Bác sĩ: Ths.BSNT Trần Hiền
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Đau bụng dưới là một triệu chứng phổ biến, gặp ở cả nam và nữ, với nhiều nguyên nhân từ lành tính đến nghiêm trọng. Vùng bụng dưới, hay còn gọi là vùng hạ vị và hố chậu, bao gồm các cơ quan như ruột thừa, đại tràng, bàng quang, tử cung, buồng trứng (ở nữ), và các cấu trúc mạch máu, thần kinh. Đau bụng dưới có thể xuất phát từ các bệnh lý nội tạng, thành bụng, hoặc thậm chí từ các cơ quan ngoài ổ bụng (đau lan). Do sự đa dạng về nguyên nhân, việc chẩn đoán đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử kỹ lưỡng, khám lâm sàng tỉ mỉ, và các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.
Đau bụng dưới có thể là cấp tính (khởi phát đột ngột, kéo dài dưới 6 tuần) hoặc mạn tính (kéo dài trên 3 tháng). Các nguyên nhân cấp tính như viêm ruột thừa, thai ngoài tử cung, hoặc xoắn buồng trứng, thường yêu cầu can thiệp khẩn cấp. Trong khi đó, đau mạn tính, như hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc lạc nội mạc tử cung, thường cần điều trị dài hạn. Đặc biệt, ở phụ nữ, các bệnh lý phụ khoa chiếm tỷ lệ lớn trong các nguyên nhân gây đau bụng dưới, đòi hỏi chú ý đặc biệt đến tiền sử kinh nguyệt và thai kỳ.
Đau bụng dưới là một triệu chứng phổ biến gặp ở cả nam và nữ
Bài viết này nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về đau bụng dưới, bao gồm triệu chứng, cách chẩn đoán, và các phương pháp điều trị, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình trạng này và khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Triệu chứng của đau bụng dưới rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là các đặc điểm chính của triệu chứng và các bệnh lý liên quan:
Viêm ruột thừa có thể gây đau bụng dưới
Chẩn đoán đau bụng dưới đòi hỏi tiếp cận có hệ thống, bắt đầu từ khai thác bệnh sử, khám lâm sàng, và các xét nghiệm cận lâm sàng. Mục tiêu là xác định nguyên nhân cụ thể, phân biệt các tình trạng cần can thiệp khẩn cấp với các bệnh lý lành tính.
Khai thác bệnh sử là bước quan trọng nhất, giúp định hướng chẩn đoán:
Khám lâm sàng cần được thực hiện nhẹ nhàng, tỉ mỉ để tránh làm bệnh nhân đau thêm hoặc che mờ dấu hiệu:
Điểm McBurney (1), nằm ở một phần ba ngoài trên đường thẳng nối giữa rốn (2) và gai chậu trước trên (3)
Xét nghiệm máu và nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán đau bụng dưới:
Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định nguyên nhân gây đau bụng dưới, giúp định hướng chẩn đoán chính xác, đặc biệt khi các triệu chứng lâm sàng không rõ ràng hoặc bệnh lý có tính chất phức tạp. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT, X-quang và MRI cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và bất thường của các cơ quan trong vùng bụng dưới và vùng chậu, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời và phù hợp.
CT ổ bụng là công cụ ưu tiên trong đánh giá đau bụng cấp
Chẩn đoán hình ảnh không chỉ giúp xác định nguyên nhân đau bụng dưới mà còn hỗ trợ đánh giá mức độ nghiêm trọng, phát hiện biến chứng (như thủng, xuất huyết, hoặc áp xe), và định hướng điều trị (bảo tồn hay phẫu thuật). Sự kết hợp giữa các phương pháp hình ảnh và khám lâm sàng, xét nghiệm máu, nước tiểu giúp tăng độ chính xác chẩn đoán, giảm thiểu nguy cơ bỏ sót các tình trạng nguy hiểm như viêm ruột thừa, thai ngoài tử cung, hoặc phình động mạch chủ vỡ. Trong các trường hợp cấp cứu, việc chọn lựa phương pháp hình ảnh phù hợp (thường là siêu âm hoặc CT) giúp tiết kiệm thời gian, cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
Nội soi tiêu hóa (gastroscopy/colonoscopy) là công cụ quan trọng trong chẩn đoán đau bụng dưới do các bệnh lý đường tiêu hóa. Phương pháp này cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, tá tràng hoặc đại tràng, giúp xác định chính xác nguyên nhân như viêm đại tràng, viêm túi thừa, loét thủng hoặc ung thư đại tràng. Nội soi đặc biệt hữu ích khi triệu chứng mơ hồ hoặc các phương pháp hình ảnh như CT, siêu âm không đủ kết luận.
