Bác sĩ: BS. Phạm Văn Quang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Co thắt thực quản là một nhóm rối loạn vận động ảnh hưởng đến các cơ của thực quản, ống nối giữa miệng và dạ dày. Bình thường, sau khi nuốt, các cơ thực quản co bóp nhịp nhàng theo một làn sóng phối hợp gọi là nhu động, giúp đẩy thức ăn và chất lỏng xuống dạ dày. Tuy nhiên, ở những người bị co thắt thực quản, các cơn co thắt này diễn ra bất thường; chúng có thể quá mạnh, không phối hợp hoặc xảy ra đồng thời, gây khó khăn cho việc di chuyển thức ăn xuống dạ dày. Tình trạng này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, từ nhẹ đến nặng, bao gồm khó nuốt và đau ngực.
Hình ảnh thực quản co thắt
Có hai loại co thắt thực quản chính đã được xác định:
Bệnh nhân bị rối loạn vận động thực quản, bao gồm cả DES và HE, có thể có các biểu hiện lâm sàng như khó nuốt (dysphagia) và đau ngực không do tim là những triệu chứng phổ biến nhất. Ngoài ra, họ có thể gặp phải tắc nghẽn thức ăn, ợ nóng và/hoặc trào ngược. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các trường hợp co thắt thực quản đều gây ra triệu chứng. Để đưa ra chẩn đoán xác định DES hoặc HE, cần phải có sự hiện diện của các triệu chứng rối loạn chức năng thực quản (chủ yếu là khó nuốt và/hoặc đau ngực) kết hợp với các đặc điểm đặc trưng trên đo áp lực thực quản độ phân giải cao (HRM).
Dịch Tễ Học
Co thắt thực quản xa (DES) và thực quản co thắt quá mức (HE) được coi là những rối loạn không phổ biến ở những bệnh nhân được giới thiệu để kiểm tra khả năng vận động thực quản. Các nghiên cứu quan sát sử dụng tiêu chuẩn chẩn đoán từ Phân loại Chicago đã chỉ ra điều này.
Những con số này cho thấy rằng DES và HE là những tình trạng tương đối hiếm gặp so với các rối loạn tiêu hóa khác. Tuy nhiên, việc nhận biết và chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để có thể đưa ra phương pháp điều trị phù hợp cho những bệnh nhân bị ảnh hưởng.
Bệnh lý cơ bản của DES và HE vẫn chưa được hiểu rõ đầy đủ. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã đưa ra một số giả thuyết về các cơ chế tiềm ẩn gây ra những rối loạn này.
Đối với co thắt thực quản xa (DES), một giả thuyết cho rằng tình trạng này là hậu quả của sự suy giảm ức chế nuốt do rối loạn chức năng của hệ thống thần kinh ruột nitrergic (oxit nitric) ở phần cơ trơn của thực quản. Giả thuyết này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy các cơn co thắt thực quản đồng thời sớm xảy ra cùng với sự ức chế nitric oxide synthase. Hơn nữa, trong các loạt ca bệnh nhỏ bao gồm bệnh nhân DES, việc sử dụng các chất ức chế phosphodiesterase (làm tăng guanylate cyclase, chất truyền tin thứ hai cho oxit nitric) và nitrat (chất cho oxit nitric) có liên quan đến việc cải thiện triệu chứng và chức năng vận động thực quản. Điều này càng được củng cố bởi quan sát rằng kiểu nhu động bình thường ở những người không có triệu chứng sẽ thay đổi thành kiểu co thắt khi sử dụng chất quét oxit nitric, và một số người có thể bị đau ngực. Một số báo cáo ca bệnh đã mô tả sự tiến triển từ DES sang achalasia theo thời gian, và những quan sát này ủng hộ một cơ chế sinh lý bệnh chung.
Các nghiên cứu hạn chế cũng đã chứng minh sự thoái hóa sợi thần kinh phế vị, sự xâm nhập viêm của đám rối myenteric, sự phì đại của lớp cơ và sự mất mát khác nhau của tế bào hạch ruột trong đám rối myenteric. Mặc dù nguyên nhân gây rối loạn chức năng thần kinh ruột trong DES chưa được xác định, nhưng co thắt và rối loạn vận động thực quản cũng có thể bị gây ra bởi sự tiếp xúc với axit thực quản và việc sử dụng opioid mạn tính. Nhiều người bị co thắt thực quản cũng có bệnh trào ngược axit dạ dày mạn tính (GERD), và có khả năng axit có thể làm hỏng các dây thần kinh ở thực quản. Nghiên cứu gần đây cũng cho thấy những người sử dụng opioid trong ba tháng trở lên có nhiều khả năng bị co thắt thực quản hơn.
