Từ điển bệnh lý

Cận thị : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 19-04-2025

Tổng quan Cận thị

Cận thị là gì?

Cận thị (myopia) là một rối loạn khúc xạ phổ biến trong đó hình ảnh của vật ở xa không hội tụ đúng trên võng mạc mà lại nằm phía trước võng mạc, khiến người bệnh nhìn rõ vật ở gần nhưng mờ khi nhìn xa. Nguyên nhân thường do trục nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc công suất hội tụ của giác mạc và thủy tinh thể quá mạnh. Đây là tình trạng phổ biến ở trẻ em và người trẻ tuổi, có xu hướng tiến triển dần theo thời gian và có thể trở thành cận thị nặng nếu không được kiểm soát kịp thời.

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn liên quan đến nguy cơ cao mắc các bệnh lý võng mạc nghiêm trọng như thoái hóa hoàng điểm, bong võng mạc, tăng nhãn áp hoặc teo dây thần kinh thị giác ở giai đoạn cận thị nặng.

Cận thị là tình trạng phổ biến ở người trẻ tuổi.Cận thị là tình trạng phổ biến ở người trẻ tuổi.

Các dạng phổ biến của cận thị

Cận thị có thể được phân loại theo mức độ nặng nhẹ, diễn tiến bệnh và nguyên nhân. Các dạng phổ biến gồm:

  • Cận thị đơn thuần (simple myopia): Là dạng nhẹ và thường gặp nhất, xuất hiện trong quá trình phát triển bình thường của mắt, thường không quá 6 đi-ốp (D).
  • Cận thị nặng (high myopia): Khi mức độ tật khúc xạ vượt quá 6 D. Dạng này thường tiến triển theo thời gian và có nguy cơ cao gây biến chứng võng mạc.
  • Cận thị thoái hóa (degenerative/pathologic myopia): Là dạng nặng, liên quan đến những thay đổi bệnh lý ở đáy mắt như thoái hóa võng mạc, giãn củng mạc, xuất huyết hoàng điểm, và có thể dẫn đến mất thị lực không hồi phục.
  • Cận thị trục (axial myopia): Gây ra do sự kéo dài bất thường của trục nhãn cầu, là nguyên nhân thường gặp nhất trong đa số các trường hợp.
  • Cận thị do khúc xạ (refractive myopia): Liên quan đến tăng công suất hội tụ của giác mạc hoặc thủy tinh thể, ít phổ biến hơn.

Ngoài ra, cận thị còn có thể phân loại theo yếu tố khởi phát (bẩm sinh, mắc phải), tính chất ổn định hay tiến triển theo thời gian. Việc phân loại này giúp xác định nguy cơ và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.


Nguyên nhân Cận thị

Cận thị là kết quả của sự bất thường trong quá trình phát triển cấu trúc nhãn cầu, dẫn đến việc hình ảnh không hội tụ chính xác trên võng mạc mà nằm ở phía trước. Nguyên nhân gây cận thị rất đa dạng, có thể chia thành bốn nhóm chính: di truyền, cơ chế phát triển giải phẫu, tác động từ môi trường sống và học tập, và yếu tố sinh học khác.

Di truyền và tiền sử gia đình

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cận thị, đặc biệt là ở trẻ em. Trẻ có cha mẹ bị cận thị có nguy cơ mắc bệnh cao hơn đáng kể so với trẻ không có tiền sử gia đình. Các nghiên cứu cho thấy nếu cả hai cha mẹ đều bị cận thị, khả năng con cái bị cận thị có thể lên đến 60%.

Một số nghiên cứu cũng đã xác định được các gen liên quan đến tăng trưởng trục nhãn cầu, đặc biệt là những gen kiểm soát quá trình biệt hóa võng mạc và phát triển củng mạc. Tuy nhiên, yếu tố di truyền không đơn thuần quyết định mà chỉ tạo nền tảng khiến mắt nhạy cảm hơn với các tác nhân từ môi trường.

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cận thị.Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cận thị.

Phát triển bất thường của trục nhãn cầu

Phần lớn các trường hợp cận thị xảy ra khi trục nhãn cầu dài hơn bình thường (axial elongation), khiến hình ảnh từ vật thể ở xa hội tụ trước võng mạc thay vì trên võng mạc. Sự kéo dài này thường diễn ra trong giai đoạn phát triển của trẻ, nhất là từ 6 đến 18 tuổi.

