Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Rung nhĩ (atrial fibrillation - AF) và cuồng nhĩ (atrial flutter - AFL) là hai dạng rối loạn nhịp tim trên thất phổ biến, đặc trưng bởi tình trạng hoạt động điện học bất thường tại tâm nhĩ, khiến nhịp tim trở nên nhanh và không ổn định.
Ở rung nhĩ, các tín hiệu điện trong tâm nhĩ bị hỗn loạn và xuất phát từ nhiều ổ khác nhau, làm tâm nhĩ không co bóp hiệu quả mà chỉ “rung” nhẹ. Hậu quả là máu bị ứ đọng, dễ hình thành cục máu đông và tăng nguy cơ gây tắc mạch, đặc biệt là đột quỵ. Trái lại, cuồng nhĩ là tình trạng nhĩ co bóp rất nhanh nhưng theo một vòng dẫn truyền có quy luật. Nhịp cuồng nhĩ thường đều hơn rung nhĩ, tạo hình ảnh “răng cưa” đặc trưng trên điện tâm đồ.
Rung nhĩ và cuồng nhĩ đặc trưng bởi tình trạng hoạt động điện học bất thường tại tâm nhĩ, khiến nhịp tim trở nên nhanh và không ổn định.
Cả hai bệnh lý này đều có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở người cao tuổi và người có bệnh lý tim mạch nền. Tỷ lệ mắc rung nhĩ cao hơn nhiều so với cuồng nhĩ, ước tính từ 3-6 triệu người trưởng thành tại Hoa Kỳ đang sống chung với rung nhĩ. Trong khi đó, cuồng nhĩ ít gặp hơn nhưng thường đi kèm hoặc tiến triển thành rung nhĩ theo thời gian.
Biểu hiện lâm sàng của rung nhĩ và cuồng nhĩ khá giống nhau, bao gồm hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi, chóng mặt và đôi khi người bệnh bị ngất. Tuy nhiên, mức độ triệu chứng phụ thuộc vào tốc độ dẫn truyền xuống thất và tình trạng bệnh lý tim mạch nền của người bệnh.
Điểm đáng lưu ý nhất là cả rung nhĩ và cuồng nhĩ đều làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong buồng nhĩ, từ đó dẫn đến đột quỵ do thiếu máu não hoặc tắc mạch hệ thống. Do vậy, việc phát hiện và kiểm soát kịp thời hai rối loạn nhịp này là yếu tố then chốt giúp cải thiện chất lượng sống và phòng ngừa biến chứng nặng nề.
Rung nhĩ và cuồng nhĩ có cơ chế bệnh sinh khác nhau nhưng cùng liên quan đến tình trạng bất thường trong hoạt động điện học của tim. Các yếu tố nguy cơ thường chồng lấp, khiến hai rối loạn này có thể xuất hiện đồng thời hoặc tiến triển từ dạng này sang dạng khác.
Rung nhĩ thường khởi phát do sự kết hợp của thay đổi hoạt động điện học và cấu trúc tại nhĩ. Các ổ phát nhịp bất thường, đặc biệt từ tĩnh mạch phổi, tạo ra những xung điện hỗn loạn khiến tâm nhĩ “rung” chứ không co bóp hiệu quả. Về lâu dài, tình trạng xơ hóa và giãn nhĩ sẽ duy trì vòng xoắn bệnh lý này.
Những yếu tố nguy cơ quan trọng bao gồm:
Ở một số người trẻ, rung nhĩ có thể xảy ra mà không tìm thấy nguyên nhân, gọi là rung nhĩ vô căn.
Tình trạng lạm dụng rượu bia có thể gây ra “hội chứng tim ngày lễ” - một tình trạng loạn nhịp tim, thường là rung nhĩ.
Khác với rung nhĩ, cuồng nhĩ thường do một vòng vào lại lớn trong tâm nhĩ phải, điển hình là qua eo nhĩ. Nhịp nhĩ vì vậy nhanh nhưng có quy luật hơn, tạo ra một vòng hoạt động điện liên tục với tần số khoảng 250-350 lần/phút.
Nguyên nhân thường gặp bao gồm:
Nhiều yếu tố nguy cơ của rung nhĩ và cuồng nhĩ giống nhau, giải thích vì sao bệnh nhân có thể mắc cả hai rối loạn này trong đời. Khoảng 40% bệnh nhân được chẩn đoán cuồng nhĩ lần đầu trong đời sẽ phát triển thành rung nhĩ trong vòng 3 năm tiếp theo, trong khi 69% những bệnh nhân cuồng nhĩ cũng đã từng trải qua cơn rung nhĩ trước đó. Điều này cho thấy cuồng nhĩ và rung nhĩ có mối liên quan chặt chẽ cả về cơ chế bệnh sinh lẫn tiến triển lâm sàng.
