Từ điển bệnh lý

Bỏng mắt : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 28-03-2025

Tổng quan Bỏng mắt

Bỏng mắt là tình trạng tổn thương mắt do tiếp xúc với các tác nhân như hóa chất, nhiệt, tia UV hoặc điện. Tổn thương có thể ảnh hưởng đến giác mạc, kết mạc, mi mắt và các cấu trúc xung quanh. Bỏng mắt có thể dẫn đến sẹo giác mạc, suy giảm thị lực hoặc thậm chí mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.

Tiên lượng của bỏng mắt phụ thuộc vào mức độ tổn thương, loại tác nhân gây bỏng và tốc độ sơ cứu ban đầu. Một số trường hợp bỏng mắt có thể hồi phục hoàn toàn, nhưng có những trường hợp nghiêm trọng sẽ để lại di chứng lâu dài.

Bỏng mắt là tình trạng cấp cứu nhãn khoa, đòi hỏi sơ cứu ngay lập tức.Bỏng mắt là tình trạng cấp cứu nhãn khoa, đòi hỏi sơ cứu ngay lập tức.


Nguyên nhân Bỏng mắt

Bỏng mắt do hóa chất

Hóa chất là nguyên nhân phổ biến nhất gây bỏng mắt, có thể xuất phát từ môi trường làm việc, tai nạn sinh hoạt hoặc vô tình tiếp xúc. Các hóa chất gây bỏng mắt thường gặp gồm:

  • Kiềm (bazơ mạnh): Đây là nhóm hóa chất nguy hiểm nhất vì chúng có thể xâm nhập sâu vào các mô mắt, gây hoại tử hóa lỏng. Một số hóa chất thuộc nhóm này bao gồm amoniac (có trong chất tẩy rửa), natri hidroxit (NaOH, có trong chất thông cống) và vôi sống (CaO).
  • Axit: Mặc dù gây tổn thương nhanh nhưng axit thường không xâm nhập sâu như kiềm do cơ chế đông tụ protein trên bề mặt mô. Các axit phổ biến gây bỏng mắt gồm axit sulfuric (có trong ắc quy), axit hydrofluoric (trong công nghiệp thủy tinh) và axit nitric.
  • Hợp chất hữu cơ: Một số dung môi hữu cơ như phenol hoặc xăng dầu có thể gây bỏng mắt và tổn thương giác mạc nghiêm trọng.

Bỏng mắt do nhiệt

Bỏng nhiệt xảy ra khi mắt tiếp xúc với nguồn nhiệt cao như:

  • Hơi nước nóng, dầu nóng hoặc nước sôi: Các tác nhân này thường gây bỏng trên bề mặt giác mạc và kết mạc.
  • Tia lửa từ hàn điện: Khi làm việc với kim loại nóng chảy hoặc hàn xì mà không có kính bảo hộ, mắt có thể bị bỏng do tia lửa và nhiệt độ cao.
  • Lửa: Bỏng mắt do lửa thường kèm theo tổn thương mí mắt, lông mi và kết mạc.

Bỏng mắt do tia UV

Việc tiếp xúc quá mức với tia cực tím (UV) có thể gây viêm giác mạc do bức xạ, thường gặp trong các trường hợp:

  • Tia UV từ ánh nắng mặt trời, đặc biệt ở những người leo núi cao mà không dùng kính chống nắng.
  • Sử dụng đèn chiếu sáng cường độ cao hoặc buồng tắm nắng UV mà không có bảo vệ mắt.

Bỏng mắt do điện

Bỏng điện ít gặp hơn nhưng có thể gây tổn thương nghiêm trọng. Dòng điện cao thế có thể truyền qua mắt, gây tổn thương giác mạc, thủy tinh thể và thậm chí làm bỏng võng mạc.


Triệu chứng Bỏng mắt

Triệu chứng bỏng mắt phụ thuộc vào loại tác nhân gây bỏng và mức độ tổn thương. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Đau nhức mắt dữ dội: Mắt bị bỏng sẽ rất đau, đặc biệt khi tiếp xúc với ánh sáng (chứng sợ ánh sáng).
  • Chảy nước mắt lượng nhiều: Phản xạ tự nhiên của mắt để giảm kích ứng.
  • Mi mắt bị co giật: Khiến bệnh nhân khó mở mắt.
  • Đỏ mắt: Viêm kết mạc và giãn mạch máu ở mắt.
  • Giảm thị lực: Bỏng nặng có thể gây mờ mắt hoặc mất thị lực hoàn toàn.
  • Trắng bệch kết mạc: Thường gặp trong bỏng do kiềm, do mạch máu bị tổn thương nặng.

Mất hoặc giảm thị lực có thể xảy ra trong trường hợp bỏng mắt nặng.Mất hoặc giảm thị lực có thể xảy ra trong trường hợp bỏng mắt nặng.


Các biến chứng Bỏng mắt

Bỏng mắt có thể có nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng lớn đến khả năng phục hồi của mắt. Tiên lượng phụ thuộc vào loại bỏng, mức độ tổn thương và thời gian được điều trị kịp thời.