Một khi trục nhãn cầu vượt quá giới hạn sinh lý, sẽ tạo điều kiện cho cận thị tiến triển nặng hơn. Điều này lý giải tại sao một số trẻ nhỏ ban đầu chỉ bị cận nhẹ, nhưng sau vài năm có thể chuyển sang cận thị nặng nếu không được can thiệp sớm.

Tác động từ môi trường sống và học tập

Ngoài yếu tố di truyền và cấu trúc nhãn cầu, cận thị còn chịu ảnh hưởng rõ rệt từ môi trường học đường và lối sống hiện đại, đặc biệt là:

  • Thời gian nhìn gần kéo dài: Các hoạt động như đọc sách, viết, sử dụng máy tính hoặc điện thoại trong thời gian dài khiến mắt phải điều tiết liên tục ở cự ly gần, gây mỏi mắt và kích thích sự phát triển trục nhãn cầu. Đây được xem là yếu tố nguy cơ nổi bật ở học sinh, sinh viên.
  • Thiếu tiếp xúc ánh sáng tự nhiên: Trẻ em dành ít thời gian ngoài trời có nguy cơ cận thị cao hơn. Ánh sáng tự nhiên giúp điều hòa dopamine trong võng mạc, một chất đóng vai trò ức chế sự phát triển quá mức của nhãn cầu. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ được tiếp xúc với ánh sáng ngoài trời ≥2 giờ mỗi ngày có nguy cơ cận thị thấp hơn rõ rệt.
  • Học tập áp lực cao từ sớm: Hệ thống giáo dục yêu cầu trẻ tập trung học tập sớm và kéo dài, đặc biệt tại các quốc gia Đông Á, là nguyên nhân góp phần làm tăng nhanh tỷ lệ cận thị học đường.
  • Thói quen sử dụng thiết bị điện tử: Tăng thời gian dùng smartphone, tablet hoặc laptop không chỉ tăng tần suất điều tiết mắt mà còn làm giảm chất lượng giấc ngủ, gián tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe mắt.

Các yếu tố sinh học khác

Ngoài các yếu tố chính kể trên, một số cơ chế sinh học có thể tham gia vào quá trình gây cận thị:

  • Vai trò của dopamine võng mạc: Nồng độ dopamine nội sinh tại võng mạc được chứng minh có khả năng ức chế kéo dài trục nhãn cầu. Thiếu ánh sáng hoặc rối loạn chuyển hóa dopamine có thể là yếu tố làm tăng nguy cơ cận thị.
  • Chuyển hóa củng mạc (scleral): Cận thị nặng liên quan đến thay đổi cấu trúc vi sợi collagen trong củng mạc, dẫn đến giảm độ bền cơ học và củng mạc dễ bị giãn mỏng. Điều này tạo điều kiện cho trục nhãn cầu tiếp tục kéo dài theo thời gian.
  • Tình trạng viêm mạn tính cấp độ thấp: Một số tài liệu gần đây nghi ngờ vai trò của phản ứng viêm nhẹ ở mô củng mạc trong quá trình kéo dài nhãn cầu, tuy nhiên vẫn cần thêm các nghiên cứu để làm rõ cơ chế.

Triệu chứng Cận thị

Dấu hiệu nhận biết

Cận thị thường khởi phát âm thầm, tiến triển chậm và dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu, đặc biệt ở trẻ em. Biểu hiện lâm sàng điển hình nhất là giảm thị lực khi nhìn xa, trong khi thị lực nhìn gần vẫn còn tốt.

Người mắc cận thị có thể mắc các triệu chứng sau:

  • Nhìn mờ khi nhìn vật ở xa: Không rõ mặt người đối diện, không đọc được bảng viết trong lớp học hoặc biển báo giao thông từ khoảng cách bình thường.
  • Nheo mắt khi nhìn xa: Động tác nheo mắt làm tăng độ hội tụ, giúp cải thiện tạm thời hình ảnh.
  • Đau đầu, mỏi mắt: Xuất hiện khi mắt phải điều tiết liên tục, đặc biệt khi học tập hoặc làm việc trong thời gian dài.
  • Thị lực không ổn định: Có thể thay đổi theo ánh sáng hoặc thời gian sử dụng mắt trong ngày.
  • Khoảng cách xem gần quá mức: Trẻ bị cận có xu hướng ngồi sát màn hình, cúi sát vở khi viết hoặc đọc.

