Từ điển bệnh lý

Bướu sợi tuyến tuyến vú : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 15-05-2025

Tổng quan Bướu sợi tuyến tuyến vú

Bướu sợi tuyến là một khối u lành tính (không phải ung thư), không gây đau, chỉ xuất hiện ở một bên vú, và là một khối rắn không chứa dịch. Loại u này phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi từ 14 đến 35, nhưng cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào. Sau thời kỳ mãn kinh, bướu sợi tuyến có xu hướng nhỏ lại, do đó ít gặp hơn ở phụ nữ sau mãn kinh. Đây là một khối u có hình dạng giống viên bi, gồm cả mô biểu mô và mô đệm, nằm dưới da của tuyến vú. Những khối u này có tính chất chắc, dai như cao su, bờ đều, và kích thước thay đổi.

Hình ảnh đại thể của Bướu sợi tuyến

Hình ảnh đại thể của Bướu sợi tuyến

Dịch tễ học

Bướu sợi tuyến thường xuất hiện ở giai đoạn đầu đời. Nó phổ biến ở lứa tuổi thanh thiếu niên và ít gặp hơn ở phụ nữ sau mãn kinh. Tỷ lệ mắc bướu sợi tuyến giảm dần theo tuổi và thường gặp ở phụ nữ dưới 30 tuổi trong dân số chung. Ước tính có khoảng 10% phụ nữ trên thế giới từng mắc bướu sợi tuyến ít nhất một lần trong đời.

Trong các mẫu mô vú được sinh thiết để khảo sát mô bệnh học, ước tính khoảng 50% là bướu sợi tuyến, và tỷ lệ này lên đến 75% ở phụ nữ dưới 20 tuổi. Bướu sợi tuyến thường gặp hơn ở những phụ nữ thuộc tầng lớp thu nhập cao và người có màu da sẫm hơn. Chỉ số khối cơ thể (BMI) và số lần mang thai đủ tháng có mối tương quan nghịch với nguy cơ mắc bướu sợi tuyến. Hiện không có yếu tố di truyền nào được xác định là ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh. Tỷ lệ hiện mắc bướu sợi tuyến ở nữ giới dao động trong khoảng 7% đến 13%.


Nguyên nhân Bướu sợi tuyến tuyến vú

Nguyên nhân chính xác gây ra bướu sợi tuyến vẫn còn đang được tranh luận, nhưng các chuyên gia tin rằng tổn thương này có liên quan đến nội tiết tố, đặc biệt là do tăng nhạy cảm của mô tuyến vú với hormone sinh dục nữ estrogen. Bướu sợi tuyến thường phát triển trong thời kỳ mang thai và có xu hướng nhỏ lại khi mãn kinh, điều này củng cố cho giả thuyết về nguyên nhân nội tiết. Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai đường uống trước 20 tuổi có nguy cơ mắc bướu sợi tuyến cao hơn so với dân số chung.

Yếu tố nội tiết

Bướu sợi tuyến phát sinh từ các tế bào mô liên kết đệm và biểu mô – những thành phần đóng vai trò quan trọng về mặt chức năng và cơ học trong vú. Các mô này có chứa các thụ thể của cả estrogen và progesterone. Do đó, bướu sợi tuyến có xu hướng phát triển trong thai kỳ khi lượng hormone sinh dục nữ tăng cao. Sự nhạy cảm với hormone dẫn đến tăng sinh quá mức của mô liên kết tuyến vú.

 Yếu tố di truyền

Gen MED12 (Mediator complex subunit 12) cũng được cho là đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của bướu sợi tuyến.

Gen Mediator Complex Subunit 12 (MED12), nằm tại vị trí Xq13.1 trên nhiễm sắc thể X, mã hóa cho một thành phần thuộc phức hợp đa protein có chức năng điều hoà. Đây là một yếu tố thiết yếu trong quá trình điều hòa phiên mã của tất cả các gen phụ thuộc vào RNA polymerase II. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng có tỷ lệ đột biến soma (tức là các đột biến ở mô ung thư, không di truyền) ở exon 2 của gen MED12 rất cao trong các khối u vú lành tính, trong đó có khoảng 60% bướu sợi tuyến.

Phân tích kiểu gen trên các mẫu mô bướu sợi tuyến đã cung cấp thêm bằng chứng cho thấy đột biến ở exon 2 của MED12 có thể là cơ chế phân tử dẫn đến sự hình thành các khối u này (đột biến định hướng – driver mutation). Ngoài tuyến vú, đột biến MED12 cũng đã được phát hiện trong một số loại u khác, đặc biệt là các tổn thương liên quan đến hormone, bao gồm: U xơ tử cung, Sarcoma cơ trơn tử cung, u cơ trơn vùng chậu hoặc sau phúc mạc.