Khả năng hồi phục

  • Bỏng nhẹ (đỏ mắt, kích ứng nhẹ): Thường hồi phục hoàn toàn trong vài ngày đến một tuần.
  • Bỏng trung bình (tổn thương giác mạc nhẹ đến vừa): Có thể mất vài tuần để hồi phục, nhưng vẫn có nguy cơ để lại sẹo nhỏ.
  • Bỏng nặng (tổn thương giác mạc sâu, hoại tử mô): Có nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn, thường phải can thiệp phẫu thuật.

Nguy cơ biến chứng

  • Sẹo giác mạc: Ảnh hưởng đến thị lực, có thể cần ghép giác mạc để cải thiện.
  • Khô mắt mạn tính: Do tổn thương tuyến nước mắt.
  • Tăng nhãn áp: Do tổn thương cấu trúc mắt, có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị.
  • Dính mí mắt: Ảnh hưởng đến chức năng bảo vệ của mắt.

Đường lây truyền Bỏng mắt

Tỷ lệ bỏng mắt trên toàn cầu chưa được thống kê chính xác, nhưng đây là một nguyên nhân phổ biến gây tổn thương mắt trong môi trường lao động và sinh hoạt hằng ngày. Theo dữ liệu từ Hoa Kỳ, bỏng hóa chất chiếm từ 11,5% đến 22,1% tổng số ca chấn thương mắt. Bỏng hoá chất ở mắt là nguyên nhân phổ biến thứ hai sau dị vật mắt. Trẻ em từ 1-2 tuổi có nguy cơ cao do vô tình tiếp xúc với hóa chất. Người lao động trong nhóm tuổi 20-34 có nguy cơ chấn thương mắt cao nhất.

Bỏng mắt do kiềm được cho rằng phổ biến hơn bỏng do axit, với tỷ lệ xấp xỉ 2:1. Hợp chất chứa amoniac là nguyên nhân phổ biến nhất gây bỏng kiềm, trong khi axit sulfuric là nguyên nhân phổ biến gây bỏng axit.

Bỏng nhiệt và bỏng do tia UV chiếm tỷ lệ thấp hơn, nhưng vẫn là tác nhân đáng lo ngại đối với những người làm việc trong môi trường nguy cơ cao như thợ rèn, thợ hàn và nhân viên phòng thí nghiệm.


Phòng ngừa Bỏng mắt

  • Đeo kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc với hóa chất, tia UV hoặc nhiệt độ cao.
  • Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em để ngăn ngừa tai nạn.
  • Tuân thủ hướng dẫn an toàn lao động, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm.
  • Xử lý hóa chất cẩn thận và luôn có sẵn nước rửa mắt tại nơi làm việc.

Cần đeo kính bảo hộ đầy đủ trong môi trường làm việc có nguy cơ cao gây bỏng mắt.Cần đeo kính bảo hộ đầy đủ trong môi trường làm việc có nguy cơ cao gây bỏng mắt.


Các biện pháp chẩn đoán Bỏng mắt

Bỏng mắt được chẩn đoán dựa trên:

  • Tiền sử tiếp xúc với tác nhân gây bỏng (hóa chất, nhiệt, tia UV hoặc điện).
  • Triệu chứng lâm sàng: Cường độ đau, mức độ tổn thương giác mạc, kết mạc, mí mắt.
  • Đánh giá thị lực: Kiểm tra khả năng nhìn rõ ở từng mắt.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

  • Đo pH giác mạc: Đối với bỏng do hóa chất, việc kiểm tra pH giúp xác định mức độ nhiễm kiềm hoặc axit để có phương án xử lý thích hợp.
  • Sinh hiển vi đèn khe (slit-lamp): Đánh giá chi tiết giác mạc, kết mạc và tiền phòng mắt.
  • Nhuộm giác mạc bằng fluorescein: Để xác định vùng tổn thương.
  • Đo nhãn áp: Giúp phát hiện nguy cơ tăng nhãn áp thứ phát do bỏng.
  • Chẩn đoán hình ảnh (nếu cần): Chụp CT để xác định dị vật nội nhãn hoặc các tổn thương nghiêm trọng.

Các biện pháp điều trị Bỏng mắt


Bỏng mắt là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được xử lý kịp thời. Việc sơ cứu cần được thực hiện ngay lập tức để giảm thiểu tổn thương và cải thiện khả năng hồi phục của mắt.

Sơ cứu ban đầu

Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi bị bỏng mắt là phải rửa mắt ngay lập tức để loại bỏ tác nhân gây bỏng.

  • Nếu là bỏng do hóa chất (axit, kiềm, vôi sống, xi măng ướt...)
  •  Rửa mắt liên tục bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15-30 phút để làm loãng hóa chất.
  • Nếu có dung dịch rửa mắt chuyên dụng như Diphoterine hoặc Cederroth, nên ưu tiên sử dụng.
  • Tránh sử dụng nước quá nóng hoặc quá lạnh để rửa mắt.
  • Nếu là bỏng nhiệt (do lửa, nước sôi, kim loại nóng...)