Ở trẻ nhỏ, các biểu hiện thường mơ hồ. Cha mẹ nên nghi ngờ cận thị nếu trẻ có những hành vi như:

  • Thường xuyên nheo mắt khi xem TV.
  • Dụi mắt liên tục, than mỏi mắt khi học.
  • Kết quả học tập giảm do không nhìn rõ bảng.
  • Ngồi học hoặc xem thiết bị điện tử ở khoảng cách rất gần.

Nếu không được phát hiện và can thiệp sớm, cận thị có thể tiến triển nhanh, đặc biệt trong giai đoạn từ 6-12 tuổi, ảnh hưởng lâu dài đến thị lực và chất lượng cuộc sống.


Các biến chứng Cận thị

Cận thị mức độ nhẹ đến trung bình thường có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Việc sử dụng kính gọng có thể giúp kiểm soát thị lực hiệu quả, đồng thời hầu hết các trường hợp sẽ ổn định sau tuổi dậy thì, ít ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Ngược lại, cận thị khởi phát sớm – đặc biệt ở trẻ dưới 6 tuổi – có xu hướng tiến triển nhanh và dễ chuyển sang cận thị nặng. Những trường hợp này cần được can thiệp sớm bằng các biện pháp kiểm soát như dùng thuốc nhỏ mắt atropine liều thấp, kính áp tròng Ortho-K hoặc tăng thời gian tiếp xúc ánh sáng tự nhiên mỗi ngày.

Đối với cận thị nặng, tiên lượng thường kém hơn do trục nhãn cầu kéo dài quá mức gây biến đổi cấu trúc đáy mắt. Người bệnh có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như thoái hóa hoàng điểm, rách hoặc bong võng mạc… Điều này có thể dẫn đến mất thị lực không hồi phục. Vì vậy, việc theo dõi định kỳ, đặc biệt là khám đáy mắt, có vai trò quan trọng trong phát hiện và xử trí sớm các biến chứng.

Khả năng diễn tiến nặng

  • Trẻ em có thể tăng 0,50 – 1,00 D mỗi năm nếu không kiểm soát tốt.
  • Nguy cơ tăng độ trở lại sau khi ngừng điều trị bằng atropine hoặc Ortho-K.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi tác: Trục nhãn cầu ổn định sau 18-20 tuổi.
  • Bệnh nền đi kèm: Hội chứng Marfan, Stickler hoặc tiền sử bong võng mạc làm tăng nguy cơ biến chứng.
  • Nghề nghiệp yêu cầu thị lực cao: Cần cân nhắc kỹ trước khi mổ khúc xạ.

Đường lây truyền Cận thị



Đối tượng nguy cơ Cận thị

Tỷ lệ mắc cận thị đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia Đông Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Singapore. Theo các nghiên cứu dịch tễ học gần đây, ước tính có khoảng 30–50% dân số thế giới sẽ bị cận thị vào năm 2050. Ở nhóm học sinh và thanh thiếu niên thành thị, tỷ lệ mắc có thể lên đến 80-90%.

Cận thị thường khởi phát ở độ tuổi 6-12, tiến triển nhanh trong giai đoạn thanh thiếu niên và có thể ổn định ở độ tuổi 20-25. Những yếu tố nguy cơ gồm có: 

  • Di truyền (cha mẹ bị cận thị).
  • Môi trường học tập cường độ cao.
  • Thời gian tiếp xúc ánh sáng tự nhiên thấp.
  • Sử dụng thiết bị điện tử quá mức.

Phòng ngừa Cận thị

- Kiểm tra định kỳ:
  • Khuyến cáo khám chuyên khoa mắt mỗi 6–12 tháng, đặc biệt ở người cận nặng.
  • Theo dõi trục nhãn cầu, thị lực, đáy mắt và chụp OCT khi cần.

