Từ điển bệnh lý

Đau bụng dưới : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 11-07-2025

Tổng quan Đau bụng dưới

Đau bụng dưới là một triệu chứng phổ biến, gặp ở cả nam và nữ, với nhiều nguyên nhân từ lành tính đến nghiêm trọng. Vùng bụng dưới, hay còn gọi là vùng hạ vị và hố chậu, bao gồm các cơ quan như ruột thừa, đại tràng, bàng quang, tử cung, buồng trứng (ở nữ), và các cấu trúc mạch máu, thần kinh. Đau bụng dưới có thể xuất phát từ các bệnh lý nội tạng, thành bụng, hoặc thậm chí từ các cơ quan ngoài ổ bụng (đau lan). Do sự đa dạng về nguyên nhân, việc chẩn đoán đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử kỹ lưỡng, khám lâm sàng tỉ mỉ, và các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.

Đau bụng dưới có thể là cấp tính (khởi phát đột ngột, kéo dài dưới 6 tuần) hoặc mạn tính (kéo dài trên 3 tháng). Các nguyên nhân cấp tính như viêm ruột thừa, thai ngoài tử cung, hoặc xoắn buồng trứng, thường yêu cầu can thiệp khẩn cấp. Trong khi đó, đau mạn tính, như hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc lạc nội mạc tử cung, thường cần điều trị dài hạn. Đặc biệt, ở phụ nữ, các bệnh lý phụ khoa chiếm tỷ lệ lớn trong các nguyên nhân gây đau bụng dưới, đòi hỏi chú ý đặc biệt đến tiền sử kinh nguyệt và thai kỳ.

Đau bụng dưới là một triệu chứng phổ biến gặp ở cả nam và nữĐau bụng dưới là một triệu chứng phổ biến gặp ở cả nam và nữ

Bài viết này nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về đau bụng dưới, bao gồm triệu chứng, cách chẩn đoán, và các phương pháp điều trị, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình trạng này và khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.


Triệu chứng Đau bụng dưới

Triệu chứng của đau bụng dưới rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là các đặc điểm chính của triệu chứng và các bệnh lý liên quan:

Đặc điểm cơn đau

  • Tính chất: Đau có thể âm ỉ (như trong u xơ tử cung, nhiễm trùng tiết niệu), dữ dội (viêm ruột thừa, xoắn buồng trứng), hoặc từng cơn (tắc ruột, đau quặn mật).
  • Vị trí: Đau có thể khu trú ở một bên (hố chậu phải trong viêm ruột thừa, hố chậu trái trong viêm túi thừa), hoặc lan tỏa cả vùng bụng dưới (viêm vùng chậu, tắc bàng quang). Đau lan ra sau lưng, vùng thắt lưng, hoặc cơ quan sinh dục ngoài có thể gợi ý phình động mạch chủ bụng vỡ hoặc tắc niệu quản.
  • Thời gian khởi phát: Đau khởi phát đột ngột thường liên quan đến các tình trạng cấp cứu như thai ngoài tử cung vỡ, xoắn nang buồng trứng, hoặc thủng tạng rỗng. Đau kéo dài, âm ỉ thường gặp trong các bệnh mạn tính như lạc nội mạc tử cung hoặc hội chứng ruột kích thích.
  • Yếu tố làm tăng/giảm đau: Cử động, ho, hoặc sờ nắn làm tăng đau trong viêm phúc mạc. Đau do co thắt ruột hoặc hệ sinh dục có thể giảm khi dùng thuốc giãn cơ trơn.