Làm mát mắt ngay lập tức bằng gạc lạnh hoặc nước mát, nhưng không dùng đá trực tiếp để tránh gây tổn thương thêm.

  • Nếu là bỏng do tia bức xạ (tia cực tím, hàn điện...)

Nhẹ nhàng che mắt bằng kính râm hoặc khăn sạch để hạn chế kích ứng ánh sáng.

Rửa mắt bằng nước sạch là bước sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất khi bỏng mắt.Rửa mắt bằng nước sạch là bước sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất khi bỏng mắt.

Kiểm tra tình trạng mắt

Sau khi sơ cứu ban đầu, cần kiểm tra các dấu hiệu như:

  • Đỏ mắt, chảy nước mắt, đau nhức, sưng mí mắt.
  • Co giật mí mắt hoặc không thể mở mắt do đau.
  • Mắt mờ hoặc giảm thị lực nghiêm trọng.

Nếu có các dấu hiệu nghiêm trọng, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Ngoài ra cần lưu ý:

  • Không được dụi mắt, vì dễ làm tổn thương giác mạc.
  • Không tự ý sử dụng thuốc nhỏ mắt nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mạnh để giảm đau và tránh kích ứng.

Điều trị nội khoa

Thuốc giảm viêm và giảm đau

  • Thuốc nhỏ mắt chống viêm: Nhóm corticosteroid có thể được chỉ định trong một số trường hợp để giảm viêm, nhưng cần có sự hướng dẫn của bác sĩ vì thuốc này có thể làm chậm quá trình lành vết thương.
  • Thuốc giảm đau: Paracetamol hoặc ibuprofen thường được sử dụng để giảm đau mắt.

Thuốc kháng sinh và bảo vệ mắt

  • Thuốc nhỏ mắt kháng sinh: Như erythromycin hoặc polymyxin/trimethoprim giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Thuốc bảo vệ giác mạc: Vitamin C hoặc các loại nước mắt nhân tạo giúp tăng tốc độ phục hồi mô sau tổn thương.
  • Thuốc giãn đồng tử: Như atropine hoặc cyclopentolate giúp giảm đau do co thắt cơ mi.

Kiểm soát nhãn áp

Một số trường hợp bỏng mắt có thể dẫn đến tăng nhãn áp. Khi đó, bác sĩ có thể kê đơn các thuốc hạ nhãn áp như acetazolamide để bảo vệ thần kinh thị giác.

Các phương pháp điều trị khác

Điều trị bằng huyết thanh tự thân và huyết tương giàu tiểu cầu

Huyết thanh tự thân có chứa các yếu tố tăng trưởng giúp hỗ trợ phục hồi giác mạc. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp bỏng mắt nặng do hóa chất.

Ghép màng ối

Trong các trường hợp bỏng nặng làm mất tế bào gốc, gây thủng giác mạc, việc ghép màng ối giúp bảo vệ và thúc đẩy quá trình tái tạo mô giác mạc.

Ghép tự thân rìa kết mạc

Nếu bỏng mắt gây sẹo giác mạc, bác sĩ sẽ thực hiện ghép tự thân rìa kết mạc. Kỹ thuật này có thể giúp phục hồi các tế bào gốc vùng rìa nhằm chuẩn bị cho phẫu thuật ghép giác mạc. Tuỳ thuộc vào độ sâu của sẹo giác, bác sĩ có thể chỉ định các loại phương pháp ghép giác mạc khác nhau.

Điều trị bằng huyết thanh tự thân đặc biệt hữu ích trong trường hợp bỏng mắt do hóa chất.Điều trị bằng huyết thanh tự thân đặc biệt hữu ích trong trường hợp bỏng mắt do hóa chất.

Bỏng mắt là một tình trạng cấp cứu y khoa, yêu cầu xử lý kịp thời để hạn chế tổn thương và bảo vệ thị lực. Việc sơ cứu mắt ngay lập tức, sử dụng các biện pháp điều trị thích hợp và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là yếu tố quan trọng giúp người bệnh phục hồi tốt nhất. Đồng thời, phòng ngừa bỏng mắt bằng cách sử dụng kính bảo hộ và cẩn trọng khi tiếp xúc với hóa chất sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn.


Tài liệu tham khảo:

  1. Bilyk, J. R. (2024, October). Ocular burns. MSD Manual. https://www.msdmanuals.com/professional/injuries-poisoning/eye-trauma/ocular-burns
  2. Gardiner, M. F. (2024, August 26). Overview of eye injuries in the emergency department. In UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  3. Kaushik, S., & Bird, S. (2024, June 17). Topical chemical burns: Initial evaluation and management. In UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  4. Patek, G. C., Bates, A., & Zanaboni, A. (2023, June 26). Ocular burns. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459221/
  5. Solano, J. J. (2023, March 9). Ocular burns and chemical injuries. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/798696-overview



Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