Từ điển bệnh lý

Bệnh lỵ : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 14-03-2025

Tổng quan Bệnh lỵ

Lỵ là một bệnh nhiễm trùng cấp tính của đường tiêu hóa, thường do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra. Bệnh lỵ gây ra những triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng, sốt và có thể kèm theo máu trong phân. Đây là một bệnh lý phổ biến ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém và có thể lây lan nhanh chóng nếu không được kiểm soát tốt.

Bệnh lỵ được phân thành hai dạng chính: lỵ amip (do Entamoeba histolytica) và lỵ trực khuẩn (do Shigella). Cả hai đều có thể gây ra các triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Biến chứng bệnh như mất nước, suy dinh dưỡng, thậm chí tử vong,...



Nguyên nhân Bệnh lỵ

Bệnh lỵ do vi khuẩn (Shigella) hoặc amip (Entamoeba histolytica) gây ra. Shigella là loại vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua thực phẩm, nước uống ô nhiễm hoặc tiếp xúc trực tiếp với phân người bệnh. Bệnh dễ lây lan qua đường tiêu hóa và gây nhiễm trùng cấp tính. 

Bệnh lỵ amip (Entamoeba histolytica) gây ra do ký sinh trùng amip này lây nhiễm qua việc tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm bào nang của ký sinh trùng. Bệnh lỵ có thể dễ dàng lây lan trong các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, đặc biệt là trong cộng đồng không có hệ thống xử lý nước thải hoặc hệ thống vệ sinh sạch sẽ.


Bệnh lỵ do vi khuẩn (Shigella) hoặc amip (Entamoeba histolytica) gây ra.



Triệu chứng Bệnh lỵ

Bệnh lỵ có những triệu chứng đặc trưng, bao gồm:

  • Tiêu chảy: Đây là triệu chứng chính của bệnh lỵ, người bệnh đi ngoài phân lỏng, có máu và nhầy, đôi khi có mùi hôi khó chịu.
  • Đau bụng: Triệu chứng đau bụng thường dữ dội, đi kèm cảm giác quặn thắt, đặc biệt là ở vùng bụng dưới. 
  • Sốt: Sốt cao là triệu chứng thường gặp ở những người bệnh lỵ, kèm theo cảm giác ớn lạnh và mệt mỏi.
  • Mệt mỏi: Người bệnh thường cảm thấy kiệt sức, mệt mỏi vì cơ thể bị mất nước và suy dinh dưỡng.
  • Buồn nôn và nôn: Một số người có thể bị buồn nôn hoặc nôn, đặc biệt trong giai đoạn nặng của bệnh.
  • Mất nước: Do tiêu chảy kéo dài, cơ thể dễ bị mất nước, gây ra các triệu chứng như khô miệng, ít đi tiểu, da khô và nhăn nheo.
  • Máu trong phân: Đây là dấu hiệu đặc biệt của bệnh lỵ do vi khuẩn Shigella, cho thấy viêm nhiễm đã ảnh hưởng đến niêm mạc ruột.



Các biến chứng Bệnh lỵ

Bệnh lỵ nếu không được điều trị kịp thời hoặc không đúng cách, có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm:

  • Mất nước và điện giải nghiêm trọng: Lỵ thường gây tiêu chảy nhiều lần dẫn tới mất nước và điện giải như natri, kali và clorua. Mất nước và rối loạn điện giải có thể dẫn tới rối loạn huyết áp, sốc, thậm chí suy thận, tử vong nếu không được điều trị kịp thời. 
  • Viêm ruột và loét ruột: Bệnh lỵ có thể gây viêm nặng ở niêm mạc ruột, trong một số trường hợp tình trạng viêm này có thể dẫn tới loét ruột, thậm chí thủng ruột. 
  • Suy thận cấp: Mất nước và rối loạn điện giải nghiêm trọng có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, dẫn đến suy thận cấp. Đây là một biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh nếu không được điều trị kịp thời.
  • Nhiễm trùng huyết (sepsis): Nếu vi khuẩn gây bệnh lỵ lan vào máu, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, một tình trạng cấp tính và đe dọa tính mạng. 
  • Suy dinh dưỡng: Các trường hợp lỵ kéo dài và tái phát nhiều lần có thể gây suy nhược cơ thể, suy dinh dưỡng, ảnh hưởng lớn tới sức khỏe cơ thể, đặc biệt ở trẻ em và người già.
  • Rối loạn tiêu hóa kéo dài: Một số người bệnh có thể gặp phải các vấn đề tiêu hóa kéo dài sau khi hồi phục như hội chứng ruột kích thích (IBS) với các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài.
  • Biến chứng trong trường hợp lỵ amip: Nếu bệnh lỵ do amip (Entamoeba histolytica) gây ra, có thể gây các biến chứng như áp xe gan, viêm phúc mạc, viêm đại tràng mãn tính,...



Đường lây truyền Bệnh lỵ

Bệnh lỵ lây lan chủ yếu qua các con đường:

  • Đường phân – miệng: Lây nhiễm khi ăn phải thực phẩm hoặc uống phải nước bị nhiễm phân của người bệnh.
  • Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Qua việc sử dụng chung các vật dụng, khăn tắm hoặc đồ dùng cá nhân không được vệ sinh đúng cách.
  • Qua môi trường ô nhiễm: Các khu vực có nguồn nước sinh hoạt không được xử lý sạch sẽ hoặc nơi vệ sinh kém có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.