 Triệu chứng kèm theo

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, hoặc thay đổi thói quen đi tiêu thường gặp trong viêm ruột thừa, tắc ruột, hoặc hội chứng ruột kích thích. Máu trong phân có thể gợi ý viêm đại tràng hoặc viêm túi thừa.
  • Tiết niệu: Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu máu, hoặc tiểu nhiều lần là dấu hiệu của nhiễm trùng tiết niệu như viêm bàng quang hoặc viêm niệu đạo. Đau lan ra hông hoặc vùng trên mu gợi ý tắc niệu quản do sỏi.
  • Phụ khoa (ở nữ): Ra máu âm đạo bất thường, đau khi quan hệ tình dục, hoặc chu kỳ kinh không đều thường gặp trong thai ngoài tử cung, viêm vùng chậu, lạc nội mạc tử cung, hoặc u xơ tử cung. Đau tăng trong kỳ kinh là đặc trưng của lạc nội mạc tử cung.
  • Toàn thân: Sốt, lạnh run, mệt mỏi, hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân có thể đi kèm các bệnh lý nhiễm trùng (viêm vùng chậu, viêm ruột thừa) hoặc bệnh lý ác tính (ung thư buồng trứng, ung thư đại tràng).
  • Thần kinh và cơ: Co thắt cơ thành bụng (trong viêm phúc mạc), hoặc đau tăng khi co cơ bụng (dấu hiệu Carnett dương tính) gợi ý đau do tổn thương thành bụng như tụ máu cơ thẳng bụng.

Các bệnh lý thường gặp

  • Viêm ruột thừa: Đau khởi phát mơ hồ quanh rốn, sau khu trú ở hố chậu phải, kèm sốt nhẹ, buồn nôn, và phản ứng đau khi ấn (dấu hiệu Rovsing, McBurney).
  • Thai ngoài tử cung: Đau một bên bụng dưới, ra máu âm đạo bất thường, có thể choáng nếu thai ngoài tử cung vỡ. Thường gặp ở phụ nữ trẻ, có tiền sử viêm vùng chậu hoặc đặt vòng tránh thai.
  • Viêm vùng chậu: Đau bụng dưới dữ dội, sốt, khí hư bất thường, đau khi khám phụ khoa. Thường do nhiễm khuẩn lây qua đường tình dục (Chlamydia, lậu).
  • U nang buồng trứng: Đau đột ngột nếu khối u nang bị xoắn hoặc bị vỡ, kèm buồn nôn, nôn. Đau âm ỉ nếu nang lớn dần, chèn ép các cơ quan lân cận.
  • Lạc nội mạc tử cung: Đau dữ dội trong kỳ kinh, đau khi quan hệ, hoặc khó mang thai. Cơn đau tăng dần theo thời gian.
  • U xơ tử cung: Đau âm ỉ, kéo dài, rõ hơn trong kỳ kinh, kèm rong kinh, tiểu nhiều, hoặc táo bón.
  • Nhiễm trùng tiết niệu: Đau âm ỉ vùng trên mu, tiểu buốt, tiểu rắt, nước tiểu đục hoặc có máu.
  • Tắc ruột: Đau quặn từng cơn, buồn nôn, nôn, bụng chướng, không trung tiện. Tắc ruột non gây đau quanh rốn, tắc đại tràng đau dưới rốn.
  • Phình động mạch chủ bụng vỡ: Đau lan ra vùng xương cùng, hông, hoặc cơ quan sinh dục, kèm choáng, tụt huyết áp. Thường gặp ở người lớn tuổi, có yếu tố nguy cơ như hút thuốc hoặc tăng huyết áp.

Viêm ruột thừa có thể gây đau bụng dướiViêm ruột thừa có thể gây đau bụng dưới


Các biện pháp chẩn đoán Đau bụng dưới

Chẩn đoán đau bụng dưới đòi hỏi tiếp cận có hệ thống, bắt đầu từ khai thác bệnh sử, khám lâm sàng, và các xét nghiệm cận lâm sàng. Mục tiêu là xác định nguyên nhân cụ thể, phân biệt các tình trạng cần can thiệp khẩn cấp với các bệnh lý lành tính.