Triệu chứng Bướu sợi tuyến tuyến vú

 Mô bệnh học

 Hình ảnh đại thể của bướu sợi tuyến tuyến vú

Dưới kính hiển vi hoặc khi quan sát bằng mắt thường, bướu sợi tuyến thường có hình tròn hoặc bầu dục, tính đàn hồi, bề mặt nhẵn và có cấu trúc dạng nốt. Khoảng 90% các bướu sợi tuyến có đường kính dưới 3 cm, tuy nhiên ở người trẻ, khối u có thể phát triển đến kích thước đáng kể. Mặt cắt ngang của khối u thường đồng nhất, chắc, có màu xám trắng hoặc nâu nhạt. Loại quanh ống (pericanalicular) có vỏ bao hoàn chỉnh và hình xoáy tròn, trong khi loại nội ống (intracanalicular) dạng mềm có vỏ không hoàn chỉnh.

 Tế bào học

Khi sinh thiết bằng kim, đặc điểm chẩn đoán bao gồm nhiều tế bào mô đệm, thường xuất hiện dưới dạng nhân kép nằm trơ trọi trong mẫu hút. Các tế bào biểu mô có kích thước khá đồng đều, thường sắp xếp thành từng mảng theo hình gạc hươu hoặc dạng tổ ong. Các mảng biểu mô này thường bắt màu xanh metachromatic điển hình trên nhuộm Diff-Quik. Có thể thấy thêm tế bào bọt và tế bào tuyến mồ hôi (apocrine), nhưng đây không phải là đặc điểm điển hình để chẩn đoán. Bướu sợi tuyến dạng tế bào, còn gọi là bướu sợi tuyến tuổi dậy thì (juvenile fibroadenoma), là một biến thể với mật độ tế bào mô đệm cao hơn bình thường. Khối u này có đặc trưng là mô đệm ít mạch máu hơn so với các khối u ác tính. Sự tăng sinh biểu mô thường xuất hiện ở đơn vị ống tận cùng (terminal ductal unit), tạo thành các không gian dạng ống được bao quanh bởi mô sợi. Màng đáy vẫn nguyên vẹn, đây là một dấu hiệu xác nhận bản chất lành tính của bướu sợi tuyến.

Đặc điểm vi thể

Bướu sợi tuyến là một tổn thương lành tính, giới hạn rõ ràng nhưng không có vỏ bao, không xâm lấn vào mô tuyến vú lân cận. Về mô học, tổn thương này đặc trưng bởi sự tăng sinh tế bào của mô đệm và các tuyến vú lành tính. Tỷ lệ giữa mô đệm và tuyến duy trì tương đối ổn định trong toàn bộ khối u. Mô đệm có cấu trúc đồng nhất, ít mạch máu, bao gồm các tế bào hình thoi với nhân bầu dục đến thuôn dài, không có hiện tượng dị dạng nhân. Trong mô đệm có thể xuất hiện mô cơ trơn, sụn hoặc xương. Phân bào trong mô đệm có thể quan sát thấy, đặc biệt ở phụ nữ trẻ tuổi, nhưng không theo hướng ác tính. Ở phụ nữ lớn tuổi, mô đệm có thể bị hyalin hóa.

 Hình ảnh mô bệnh học của bướu sợi tuyến

 Hình ảnh mô bệnh học của bướu sợi tuyến

Các tuyến trong bướu sợi tuyến vẫn duy trì cấu trúc hai lớp tế bào đặc trưng của tuyến vú. Lớp trong gồm các tế bào hình khối vuông hoặc hình trụ với nhân đồng đều, trong khi lớp ngoài là các tế bào cơ biểu mô, được bảo tồn hoàn toàn trong toàn bộ tổn thương, điều này cho thấy tính chất lành tính của bướu. Biểu mô có thể kèm theo một số thay đổi lành tính như tăng sản ống tuyến thông thường, biến sản tuyến mồ hôi, biến sản vảy, thay đổi dạng nang và xơ hóa tuyến. Vôi hóa cũng có thể hiện diện trong các tuyến. Trong thời kỳ mang thai, biểu mô có thể có những thay đổi liên quan đến bài tiết sữa.

