Từ điển bệnh lý

Rung nhĩ và cuồng nhĩ : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 17-10-2025

Tổng quan Rung nhĩ và cuồng nhĩ

Rung nhĩ (atrial fibrillation - AF) và cuồng nhĩ (atrial flutter - AFL) là hai dạng rối loạn nhịp tim trên thất phổ biến, đặc trưng bởi tình trạng hoạt động điện học bất thường tại tâm nhĩ, khiến nhịp tim trở nên nhanh và không ổn định.

Ở rung nhĩ, các tín hiệu điện trong tâm nhĩ bị hỗn loạn và xuất phát từ nhiều ổ khác nhau, làm tâm nhĩ không co bóp hiệu quả mà chỉ “rung” nhẹ. Hậu quả là máu bị ứ đọng, dễ hình thành cục máu đông và tăng nguy cơ gây tắc mạch, đặc biệt là đột quỵ. Trái lại, cuồng nhĩ là tình trạng nhĩ co bóp rất nhanh nhưng theo một vòng dẫn truyền có quy luật. Nhịp cuồng nhĩ thường đều hơn rung nhĩ, tạo hình ảnh “răng cưa” đặc trưng trên điện tâm đồ.

Rung nhĩ và cuồng nhĩ đặc trưng bởi tình trạng hoạt động điện học bất thường tại tâm nhĩ, khiến nhịp tim trở nên nhanh và không ổn định.

Rung nhĩ và cuồng nhĩ đặc trưng bởi tình trạng hoạt động điện học bất thường tại tâm nhĩ, khiến nhịp tim trở nên nhanh và không ổn định.

Cả hai bệnh lý này đều có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở người cao tuổi và người có bệnh lý tim mạch nền. Tỷ lệ mắc rung nhĩ cao hơn nhiều so với cuồng nhĩ, ước tính từ 3-6 triệu người trưởng thành tại Hoa Kỳ đang sống chung với rung nhĩ. Trong khi đó, cuồng nhĩ ít gặp hơn nhưng thường đi kèm hoặc tiến triển thành rung nhĩ theo thời gian.

Biểu hiện lâm sàng của rung nhĩ và cuồng nhĩ khá giống nhau, bao gồm hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi, chóng mặt và đôi khi người bệnh bị ngất. Tuy nhiên, mức độ triệu chứng phụ thuộc vào tốc độ dẫn truyền xuống thất và tình trạng bệnh lý tim mạch nền của người bệnh.

Điểm đáng lưu ý nhất là cả rung nhĩ và cuồng nhĩ đều làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong buồng nhĩ, từ đó dẫn đến đột quỵ do thiếu máu não hoặc tắc mạch hệ thống. Do vậy, việc phát hiện và kiểm soát kịp thời hai rối loạn nhịp này là yếu tố then chốt giúp cải thiện chất lượng sống và phòng ngừa biến chứng nặng nề.



Nguyên nhân Rung nhĩ và cuồng nhĩ

Rung nhĩ và cuồng nhĩ có cơ chế bệnh sinh khác nhau nhưng cùng liên quan đến tình trạng bất thường trong hoạt động điện học của tim. Các yếu tố nguy cơ thường chồng lấp, khiến hai rối loạn này có thể xuất hiện đồng thời hoặc tiến triển từ dạng này sang dạng khác.

 Nguyên nhân rung nhĩ

Rung nhĩ thường khởi phát do sự kết hợp của thay đổi hoạt động điện học và cấu trúc tại nhĩ. Các ổ phát nhịp bất thường, đặc biệt từ tĩnh mạch phổi, tạo ra những xung điện hỗn loạn khiến tâm nhĩ “rung” chứ không co bóp hiệu quả. Về lâu dài, tình trạng xơ hóa và giãn nhĩ sẽ duy trì vòng xoắn bệnh lý này.

Những yếu tố nguy cơ quan trọng bao gồm:

  • Tăng huyết áp và bệnh mạch vành: Gây phì đại thất, tăng áp lực buồng nhĩ.
  • Bệnh van tim, đặc biệt là hẹp hoặc hở van hai lá.
  • Bệnh cơ tim và suy tim: Làm tăng áp lực trong buồng tim, dễ xuất hiện các vòng vào lại.
  • Cường giáp, béo phì, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
  • Lạm dụng rượu bia: Có thể xảy ra “holiday heart” - hội chứng tim ngày lễ - là tình trạng loạn nhịp tim, thường là rung nhĩ, xảy ra sau khi uống một lượng lớn rượu bia trong thời gian ngắn hoặc kéo dài trong nhiều ngày.
  • Sau phẫu thuật tim: Việc thay đổi huyết động, viêm và sẹo cơ tim cũng làm tăng nguy cơ rung nhĩ.