Khai thác bệnh sử

Khai thác bệnh sử là bước quan trọng nhất, giúp định hướng chẩn đoán:

  • Đặc điểm cơn đau: Thời gian khởi phát, vị trí, tính chất, mức độ, yếu tố làm tăng/giảm đau, và tiến triển theo thời gian.
  • Triệu chứng kèm theo: Sốt, buồn nôn, nôn, thay đổi thói quen đi tiêu, tiểu buốt, ra máu âm đạo, hoặc các triệu chứng toàn thân.
  • Tiền sử y khoa: Bệnh lý mạn tính (hội chứng ruột kích thích, sỏi tiết niệu), phẫu thuật trước đó, hoặc tiền sử phụ khoa (kinh nguyệt, thai kỳ, đặt vòng tránh thai).
  • Yếu tố nguy cơ: Đi du lịch gần đây, tiếp xúc với người bệnh, hút thuốc, uống rượu, hoặc lối sống nguy cơ cao (quan hệ tình dục không an toàn).
  • Tiền sử gia đình: Bệnh lý di truyền như ung thư đại tràng, ung thư buồng trứng, hoặc bệnh mạch máu.
  • Thuốc và dị ứng: Thuốc đang dùng (chống đông máu, NSAIDs), dị ứng thuốc/thực phẩm.

Khám lâm sàng

Khám lâm sàng cần được thực hiện nhẹ nhàng, tỉ mỉ để tránh làm bệnh nhân đau thêm hoặc che mờ dấu hiệu:

  • Quan sát tổng quát: Nét mặt, tư thế nằm, nhịp thở. Bệnh nhân viêm phúc mạc thường nằm yên, tránh cử động, trong khi đau quặn ruột gây trằn trọc.
  • Khám bụng: Tìm điểm đau khu trú, phản ứng thành bụng (co cơ, phản ứng đau khi thả tay); đánh giá khối bất thường, nhu động ruột, hoặc âm ruột (bình thường, tăng, hoặc mất); gõ nhẹ bụng thay vì ấn mạnh để đánh giá phản ứng đau, đặc biệt ở bệnh nhân nghi viêm phúc mạc.
  • Khám phụ khoa (ở nữ): Kiểm tra tử cung, buồng trứng, âm đạo để phát hiện đau khi ấn, khối u, hoặc khí hư bất thường.
  • Khám trực tràng: Phát hiện khối u, máu trong phân, hoặc đau khi ấn ở bệnh nhân nghi viêm ruột thừa thủng hoặc viêm vùng chậu.
  • Khám các điểm đau đặc biệt: Điểm đau McBurney trong viêm ruột thừa, điểm đau niệu quản đánh giá sỏi niệu quản ở 1/3 trên hoặc giữa, điểm đau bàng quang trên xương mu, v.v
  • Khám hệ thống khác: Tim mạch, hô hấp, thần kinh để loại trừ nguyên nhân ngoài ổ bụng (viêm phổi, nhồi máu cơ tim).

điểm McBurney (1), nằm ở một phần ba ngoài trên đường thẳng nối giữa rốn (2) và gai chậu trước trên (3)Điểm McBurney (1), nằm ở một phần ba ngoài trên đường thẳng nối giữa rốn (2) và gai chậu trước trên (3)

Cận lâm sàng

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu và nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán đau bụng dưới:

  • Công thức máu giúp phát hiện bạch cầu tăng, dấu hiệu của nhiễm trùng như viêm ruột thừa hoặc viêm vùng chậu, trong khi giảm hemoglobin có thể gợi ý xuất huyết, chẳng hạn như trong trường hợp thai ngoài tử cung vỡ hoặc phình động mạch chủ vỡ. 
  • Xét nghiệm chức năng gan, thận và điện giải được sử dụng để đánh giá tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Amylase và lipase được kiểm tra khi nghi ngờ viêm tụy. Xét nghiệm β-hCG cần thiết ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản để loại trừ thai ngoài tử cung. 
  • Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện nhiễm trùng tiết niệu, tiểu máu hoặc các bất thường về niệu đường, hỗ trợ định hướng chẩn đoán chính xác.

Chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định nguyên nhân gây đau bụng dưới, giúp định hướng chẩn đoán chính xác, đặc biệt khi các triệu chứng lâm sàng không rõ ràng hoặc bệnh lý có tính chất phức tạp. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT, X-quang và MRI cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và bất thường của các cơ quan trong vùng bụng dưới và vùng chậu, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời và phù hợp.

 CT ổ bụng là công cụ ưu tiên trong đánh giá đau bụng cấp CT ổ bụng là công cụ ưu tiên trong đánh giá đau bụng cấp

  • Siêu âm bụng/chậu: Siêu âm là phương pháp không xâm lấn, an toàn, chi phí thấp và được sử dụng rộng rãi trong đánh giá đau bụng dưới. Nó đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các bệnh lý như sỏi mật (gây đau lan xuống bụng dưới), u nang buồng trứng (có thể gây đau âm ỉ hoặc dữ dội nếu xoắn/vỡ), thai ngoài tử cung (đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản), và dịch tự do trong ổ bụng (gợi ý xuất huyết hoặc viêm phúc mạc). Siêu âm còn có ưu điểm là không sử dụng bức xạ ion hóa, phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc bệnh nhân cần theo dõi định kỳ.
  • CT bụng-chậu: CT là công cụ ưu tiên trong đánh giá đau bụng cấp nhờ khả năng cung cấp hình ảnh chi tiết, toàn diện về các cấu trúc trong ổ bụng và vùng chậu. CT giúp phát hiện các tình trạng cấp cứu như viêm ruột thừa (thấy ruột thừa dày, viêm quanh ruột thừa), tắc ruột (hình ảnh mức nước hơi), viêm túi thừa đại tràng (diverticulitis), hoặc phình động mạch chủ bụng (đặc biệt khi có nguy cơ vỡ). Độ nhạy và độ đặc hiệu cao của CT giúp xác định nhanh các nguyên nhân cần can thiệp phẫu thuật, đồng thời loại trừ các bệnh lý khác. Tuy nhiên, cần cân nhắc liều bức xạ, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ hoặc phụ nữ mang thai.
  • X-quang bụng: X-quang bụng có vai trò trong các trường hợp nghi ngờ tắc ruột (hình ảnh mức nước hơi) hoặc thủng tạng rỗng (hình liềm hơi dưới hoành, thường gặp trong thủng dạ dày hoặc tá tràng). Mặc dù giá trị của X-quang bụng hạn chế hơn so với CT, nó vẫn là một công cụ nhanh, dễ tiếp cận trong môi trường cấp cứu để cung cấp thông tin ban đầu, đặc biệt khi chưa có điều kiện thực hiện CT hoặc siêu âm.
  • MRI: MRI được sử dụng trong các trường hợp đau bụng dưới mạn tính hoặc phức tạp, chẳng hạn như lạc nội mạc tử cung, nơi mô nội mạc phát triển ngoài tử cung gây đau dữ dội trong kỳ kinh. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ hoặc bất thường khó thấy trên siêu âm hoặc CT. Tuy nhiên, do chi phí cao và thời gian thực hiện lâu, MRI thường được chỉ định khi các phương pháp khác không đưa ra chẩn đoán rõ ràng.

