Từ điển bệnh lý

Bệnh da dị ứng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 28-03-2025

Tổng quan Bệnh da dị ứng

Bệnh da dị ứng là gì?

Bệnh da dị ứng, còn gọi là viêm da cơ địa, là một tình trạng viêm da mãn tính, gây ngứa, khô và bong tróc da. Bệnh thường xuất hiện ở trẻ nhỏ nhưng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Viêm da cơ địa thường tái phát theo từng đợt, với các giai đoạn bùng phát xen lẫn giai đoạn thuyên giảm. Nguyên nhân có thể do yếu tố di truyền, rối loạn miễn dịch và tác động của môi trường. Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng bệnh có thể gây khó chịu, ảnh hưởng đến giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.

Viêm da cơ địa thường xảy ra ở trẻ nhỏ và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí.

Viêm da cơ địa thường xảy ra ở trẻ nhỏ và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí.

Tỷ lệ mắc bệnh

Viêm da cơ địa là một trong những bệnh da liễu phổ biến nhất trên thế giới. Khoảng 5-20% trẻ em bị ảnh hưởng bởi bệnh này, với tỷ lệ cao hơn ở các khu vực châu Phi, châu Đại Dương và châu Á - Thái Bình Dương. Ở Hoa Kỳ, khoảng 13% trẻ em mắc bệnh, với tỷ lệ cao nhất ở trẻ em da màu (22%). Ở người lớn, tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 7-14%, tùy thuộc các khu vực khác nhau. Viêm da cơ địa thường khởi phát trước 5 tuổi và khoảng 50% số trẻ mắc bệnh vẫn tiếp tục có triệu chứng cho đến khi trưởng thành.

Các dạng của viêm da cơ địa

Viêm da cơ địa có thể biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau:

  • Thể nhẹ: Da chỉ bị khô, hơi đỏ và ngứa nhẹ.
  • Thể trung bình: Xuất hiện các vùng da đỏ, dày lên, có thể chảy dịch và ngứa nhiều.
  • Thể nặng: Các tổn thương da lan rộng, nứt nẻ, dễ chảy máu, có thể bội nhiễm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.

Một số trường hợp viêm da cơ địa còn liên quan đến các bệnh dị ứng khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc dị ứng thức ăn.


Nguyên nhân Bệnh da dị ứng

Viêm da cơ địa có liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, rối loạn miễn dịch và môi trường. Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu cho thấy sự kết hợp của các yếu tố này làm suy giảm hàng rào bảo vệ da, kích thích phản ứng viêm và gây ra các triệu chứng như ngứa, khô và phát ban.

Yếu tố di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự khởi phát viêm da cơ địa. Nếu bố hoặc mẹ mắc bệnh, nguy cơ di truyền cho con bị viêm da cơ địa lên đến 50%, và nếu cả hai bố mẹ đều mắc bệnh, tỷ lệ này có thể lên đến 80%.

Một trong những yếu tố di truyền quan trọng nhất là sự đột biến của gen FLG (Filaggrin) – một loại protein giúp duy trì hàng rào bảo vệ da. Khi filaggrin bị thiếu hụt hoặc hoạt động kém hiệu quả, da sẽ bị mất nước, trở nên khô ráp và dễ kích ứng bởi các tác nhân bên ngoài. Những người có đột biến FLG thường có nguy cơ mắc viêm da cơ địa cao hơn, đồng thời cũng có thể mắc các bệnh dị ứng khác như hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng.

Bên cạnh filaggrin, một số yếu tố khác cũng góp phần làm suy giảm hàng rào bảo vệ da, chẳng hạn như giảm ceramides – một loại lipid quan trọng giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài. Khi lượng ceramides giảm, da dễ bị khô, mất nước và trở nên nhạy cảm hơn với các chất gây dị ứng.

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong bệnh viêm da cơ địa.

