Từ điển bệnh lý

Thiểu kinh, hiếm kinh : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 10-10-2025

Tổng quan Thiểu kinh, hiếm kinh

Thiểu kinh và hiếm kinh là gì?

Kinh nguyệt là tấm gương phản ánh sức khỏe sinh sản của người phụ nữ. Một chu kỳ bình thường sẽ lặp lại đều đặn sau 21-35 ngày, kéo dài từ 3-7 ngày với lượng máu mất đi khoảng 30-50 ml. Khi chu kỳ hoặc lượng kinh thay đổi quá nhiều, điều đó được coi là rối loạn kinh nguyệt. Trong đó, hai dạng rối loạn thường gặp là thiểu kinh và hiếm kinh.

  • Thiểu kinh (oligomenorrhea): Chỉ tình trạng chu kỳ kinh thưa, cách nhau trên 35 ngày và thường chỉ xuất hiện từ 4-9 lần trong một năm. Người phụ nữ vẫn có kinh nhưng không đều, đôi khi vài tháng mới có một kỳ.
  • Hiếm kinh (hypomenorrhea): Là hiện tượng hành kinh với lượng máu rất ít (thường dưới 30 ml mỗi kỳ) hoặc số ngày hành kinh ngắn (≤2 ngày). Người bệnh có thể thấy chu kỳ kinh vẫn đều đặn nhưng máu kinh chỉ ra ít, đôi khi chỉ vài vệt trong 1-2 ngày.

Điểm đáng lưu ý là cả hai tình trạng này đều không phải là bệnh lý riêng biệt, mà là dấu hiệu cảnh báo sự thay đổi trong hoạt động nội tiết hoặc bất thường ở cơ quan sinh sản.

Kinh nguyệt là tấm gương phản ánh sức khỏe sinh sản của người phụ nữ.

Kinh nguyệt là tấm gương phản ánh sức khỏe sinh sản của người phụ nữ.

Tỷ lệ mắc bệnh

Thiểu kinh và hiếm kinh không hiếm gặp ở phụ nữ trẻ.

  • Thiểu kinh chiếm khoảng 12-15% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Trong nhóm mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), tỷ lệ này có thể lên tới 75-85%.
  • Hiếm kinh chưa có số liệu thống nhất, nhưng các nghiên cứu quốc tế ghi nhận từ 0,2% đến 24,6% ở nữ thanh thiếu niên và phụ nữ trẻ có kỳ kinh chỉ kéo dài 1-2 ngày hoặc lượng máu rất ít.

Như vậy, đây là những vấn đề khá phổ biến, đặc biệt ở lứa tuổi dậy thì, khi trục nội tiết chưa ổn định, hoặc ở giai đoạn tiền mãn kinh.

Phân loại

  • Thiểu kinh:
    • Chu kỳ kéo dài trên 35 ngày nhưng dưới 90 ngày được gọi là thiểu kinh.
    • Nếu không có kinh từ 90 ngày trở lên sẽ được coi là vô kinh (amenorrhea).
  • Hiếm kinh:
    • Hành kinh ngắn ngày, thường không quá 2 ngày.
    • Lượng máu ít, dưới 30ml/chu kỳ hoặc dùng rất ít băng vệ sinh.



Nguyên nhân Thiểu kinh, hiếm kinh

Thiểu kinh (chu kỳ kinh thưa) và hiếm kinh (kinh ra ít) có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó nổi bật nhất là rối loạn nội tiết tố và yếu tố về lối sống. Việc nhận biết đúng nguyên nhân giúp định hướng chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

PCOS là nguyên nhân hàng đầu gây thiểu kinh ở phụ nữ trẻ. Ở người mắc PCOS, buồng trứng sản xuất quá nhiều hormone androgen (hormone nam), làm rối loạn quá trình rụng trứng. Hậu quả là chu kỳ kinh kéo dài, có thể vài tháng mới có một kỳ, kèm theo dấu hiệu mụn trứng cá, rậm lông, tăng cân hoặc khó có thai. Thống kê cho thấy 75-85% phụ nữ mắc PCOS bị thiểu kinh.

