Từ điển bệnh lý

Bệnh khô mắt : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 15-04-2025

Tổng quan Bệnh khô mắt

Bệnh khô mắt là gì?

Bệnh khô mắt (Dry Eye Disease – DED), còn gọi là viêm kết – giác mạc khô (Keratoconjunctivitis Sicca – KCS), là một rối loạn mạn tính của bề mặt nhãn cầu, xảy ra khi màng phim nước mắt không còn duy trì được sự ổn định và độ ẩm cần thiết cho mắt. Đây là bệnh lý đa yếu tố với sự tham gia của giảm tiết nước mắt, tăng bốc hơi nước mắt, yếu tố viêm, tổn thương thần kinh giác mạc và rối loạn tuyến Meibomius.

Màng phim nước mắt bình thường bao gồm ba lớp: lipid, nước và mucin – có chức năng bảo vệ, bôi trơn và nuôi dưỡng giác mạc. Khi mất cân bằng một trong các lớp này, mắt dễ bị khô, kích thích, đỏ, nhòe và dễ tổn thương.

Khô mắt không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thị lực mà còn gây khó chịu kéo dài, làm giảm chất lượng sống, đặc biệt ở người lớn tuổi, phụ nữ sau mãn kinh và người thường xuyên làm việc với thiết bị điện tử.

Khô mắt là bệnh lý do đa yếu tố gây nên.

Khô mắt là bệnh lý do đa yếu tố gây nên.

Tỷ lệ mắc bệnh khô mắt

Theo các nghiên cứu dịch tễ học, tỷ lệ mắc bệnh khô mắt dao động từ 5% đến 50% tùy theo tiêu chuẩn chẩn đoán và đối tượng nghiên cứu. Bệnh phổ biến hơn ở nữ giới, đặc biệt là phụ nữ mãn kinh do ảnh hưởng của nội tiết tố. Ngoài ra, người cao tuổi, người mắc bệnh tự miễn như hội chứng Sjögren, viêm khớp dạng thấp, lupus và người làm việc văn phòng thường xuyên tiếp xúc với màn hình máy tính cũng là nhóm nguy cơ cao.

Một số nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ mắc lên đến 70% ở người dùng máy tính kéo dài. Tình trạng này cũng gặp nhiều hơn ở người châu Á so với người da trắng do yếu tố giải phẫu và khí hậu.

Các dạng của bệnh khô mắt

Dựa theo phân loại của Hội nghị DEWS II năm 2017, bệnh khô mắt được chia thành hai thể chính:

  • Thể khô mắt do thiếu nước mắt (Aqueous-deficient dry eye): Do giảm tiết nước mắt từ tuyến lệ chính hoặc phụ. Nguyên nhân thường gặp là hội chứng Sjögren, viêm tuyến lệ, hoặc tác dụng phụ của thuốc như thuốc chống trầm cảm, kháng histamine. Dạng này chiếm tỷ lệ nhỏ hơn nhưng thường liên quan đến bệnh lý toàn thân.
  • Thể khô mắt do tăng bốc hơi nước mắt (Evaporative dry eye): Xảy ra khi lớp lipid của phim nước mắt bị rối loạn, thường do tuyến Meibomius bị tắc, viêm hoặc thoái hóa. Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp, và thường gặp ở người dùng máy tính, đeo kính áp tròng hoặc sống trong môi trường điều hòa, khô, bụi.
  • Thể hỗn hợp (Mixed dry eye): Là sự kết hợp của cả hai cơ chế nêu trên, thường thấy ở các bệnh nhân mạn tính, kéo dài, đặc biệt trong hội chứng Sjögren, người có rối loạn nội tiết hoặc người đã từng phẫu thuật mắt.



Nguyên nhân Bệnh khô mắt

Bệnh khô mắt là kết quả của mất cân bằng phim nước mắt, trong đó giảm tiết nước hoặc tăng bốc hơi nước mắt là hai cơ chế chính. Tuy nhiên, sự hình thành bệnh không đơn giản như vậy mà thường là hệ quả của nhiều yếu tố tương tác – từ bệnh lý toàn thân, rối loạn tại chỗ đến yếu tố môi trường và thói quen sinh hoạt.