Rối loạn miễn dịch và phản ứng viêm

Viêm da cơ địa có liên quan đến sự rối loạn hệ miễn dịch, đặc biệt là sự mất cân bằng giữa các tế bào miễn dịch Th2 và Th1. Trong giai đoạn cấp tính, hệ miễn dịch kích hoạt quá mức các tế bào Th2, làm tăng sản xuất các cytokine như IL-4 và IL-13, gây viêm da và làm suy giảm hàng rào bảo vệ da. Khi bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính, phản ứng miễn dịch lại nghiêng về Th1, với sự gia tăng của IFN-gamma và IL-12, làm tổn thương da lâu dài và khiến bệnh khó kiểm soát.

Một yếu tố khác làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da cơ địa là sự giảm sản xuất peptide kháng khuẩn trên da. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn Staphylococcus aureus phát triển, làm tổn thương da nặng hơn và tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát.

Các tác nhân môi trường và yếu tố kích thích

Viêm da cơ địa thường bị kích hoạt hoặc trở nên tồi tệ hơn do các yếu tố môi trường. Những tác nhân này không trực tiếp gây bệnh nhưng có thể làm suy yếu hàng rào bảo vệ da và kích thích hệ miễn dịch phản ứng quá mức, dẫn đến các đợt bùng phát.

  • Thời tiết và độ ẩm: Không khí khô, thời tiết lạnh hoặc nóng bức đều có thể làm bệnh trở nên nặng hơn.
  • Hóa chất và chất tẩy rửa: Xà phòng, nước rửa chén, chất tẩy rửa mạnh có thể làm mất lớp dầu nhờn bảo vệ da, khiến da dễ kích ứng.
  • Dị ứng thực phẩm: Một số nghiên cứu cho thấy khoảng 10-30% bệnh nhân viêm da cơ địa có liên quan đến dị ứng thức ăn, đặc biệt là trứng, sữa, đậu phộng, đậu nành và lúa mì.
  • Dị nguyên không khí: Phấn hoa, lông thú cưng, khói thuốc lá có thể kích thích phản ứng dị ứng và làm bùng phát viêm da cơ địa.
  • Tác động cơ học: Gãi nhiều làm tổn thương da, kích thích phản ứng viêm và khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Vai trò của hệ vi sinh vật trên da

Những người mắc viêm da cơ địa thường có sự mất cân bằng trong hệ vi sinh vật trên da, với sự phát triển quá mức của Staphylococcus aureus. Vi khuẩn này có thể sản sinh độc tố gây viêm và làm tổn thương hàng rào bảo vệ da, dẫn đến các đợt bùng phát kéo dài.

Bên cạnh đó, một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng những người có hệ vi sinh vật đa dạng hơn thường ít bị viêm da cơ địa hơn. Điều này cho thấy việc duy trì sự cân bằng hệ vi khuẩn trên da có thể là một hướng đi mới trong điều trị bệnh.

Stress và tác động tâm lý

Stress không phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm da cơ địa, nhưng có thể làm bệnh trở nặng hơn. Khi căng thẳng, cơ thể giải phóng các hormone như cortisol, làm rối loạn hệ miễn dịch và khiến tình trạng viêm da kéo dài hơn.



Triệu chứng Bệnh da dị ứng

Các triệu chứng của bệnh thay đổi theo độ tuổi, mức độ nghiêm trọng và đặc điểm cơ địa của từng người. Tuy nhiên, những biểu hiện điển hình nhất của bệnh bao gồm da khô, ngứa, viêm đỏ và có xu hướng tái phát theo chu kỳ.

Triệu chứng phổ biến

  • Da khô và ngứa: Đây là triệu chứng nổi bật nhất của bệnh da dị ứng. Cảm giác ngứa có thể dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, khiến người bệnh khó chịu và mất ngủ.
  • Phát ban đỏ: Các vùng da bị viêm thường có màu đỏ hoặc sẫm màu hơn ở những người có làn da tối. Ban đỏ có thể kèm theo sưng viêm, rỉ dịch hoặc bong tróc.
  • Lichen hóa (da dày lên): Khi bệnh kéo dài và người bệnh liên tục gãi, vùng da tổn thương sẽ trở nên dày, sần sùi và có các vết nứt nẻ.
  • Thay đổi sắc tố da: Sau các đợt bùng phát, vùng da tổn thương có thể để lại vết thâm hoặc nhạt màu hơn bình thường.