Các biện pháp chẩn đoán Cận thị

Việc chẩn đoán cận thị dựa trên hai yếu tố chính: Triệu chứng cơ năng của người bệnh và kết quả đo khúc xạ học. Chẩn đoán xác định khi mắt có tật khúc xạ âm tính, tức là ánh sáng hội tụ trước võng mạc.

Theo phân loại lâm sàng, mức độ cận thị được chia như sau:

  • Cận thị nhẹ: từ -0,50 đến -3,00 D
  • Cận thị trung bình: từ -3,00 đến -6,00 D
  • Cận thị nặng: lớn hơn -6,00 D
  • Cận thị bệnh lý (thoái hóa): thường đi kèm biến chứng cấu trúc ở đáy mắt, bất kể độ khúc xạ

Cận thị có thể một mắt hoặc hai mắt, và thường có xu hướng tăng dần độ theo tuổi, đặc biệt khi khởi phát sớm.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

Việc thăm khám mắt toàn diện giúp xác định chính xác mức độ cận thị, loại trừ các nguyên nhân khác gây giảm thị lực và đánh giá nguy cơ biến chứng. Các cận lâm sàng thường bao gồm:

  • Đo thị lực (Visual Acuity Test): Đánh giá khả năng nhìn xa bằng bảng chữ cái hoặc biểu tượng. Đây là bước đầu tiên để phát hiện suy giảm thị lực.
  • Đo khúc xạ khách quan (Autorefraction): Sử dụng máy đo tự động để xác định tình trạng khúc xạ của mắt. Kết quả cần được kiểm tra lại bằng khúc xạ chủ quan.
  • Khúc xạ chủ quan (Subjective Refraction): Sử dụng bộ thử kính để xác định chính xác loại và số độ kính phù hợp. Đây là tiêu chuẩn vàng trong xác định mức độ cận thị.
  • Soi bóng đồng tử (Retinoscopy): Phổ biến ở trẻ nhỏ, giúp phát hiện tật khúc xạ khi trẻ chưa phối hợp tốt với máy móc hoặc đo bằng phương pháp khách quan.
  • Giãn đồng tử bằng thuốc (Cycloplegic refraction): Đặc biệt cần thiết ở trẻ em để ức chế khả năng điều tiết của mắt, tránh đo sai độ cận. Đây là bước quan trọng để phân biệt cận thị thực sự và cận thị giả.
  • Đo chiều dài trục nhãn cầu (Axial Length Measurement): Thực hiện bằng siêu âm A-scan hoặc máy đo sinh trắc học không tiếp xúc. Đo trục nhãn cầu là công cụ tiên lượng tiến triển cận thị, đặc biệt trong theo dõi trẻ em và cận thị nặng.
  • Khám đáy mắt (Fundoscopy): Giúp phát hiện các dấu hiệu biến chứng như: thoái hóa võng mạc chu biên, giãn mạch, xuất huyết, hay vết nứt tại hoàng điểm trong cận thị bệnh lý.
  • Chụp OCT võng mạc (Optical Coherence Tomography): Áp dụng khi nghi ngờ tổn thương cấu trúc đáy mắt do cận thị nặng. Giúp đánh giá lớp biểu mô sắc tố, màng Bruch và các biến đổi vi thể khác.
  • Đánh giá giác mạc (Topography): Loại trừ các nguyên nhân khúc xạ bất thường như loạn thị không đều, giác mạc chóp – thường gặp trong cận thị tiến triển bất đối xứng.

Khúc xạ chủ quan là tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ cận thị.Khúc xạ chủ quan là tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ cận thị.



Các biện pháp điều trị Cận thị

Mục tiêu điều trị

Điều trị cận thị tập trung vào hai mục tiêu chính:

  • Cải thiện thị lực bằng các phương pháp quang học như đeo kính.
  • Kiểm soát sự tiến triển độ cận, đặc biệt ở trẻ em, nhằm ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như thoái hóa võng mạc hay bong võng mạc.