Rối loạn tuyến Meibomius – nguồn gốc của khô mắt tăng bốc hơi

Tuyến Meibomius nằm ở bờ mi và có nhiệm vụ tiết lipid để tạo thành lớp dầu bao phủ phim nước mắt, giúp giảm bay hơi. Khi tuyến này bị tắc nghẽn, thoái hóa hoặc rối loạn tiết, lớp lipid bị suy giảm, dẫn đến mất ổn định nước mắt và khô giác mạc. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của khô mắt, đặc biệt ở người:

  • Dùng máy tính hoặc điện thoại lâu, giảm chớp mắt.
  • Bị viêm mi, viêm da tiết bã, trứng cá đỏ (rosacea).
  • Sử dụng mỹ phẩm mắt không đúng cách hoặc tẩy trang không sạch.
  • Người lớn tuổi hoặc có thiếu hụt androgen.

Tình trạng rối loạn tuyến Meibomius gây ra khô mắt mang tính cơ học – hóa học, nhưng về lâu dài sẽ dẫn đến viêm mạn tính và tổn thương bề mặt nhãn cầu.

Rối loạn tuyến Meibomius gây ra khô mắt do tăng bốc hơi nước mắt.

Rối loạn tuyến Meibomius gây ra khô mắt do tăng bốc hơi nước mắt.

Giảm tiết nước mắt – hậu quả của rối loạn tuyến lệ

Tuyến lệ chính và phụ sản xuất lớp nước của phim nước mắt. Khi các tuyến này bị tổn thương hoặc teo nhỏ, mắt sẽ không đủ độ ẩm và dễ tổn thương. Nguyên nhân thường gặp:

  • Bệnh tự miễn, điển hình là hội chứng Sjögren, viêm khớp dạng thấp, lupus, xơ cứng bì…
  • Biến chứng sau xạ trị, chấn thương vùng đầu – mặt.
  • Lão hóa tuyến lệ theo tuổi.
  • Thiếu vitamin A kéo dài.

Trong hội chứng Sjögren, hệ miễn dịch tấn công chính các tuyến nước bọt và tuyến lệ, dẫn đến khô mắt và khô miệng kéo dài, kèm tổn thương bề mặt giác mạc.

Tác dụng phụ của thuốc - yếu tố thường bị bỏ sót

Nhiều loại thuốc thông thường có thể ảnh hưởng đến tiết nước mắt hoặc làm mất ổn định màng phim. Trong đó bao gồm:

  • Kháng histamine, thuốc dị ứng.
  • Thuốc chống trầm cảm, benzodiazepin.
  • Chẹn beta, thuốc huyết áp.
  • Corticoid toàn thân hoặc tại chỗ kéo dài.
  • Isotretinoin – thuốc điều trị mụn nặng.

Một số thuốc nhỏ mắt chứa chất bảo quản như benzalkonium chloride (BAK) cũng gây độc cho biểu mô giác mạc – kết mạc, dẫn đến viêm, khô và xơ hóa bề mặt mắt nếu dùng kéo dài.

Bệnh lý tại mắt và can thiệp phẫu thuật

Các thủ thuật trên nhãn cầu có thể làm rối loạn phản xạ tiết nước mắt và tổn thương thần kinh giác mạc:

  • Phẫu thuật LASIK, PRK, SMILE gây tạm thời mất cảm giác giác mạc.
  • Mổ đục thủy tinh thể, ghép giác mạc.
  • Tổn thương giác mạc do chấn thương, bỏng hóa chất, bỏng nhiệt.

Ngoài ra, nhiễm virus herpes hoặc viêm giác mạc do kính áp tròng kéo dài cũng có thể làm giảm cảm giác giác mạc, gây khô mắt dạng thần kinh.

Yếu tố môi trường và thói quen sinh hoạt

Môi trường sống và làm việc ảnh hưởng rõ rệt đến tình trạng khô mắt. Các yếu tố làm tăng nguy cơ bao gồm:

  • Sống hoặc làm việc trong môi trường máy lạnh, độ ẩm thấp, gió nhiều hoặc ô nhiễm.
  • Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài, gây giảm chớp mắt tự nhiên.
  • Thức khuya, ngủ không đủ giấc, làm thay đổi nội tiết tố và tăng viêm nền.
  • Hút thuốc, uống rượu, gây rối loạn vi tuần hoàn ở kết mạc.
  • Chế độ ăn nghèo omega-3, vitamin A, kẽm.

Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài dễ dẫn đến khô mắt.

Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài dễ dẫn đến khô mắt.