Rối loạn tuyến giáp

Tuyến giáp điều hòa nhiều hoạt động chuyển hóa và ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ kinh.

  • Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức): Có thể dẫn đến thiểu kinh hoặc vô kinh.
  • Suy giáp: Thường gây hiếm kinh do rối loạn phát triển niêm mạc tử cung.

Tuyến giáp điều hoà các hoạt động về chuyển hoá, ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ kinh.

Tuyến giáp điều hoà các hoạt động về chuyển hoá, ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ kinh.

Tăng prolactin máu

Prolactin là hormon kích thích tiết sữa sau sinh. Khi prolactin tăng bất thường (do u tuyến yên hoặc tác dụng phụ của thuốc), nó sẽ ức chế hoạt động của trục dưới đồi - tuyến yên - buồng trứng, làm kinh nguyệt thưa hoặc thậm chí mất kinh. Người bệnh có thể kèm theo triệu chứng tiết sữa bất thường dù không mang thai.

Các yếu tố lối sống

  • Căng thẳng tâm lý: Stress kéo dài làm thay đổi hoạt động của vùng dưới đồi, ảnh hưởng đến rụng trứng và chu kỳ kinh.
  • Giảm cân quá mức hoặc chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt: Khi lượng mỡ cơ thể quá thấp, cơ thể “tiết kiệm năng lượng” bằng cách ức chế kinh nguyệt, gây hiếm hoặc thiểu kinh.
  • Tập luyện cường độ cao: Vận động viên, người tập luyện quá sức dễ bị rối loạn kinh nguyệt do thiếu hụt năng lượng và thay đổi hormone.

Nguyên nhân khác

Ngoài ra, thiểu kinh và hiếm kinh còn có thể liên quan đến hội chứng Asherman (dính buồng tử cung sau thủ thuật), tiểu đường, bệnh mạn tính, hoặc tác dụng phụ của thuốc tránh thai.



Triệu chứng Thiểu kinh, hiếm kinh

Người phụ nữ có thể tự nhận biết dựa vào những biểu hiện sau:

  • Thiểu kinh:
    • Chu kỳ trên 35 ngày hoặc dưới 9 lần/năm.
    • Kinh nguyệt không đều, khó dự đoán ngày hành kinh.
    • Có thể kèm mụn trứng cá, rậm lông, tăng cân nếu liên quan đến PCOS.
  • Hiếm kinh:
    • Kinh nguyệt ra rất ít, chỉ vài vệt máu, thường dưới 30ml/chu kỳ.
    • Thời gian hành kinh ngắn, chỉ kéo dài 1-2 ngày.
    • Một số trường hợp xuất hiện sau thủ thuật tử cung hoặc dùng thuốc tránh thai.

Điểm chung là cả hai tình trạng đều có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nếu kéo dài.



Các biện pháp chẩn đoán Thiểu kinh, hiếm kinh

Chẩn đoán thiểu kinh (chu kỳ thưa) và hiếm kinh (kinh ra ít) cần sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng, thăm khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Mục tiêu là xác định đây có phải thay đổi sinh lý bình thường hay do bệnh lý tiềm ẩn.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

  • Thiểu kinh: Kinh nguyệt đến thưa, khoảng cách giữa hai kỳ kinh trên 35 ngày nhưng dưới 90 ngày. Nếu từ 90 ngày trở lên, được coi là vô kinh.
  • Hiếm kinh: Hành kinh ngắn (không quá 2 ngày) hoặc lượng máu ít (dưới 30ml mỗi kỳ). Trong thực hành, thường dựa vào lời kể của người bệnh về số ngày hành kinh và số băng vệ sinh sử dụng.

Các xét nghiệm cần thiết

Để tìm nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu:
    • FSH, LH: Đánh giá hoạt động buồng trứng và phân biệt nguyên nhân nội tiết.
    • Prolactin: Phát hiện tăng prolactin máu do u tuyến yên.
    • TSH và hormon tuyến giáp: Loại trừ suy giáp hoặc cường giáp.
    • Androgen, insulin: Gợi ý PCOS nếu tăng cao.