Ở một số người trẻ, rung nhĩ có thể xảy ra mà không tìm thấy nguyên nhân, gọi là rung nhĩ vô căn.

Tình trạng lạm dụng rượu bia có thể gây ra “hội chứng tim ngày lễ” - một tình trạng loạn nhịp tim, thường là rung nhĩ.

Nguyên nhân cuồng nhĩ

Khác với rung nhĩ, cuồng nhĩ thường do một vòng vào lại lớn trong tâm nhĩ phải, điển hình là qua eo nhĩ. Nhịp nhĩ vì vậy nhanh nhưng có quy luật hơn, tạo ra một vòng hoạt động điện liên tục với tần số khoảng 250-350 lần/phút.

Nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Bệnh tim cấu trúc: Bệnh van tim, suy tim, tăng huyết áp.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc tình trạng giảm oxy máu.
  • Sau phẫu thuật tim hoặc can thiệp triệt đốt (ablation): Sẹo phẫu thuật hoặc đường đốt có thể tạo điều kiện cho vòng vào lại mới.
  • Cường giáp, lạm dụng rượu bia hoặc chất kích thích.

Mối liên quan

Nhiều yếu tố nguy cơ của rung nhĩ và cuồng nhĩ giống nhau, giải thích vì sao bệnh nhân có thể mắc cả hai rối loạn này trong đời. Khoảng 40% bệnh nhân được chẩn đoán cuồng nhĩ lần đầu trong đời sẽ phát triển thành rung nhĩ trong vòng 3 năm tiếp theo, trong khi 69% những bệnh nhân cuồng nhĩ cũng đã từng trải qua cơn rung nhĩ trước đó. Điều này cho thấy cuồng nhĩ và rung nhĩ có mối liên quan chặt chẽ cả về cơ chế bệnh sinh lẫn tiến triển lâm sàng.



Triệu chứng Rung nhĩ và cuồng nhĩ

Cả rung nhĩ và cuồng nhĩ đều có biểu hiện điển hình là hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất. Một số bệnh nhân chỉ phát hiện tình cờ khi đi khám vì lý do khác.

  • Ở bệnh nhân bị rung nhĩ, mạch thường nhanh và không đều, gây cảm giác hồi hộp bất thường.
  • Ở bệnh nhân bị cuồng nhĩ, mạch nhanh nhưng thường đều hơn, ít dao động, do hoạt động điện học tâm nhĩ có tính quy luật hơn..

Mức độ nặng của triệu chứng phụ thuộc vào tốc độ dẫn truyền xuống thất và tình trạng bệnh lý tim mạch nền. Người bệnh có bệnh van tim, suy tim hoặc sau phẫu thuật tim thường có biểu hiện rõ rệt hơn. Vì vậy, sau phẫu thuật tim, người bệnh cần được theo dõi liên tục để phát hiện sớm tình trạng loạn nhịp sau mổ.

Cả rung nhĩ và cuồng nhĩ đều có biểu hiện điển hình là hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất.

Cả rung nhĩ và cuồng nhĩ đều có biểu hiện điển hình là hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất.


Các biện pháp chẩn đoán Rung nhĩ và cuồng nhĩ

Tiêu chuẩn chẩn đoán trên điện tâm đồ

  • Rung nhĩ: ECG cho thấy mất sóng P điển hình, thay vào đó là các sóng rung nhỏ, tần số trên 300 lần/phút, nhịp thất hoàn toàn không đều.
  • Cuồng nhĩ: ECG đặc trưng bởi hình dạng sóng “răng cưa”, tần số nhĩ khoảng 250-350 lần/phút. Tỷ lệ dẫn truyền nhĩ-thất thường là 2:1, tạo nhịp thất đều khoảng 150 lần/phút.

Các xét nghiệm hỗ trợ

Ngoài ECG, một số thăm dò có thể cần thiết để đánh giá nguyên nhân và biến chứng:

  • Siêu âm tim: Xác định kích thước tâm nhĩ, bệnh van tim, chức năng thất, có huyết khối hay không.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng tuyến giáp (tầm soát cường giáp), điện giải, BNP.
  • Holter điện tâm đồ: Giúp phát hiện các cơn rung nhĩ/cuồng nhĩ kịch phát, không liên tục.