Cả rung nhĩ và cuồng nhĩ đều có biểu hiện điển hình là hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất. Một số bệnh nhân chỉ phát hiện tình cờ khi đi khám vì lý do khác.
Mức độ nặng của triệu chứng phụ thuộc vào tốc độ dẫn truyền xuống thất và tình trạng bệnh lý tim mạch nền. Người bệnh có bệnh van tim, suy tim hoặc sau phẫu thuật tim thường có biểu hiện rõ rệt hơn. Vì vậy, sau phẫu thuật tim, người bệnh cần được theo dõi liên tục để phát hiện sớm tình trạng loạn nhịp sau mổ.
Cả rung nhĩ và cuồng nhĩ đều có biểu hiện điển hình là hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất.
Ngoài ECG, một số thăm dò có thể cần thiết để đánh giá nguyên nhân và biến chứng:
Mặc dù triệu chứng tương tự nhau, ECG là công cụ quan trọng nhất để phân biệt. Rung nhĩ thể hiện sự hỗn loạn hoàn toàn, trong khi cuồng nhĩ có dạng nhịp nhanh nhưng theo quy luật. Việc nhận diện chính xác hai rối loạn này có ý nghĩa trong lựa chọn phương pháp điều trị, đặc biệt với triệt đốt - thường hiệu quả cao hơn ở cuồng nhĩ.
Mục tiêu chính của điều trị rung nhĩ (AF) và cuồng nhĩ (AFL) là kiểm soát tần số tim, phục hồi nhịp xoang nếu có thể, và phòng ngừa huyết khối gây đột quỵ. Việc lựa chọn chiến lược điều trị phụ thuộc vào tuổi, bệnh lý tim mạch nền và nguy cơ biến chứng.
Thuốc chống đông máu là nền tảng để phòng ngừa đột quỵ trong rung nhĩ và cuồng nhĩ.
Điều trị rung nhĩ và cuồng nhĩ cần cá thể hóa. Cuồng nhĩ thường dễ đáp ứng với triệt đốt hơn, trong khi rung nhĩ phức tạp hơn và dễ tái phát. Tuy nhiên, ở cả hai bệnh, việc kiểm soát tần số tim và chống đông máu luôn là nền tảng để giảm tỉ lệ tử vong và biến chứng đột quỵ.
Tiên lượng của rung nhĩ (AF) và cuồng nhĩ (AFL) phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tuổi, bệnh lý tim mạch nền, mức độ kiểm soát nhịp tim, và nguy cơ biến chứng huyết khối. Dù có cơ chế hoạt động điện học khác nhau, cả hai rối loạn nhịp đều liên quan mật thiết đến tăng nguy cơ đột quỵ và tử vong do tim mạch nếu không được kiểm soát.
Rung nhĩ được xem là nguyên nhân trực tiếp của 20-25% các trường hợp đột quỵ thiếu máu não. Nguy cơ đột quỵ trung bình hằng năm ở bệnh nhân rung nhĩ không điều trị dao động 3-5%. Đặc biệt, bệnh nhân lớn tuổi, có tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh van tim hoặc tiền sử đột quỵ có nguy cơ cao hơn. Các thang điểm như CHA2DS2-VASc được sử dụng rộng rãi để phân tầng nguy cơ và chỉ định thuốc chống đông.
Trong cuồng nhĩ, nguy cơ đột quỵ được ước tính khoảng bằng một nửa so với rung nhĩ. Tuy nhiên, do phần lớn bệnh nhân cuồng nhĩ cũng có hoặc sẽ phát triển rung nhĩ, các khuyến cáo quốc tế áp dụng nguyên tắc chống đông giống rung nhĩ để bảo đảm an toàn.
Ở cả rung nhĩ và cuồng nhĩ, khi nhịp tim quá nhanh kéo dài, người bệnh có thể phát triển suy tim do nhịp nhanh. Ngoài ra, việc mất sự co bóp đồng bộ của tâm nhĩ làm giảm khoảng 20% cung lượng tim, ảnh hưởng nhiều đến người có dự trữ lưu lượng động mạch vành thấp.
Nhờ các tiến bộ trong điều trị - đặc biệt là thuốc chống đông thế hệ mới và kỹ thuật triệt đốt - tiên lượng bệnh nhân rung nhĩ và cuồng nhĩ đã được cải thiện đáng kể. Tuy vậy, đây vẫn là những rối loạn mạn tính, đòi hỏi theo dõi lâu dài. Nếu được chẩn đoán sớm, điều trị đúng phác đồ và tuân thủ, người bệnh có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng nề.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!