Rối loạn nội tiết và giới tính

Khô mắt phổ biến hơn ở phụ nữ – đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh hoặc đang dùng thuốc tránh thai nội tiết, do thiếu hụt androgen và estrogen – hai nội tiết quan trọng trong việc duy trì chức năng tuyến Meibomius và tuyến lệ.

Người đang điều trị ung thư tuyến tiền liệt bằng thuốc kháng androgen cũng thường xuyên gặp tình trạng khô mắt nghiêm trọng hơn.

Các nguyên nhân hiếm gặp khác

  • Thiếu vitamin A gây tổn thương kết – giác mạc, biểu hiện bằng vệt Bitot.
  • Bệnh thần kinh như Parkinson, đa xơ cứng, bệnh tiểu đường tiến triển.
  • Ghép tạng có thể gây bệnh mạn tính như bệnh ghép chống chủ (graft-versus-host disease) với biểu hiện khô mắt nặng.
  • Dị ứng mắt, viêm kết mạc dị ứng, làm mất ổn định hàng rào nước mắt.



Triệu chứng Bệnh khô mắt

Triệu chứng của bệnh khô mắt thường khởi phát âm thầm, tiến triển mạn tính và đôi khi bị bỏ qua vì dễ nhầm với các tình trạng mỏi mắt đơn thuần. Người bệnh có thể cảm nhận một hoặc nhiều biểu hiện dưới đây, mức độ dao động trong ngày và có thể nặng hơn vào buổi tối hoặc sau thời gian làm việc với màn hình:

  • Cảm giác khô, rát, nóng bỏng ở mắt, như có dị vật hoặc cát bụi trong mắt.
  • Ngứa, đỏ mắt, nhất là ở vùng kết mạc nhãn cầu hoặc mi mắt.
  • Tiết chất nhầy, dịch dính ở góc mắt.
  • Chảy nước mắt nhiều (do phản xạ tiết nước mắt bù trừ khi mắt quá khô).
  • Nhìn mờ thoáng qua, cải thiện khi chớp mắt – một dấu hiệu điển hình của lớp phim nước mắt không ổn định.
  • Mỏi mắt, đau âm ỉ sau nhãn cầu, nhất là khi đọc sách, lái xe hoặc dùng máy tính.
  • Sợ ánh sáng (photophobia), khó chịu khi ra ngoài nắng hoặc nơi có ánh sáng mạnh.

Ở những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị loét giác mạc, mất thị lực trung tâm tạm thời, hoặc thậm chí để lại sẹo giác mạc, ảnh hưởng lâu dài đến thị lực.



Các biến chứng Bệnh khô mắt

Nếu không được điều trị đúng cách hoặc bỏ sót chẩn đoán, khô mắt có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Loét giác mạc, có thể gây thủng nếu nhiễm trùng kèm theo.
  • Tạo sẹo giác mạc, ảnh hưởng lâu dài đến thị lực.
  • Viêm kết mạc mạn tính, kèm dày mi, tăng tiết nhầy.
  • Suy giảm khả năng đọc, lái xe hoặc làm việc với thiết bị điện tử, gây ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng sống.

Đặc biệt, trong hội chứng Sjögren hoặc bệnh khô mắt do bệnh hệ thống, mắt có thể mất phản xạ tiết nước mắt hoàn toàn, gây tổn thương không hồi phục nếu không can thiệp kịp thời.

Tỷ lệ tái phát

Khô mắt là bệnh có xu hướng tái phát, đặc biệt khi:

  • Người bệnh không tiếp tục điều trị duy trì.
  • Tiếp xúc môi trường điều hòa, khói bụi, ánh sáng xanh quá lâu.
  • Bỏ sót các yếu tố nền như viêm mi, rối loạn nội tiết hoặc sử dụng thuốc gây khô mắt kéo dài.

Vì vậy, ngay cả khi triệu chứng đã ổn định, bệnh nhân vẫn cần duy trì thói quen chăm sóc mắt hàng ngày và tái khám định kỳ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có tuyến lệ thoái hóa, thời gian hồi phục lâu hơn.
  • Giới tính: Phụ nữ mãn kinh hoặc rối loạn nội tiết dễ tái phát.
  • Bệnh nền đi kèm: Đặc biệt là bệnh tự miễn, tiểu đường, viêm da tiết bã, trứng cá đỏ.
  • Mức độ tổn thương giác mạc ban đầu: Càng nặng càng dễ để lại biến chứng.
  • Tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống: Yếu tố then chốt quyết định hiệu quả lâu dài.