Phân biệt rung nhĩ và cuồng nhĩ

Mặc dù triệu chứng tương tự nhau, ECG là công cụ quan trọng nhất để phân biệt. Rung nhĩ thể hiện sự hỗn loạn hoàn toàn, trong khi cuồng nhĩ có dạng nhịp nhanh nhưng theo quy luật. Việc nhận diện chính xác hai rối loạn này có ý nghĩa trong lựa chọn phương pháp điều trị, đặc biệt với triệt đốt - thường hiệu quả cao hơn ở cuồng nhĩ.


Các biện pháp điều trị Rung nhĩ và cuồng nhĩ

Mục tiêu chính của điều trị rung nhĩ (AF) và cuồng nhĩ (AFL) là kiểm soát tần số tim, phục hồi nhịp xoang nếu có thể, và phòng ngừa huyết khối gây đột quỵ. Việc lựa chọn chiến lược điều trị phụ thuộc vào tuổi, bệnh lý tim mạch nền và nguy cơ biến chứng.

Biện pháp không dùng thuốc

  • Điều chỉnh lối sống: Kiểm soát huyết áp, đường huyết, cân nặng, hạn chế rượu bia, ngưng hút thuốc và điều trị ngưng thở khi ngủ giúp giảm tái phát tình trạng loạn nhịp.
  • Theo dõi nguy cơ: Người có bệnh tim cấu trúc hoặc sau phẫu thuật tim cần được kiểm tra định kỳ vì nguy cơ cao xuất hiện rung nhĩ/cuồng nhĩ.

Điều trị bằng thuốc

  • Kiểm soát tần số thất: Thuốc chẹn beta, chẹn kênh canxi non-dihydropyridine (diltiazem, verapamil) hoặc digoxin có thể được dùng để giữ nhịp tim trong giới hạn an toàn.
  • Kiểm soát nhịp xoang: Thuốc chống loạn nhịp như amiodarone, flecainide, propafenone hoặc sotalol có thể được chỉ định nhằm phục hồi và duy trì nhịp xoang. Tuy nhiên, hiệu quả lâu dài hạn chế, đặc biệt ở bệnh nhân bị rung nhĩ mạn.
  • Thuốc chống đông máu: Là nền tảng để phòng ngừa đột quỵ. Các khuyến cáo hiện nay ưu tiên sử dụng thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (NOACs như dabigatran, rivaroxaban, apixaban, edoxaban) thay cho warfarin, trừ trường hợp bệnh nhân có van tim cơ học hoặc hẹp van hai lá nặng.

Thuốc chống đông máu là nền tảng để phòng ngừa đột quỵ trong rung nhĩ và cuồng nhĩ. 

Các phương pháp can thiệp

  • Sốc điện chuyển nhịp (cardioversion): Sốc điện đồng bộ hoặc thuốc truyền tĩnh mạch giúp chuyển nhịp về nhịp xoang trong các cơn rung nhĩ/cuồng nhĩ cấp tính.
  • Triệt đốt qua ống thông (catheter ablation): Là phương pháp hiệu quả đặc biệt với cuồng nhĩ điển hình, tỷ lệ thành công cao >95%. Với rung nhĩ, triệt đốt cũng được chỉ định cho bệnh nhân có triệu chứng dai dẳng, không kiểm soát tốt bằng thuốc.
  • Triệt đốt nút nhĩ-thất + máy tạo nhịp: Lựa chọn cuối cùng khi thất bại với các biện pháp khác.
  • Phẫu thuật Maze: Thường thực hiện khi bệnh nhân mổ tim vì lý do khác, tạo các đường sẹo để ngăn ngừa hoạt động điện học hỗn loạn.

Nguyên tắc chung

Điều trị rung nhĩ và cuồng nhĩ cần cá thể hóa. Cuồng nhĩ thường dễ đáp ứng với triệt đốt hơn, trong khi rung nhĩ phức tạp hơn và dễ tái phát. Tuy nhiên, ở cả hai bệnh, việc kiểm soát tần số tim và chống đông máu luôn là nền tảng để giảm tỉ lệ tử vong và biến chứng đột quỵ.