Triệu chứng theo tuổi

  • Trẻ sơ sinh (0-2 tuổi): Bệnh thường bắt đầu với những mảng da khô, đỏ, bong vảy xuất hiện ở má, trán và da đầu. Các tổn thương có thể rỉ dịch và tạo lớp vảy cứng. Vùng da quấn tã thường ít bị ảnh hưởng.
  • Trẻ em (2-16 tuổi): Phát ban thường xuất hiện ở các nếp gấp da như khuỷu tay, đầu gối, cổ tay và cổ. Da có thể dày hơn và có hiện tượng vết sẫm màu trên da cổ.
  • Người lớn: Tổn thương chủ yếu tập trung ở bàn tay, cổ, mặt và vùng da quanh mắt. Một số người có thể bị chàm bàn tay kéo dài, khiến da nứt nẻ và dễ kích ứng.



Các biện pháp chẩn đoán Bệnh da dị ứng

Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào đặc điểm lâm sàng, tiền sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xem xét các dấu hiệu tổn thương da, mức độ ngứa và tiền sử dị ứng của bệnh nhân để xác định bệnh.

Tiêu chí chẩn đoán theo Anh quốc (The United Kingdom Working Group)

Để chẩn đoán viêm da dị ứng, bệnh nhân phải có ít nhất một triệu chứng chính kèm theo ba trong năm tiêu chí phụ sau:
Triệu chứng chính:

  • Da ngứa liên tục

Tiêu chí phụ:

  • Tổn thương da xuất hiện ở các vùng điển hình như nếp gấp khuỷu tay, đầu gối, cổ, mặt
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng
  • Da khô kéo dài trong vòng một năm trở lại
  • Bệnh khởi phát trước 2 tuổi
  • Tổn thương da nhìn thấy rõ trên các vùng gấp hoặc mặt

Tiêu chí chẩn đoán theo Hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD)

Các bác sĩ da liễu Hoa Kỳ cũng đưa ra tiêu chí chẩn đoán bao gồm:

  • Tiêu chí bắt buộc: Ngứa dữ dội, tổn thương da có hình thái chàm điển hình theo từng độ tuổi, bệnh kéo dài hoặc tái phát thường xuyên
  • Tiêu chí quan trọng: Tiền sử gia đình có bệnh dị ứng, da khô, bệnh khởi phát từ nhỏ
  • Tiêu chí liên quan: Các dấu hiệu như viêm mí mắt, tăng nếp gấp dưới mắt (Dennie-Morgan), da lòng bàn tay nhiều vân.

Hiện tượng “đường Dennie-Morgan” ở bệnh da dị ứng.

Xét nghiệm và cận lâm sàng

Mặc dù bệnh da dị ứng có thể được chẩn đoán chủ yếu qua thăm khám lâm sàng, nhưng trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán và loại trừ các bệnh lý khác.

Xét nghiệm máu

  • IgE huyết thanh: Khoảng 80% bệnh nhân viêm da dị ứng có mức IgE cao bất thường, phản ánh tình trạng dị ứng của cơ thể.
  • Bạch cầu ái toan: Số lượng bạch cầu ái toan có thể tăng trong máu, cho thấy phản ứng viêm dị ứng.

Một số xét nghiệm về dị ứng có thể được thực hiện bằng cách lấy máu.

Một số xét nghiệm về dị ứng có thể được thực hiện bằng cách lấy máu.

Xét nghiệm dị ứng

  • Test dị ứng da (Skin Prick Test): Giúp xác định xem bệnh nhân có nhạy cảm với các dị nguyên như phấn hoa, bụi nhà, lông động vật hay không.
  • Test kích thích thực phẩm: Áp dụng cho những bệnh nhân có nghi ngờ viêm da cơ địa do dị ứng thực phẩm.

Sinh thiết da

  • Được chỉ định trong trường hợp bệnh không điển hình hoặc có nghi ngờ về một bệnh lý khác. Dưới kính hiển vi, da của bệnh nhân viêm da cơ địa thường có hiện tượng phù nề, tăng sừng và thâm nhiễm tế bào viêm.