Quy trình nội soi tiêu hóa sử dụng ống nội soi mềm đưa qua miệng (nội soi dạ dày) hoặc hậu môn (nội soi đại tràng) sau khi bệnh nhân được an thần hoặc nhịn ăn. Nội soi giúp phát hiện viêm, túi thừa, polyp, hoặc thủng, đồng thời có thể sinh thiết để chẩn đoán ung thư. Ưu điểm bao gồm độ chính xác cao, ít xâm lấn, và có khả năng can thiệp khi cần thiết như cắt polyp. Tuy nhiên, nội soi đòi hỏi bác sĩ có kinh nghiệm, và có nguy cơ biến chứng mặc dù hiếm gặp như xuất huyết hoặc thủng ruột. Nội soi tiêu hóa là lựa chọn hiệu quả để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tiêu hóa gây đau bụng dưới, đặc biệt khi kết hợp với khám lâm sàng và xét nghiệm.
Điều trị đau bụng dưới phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, từ điều trị bảo tồn đến can thiệp phẫu thuật. Các nguyên tắc chung bao gồm giảm đau, điều trị nguyên nhân, và phòng ngừa tái phát.
- Viêm ruột thừa: Điều trị bằng phẫu thuật cắt ruột thừa, thường qua nội soi hoặc mổ mở. Kháng sinh như ceftriaxone và metronidazole được dùng trước và sau mổ để ngăn nhiễm trùng.
- Thai ngoài tử cung: Nếu thai vỡ hoặc lớn, phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng là cần thiết. Với thai nhỏ và ổn định, methotrexate được sử dụng để điều trị bảo tồn, tránh phẫu thuật.
- Viêm vùng chậu: Dùng kháng sinh phổ rộng như doxycycline và ceftriaxone trong 14 ngày. Nhập viện cần thiết nếu bệnh nhân sốt cao hoặc có áp xe vùng chậu.
- U nang buồng trứng: Nang nhỏ, không triệu chứng chỉ cần theo dõi. Phẫu thuật nội soi được chỉ định nếu nang xoắn, vỡ, hoặc nghi ngờ ác tính.
- Lạc nội mạc tử cung: Sử dụng thuốc giảm đau (NSAIDs) và hormon như thuốc tránh thai hoặc progestin. Phẫu thuật nội soi cắt mô lạc được áp dụng khi triệu chứng nặng.
- U xơ tử cung: Theo dõi nếu không triệu chứng. Thuốc GnRH agonist hoặc phẫu thuật (cắt u, cắt tử cung) được dùng khi triệu chứng nghiêm trọng.
- Nhiễm trùng tiết niệu: Kháng sinh như nitrofurantoin hoặc ciprofloxacin được chọn dựa trên kháng sinh đồ. Bệnh nhân cần uống nhiều nước và tránh chất kích thích bàng quang như cà phê, rượu.
- Tắc ruột: Đặt ống thông dạ dày, truyền dịch và điều chỉnh điện giải. Phẫu thuật được chỉ định nếu tắc nghẹt hoặc tình trạng không cải thiện.
- Phình động mạch chủ vỡ: Tình huống tối cấp cứu, phải nhanh chóng can thiệp bằng phẫu thuật và duy trì ổn định huyết động.
Để hỗ trợ quản lý và phòng ngừa đau bụng dưới, cần điều chỉnh chế độ ăn uống bằng cách ăn chậm, nhai kỹ, tránh các thực phẩm gây kích thích như đồ cay, chua, đồng thời tăng cường chất xơ trong chế độ ăn để cải thiện các tình trạng như hội chứng ruột kích thích hoặc viêm túi thừa đại tràng. Giảm căng thẳng thông qua thiền, yoga hoặc tư vấn tâm lý rất hữu ích, đặc biệt với các bệnh lý chức năng như hội chứng ruột kích thích.
Để phòng ngừa các vấn đề phụ khoa, nên thực hiện quan hệ tình dục an toàn và khám phụ khoa định kỳ. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ, bao gồm cai thuốc lá và duy trì huyết áp ổn định, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mạch máu.
Ngoài ra, bệnh nhân có nguy cơ cao, như những người mắc u xơ tử cung hoặc lạc nội mạc tử cung, cần được theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu để phát hiện sớm và quản lý hiệu quả các tình trạng tiềm ẩn.
Đau bụng dưới là một triệu chứng phức tạp, có thể do nhiều nguyên nhân từ lành tính (IBS, rối loạn kinh nguyệt) đến nghiêm trọng (viêm ruột thừa, thai ngoài tử cung, phình động mạch chủ vỡ). Chẩn đoán đòi hỏi tiếp cận hệ thống, kết hợp bệnh sử, khám lâm sàng, và cận lâm sàng. Điều trị cần dựa trên nguyên nhân cụ thể, từ điều chỉnh lối sống, dùng thuốc, đến phẫu thuật cấp cứu. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm và tìm kiếm chăm sóc y tế kịp thời là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng và ngăn ngừa biến chứng. Người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh và khám định kỳ để phòng ngừa tái phát.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!