Tiên lượng bệnh rung nhĩ và cuồng nhĩ

Tiên lượng của rung nhĩ (AF) và cuồng nhĩ (AFL) phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tuổi, bệnh lý tim mạch nền, mức độ kiểm soát nhịp tim, và nguy cơ biến chứng huyết khối. Dù có cơ chế hoạt động điện học khác nhau, cả hai rối loạn nhịp đều liên quan mật thiết đến tăng nguy cơ đột quỵ và tử vong do tim mạch nếu không được kiểm soát.

 Nguy cơ đột quỵ và thuyên tắc

Rung nhĩ được xem là nguyên nhân trực tiếp của 20-25% các trường hợp đột quỵ thiếu máu não. Nguy cơ đột quỵ trung bình hằng năm ở bệnh nhân rung nhĩ không điều trị dao động 3-5%. Đặc biệt, bệnh nhân lớn tuổi, có tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh van tim hoặc tiền sử đột quỵ có nguy cơ cao hơn. Các thang điểm như CHA2DS2-VASc được sử dụng rộng rãi để phân tầng nguy cơ và chỉ định thuốc chống đông.

Trong cuồng nhĩ, nguy cơ đột quỵ được ước tính khoảng bằng một nửa so với rung nhĩ. Tuy nhiên, do phần lớn bệnh nhân cuồng nhĩ cũng có hoặc sẽ phát triển rung nhĩ, các khuyến cáo quốc tế áp dụng nguyên tắc chống đông giống rung nhĩ để bảo đảm an toàn.

Ảnh hưởng đến chức năng tim

Ở cả rung nhĩ và cuồng nhĩ, khi nhịp tim quá nhanh kéo dài, người bệnh có thể phát triển suy tim do nhịp nhanh. Ngoài ra, việc mất sự co bóp đồng bộ của tâm nhĩ làm giảm khoảng 20% cung lượng tim, ảnh hưởng nhiều đến người có dự trữ lưu lượng động mạch vành thấp.

Khả năng hồi phục và tái phát

  • Rung nhĩ: Tỷ lệ tái phát cao, ngay cả khi đã chuyển nhịp hoặc triệt đốt. Bệnh có xu hướng tiến triển từ cơn kịch phát sang dai dẳng, rồi kéo dài vĩnh viễn. Do đó, việc kiểm soát yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, béo phì, ngưng thở khi ngủ…) rất quan trọng để cải thiện tiên lượng lâu dài.
  • Cuồng nhĩ: Triệt đốt có thể mang lại hiệu quả lâu dài với tỷ lệ thành công trên 95%. Tuy nhiên, theo dõi dài hạn cho thấy, khoảng 60% bệnh nhân vẫn có thể phát triển rung nhĩ trong những năm sau đó, do nền tảng bệnh lý tim mạch đi kèm.

Tiên lượng tổng thể

Nhờ các tiến bộ trong điều trị - đặc biệt là thuốc chống đông thế hệ mới và kỹ thuật triệt đốt - tiên lượng bệnh nhân rung nhĩ và cuồng nhĩ đã được cải thiện đáng kể. Tuy vậy, đây vẫn là những rối loạn mạn tính, đòi hỏi theo dõi lâu dài. Nếu được chẩn đoán sớm, điều trị đúng phác đồ và tuân thủ, người bệnh có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng nề.


Tài liệu tham khảo:

  1. Healthline. (2019, May 9). Atrial flutter vs. atrial fibrillation. Medically reviewed by Elaine K. Luo, MD. https://www.healthline.com/health/atrial-flutter-vs-atrial-fibrillation
  2. Kumar, K. (2025). Atrial fibrillation: Clinical manifestations and diagnosis. In: UpToDate. Wolters Kluwer. https://www.uptodate.com (Accessed September 19, 2025)
  3. Lee, R. (2025). Atrial fibrillation and flutter after cardiac surgery. In: UpToDate. Wolters Kluwer. https://www.uptodate.com (Accessed September 19, 2025)
  4. Mitchell, L. B. (2024a). Atrial fibrillation. MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/cardiovascular-disorders/specific-cardiac-arrhythmias/atrial-fibrillation
  5. Mitchell, L. B. (2024b). Atrial flutter. MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/cardiovascular-disorders/specific-cardiac-arrhythmias/atrial-flutter
  6. Phang, R., & Prutkin, J. M. (2025). Atrial flutter: Overview of diagnosis and management. In: UpToDate. Wolters Kluwer. https://www.uptodate.com (Accessed September 19, 2025)

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