Các biện pháp chẩn đoán Bệnh khô mắt

Bệnh khô mắt là một chẩn đoán lâm sàng, nghĩa là bác sĩ sẽ dựa trên khai thác triệu chứng và khám mắt trực tiếp, kết hợp với một số xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu để xác định mức độ và thể bệnh.

Không có một tiêu chuẩn vàng đơn độc nào để chẩn đoán, nhưng hầu hết các hội đồng chuyên môn (như DEWS II, AOA) đều đồng thuận sử dụng kết hợp các yếu tố sau:

  • Triệu chứng kéo dài ít nhất 3 tháng, tái diễn trong điều kiện môi trường bình thường.
  • Giảm thời gian ổn định phim nước mắt (Tear Break-Up Time < 10 giây).
  • Tổn thương bề mặt kết – giác mạc được ghi nhận bằng thuốc nhuộm fluorescein, lissamine green.
  • Kết quả test Schirmer ≤ 10 mm sau 5 phút dùng hoặc không dùng thuốc tê.
  • Độ thẩm thấu của phim nước mắt > 308 mOsm/L hoặc chênh lệch ≥ 8 mOsm/L giữa hai mắt.

Test Schirmer được sử dụng để chẩn đoán bệnh khô mắt.

Test Schirmer được sử dụng để chẩn đoán bệnh khô mắt.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

1. Bảng câu hỏi triệu chứng

Được sử dụng như một công cụ sàng lọc ban đầu, giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của khô mắt đến sinh hoạt:

  • Ocular Surface Disease Index (OSDI): phổ biến nhất.
  • DEQ-5 (Dry Eye Questionnaire-5): ngắn gọn, hiệu quả.
  • SANDE (Symptom Assessment in Dry Eye): đánh giá cảm giác khô và cường độ.

2. Test nhuộm màu biểu mô giác mạc và kết mạc

  • Fluorescein: phát hiện vết trợt biểu mô giác mạc, thường là tổn thương sớm.
  • Lissamine green: phát hiện tế bào chết, tế bào thiếu mucin ở kết mạc.
  • Rose Bengal: ít được dùng do gây xót, nhưng có giá trị trong đánh giá khô mắt do rối loạn tiết mucin.

Các test này giúp xác định tổn thương mô do phim nước mắt không bảo vệ được và phân biệt nguyên nhân (tăng bốc hơi hay thiếu nước mắt).

3. Tear Break-Up Time (TBUT) – Thời gian vỡ màng phim nước mắt

  • Được đo sau khi nhỏ fluorescein lên mắt và soi dưới đèn sinh hiển vi.
  • TBUT < 10 giây là dấu hiệu bất ổn phim nước mắt, gợi ý khô mắt thể bốc hơi.
  • Dụng cụ hiện đại như Oculus Keratograph 5M giúp đo TBUT không xâm lấn.

4. Schirmer Test – Kiểm tra lượng nước mắt tiết ra

  • Schirmer I (không gây tê): đánh giá tổng tiết nước mắt.
  • Schirmer II (kích thích mũi): đánh giá tiết nước mắt phản xạ.
  • Wetting < 10 mm sau 5 phút là bằng chứng thiếu nước mắt, nhất là nếu chỉ còn < 5 mm.

5. Đo độ thẩm thấu nước mắt (Tear Osmolarity)

  • > 308 mOsm/L hoặc lệch ≥ 8 mOsm/L giữa hai mắt là dấu hiệu rõ rệt của khô mắt.
  • Đây là chỉ số khách quan phản ánh mức độ nặng nhẹ và đáp ứng điều trị.
  • Nhiều chuyên gia xem đây là “nền tảng” để theo dõi lâu dài.

6. Định lượng MMP-9 – dấu ấn viêm

  • Test nhanh InflammaDry giúp phát hiện mức độ viêm tại bề mặt mắt.
  • MMP-9 tăng cao trong giai đoạn khô mắt tiến triển, đặc biệt có viêm kết – giác mạc đồng thời.

7. Đánh giá tuyến Meibomius

  • Meibography, LipiView, DMI: xác định cấu trúc và mật độ tuyến bị teo/hư hại.
  • Meibomian gland expression: nặn nhẹ tuyến Meibomius để kiểm tra chất lượng dịch lipid.

8. Xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán Sjögren (nếu nghi ngờ)

  • Kháng thể SSA (Ro), SSB (La), ANA, RF.
  • Sinh thiết tuyến nước bọt môi dưới trong trường hợp nghi ngờ cao.
  • Xét nghiệm Sjo test – phát hiện kháng thể sớm giúp chẩn đoán trước 4 năm.



Các biện pháp điều trị Bệnh khô mắt

Việc điều trị bệnh khô mắt cần tiếp cận đa tầng, cá nhân hóa theo mức độ và nguyên nhân cụ thể. Mục tiêu là giảm triệu chứng, bảo vệ giác mạc, kiểm soát viêm và cải thiện chất lượng nước mắt. Tùy từng mức độ nặng, phương pháp có thể gồm chăm sóc tại nhà, dùng thuốc, can thiệp tại phòng khám và phẫu thuật.

Biện pháp không dùng thuốc

Giáo dục bệnh nhân và thay đổi lối sống

  • Hiểu đúng về bệnh: khô mắt là bệnh mạn tính, cần điều trị lâu dài và kiểm soát triệu chứng.
  • Tránh môi trường khô, gió mạnh, máy lạnh hoặc có khói bụi.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử liên tục, nhắc chớp mắt thường xuyên khi làm việc với màn hình.
  • Đảm bảo giấc ngủ đầy đủ, tránh thức khuya.
  • Không dụi mắt, tẩy trang kỹ nếu trang điểm vùng mắt.
  • Hạn chế sử dụng kính áp tròng nếu đang có triệu chứng khô rát rõ rệt.

Chế độ dinh dưỡng hỗ trợ

  • Bổ sung omega-3 từ cá biển (cá hồi, cá thu), hạt lanh, dầu óc chó giúp cải thiện thành phần lipid của nước mắt.
  • Uống đủ nước mỗi ngày, tránh đồ uống có cồn và caffein quá mức.
  • Có thể cân nhắc sử dụng viên nang omega-3 dạng dược phẩm nếu chế độ ăn không đủ.

Bổ sung omega giúp cải thiện thành phần lipid của nước mắt.

Bổ sung omega giúp cải thiện thành phần lipid của nước mắt.

Vệ sinh mi mắt – tuyến Meibomius

  • Chườm ấm mí mắt mỗi ngày, 10–15 phút giúp làm mềm bã nhờn tuyến Meibomius.
  • Làm sạch bờ mi bằng tăm bông, nước muối sinh lý hoặc dung dịch chuyên dụng (Lid-care, Blephadex).
  • Tránh dùng khăn nóng gây bỏng hoặc khô da quanh mắt.

Điều trị nội khoa

Nước mắt nhân tạo và các chế phẩm bôi trơn

  • Dòng điều trị nền tảng, dùng từ nhẹ đến nặng tùy triệu chứng.
  • Ưu tiên thuốc không chứa chất bảo quản nếu dùng nhiều lần/ngày.
  • Các dạng có thể lựa chọn: dạng nhỏ, dạng gel (nặng hơn), mỡ tra mắt (dùng ban đêm vì gây mờ tạm thời).
  • Một số loại chuyên biệt chứa acid hyaluronic, lipid, hoặc carboxymethylcellulose.

Thuốc chống viêm tại chỗ

  • Cyclosporine A 0.05% (Restasis) hoặc 0.1% (Ikervis): ức chế T-cell, tăng tiết nước mắt, cải thiện cấu trúc bề mặt.
  • Lifitegrast (Xiidra): kháng LFA-1, giảm viêm và đau nhức mắt, hiệu quả sau vài tuần.
  • Loteprednol etabonate (Eysuvis 0.25%): steroid nhẹ, dùng ngắn ngày khi viêm nặng hoặc trước khi khởi động cyclosporine.
  • Cần theo dõi áp lực nội nhãn và tránh lạm dụng steroid kéo dài.

Kháng sinh kháng viêm (dạng uống hoặc bôi)

  • Doxycycline, minocycline (liều thấp): cải thiện chức năng tuyến Meibomius, giảm viêm bờ mi.
  • Dùng theo đợt 4–8 tuần, hiệu quả rõ trong khô mắt thể tăng bốc hơi.

Secretagogues – thuốc kích thích tiết nước mắt

  • Varenicline nasal spray (Tyrvaya): xịt mũi, kích hoạt cung phản xạ tuyến lệ, tăng sản xuất nước mắt tự nhiên.
  • An toàn, dùng 2 lần/ngày, có thể kết hợp nước mắt nhân tạo.