Kiểm tra vi khuẩn trên da

  • Nuôi cấy vi khuẩn: Được thực hiện khi nghi ngờ có nhiễm trùng da thứ phát do tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) hoặc vi khuẩn khác.



Các biện pháp điều trị Bệnh da dị ứng

Bệnh da dị ứng (viêm da cơ địa) không có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng các biện pháp điều trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống. Điều trị hiệu quả cần kết hợp chăm sóc da, thay đổi lối sống và sử dụng thuốc phù hợp với mức độ bệnh.

Chăm sóc da và thay đổi lối sống

Duy trì làn da khỏe mạnh là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát bệnh da dị ứng. Những thay đổi nhỏ trong thói quen sinh hoạt có thể làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát.

Giữ ẩm cho da

Một trong những nguyên nhân chính gây viêm da cơ địa là hàng rào bảo vệ da bị suy yếu, dẫn đến mất nước và kích ứng. Vì vậy, dưỡng ẩm đóng vai trò quan trọng:

  • Chọn kem dưỡng phù hợp: Nên sử dụng kem dưỡng chứa ceramide, glycerin, hoặc petrolatum để giúp khôi phục lớp bảo vệ da.
  • Bôi kem dưỡng ngay sau khi tắm: Khi da còn ẩm, việc thoa kem dưỡng sẽ giúp “khóa” độ ẩm trong da tốt hơn.
  • Dưỡng ẩm thường xuyên: Thoa kem ít nhất 2 lần/ngày, ngay cả khi da không có triệu chứng.

Sử dụng kem dưỡng ẩm đúng cách giúp kiểm soát và phòng ngừa viêm da cơ địa.

Tắm đúng cách

Việc tắm quá lâu hoặc sử dụng nước quá nóng có thể làm khô da, khiến triệu chứng trầm trọng hơn. Để bảo vệ da, người bệnh nên:

  • Sử dụng nước ấm (không nóng) và chỉ tắm trong khoảng 5-10 phút.
  • Dùng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa hương liệu. Xà phòng có tính tẩy rửa mạnh có thể làm mất đi lớp dầu tự nhiên của da.
  • Thử tắm bột yến mạch hoặc baking soda để làm dịu kích ứng da.
  • Lau khô da nhẹ nhàng, tránh chà xát mạnh, sau đó thoa kem dưỡng ngay lập tức.

Tránh các tác nhân kích thích

Một số yếu tố có thể làm bùng phát viêm da cơ địa, vì vậy cần hạn chế tiếp xúc với:

  • Chất tẩy rửa mạnh, xà phòng có hương liệu.
  • Quần áo len, vải tổng hợp gây kích ứng.
  • Không khí khô, lạnh, hoặc quá nóng.
  • Môi trường ô nhiễm, khói thuốc lá, lông thú cưng.

Quản lý căng thẳng

Căng thẳng có thể kích hoạt hệ miễn dịch phản ứng quá mức, làm trầm trọng thêm viêm da cơ địa. Các biện pháp giúp giảm stress như thiền, yoga, hoặc vận động nhẹ nhàng có thể hỗ trợ kiểm soát bệnh.

Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc đúng cách

Tùy theo mức độ nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để kiểm soát viêm nhiễm và ngăn ngừa tái phát.

Thuốc bôi ngoài da

  • Corticosteroid tại chỗ: Đây là nhóm thuốc phổ biến nhất giúp giảm viêm và ngứa. Chúng có nhiều mức độ mạnh khác nhau, từ nhẹ đến mạnh.
  • Thuốc ức chế calcineurin (Tacrolimus, Pimecrolimus): Được sử dụng cho vùng da nhạy cảm như mặt, cổ, nếp gấp da để hạn chế tác dụng phụ của corticosteroid.
  • Thuốc ức chế PDE4 (Crisaborole): Dành cho bệnh nhân không đáp ứng tốt với corticosteroid.
  • Kem dưỡng phục hồi hàng rào da: Một số loại kem chứa ceramide, niacinamide có thể hỗ trợ duy trì độ ẩm và giảm viêm.