Đối tượng nguy cơ Bệnh lỵ

Dưới đây là một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh lỵ cao bao gồm:

  • Trẻ em và người già: Do hệ miễn dịch của trẻ em và người già thường yếu, dễ bị nhiễm bệnh. 
  • Người sống trong khu vực có điều kiện vệ sinh kém: Những nơi có điều kiện vệ sinh kém, nguồn nước ô nhiễm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Người nhiễm HIV/AIDS, ung thư hoặc đang dùng các thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ mắc bệnh cao do sức đề kháng suy yếu. 
  • Người sống trong cộng đồng đông đúc: Những nơi có mật độ dân số cao, không có điều kiện vệ sinh tốt, có thể là nơi lây lan bệnh nhanh chóng.



Phòng ngừa Bệnh lỵ

Để phòng ngừa bệnh lỵ, cần thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân và cộng đồng nghiêm ngặt, bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên với xà phòng, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh.
  • Uống nước sạch, đảm bảo nguồn nước không bị ô nhiễm. 
  • Chế biến thực phẩm sạch sẽ trước khi ăn. Không ăn thực phẩm sống hoặc không đảm bảo vệ sinh. 
  • Giữ gìn vệ sinh các khu vực như nhà vệ sinh, nhà bếp, khu vực xử lý rác thải,...
  • Giám sát sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong các khu vực có dịch bệnh hoặc vùng có mật độ dân số cao.

Các câu hỏi liên quan bệnh lý lỵ

  1. Bệnh lỵ có lây không?

Có, bệnh lỵ lây qua đường phân – miệng, do đó rất dễ lây lan trong môi trường có điều kiện vệ sinh kém.

  1. Bệnh lỵ có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị sớm, bệnh lỵ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như mất nước, suy dinh dưỡng, và nhiễm trùng ổ bụng. Thậm chí bệnh lỵ có thể gây tử vong, đặc biệt là ở trẻ em và người già.

  1. Bệnh lỵ có thể tái phát không?

Có thể. Nếu không thay đổi các thói quen vệ sinh, bệnh có thể tái phát nhiều lần. 



Các biện pháp chẩn đoán Bệnh lỵ

Chẩn đoán bệnh lỵ thường được thực hiện qua các phương pháp sau:

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ thăm khám và hỏi về các triệu chứng của người bệnh như tiêu chảy, đau bụng, sốt, mệt mỏi và có máu trong phân hay không. Việc khai thác tiền sử bệnh cũng rất quan trọng, đặc biệt là việc tiếp xúc với nguồn nước hoặc thực phẩm không đảm bảo.

Cận lâm sàng

  • Xét nghiệm phân: Cấy phân, xét nghiệm vi khuẩn giúp phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn trong phân. 
  • Xét nghiệm máu: Bạch cầu tăng có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn, hoặc giảm hồng cầu do thiếu máu mất máu (trong trường hợp tiêu chảy có máu). 
  • Chẩn đoán hình ảnh: Nếu bệnh nhân có triệu chứng nghiêm trọng hoặc biến chứng (như viêm ruột, thủng ruột), bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang hoặc siêu âm bụng để đánh giá tình trạng các cơ quan trong bụng.

Các xét nghiệm này giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh lỵ



Các biện pháp điều trị Bệnh lỵ

Việc điều trị bệnh lỵ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (do vi khuẩn, amip hoặc ký sinh trùng) và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Các phương pháp điều trị bao gồm:

Điều trị bằng thuốc kháng sinh

  • Lỵ do vi khuẩn (thường gặp là Shigella): Kháng sinh được chỉ định nhằm tiêu diệt vi khuẩn như ciprofloxacin, azithromycin, ceftriaxone,.... Điều trị sớm bằng kháng sinh giúp giảm thời gian mắc bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
  • Lỵ do amip (Entamoeba histolytica): Điều trị bằng các thuốc kháng sinh như metronidazole hoặc tinidazole. Sau đó, có thể sử dụng thuốc để tiêu diệt các thể cyst trong ruột như paromomycin hoặc diloxanide furoate.
  • Lỵ do ký sinh trùng: Trong một số trường hợp, nếu bệnh do ký sinh trùng gây ra, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc đặc hiệu như albendazole hoặc mebendazole.

Điều trị triệu chứng

  • Bù nước và điện giải: Tiêu chảy kéo dài có thể gây mất nước nghiêm trọng cho người bệnh, do đó cần bổ sung điện giải qua đường uống (orezol) hoặc truyền dịch qua đường tĩnh mạch. 
  • Giảm đau: Các thuốc giảm đau như paracetamol giúp làm giảm tình trạng đau bụng.

Thay đổi chế độ ăn uống

  • Những người mắc bệnh lỵ nên sử dụng các thực phẩm dễ tiêu hoá như cháo, canh, súp,... 
  • Tránh thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn gây kích ứng dạ dày. 
  • Hạn chế các loại đồ uống chứa caffeine và sữa trong thời gian điều trị vì có thể làm tăng cơn đau bụng và tiêu chảy.
  • Bổ sung lợi khuẩn qua các chế phẩm probiotic có thể giúp hỗ trợ việc phục hồi hệ tiêu hóa sau khi bị nhiễm khuẩn.

Điều trị tại bệnh viện

Trong trường hợp người bệnh có các triệu chứng bệnh nặng như mất nước, sốt cao hoặc các biến chứng bệnh như viêm ruột, thủng ruột,... cần được thăm khám và điều trị tại bệnh viện. Các phương pháp điều trị tại bệnh viện có thể bao gồm truyền dịch tĩnh mạch, theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn và đôi khi là phẫu thuật nếu có thủng ruột.


Điều trị bệnh lý lỵ tại nhà và tại bệnh viện. 

Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về bệnh lỵ và có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Để phát hiện sớm và có được chẩn đoán chính xác về tình trạng sức khỏe của mình, bạn có thể liên hệ với Hệ thống y tế MEDLATEC qua tổng đài 1900 56 56 56.



Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