Về mô học, bướu sợi tuyến có hai kiểu tăng trưởng chính là dạng nội ống (intracanalicular) và dạng quanh ống (pericanalicular). Trong dạng nội ống, mô đệm ép và làm biến dạng các tuyến thành các khe hẹp. Trong dạng quanh ống, mô đệm bao quanh nhưng không làm biến dạng tuyến, lòng tuyến vẫn được giữ mở.

Ngoài ra, có một số thể mô học đặc biệt của bướu sợi tuyến. Bướu sợi tuyến nhầy có những thay đổi nhầy rõ rệt trong mô đệm và đôi khi liên quan đến hội chứng Carney – một rối loạn di truyền trội liên quan đến u nội tiết, u nhầy, tăng sắc tố da và nốt ruồi xanh. Bướu sợi tuyến tế bào có mật độ tế bào mô đệm cao hơn bình thường. Bướu sợi tuyến ở trẻ em thường gặp ở trẻ gái và thanh thiếu niên, với mật độ tế bào mô đệm tăng và mức độ tăng sản biểu mô cao hơn. Bướu sợi tuyến phức tạp có thể đi kèm các thay đổi như xơ hóa tuyến, vôi hóa biểu mô hoặc biến đổi tuyến mồ hôi dạng nhú, và thường có kích thước lớn hơn 3 mm.

Mặc dù có nhiều mô hình và biến thể mô học khác nhau, tất cả các thể bướu sợi tuyến đều được coi là lành tính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, các tổn thương như tăng sản ống không điển hình, tăng sản tiểu thùy không điển hình, ung thư ống tại chỗ, ung thư tiểu thùy tại chỗ và thậm chí ung thư xâm lấn có thể phát triển trong bướu sợi tuyến. Những trường hợp này sẽ được xử lý theo hướng tổn thương nguy cơ cao, tiền ung thư hoặc ung thư thực sự.

Tiền sử và khám lâm sàng

Tuổi là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bướu sợi tuyến. Vì vậy, khi khai thác tiền sử bệnh nhân, độ tuổi cần được đặc biệt lưu ý. Bên cạnh đó, tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú, đặc biệt là người thân bậc một, cũng là một yếu tố có giá trị. Những bệnh nhân này cần được theo dõi sát hơn để phát hiện sớm các đặc điểm nghi ngờ ác tính.

Bướu sợi tuyến thường xuất hiện ở vùng trên ngoài của vú. Khi thăm khám, tổn thương này có đặc điểm là không đau, di động dễ, đơn độc, phát triển nhanh, có tính chất chắc như cao su và bờ đều đặn.



Đối tượng nguy cơ Bướu sợi tuyến tuyến vú

Bướu sợi tuyến là một khối u lành tính (không phải ung thư), không gây đau, chỉ xuất hiện ở một bên vú, và là một khối rắn không chứa dịch. Loại u này phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi từ 14 đến 35, nhưng cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào. Sau thời kỳ mãn kinh, bướu sợi tuyến có xu hướng nhỏ lại, do đó ít gặp hơn ở phụ nữ sau mãn kinh.



Các biện pháp chẩn đoán Bướu sợi tuyến tuyến vú

Sau khi khai thác kỹ lưỡng tiền sử bệnh và khám lâm sàng, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh sau đây được sử dụng để xác định bướu sợi tuyến.

Chụp nhũ ảnh chẩn đoán (X quang tuyến vú – Mammography)

Chụp nhũ ảnh sử dụng tia X để đánh giá các khối nghi ngờ ở phụ nữ trên 35 tuổi. Trên hình ảnh nhũ ảnh, bướu sợi tuyến thường hiện rõ là một vùng khác biệt so với mô tuyến vú xung quanh, với các bờ trơn láng và hình tròn đều. Hình ảnh nhũ ảnh của bướu sợi tuyến có thể rất đa dạng, từ một khối bầu dục rõ ràng, ranh giới rõ, giảm tỷ trọng hoặc đẳng tỷ trọng so với mô tuyến vú, đến các khối có thùy lớn (macro lobulation) hoặc bờ mờ một phần. Ở những bệnh nhân lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh, các bướu sợi tuyến thoái triển có thể chứa vôi hóa, tạo nên hình ảnh vôi hóa thô điển hình dạng “bắp rang” trên nhũ ảnh.