Thuốc uống điều trị toàn thân

Trong trường hợp viêm da cơ địa trung bình đến nặng, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc đường uống hoặc tiêm:

  • Thuốc kháng histamin: Giúp giảm ngứa, đặc biệt vào ban đêm.
  • Corticosteroid đường uống: Chỉ sử dụng trong thời gian ngắn để kiểm soát đợt bùng phát nghiêm trọng.
  • Thuốc sinh học (Dupilumab, Tralokinumab): Nhắm vào hệ miễn dịch, giúp giảm viêm trong viêm da cơ địa nặng.
  • Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporin, Methotrexate): Được sử dụng cho bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp khác.
  • Thuốc ức chế JAK (Upadacitinib, Abrocitinib): Một lựa chọn mới cho viêm da cơ địa nặng, hoạt động bằng cách giảm viêm từ bên trong cơ thể.

Liệu pháp ánh sáng (Phototherapy)

Nếu các phương pháp khác không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định quang trị liệu bằng tia UVB dải hẹp để giảm viêm và ngứa. Tuy nhiên, liệu pháp này yêu cầu thực hiện tại cơ sở y tế và cần tuân thủ hướng dẫn để tránh tác dụng phụ.

Tiên lượng bệnh da dị ứng

Viêm da cơ địa có xu hướng kéo dài, với các đợt bùng phát và thuyên giảm theo chu kỳ. Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng bệnh có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống nếu không được kiểm soát tốt.

Khả năng hồi phục

  • Khoảng 60% trẻ mắc viêm da cơ địa cải thiện đáng kể khi trưởng thành.
  • Một số người có thể tiếp tục gặp triệu chứng ở tuổi trưởng thành, đặc biệt nếu có cơ địa dị ứng.

Nguy cơ biến chứng

Nếu không kiểm soát tốt, viêm da cơ địa có thể dẫn đến:

  • Nhiễm trùng da do vi khuẩn (tụ cầu, liên cầu khuẩn).
  • Bội nhiễm virus, đặc biệt khi tiếp xúc với virus herpes.
  • Dày sừng da (lichen hóa) do gãi quá nhiều.
  • Ảnh hưởng tâm lý như căng thẳng, mất ngủ, lo âu.

Bệnh da dị ứng là một bệnh mạn tính nhưng có thể kiểm soát tốt nếu áp dụng đúng phương pháp điều trị và thay đổi lối sống hợp lý. Duy trì chế độ chăm sóc da đúng cách, tránh các tác nhân kích thích và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ là chìa khóa giúp cải thiện tình trạng bệnh. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc ảnh hưởng đến cuộc sống, người bệnh nên tìm đến bác sĩ da liễu để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.


Tài liệu tham khảo:

  1. Amy S Paller, Sneha Butala, William Howe. Treatment of atopic dermatitis (eczema). In: UpToDate, Robert P Dellavalle, Moise L Levy, Joseph Fowler, Wolters Kluwer. (Accessed on March 16, 2025.)
  2. Jonathan I Silverberg, William Howe. Atopic dermatitis (eczema): Pathogenesis, clinical manifestations, and diagnosis. In: UpToDate, Robert P Dellavalle, Moise L Levy, Joseph Fowler, Wolters Kluwer. (Accessed on March 16, 2025.)
  3. Kolb L, Ferrer-Bruker SJ. Atopic Dermatitis. [Updated 2023 Aug 8]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK448071/
  4. Megan Slomka, Megan Baird, Daniel Yetman. Everything You Should Know About Atopic Dermatitis. Medically reviewed by Megan Slomka, MSN, APRN, FNP-C. Updated on February 28, 2025. Available from: https://www.healthline.com/health/atopic-dermatitis/what-is-atopic-dermatitis (Accessed on March 16, 2025.)
  5. McIntosh J. What to know about eczema. Medically reviewed by Debra Sullivan, Ph.D., MSN, R.N., CNE, COI. Updated on September 12, 2023. Available from: https://www.medicalnewstoday.com/articles/14417 (Accessed on March 16, 2025.)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