Xét nghiệm máu giúp đánh giá khả năng hoạt động của buồng trứng và phân biệt các nguyên nhân nội tiết.

Xét nghiệm máu giúp đánh giá khả năng hoạt động của buồng trứng và phân biệt các nguyên nhân nội tiết.

  • Siêu âm vùng chậu:
    • Kiểm tra buồng trứng có nhiều nang nhỏ (dấu hiệu PCOS).
    • Đánh giá độ dày niêm mạc tử cung, phát hiện dính buồng tử cung (Asherman).
  • Các xét nghiệm khác:
    • MRI tuyến yên: Khi nghi ngờ u tuyến yên gây tăng prolactin.
    • Nội soi buồng tử cung: Giúp chẩn đoán và xử trí dính buồng tử cung.
    • PAP smear hoặc sinh thiết nội mạc tử cung: Loại trừ tổn thương ác tính trong trường hợp bất thường dai dẳng.



Các biện pháp điều trị Thiểu kinh, hiếm kinh

Điều trị thiểu kinh và hiếm kinh phụ thuộc vào nguyên nhân gốc rễ. Trong nhiều trường hợp, tình trạng này chỉ là thay đổi sinh lý tạm thời, không cần can thiệp. Tuy nhiên, khi kéo dài hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, cần có biện pháp điều trị phù hợp.

 Biện pháp không dùng thuốc

  • Điều chỉnh lối sống: Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc và tránh thức khuya giúp cân bằng nội tiết. Các bài tập nhẹ như yoga, đi bộ, thiền có tác dụng hỗ trợ ổn định chu kỳ kinh.
  • Chế độ dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ, hạn chế kiêng khem quá mức. Duy trì cân nặng hợp lý, tránh tình trạng quá gầy hoặc béo phì - cả hai đều có thể làm rối loạn kinh nguyệt.
  • Giảm cường độ tập luyện: Với người tập thể thao nặng, việc điều chỉnh khối lượng vận động có thể giúp chu kỳ kinh trở lại bình thường.

Người bệnh cần ăn uống đầy đủ, hạn chế kiêng khem quá mức để tránh làm rối loạn kinh nguyệt.

Người bệnh cần ăn uống đầy đủ, hạn chế kiêng khem quá mức để tránh làm rối loạn kinh nguyệt.

Điều trị bằng thuốc

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Bác sĩ thường kê thuốc tránh thai kết hợp để điều hòa kinh, giảm androgen và bảo vệ nội mạc tử cung. Với người mong muốn có con, có thể dùng thuốc kích thích rụng trứng.
  • Rối loạn tuyến giáp: Suy giáp được điều trị bằng hormon tuyến giáp, cường giáp dùng thuốc kháng giáp. Khi bệnh được kiểm soát, chu kỳ kinh thường ổn định lại.
  • Tăng prolactin máu: Nếu do u tuyến yên, bác sĩ có thể cho thuốc ức chế tiết prolactin (như bromocriptin, cabergoline) giúp khôi phục chu kỳ.
  • Hiếm kinh do thuốc tránh thai nội tiết: Nếu tình trạng gây khó chịu, có thể đổi sang biện pháp tránh thai khác.

Các phương pháp điều trị khác

  • Phẫu thuật hoặc can thiệp: Trong trường hợp dính buồng tử cung (Asherman), bác sĩ có thể chỉ định nội soi tách dính.
  • Hỗ trợ sinh sản: Với phụ nữ khó có thai do thiểu kinh kéo dài, các phương pháp như bơm tinh trùng, thụ tinh ống nghiệm có thể được cân nhắc.

Tiên lượng bệnh thiểu kinh và hiếm kinh

Tiên lượng của thiểu kinh và hiếm kinh phụ thuộc rất nhiều vào nguyên nhân gây bệnh, thời gian kéo dài và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.