Hình ảnh chụp nhũ ảnh kỹ thuật số ghi nhận một khối ở vùng dưới trong tuyến vú trái. Kết quả sinh thiết lõi kim kết luận bướu sợi tuyến

 Hình ảnh chụp nhũ ảnh kỹ thuật số ghi nhận một khối ở vùng dưới trong tuyến vú trái. Kết quả sinh thiết lõi kim kết luận bướu sợi tuyến

 Siêu âm vú

Siêu âm sử dụng sóng âm để phát hiện đặc điểm của bướu sợi tuyến ở phụ nữ dưới 35 tuổi. Kỹ thuật này dễ dàng phân biệt các khối đặc với khối nang. Trên hình ảnh siêu âm, bướu sợi tuyến thường hiện rõ là một khối giới hạn rõ ràng, hình tròn đến hình bầu dục, hoặc có thùy lớn, với tính chất giảm âm đồng nhất. Nếu cần thiết, có thể tiến hành sinh thiết xâm lấn tối thiểu bằng kim lõi để chẩn đoán xác định.


Các biện pháp điều trị Bướu sợi tuyến tuyến vú

Bướu sợi tuyến có thể tự nhỏ lại theo thời gian, do đó phần lớn trường hợp chỉ cần theo dõi. Việc theo dõi bao gồm các lần khám định kỳ nhằm đảm bảo khối u không phát triển và không có dấu hiệu ác tính. Thông thường, khám lâm sàng được thực hiện mỗi 3 - 6 tháng, còn chẩn đoán hình ảnh (như siêu âm, nhũ ảnh) có thể thực hiện mỗi 6 -12 tháng trong vòng 1 - 2 năm. Phẫu thuật thường chỉ được chỉ định nếu khối u lớn lên hoặc gây ra các triệu chứng rõ rệt. Trong trường hợp cần thiết phải phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt bỏ khối bướu cùng với một phần mô vú lành xung quanh, đặc biệt nếu nghi ngờ đây có thể là u phyllodes dưới kính hiển vi.

Vì sinh thiết kim là một phương pháp chẩn đoán đáng tin cậy, nhiều bác sĩ lựa chọn theo dõi lâm sàng thay vì phẫu thuật, bằng cách đánh giá tốc độ phát triển của khối u qua khám lâm sàng và hình ảnh học. Tốc độ phát triển được coi là an toàn để tiếp tục theo dõi mà không cần can thiệp là dưới 16% mỗi tháng đối với phụ nữ dưới 50 tuổi và dưới 13% mỗi tháng đối với phụ nữ trên 50 tuổi.

Một số bướu sợi tuyến có thể đáp ứng với điều trị bằng thuốc ormeloxifene. Hiện chưa có bằng chứng cho thấy bướu sợi tuyến sẽ tái phát sau khi được cắt bỏ hoàn toàn, hoặc biến đổi thành u phyllodes nếu chỉ được cắt bỏ một phần.

 Các phương pháp can thiệp không xâm lấn

Một số lựa chọn điều trị không xâm lấn cho bướu sợi tuyến bao gồm: đốt sóng cao tần qua da (RFA), áp lạnh (cryoablation), và đốt vi sóng qua da. Với sự hỗ trợ của hình ảnh học hiện đại, những phương pháp này không cần mổ hở và có thể mang lại kết quả thẩm mỹ tốt hơn.

 Áp lạnh (Cryoablation)

Từ năm 2001, FDA đã phê duyệt áp lạnh là một phương pháp thay thế an toàn, hiệu quả và ít xâm lấn cho phẫu thuật cắt bỏ bướu sợi tuyến. Trong thủ thuật này, siêu âm được sử dụng để hướng dẫn đầu dò vào khối u. Sau đó, nhiệt độ cực thấp sẽ phá hủy các tế bào bất thường, và theo thời gian, cơ thể sẽ hấp thụ lại các mô đã bị phá hủy. Thủ thuật có thể thực hiện ngoại trú với gây tê tại chỗ, để lại sẹo rất nhỏ và không gây biến dạng tuyến vú.

Hiệp hội Phẫu thuật Vú Hoa Kỳ khuyến nghị các tiêu chí sau để bệnh nhân được chỉ định áp lạnh: Tổn thương phải nhìn thấy rõ trên siêu âm, chẩn đoán bướu sợi tuyến phải được xác nhận bằng mô học, khối u phải nhỏ hơn 4 cm đường kính.

Phẫu thuật

Bác sĩ có thể quyết định phẫu thuật loại bỏ bướu sợi tuyến nếu khối u có kích thước lớn và tiếp tục phát triển. Các chỉ định phẫu thuật bao gồm: khối u phát triển nhanh, kích thước lớn hơn 2 cm, hoặc theo yêu cầu của bệnh nhân. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật sẽ lấy khối bướu ra khỏi cơ thể và gửi đi xét nghiệm mô học để chẩn đoán xác định.

