Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Cận thị (myopia) là một rối loạn khúc xạ phổ biến trong đó hình ảnh của vật ở xa không hội tụ đúng trên võng mạc mà lại nằm phía trước võng mạc, khiến người bệnh nhìn rõ vật ở gần nhưng mờ khi nhìn xa. Nguyên nhân thường do trục nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc công suất hội tụ của giác mạc và thủy tinh thể quá mạnh. Đây là tình trạng phổ biến ở trẻ em và người trẻ tuổi, có xu hướng tiến triển dần theo thời gian và có thể trở thành cận thị nặng nếu không được kiểm soát kịp thời.
Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn liên quan đến nguy cơ cao mắc các bệnh lý võng mạc nghiêm trọng như thoái hóa hoàng điểm, bong võng mạc, tăng nhãn áp hoặc teo dây thần kinh thị giác ở giai đoạn cận thị nặng.
Cận thị là tình trạng phổ biến ở người trẻ tuổi.
Cận thị có thể được phân loại theo mức độ nặng nhẹ, diễn tiến bệnh và nguyên nhân. Các dạng phổ biến gồm:
Ngoài ra, cận thị còn có thể phân loại theo yếu tố khởi phát (bẩm sinh, mắc phải), tính chất ổn định hay tiến triển theo thời gian. Việc phân loại này giúp xác định nguy cơ và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Cận thị là kết quả của sự bất thường trong quá trình phát triển cấu trúc nhãn cầu, dẫn đến việc hình ảnh không hội tụ chính xác trên võng mạc mà nằm ở phía trước. Nguyên nhân gây cận thị rất đa dạng, có thể chia thành bốn nhóm chính: di truyền, cơ chế phát triển giải phẫu, tác động từ môi trường sống và học tập, và yếu tố sinh học khác.
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cận thị, đặc biệt là ở trẻ em. Trẻ có cha mẹ bị cận thị có nguy cơ mắc bệnh cao hơn đáng kể so với trẻ không có tiền sử gia đình. Các nghiên cứu cho thấy nếu cả hai cha mẹ đều bị cận thị, khả năng con cái bị cận thị có thể lên đến 60%.
Một số nghiên cứu cũng đã xác định được các gen liên quan đến tăng trưởng trục nhãn cầu, đặc biệt là những gen kiểm soát quá trình biệt hóa võng mạc và phát triển củng mạc. Tuy nhiên, yếu tố di truyền không đơn thuần quyết định mà chỉ tạo nền tảng khiến mắt nhạy cảm hơn với các tác nhân từ môi trường.
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cận thị.
Phần lớn các trường hợp cận thị xảy ra khi trục nhãn cầu dài hơn bình thường (axial elongation), khiến hình ảnh từ vật thể ở xa hội tụ trước võng mạc thay vì trên võng mạc. Sự kéo dài này thường diễn ra trong giai đoạn phát triển của trẻ, nhất là từ 6 đến 18 tuổi.
Một khi trục nhãn cầu vượt quá giới hạn sinh lý, sẽ tạo điều kiện cho cận thị tiến triển nặng hơn. Điều này lý giải tại sao một số trẻ nhỏ ban đầu chỉ bị cận nhẹ, nhưng sau vài năm có thể chuyển sang cận thị nặng nếu không được can thiệp sớm.
Ngoài yếu tố di truyền và cấu trúc nhãn cầu, cận thị còn chịu ảnh hưởng rõ rệt từ môi trường học đường và lối sống hiện đại, đặc biệt là:
Ngoài các yếu tố chính kể trên, một số cơ chế sinh học có thể tham gia vào quá trình gây cận thị:
Cận thị thường khởi phát âm thầm, tiến triển chậm và dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu, đặc biệt ở trẻ em. Biểu hiện lâm sàng điển hình nhất là giảm thị lực khi nhìn xa, trong khi thị lực nhìn gần vẫn còn tốt.
Người mắc cận thị có thể mắc các triệu chứng sau:
Ở trẻ nhỏ, các biểu hiện thường mơ hồ. Cha mẹ nên nghi ngờ cận thị nếu trẻ có những hành vi như:
Nếu không được phát hiện và can thiệp sớm, cận thị có thể tiến triển nhanh, đặc biệt trong giai đoạn từ 6-12 tuổi, ảnh hưởng lâu dài đến thị lực và chất lượng cuộc sống.
Cận thị mức độ nhẹ đến trung bình thường có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Việc sử dụng kính gọng có thể giúp kiểm soát thị lực hiệu quả, đồng thời hầu hết các trường hợp sẽ ổn định sau tuổi dậy thì, ít ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Ngược lại, cận thị khởi phát sớm – đặc biệt ở trẻ dưới 6 tuổi – có xu hướng tiến triển nhanh và dễ chuyển sang cận thị nặng. Những trường hợp này cần được can thiệp sớm bằng các biện pháp kiểm soát như dùng thuốc nhỏ mắt atropine liều thấp, kính áp tròng Ortho-K hoặc tăng thời gian tiếp xúc ánh sáng tự nhiên mỗi ngày.
Đối với cận thị nặng, tiên lượng thường kém hơn do trục nhãn cầu kéo dài quá mức gây biến đổi cấu trúc đáy mắt. Người bệnh có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như thoái hóa hoàng điểm, rách hoặc bong võng mạc… Điều này có thể dẫn đến mất thị lực không hồi phục. Vì vậy, việc theo dõi định kỳ, đặc biệt là khám đáy mắt, có vai trò quan trọng trong phát hiện và xử trí sớm các biến chứng.
Tỷ lệ mắc cận thị đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia Đông Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Singapore. Theo các nghiên cứu dịch tễ học gần đây, ước tính có khoảng 30–50% dân số thế giới sẽ bị cận thị vào năm 2050. Ở nhóm học sinh và thanh thiếu niên thành thị, tỷ lệ mắc có thể lên đến 80-90%.
Cận thị thường khởi phát ở độ tuổi 6-12, tiến triển nhanh trong giai đoạn thanh thiếu niên và có thể ổn định ở độ tuổi 20-25. Những yếu tố nguy cơ gồm có:
Việc chẩn đoán cận thị dựa trên hai yếu tố chính: Triệu chứng cơ năng của người bệnh và kết quả đo khúc xạ học. Chẩn đoán xác định khi mắt có tật khúc xạ âm tính, tức là ánh sáng hội tụ trước võng mạc.
Theo phân loại lâm sàng, mức độ cận thị được chia như sau:
Cận thị có thể một mắt hoặc hai mắt, và thường có xu hướng tăng dần độ theo tuổi, đặc biệt khi khởi phát sớm.
Việc thăm khám mắt toàn diện giúp xác định chính xác mức độ cận thị, loại trừ các nguyên nhân khác gây giảm thị lực và đánh giá nguy cơ biến chứng. Các cận lâm sàng thường bao gồm:
Khúc xạ chủ quan là tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ cận thị.
Điều trị cận thị tập trung vào hai mục tiêu chính:
Các phương pháp không dùng thuốc đóng vai trò nền tảng trong kiểm soát cận thị, đặc biệt ở trẻ:
Quy tắc 20-20-20 nên được áp dụng để mắt có thời gian nghỉ ngơi.
Phẫu thuật là phương pháp giúp người cận thị không còn phụ thuộc vào kính.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!