Trường hợp tiên lượng tốt

  • Ở tuổi dậy thì hoặc tiền mãn kinh, kinh thưa hoặc kinh ít có thể chỉ là biến đổi sinh lý tạm thời do nội tiết chưa ổn định hoặc suy giảm. Thường sau vài tháng đến vài năm, chu kỳ có thể tự điều chỉnh mà không để lại hậu quả nghiêm trọng.
  • Nếu nguyên nhân là yếu tố lối sống (căng thẳng, giảm cân quá mức, tập luyện nặng), chu kỳ thường hồi phục khi điều chỉnh chế độ sinh hoạt.

Trường hợp cần lưu ý

  • Với PCOS, tình trạng thiểu kinh có xu hướng kéo dài, dễ dẫn đến vô sinh do không rụng trứng thường xuyên. Ngoài ra, phụ nữ bị PCOS còn có nguy cơ tăng cân, kháng insulin, tiểu đường type 2 và rối loạn chuyển hóa.
  • Rối loạn tuyến giáp nếu không điều trị có thể ảnh hưởng lâu dài đến tim mạch, chuyển hóa và khả năng sinh sản.
  • Tăng prolactin máu kéo dài làm giảm estrogen, có thể gây loãng xương, vô sinh và giảm chất lượng cuộc sống.
  • Dính buồng tử cung (Asherman’s syndrome) gây hiếm kinh hoặc vô kinh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mang thai và có thể cần can thiệp ngoại khoa.

Biến chứng tiềm tàng

Nếu không phát hiện và xử trí sớm, thiểu kinh và hiếm kinh có thể dẫn tới:

  • Vô sinh hoặc khó có con do rối loạn rụng trứng.
  • Nguy cơ ung thư nội mạc tử cung ở người thiểu kinh kéo dài mà không có phóng noãn, vì niêm mạc tử cung bị kích thích bởi estrogen đơn thuần.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Lo lắng, căng thẳng, giảm tự tin về sức khỏe sinh sản.

Yếu tố tiên lượng

Tiên lượng thường thuận lợi nếu:

  • Nguyên nhân được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.
  • Người bệnh duy trì lối sống lành mạnh, cân bằng dinh dưỡng và quản lý stress.
  • Có sự theo dõi định kỳ của bác sĩ sản phụ khoa để kiểm soát nội tiết và sức khỏe sinh sản lâu dài.

Tài liệu tham khảo:

  1. Cleveland Clinic. (2022). Oligomenorrhea. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22834-oligomenorrhea (Accessed September 17, 2025)
  2. De Sanctis, V., Soliman, A. T., Tzoulis, P., Daar, S., Di Maio, S., Millimaggi, G., & Kattamis, C. (2022). Hypomenorrhea in adolescents and youths: Normal variant or menstrual disorder? Revision of literature and personal experience. Acta Bio-Medica: Atenei Parmensis, 93(1), e2022157. https://doi.org/10.23750/abm.v93i1.12804
  3. Long, W. N. (1990). Abnormal vaginal bleeding. In H. K. Walker, W. D. Hall & J. W. Hurst (Eds.), Clinical methods: The history, physical, and laboratory examinations (3rd ed., Ch. 173). Boston: Butterworths. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK282/
  4. Nawaz, G., Rogol, A. D., & Jenkins, S. M. (2025). Amenorrhea. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482168/ (Accessed September 19, 2025)
  5. Riaz, Y., & Parekh, U. (2025). Oligomenorrhea (Archived). In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560575/ (Accessed September 17, 2025)
  6. WebMD. (2025). Oligomenorrhea: Definition, signs, and treatments. https://www.webmd.com/women/oligomenorrhea-definition-signs-and-treatments (Accessed September 17, 2025)
  7. Wikipedia contributors. (2024). Hypomenorrhea. In Wikipedia, The Free Encyclopedia. https://en.wikipedia.org/w/index.php?title=Hypomenorrhea&oldid=1264893432 (Accessed September 19, 2025)
  8. Wikipedia contributors. (2025). Oligomenorrhea. In Wikipedia, The Free Encyclopedia. https://en.wikipedia.org/w/index.php?title=Oligomenorrhea&oldid=1296317828 (Accessed September 17, 2025)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