Siêu âm hội tụ cường độ cao (HIFU)

HIFU là một kỹ thuật mới trong điều trị các khối u lành và ác tính ở vú, mang lại kết quả đầy hứa hẹn với khả năng loại bỏ hoàn toàn khối u trên hình ảnh học. Sóng siêu âm được hội tụ vào một điểm, làm tăng nhiệt độ tại đó, dẫn đến phá hủy mô và biến tính protein. Tuy nhiên, HIFU hiện chưa được đưa vào hướng dẫn điều trị chính thức cho bướu sợi tuyến và cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định hiệu quả của kỹ thuật này trong điều trị loại tổn thương này.

Chẩn đoán phân biệt, tiên lượng và biến chứng

Các chẩn đoán phân biệt của bướu sợi tuyến bao gồm: nang tuyến vú, ung thư vú, u Phyllodes, u lympho ở vú, hoặc di căn từ các vị trí ung thư nguyên phát khác tới vú.

Tiên lượng của bướu sợi tuyến nhìn chung là tương đối tốt vì đây là một khối u lành tính, trong phần lớn trường hợp sẽ nhỏ lại theo thời gian.

Nguy cơ ung thư vú có thể hơi tăng ở những bệnh nhân có bướu sợi tuyến phức tạp. Loại bướu này có thể chứa mô tuyến vú bị vôi hóa.

Phần lớn các tổn thương tuyến vú ở phụ nữ trẻ được phát hiện tình cờ khi tự khám vú hoặc trong các lần khám bởi nhân viên y tế. Mặc dù bướu sợi tuyến là tổn thương lành tính, đôi khi vẫn cần xác nhận chẩn đoán bằng mô học. Nhân viên y tế không nên tự động giả định rằng tất cả các khối u cứng, đàn hồi đều lành tính. Nếu có nghi ngờ, nên mời bác sĩ chẩn đoán hình ảnh hoặc bác sĩ phẫu thuật thực hiện sinh thiết. Việc bỏ sót một tổn thương ác tính ở phụ nữ trẻ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Bướu sợi tuyến tuyến vú là tổn thương lành tính phổ biến ở phụ nữ trẻ, không gây nguy hiểm nếu được phát hiện sớm, chẩn đoán đúng và theo dõi phù hợp. Tuy nhiên, nếu bỏ qua hoặc chủ quan, bệnh có thể gây ảnh hưởng về tâm lý, thẩm mỹ hoặc che lấp các tổn thương khác nguy hiểm hơn. Khuyến nghị: Phụ nữ nên khám vú định kỳ mỗi 6 tháng đến 1 năm tại các cơ sở y tế có chuyên khoa vú và thực hiện tự khám vú hàng tháng để bảo vệ sức khỏe của chính mình.


Tài liệu tham khảo:

  1. Lim WK, Ong CK, Tan J, et al. Exome sequencing identifies highly recurrent MED12 somatic mutations in breast fibroadenoma. Nat Genet. 2014;46(8):877–880. doi:10.1038/ng.3037
  2. Piscuoglio S, Murray M, Fusco N, et al. MED12 somatic mutations in fibroadenomas and phyllodes tumours of the breast. Histopathology. 2015;67(5):719–729. doi:10.1111/his.12712
    Salati SA. Breast fibroadenomas: a review in the light of current literature. Pol Przegl Chir. 2020;93(1):40–48. doi:10.5604/01.3001.0014.5676
  3. American College of Obstetricians and Gynecologists' Committee on Practice Bulletins–Gynecology. Practice Bulletin No. 164: Diagnosis and management of benign breast disorders. Obstet Gynecol. 2016;127(6):e141–e156. doi:10.1097/AOG.0000000000001482
  4. Peek MC, Wu F. High-intensity focused ultrasound in the treatment of breast tumours. Ecancermedicalscience. 2018;12:794. doi:10.3332/ecancer.2018.794
  5. Sag AA, Maybody M, Comstock C, Solomon SB. Percutaneous image-guided ablation of breast tumors: an overview. Semin Intervent Radiol. 2014;31(2):193–202. doi:10.1055/s-0034-1376159
  6. Pruthi S, Jones KN. Nonsurgical management of fibroadenoma and virginal breast hypertrophy. Semin Plast Surg


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