt): Đây là một phẫu thuật được thực hiện để giảm áp lực tĩnh mạch cửa bằng cách tạo một con đường mới cho máu lưu thông, qua đó giảm nguy cơ giãn tĩnh mạch thực quản. Các phương pháp cắt nối phổ biến bao gồm phẫu thuật TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt).
  • Phẫu thuật ghép gan: Đối với những người mắc giãn tĩnh mạch thực quản do xơ gan nặng, phẫu thuật ghép gan có thể là phương pháp điều trị cuối cùng, giúp giải quyết cả bệnh lý gan và giãn tĩnh mạch thực quản.

Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn đã nắm rõ khái niệm về giãn tĩnh mạch thực quản cũng như mức độ nguy hiểm của căn bệnh này. Để phát hiện sớm và có được chẩn đoán chính xác về tình trạng sức khỏe của mình, bạn có thể liên hệ với Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC qua tổng đài 1900 56 56 56 để được tư vấn và hỗ trợ đặt lịch khám 24/7. 


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