Chế phẩm huyết thanh

  • Nước mắt huyết thanh tự thân: giàu yếu tố tăng trưởng, dùng cho bệnh nhân nặng, tổn thương biểu mô giác mạc kéo dài.
  • Được pha chế từ máu bệnh nhân, có thể dùng dưới dạng nhỏ mắt nhiều lần mỗi ngày.

Các phương pháp điều trị chuyên biệt

Chặn điểm thoát nước mắt (Punctal occlusion)

  • Dùng plug silicon hoặc collagen để ngăn nước mắt thoát xuống mũi.
  • Cải thiện độ ẩm cho bệnh nhân khô mắt thể thiếu nước mắt.
  • Có thể làm tạm thời hoặc vĩnh viễn (đốt điện).

Liệu pháp kích thích tuyến lệ

  • TrueTear – thiết bị kích thích thần kinh mũi: tăng tiết nước mắt bằng cơ chế phản xạ tự nhiên.
  • An toàn, dễ sử dụng, giúp cải thiện đáng kể triệu chứng.

Điều trị tuyến Meibomius chuyên sâu

  • Các thiết bị như LipiFlow, MiBo ThermoFlo hay TearCare hoạt động bằng cách làm ấm vùng mi mắt từ bên ngoài và kết hợp xoa bóp nhẹ nhàng, giúp làm mềm và khai thông các tuyến Meibomius bị tắc nghẽn. 
  • Ánh sáng xung cường độ cao (IPL): cải thiện chức năng tuyến và giảm viêm quanh mi.

Dụng cụ hỗ trợ bảo vệ mắt

  • Kính giữ ẩm (moisture chamber goggles): giữ hơi ẩm quanh mắt, đặc biệt hữu ích ở môi trường khô.
  • Kính tiếp xúc đặc biệt: loại scleral lens hoặc PROSE lens dùng để bảo vệ bề mặt mắt, giữ ẩm liên tục.
  • Màng ối sinh học (ProKera, AmbioDisk): hỗ trợ lành tổn thương giác mạc nặng.

Phẫu thuật và can thiệp cuối cùng

Dành cho trường hợp nặng, không đáp ứng điều trị nội khoa:

  • Ghép màng ối, ghép tế bào gốc giác mạc.
  • Tarsorrhaphy: khâu một phần mí mắt để giảm diện tích bốc hơi.
  • Ghép tuyến nước bọt phụ hoặc chuyển ống tuyến (hiếm, chỉ ở bệnh nhân cực kỳ nặng, Sjögren thể nặng).

Tiên lượng bệnh khô mắt

Khả năng phục hồi

Bệnh khô mắt thường mang tính mạn tính, tái diễn, ít khi khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát tốt nếu phát hiện sớm và điều trị đúng hướng. Ở thể nhẹ và trung bình, việc kết hợp chăm sóc không dùng thuốc, vệ sinh mi mắt và dùng nước mắt nhân tạo thường giúp cải thiện triệu chứng, giúp bệnh nhân sinh hoạt bình thường.

Đối với thể nặng, đặc biệt trong hội chứng Sjögren hoặc khô mắt sau phẫu thuật mắt, việc điều trị cần phối hợp nhiều phương pháp – bao gồm cả thuốc ức chế miễn dịch, huyết thanh tự thân hoặc can thiệp chuyên sâu. Dù tiên lượng kéo dài hơn, nhưng phần lớn trường hợp vẫn duy trì được chất lượng thị lực và giảm triệu chứng hiệu quả nếu tuân thủ điều trị.



Tài liệu tham khảo:

  1. Baer AN, Akpek EK. Treatment of dry eye in Sjögren's disease: General principles and initial therapy. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  2. Bunya, V. Y. (2024, July). Keratoconjunctivitis sicca. MSD Manual Consumer Version. https://www.msdmanuals.com/home/eye-disorders/corneal-disorders/keratoconjunctivitis-sicca
  3. Chiang, T. T.-K. (2023, June 6). Dry eye disease (keratoconjunctivitis sicca) treatment & management. In A. A. Dahl (Ed.), Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1210417-treatment#showall
  4. Golden, M. I., Meyer, J. J., & Zeppieri, M. (2024, February 29). Dry eye syndrome. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470411/
  5. Shtein RM. Dry eye disease. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