Chẩn đoán hình ảnh không chỉ giúp xác định nguyên nhân đau bụng dưới mà còn hỗ trợ đánh giá mức độ nghiêm trọng, phát hiện biến chứng (như thủng, xuất huyết, hoặc áp xe), và định hướng điều trị (bảo tồn hay phẫu thuật). Sự kết hợp giữa các phương pháp hình ảnh và khám lâm sàng, xét nghiệm máu, nước tiểu giúp tăng độ chính xác chẩn đoán, giảm thiểu nguy cơ bỏ sót các tình trạng nguy hiểm như viêm ruột thừa, thai ngoài tử cung, hoặc phình động mạch chủ vỡ. Trong các trường hợp cấp cứu, việc chọn lựa phương pháp hình ảnh phù hợp (thường là siêu âm hoặc CT) giúp tiết kiệm thời gian, cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

Nội soi tiêu hoá

Nội soi tiêu hóa (gastroscopy/colonoscopy) là công cụ quan trọng trong chẩn đoán đau bụng dưới do các bệnh lý đường tiêu hóa. Phương pháp này cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, tá tràng hoặc đại tràng, giúp xác định chính xác nguyên nhân như viêm đại tràng, viêm túi thừa, loét thủng hoặc ung thư đại tràng. Nội soi đặc biệt hữu ích khi triệu chứng mơ hồ hoặc các phương pháp hình ảnh như CT, siêu âm không đủ kết luận.

Quy trình nội soi tiêu hóa sử dụng ống nội soi mềm đưa qua miệng (nội soi dạ dày) hoặc hậu môn (nội soi đại tràng) sau khi bệnh nhân được an thần hoặc nhịn ăn. Nội soi giúp phát hiện viêm, túi thừa, polyp, hoặc thủng, đồng thời có thể sinh thiết để chẩn đoán ung thư. Ưu điểm bao gồm độ chính xác cao, ít xâm lấn, và có khả năng can thiệp khi cần thiết như cắt polyp. Tuy nhiên, nội soi đòi hỏi bác sĩ có kinh nghiệm, và có nguy cơ biến chứng mặc dù hiếm gặp như xuất huyết hoặc thủng ruột. Nội soi tiêu hóa là lựa chọn hiệu quả để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tiêu hóa gây đau bụng dưới, đặc biệt khi kết hợp với khám lâm sàng và xét nghiệm.


Các biện pháp điều trị Đau bụng dưới

Điều trị đau bụng dưới phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, từ điều trị bảo tồn đến can thiệp phẫu thuật. Các nguyên tắc chung bao gồm giảm đau, điều trị nguyên nhân, và phòng ngừa tái phát.

Điều trị ban đầu

  • Giảm đau:
    • Thuốc giảm đau non-opioid (paracetamol, ketorolac) hoặc opioid (morphin, fentanyl) tùy mức độ đau. Tránh lạm dụng ketorolac do nguy cơ làm nặng thêm xuất huyết tiêu hóa.
    • Thuốc giãn cơ trơn (Buscopan) hiệu quả trong đau quặn do co thắt ruột hoặc hệ sinh dục.
  • Truyền dịch tĩnh mạch: Bù dịch và điện giải ở bệnh nhân nôn, tiêu chảy, hoặc không ăn uống được.
  • Kháng sinh: Chỉ định sớm nếu nghi ngờ nhiễm trùng (viêm ruột thừa, viêm vùng chậu).

Điều trị đặc hiệu

- Viêm ruột thừa: Điều trị bằng phẫu thuật cắt ruột thừa, thường qua nội soi hoặc mổ mở. Kháng sinh như ceftriaxone và metronidazole được dùng trước và sau mổ để ngăn nhiễm trùng.

- Thai ngoài tử cung: Nếu thai vỡ hoặc lớn, phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng là cần thiết. Với thai nhỏ và ổn định, methotrexate được sử dụng để điều trị bảo tồn, tránh phẫu thuật.

- Viêm vùng chậu: Dùng kháng sinh phổ rộng như doxycycline và ceftriaxone trong 14 ngày. Nhập viện cần thiết nếu bệnh nhân sốt cao hoặc có áp xe vùng chậu.

- U nang buồng trứng: Nang nhỏ, không triệu chứng chỉ cần theo dõi. Phẫu thuật nội soi được chỉ định nếu nang xoắn, vỡ, hoặc nghi ngờ ác tính.