Đối với thực quản co thắt quá mức (HE), các cơn co thắt thực quản mạnh mẽ quan sát thấy có thể là do sự kích thích quá mức của hệ thống thần kinh ruột và/hoặc phì đại cơ trơn. Cả tắc nghẽn cơ học và sinh lý của cơ thắt thực quản dưới (EGJ) đều có thể dẫn đến tăng biên độ các cơn co thắt thực quản. Do đó, HE có thể thứ phát sau tắc nghẽn cơ học hoặc chức năng. Tắc nghẽn cơ học có thể ở thực quản xa, EGJ hoặc phần trên dạ dày (như được mô tả ở bệnh nhân phẫu thuật nối vị tràng Roux-en-Y hoặc tăng cường cơ thắt từ tính). Mặt khác, HE và tắc nghẽn dòng chảy ra của EGJ (Esophagogastric Junction Outflow Obstruction - EGJOO) có thể là do mất ức chế nuốt. Mối liên quan giữa HE, có hoặc không có EGJOO, đã được xác định ở bệnh nhân sử dụng opioid mạn tính. HE cũng đã được xác định ở một số bệnh nhân bị viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan (ví dụ, những người có tổn thương cơ).
Hầu hết bệnh nhân có triệu chứng DES hoặc HE đều biểu hiện bằng khó nuốt (dysphagia). Khó nuốt thường được mô tả là cảm giác thức ăn đặc hoặc lỏng bị mắc kẹt hoặc di chuyển chậm. Cảm giác này có thể khu trú ở hõm ức hoặc ngực.
Đau ngực không do tim cũng là một triệu chứng phổ biến và đôi khi là triệu chứng chủ yếu. Cơn đau ngực có thể có cảm giác siết chặt, thắt lại, đè ép hoặc nặng nề, đặc biệt là sau xương ức (sternum). Đau có thể ở bên phải, bên trái hoặc giữa ngực và có thể lan ra cổ, cánh tay trái hoặc lưng. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có các triệu chứng ợ nóng và/hoặc trào ngược, nhưng những triệu chứng này thường đi kèm với khó nuốt và/hoặc đau ngực không do tim.
Các triệu chứng của co thắt thực quản có thể từ nhẹ đến nặng và có thể bắt đầu vào những thời điểm cụ thể, chẳng hạn như sau khi ăn. Đôi khi, chúng xuất hiện đột ngột mà không có lý do rõ ràng. Khi các cơn co thắt bắt đầu, chúng có thể kéo dài vài phút hoặc hơn một giờ. Trong một số trường hợp, co thắt thực quản có thể gây ra cơn đau ngực dữ dội, cảm giác như đang bị nhồi máu cơ tim, do đó cần phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu gặp phải tình trạng đau ngực ngày càng nặng hơn và không rõ nguyên nhân kéo dài hơn năm phút.
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể cùng tồn tại với các rối loạn nhu động thực quản.
Việc chẩn đoán DES và HE nên được nghi ngờ ở bệnh nhân có các triệu chứng gợi ý như khó nuốt hoặc đau ngực không do tim. Phương pháp tiếp cận chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:
Đo áp lực thực quản ở bệnh nhân co thắt thực quản
Việc chẩn đoán xác định DES hoặc HE đòi hỏi sự kết hợp giữa các triệu chứng lâm sàng gợi ý và các phát hiện đặc trưng trên đo áp lực thực quản độ phân giải cao sau khi đã loại trừ các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự.
Mục tiêu chính của điều trị co thắt thực quản là giảm nhẹ các triệu chứng (như khó nuốt, đau ngực, ợ nóng, trào ngược) hơn là cố gắng bình thường hóa các phát hiện trên đo áp lực thực quản.
Do sự đa dạng về triệu chứng, tính không đồng nhất trong các đặc điểm đo áp lực và dữ liệu hạn chế về diễn tiến tự nhiên và hiệu quả của các liệu pháp, phương pháp điều trị thường dựa trên các nguyên tắc sau:
Tập trung vào kiểm soát các triệu chứng GERD nếu có:
Liệu pháp dược lý:
Tiêm độc tố botulinum (Botox) qua nội soi: Có thể mang lại sự giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện các đặc điểm đo áp lực ở những bệnh nhân DES hoặc HE có triệu chứng dai dẳng không cải thiện với các biện pháp ban đầu hoặc điều trị bằng thuốc. Kỹ thuật tiêm tương tự như tiêm botulinum toxin cho achalasia, nhưng vị trí tiêm nhắm vào đoạn xa thực quản. Hiệu quả thường kéo dài khoảng sáu tháng, và nguy cơ tác dụng phụ thấp. Tuy nhiên, bằng chứng hỗ trợ việc sử dụng botulinum toxin còn hạn chế do sự không đồng nhất giữa các quần thể bệnh nhân và cỡ mẫu nhỏ.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!