Biện pháp không dùng thuốc

Các phương pháp không dùng thuốc đóng vai trò nền tảng trong kiểm soát cận thị, đặc biệt ở trẻ:

  • Tăng thời gian ngoài trời: Cho trẻ tiếp xúc ánh sáng tự nhiên ít nhất 1-2 giờ mỗi ngày giúp ức chế kéo dài trục nhãn cầu, giảm nguy cơ cận thị mới và chậm tiến triển độ cận.
  • Hạn chế nhìn gần quá lâu: Khuyến khích thực hiện quy tắc “20-20-20” – sau mỗi 20 phút học, nghỉ nhìn xa 20 feet (~6 mét) trong 20 giây.
  • Tư thế học đúng cách: Đảm bảo khoảng cách mắt – sách vở hợp lý (~30-40 cm), tránh nằm học hoặc dùng thiết bị điện tử trong bóng tối.
  • Giảm thời gian dùng thiết bị điện tử: Giới hạn thời gian xem màn hình, đặc biệt ở trẻ dưới 6 tuổi.

Quy tắc 20-20-20 nên được áp dụng để mắt có thời gian nghỉ ngơi.Quy tắc 20-20-20 nên được áp dụng để mắt có thời gian nghỉ ngơi.

Đeo kính gọng

  • Kính gọng phân kỳ là phương pháp phổ biến, giúp điều chỉnh hình ảnh đúng vị trí trên võng mạc, cải thiện thị lực khi nhìn xa.
  • Kính kiểm soát cận thị (DIMS) có thiết kế đặc biệt ở vùng ngoại vi, hỗ trợ làm chậm sự phát triển trục nhãn cầu. Tuy nhiên, giá thành còn cao và chưa phổ biến tại Việt Nam.

Kính áp tròng

  • Kính áp tròng mềm được sử dụng ban ngày, phù hợp với người lớn và thanh thiếu niên lớn.
  • Kính Ortho-K (orthokeratology): Là kính cứng đeo ban đêm để tạm thời định hình giác mạc. Ban ngày không cần đeo kính, đồng thời có tác dụng kiểm soát tiến triển độ cận ở trẻ. Tuy nhiên cần tuân thủ quy trình đeo và vệ sinh nghiêm ngặt để phòng ngừa viêm giác mạc.

Điều trị nội khoa – thuốc nhỏ mắt Atropine

  • Atropine liều thấp (0,01–0,05%) được chứng minh giúp ức chế sự kéo dài trục nhãn cầu, làm chậm tiến triển cận thị ở trẻ.
  • Ưu điểm: Dễ sử dụng, dung nạp tốt, ít gây tác dụng phụ ở liều thấp.
  • Cần sử dụng lâu dài và được theo dõi bởi bác sĩ nhãn khoa, đặc biệt để phát hiện tình trạng chói mắt hoặc mờ nhìn gần.

Phẫu thuật khúc xạ

  • LASIK, Femto-LASIK, SMILE, PRK là các phương pháp tái định hình giác mạc bằng laser, giúp người bệnh không còn phụ thuộc kính.
  • Áp dụng cho người ≥18 tuổi, có độ cận ổn định ≥1-2 năm và không có bệnh lý mắt kèm theo.
  • Lưu ý: Phẫu thuật không ngăn tiến triển cận thị ở người còn phát triển và không loại trừ được các biến chứng võng mạc trong tương lai.

Phẫu thuật là phương pháp giúp người cận thị không còn phụ thuộc vào kính.Phẫu thuật là phương pháp giúp người cận thị không còn phụ thuộc vào kính.

Theo dõi và xử trí biến chứng

  • Khám mắt định kỳ 6-12 tháng/lần để theo dõi độ cận và phát hiện biến chứng ở võng mạc như: xuất huyết, rách võng mạc, hoàng điểm kéo, bong võng mạc.
  • Với trường hợp biến chứng nặng, có thể cần can thiệp bằng laser quang đông, chụp OCT hoặc phẫu thuật chuyên sâu.

Tài liệu tham khảo:

  1. Ang, M., & Wong, T-Y. (2020). Updates on myopia: A clinical perspective. Springer. https://doi.org/10.1007/978-981-13-8491-2
  2. Corsini, J. R. (2023, October 26). LASIK for correction of myopia. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1221604-overview
  3. Haghighi, A. S. (2020, March 26). What to know about myopia. Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/myopia
  4. Hobbs, H. (2022, March 7). Nearsightedness (myopia). Healthline. https://www.healthline.com/health/nearsightedness
  5. Subudhi, P., & Agarwal, P. (2023, March 31). Myopia. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK580529/

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