Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Kinh nguyệt là tấm gương phản ánh sức khỏe sinh sản của người phụ nữ. Một chu kỳ bình thường sẽ lặp lại đều đặn sau 21-35 ngày, kéo dài từ 3-7 ngày với lượng máu mất đi khoảng 30-50 ml. Khi chu kỳ hoặc lượng kinh thay đổi quá nhiều, điều đó được coi là rối loạn kinh nguyệt. Trong đó, hai dạng rối loạn thường gặp là thiểu kinh và hiếm kinh.
Điểm đáng lưu ý là cả hai tình trạng này đều không phải là bệnh lý riêng biệt, mà là dấu hiệu cảnh báo sự thay đổi trong hoạt động nội tiết hoặc bất thường ở cơ quan sinh sản.
Kinh nguyệt là tấm gương phản ánh sức khỏe sinh sản của người phụ nữ.
Thiểu kinh và hiếm kinh không hiếm gặp ở phụ nữ trẻ.
Như vậy, đây là những vấn đề khá phổ biến, đặc biệt ở lứa tuổi dậy thì, khi trục nội tiết chưa ổn định, hoặc ở giai đoạn tiền mãn kinh.
Thiểu kinh (chu kỳ kinh thưa) và hiếm kinh (kinh ra ít) có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó nổi bật nhất là rối loạn nội tiết tố và yếu tố về lối sống. Việc nhận biết đúng nguyên nhân giúp định hướng chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
PCOS là nguyên nhân hàng đầu gây thiểu kinh ở phụ nữ trẻ. Ở người mắc PCOS, buồng trứng sản xuất quá nhiều hormone androgen (hormone nam), làm rối loạn quá trình rụng trứng. Hậu quả là chu kỳ kinh kéo dài, có thể vài tháng mới có một kỳ, kèm theo dấu hiệu mụn trứng cá, rậm lông, tăng cân hoặc khó có thai. Thống kê cho thấy 75-85% phụ nữ mắc PCOS bị thiểu kinh.
Tuyến giáp điều hòa nhiều hoạt động chuyển hóa và ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ kinh.
Tuyến giáp điều hoà các hoạt động về chuyển hoá, ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ kinh.
Prolactin là hormon kích thích tiết sữa sau sinh. Khi prolactin tăng bất thường (do u tuyến yên hoặc tác dụng phụ của thuốc), nó sẽ ức chế hoạt động của trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng, làm kinh nguyệt thưa hoặc thậm chí mất kinh. Người bệnh có thể kèm theo triệu chứng tiết sữa bất thường dù không mang thai.
Ngoài ra, thiểu kinh và hiếm kinh còn có thể liên quan đến hội chứng Asherman (dính buồng tử cung sau thủ thuật), tiểu đường, bệnh mạn tính, hoặc tác dụng phụ của thuốc tránh thai.
Người phụ nữ có thể tự nhận biết dựa vào những biểu hiện sau:
Điểm chung là cả hai tình trạng đều có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nếu kéo dài.
Chẩn đoán thiểu kinh (chu kỳ thưa) và hiếm kinh (kinh ra ít) cần sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng, thăm khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Mục tiêu là xác định đây có phải thay đổi sinh lý bình thường hay do bệnh lý tiềm ẩn.
Để tìm nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm:
Xét nghiệm máu giúp đánh giá khả năng hoạt động của buồng trứng và phân biệt các nguyên nhân nội tiết.
Điều trị thiểu kinh và hiếm kinh phụ thuộc vào nguyên nhân gốc rễ. Trong nhiều trường hợp, tình trạng này chỉ là thay đổi sinh lý tạm thời, không cần can thiệp. Tuy nhiên, khi kéo dài hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, cần có biện pháp điều trị phù hợp.
Người bệnh cần ăn uống đầy đủ, hạn chế kiêng khem quá mức để tránh làm rối loạn kinh nguyệt.
Tiên lượng của thiểu kinh và hiếm kinh phụ thuộc rất nhiều vào nguyên nhân gây bệnh, thời gian kéo dài và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
Nếu không phát hiện và xử trí sớm, thiểu kinh và hiếm kinh có thể dẫn tới:
Tiên lượng thường thuận lợi nếu:
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!