- Lạc nội mạc tử cung: Sử dụng thuốc giảm đau (NSAIDs) và hormon như thuốc tránh thai hoặc progestin. Phẫu thuật nội soi cắt mô lạc được áp dụng khi triệu chứng nặng.

- U xơ tử cung: Theo dõi nếu không triệu chứng. Thuốc GnRH agonist hoặc phẫu thuật (cắt u, cắt tử cung) được dùng khi triệu chứng nghiêm trọng.

- Nhiễm trùng tiết niệu: Kháng sinh như nitrofurantoin hoặc ciprofloxacin được chọn dựa trên kháng sinh đồ. Bệnh nhân cần uống nhiều nước và tránh chất kích thích bàng quang như cà phê, rượu.

- Tắc ruột: Đặt ống thông dạ dày, truyền dịch và điều chỉnh điện giải. Phẫu thuật được chỉ định nếu tắc nghẹt hoặc tình trạng không cải thiện.

- Phình động mạch chủ vỡ: Tình huống tối cấp cứu, phải nhanh chóng can thiệp bằng phẫu thuật và duy trì ổn định huyết động.

Điều chỉnh lối sống và phòng ngừa

Để hỗ trợ quản lý và phòng ngừa đau bụng dưới, cần điều chỉnh chế độ ăn uống bằng cách ăn chậm, nhai kỹ, tránh các thực phẩm gây kích thích như đồ cay, chua, đồng thời tăng cường chất xơ trong chế độ ăn để cải thiện các tình trạng như hội chứng ruột kích thích hoặc viêm túi thừa đại tràng. Giảm căng thẳng thông qua thiền, yoga hoặc tư vấn tâm lý rất hữu ích, đặc biệt với các bệnh lý chức năng như hội chứng ruột kích thích. 

Để phòng ngừa các vấn đề phụ khoa, nên thực hiện quan hệ tình dục an toàn và khám phụ khoa định kỳ. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ, bao gồm cai thuốc lá và duy trì huyết áp ổn định, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mạch máu. 

Ngoài ra, bệnh nhân có nguy cơ cao, như những người mắc u xơ tử cung hoặc lạc nội mạc tử cung, cần được theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu để phát hiện sớm và quản lý hiệu quả các tình trạng tiềm ẩn.

Theo dõi và xử trí biến chứng

  • Bệnh nhân sau điều trị cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện biến chứng như nhiễm trùng, tái phát, hoặc tổn thương cơ quan lân cận.
  • Các trường hợp cấp cứu (viêm phúc mạc, xuất huyết ổ bụng) cần nhập viện chăm sóc đặc biệt, với kháng sinh, truyền máu, hoặc hỗ trợ hô hấp nếu cần.

Kết luận

  • Bệnh nhân sau điều trị cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện biến chứng như nhiễm trùng, tái phát, hoặc tổn thương cơ quan lân cận.
  • Các trường hợp cấp cứu (viêm phúc mạc, xuất huyết ổ bụng) cần nhập viện chăm sóc đặc biệt, với kháng sinh, truyền máu, hoặc hỗ trợ hô hấp nếu cần.
  • Đau bụng dưới là một triệu chứng phức tạp, có thể do nhiều nguyên nhân từ lành tính (IBS, rối loạn kinh nguyệt) đến nghiêm trọng (viêm ruột thừa, thai ngoài tử cung, phình động mạch chủ vỡ). Chẩn đoán đòi hỏi tiếp cận hệ thống, kết hợp bệnh sử, khám lâm sàng, và cận lâm sàng. Điều trị cần dựa trên nguyên nhân cụ thể, từ điều chỉnh lối sống, dùng thuốc, đến phẫu thuật cấp cứu. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm và tìm kiếm chăm sóc y tế kịp thời là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng và ngăn ngừa biến chứng. Người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh và khám định kỳ để phòng ngừa tái phát.


    Lựa chọn dịch vụ

    Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

    Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

    Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
    bác sĩ lựa chọn dịch vụ