Từ điển bệnh lý

Đau cổ tay : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 11-02-2025

Tổng quan Đau cổ tay

Đau cổ tay là một bệnh lý phổ biến có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc, sinh hoạt và giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. 



Nguyên nhân Đau cổ tay

Cổ tay là một khớp phức tạp, có chức năng quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển động của bàn tay và ngón tay. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên tình trạng đau cổ tay, có thể kể đến như:

Hội chứng ống cổ tay

Hội chứng ống cổ tay là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau cổ tay. Hội chứng này xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép khi đi qua ống cổ tay. Bệnh thường gặp ở những người làm việc với các động tác lặp đi lặp lại như gõ phím hoặc sử dụng chuột máy tính trong thời gian dài. 

Viêm gân 

Viêm gân xảy ra khi các gân ở cổ tay bị căng hoặc viêm, thường gặp ở những người lao động phải thực hiện các động tác lặp đi lặp lại hoặc những vận động viên thể thao hoạt động với cường độ cao. 

Thoái hóa khớp 

Bệnh thoái hoá khớp xảy ra khi các sụn trong khớp cổ tay bị mài mòn theo thời gian, dẫn đến đau đớn và hạn chế tầm vận động cổ tay. Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi. 

Chấn thương và tai nạn 

Đau cổ tay có thể do các chấn thương như té ngã, va đập hoặc tai nạn trong khi vận động. Những tổn thương này có thể dẫn tới gãy xương cổ tay hoặc rách gân, gây đau và sưng tấy. 

Viêm khớp dạng thấp

Đây là bệnh tự miễn mà hệ miễn dịch tấn công các khớp, bao gồm khớp cổ tay. Viêm khớp dạng thấp gây đau, sưng, cứng khớp, ảnh hưởng tầm vận động cổ tay. 

Nhiễm trùng

Mặc dù ít phổ biến, nhưng nhiễm trùng ở khớp cổ tay (do vết thương hoặc chấn thương) có thể gây đau và sưng tấy, thậm chí dẫn đến viêm khớp nhiễm trùng. 

Đau cổ tay có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên

Đau cổ tay có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên



Triệu chứng Đau cổ tay

Tuỳ theo nguyên nhân gây ra bệnh mà triệu chứng đau cổ tay có thể khác nhau, các dấu hiệu phổ biến thường gặp: 

  • Đau: Đau là triệu chứng chính của bệnh lý đau cổ tay và có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của cổ tay, từ các khớp cho đến gân hoặc mô mềm. Cảm giác đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, có thể tăng lên khi sử dụng tay hoặc thực hiện các động tác lặp đi lặp lại. 
  • Sưng tấy: có thể xuất hiện do viêm các khớp cổ tay hoặc viêm gân, thường gặp trong các bệnh viêm gân, viêm khớp dạng thấp, hoặc sau chấn thương,... 
  • Cứng khớp: Biểu hiện cứng cổ tay, khó di chuyển các ngón tay hoặc khó thực hiện các động tác đơn giản, thường gặp ở những người bị viêm khớp hoặc hội chứng ống cổ tay. 
  • Mất cảm giác hoặc tê: Nếu có sự chèn ép lên dây thần kinh, đặc biệt là trong trường hợp hội chứng ống cổ tay, người bệnh có thể cảm thấy tê hoặc mất cảm giác ở ngón tay, đặc biệt là ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa. 
  • Yếu tay: Đau cổ tay kéo dài có thể dẫn đến sự yếu đi của tay, làm giảm khả năng cầm nắm hoặc thực hiện các công việc hàng ngày. Triệu chứng thường gặp là khó khăn khi cầm nắm đồ vật hoặc khi thực hiện các động tác yêu cầu sự chính xác. 
  • Nhức hoặc cảm giác như "rút gân": Đôi khi, người bệnh có thể cảm thấy một cảm giác nhức, hoặc giống như có một sự co lại trong các cơ và gân của cổ tay, đặc biệt khi cử động tay.
  • Thay đổi màu sắc da: Ở những trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt là sau chấn thương hoặc viêm nhiễm, da xung quanh cổ tay có thể thay đổi màu sắc, trở nên đỏ, bầm tím hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng. 

Các triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc dần dần tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. 



Các biến chứng Đau cổ tay

Biến chứng đau cổ tay có thể xảy ra nếu không được điều trị kịp thời, bao gồm: 

  • Giảm khả năng vận động: Đau kéo dài có thể dẫn đến cứng khớp và giảm phạm vi cử động, làm khó khăn trong các hoạt động hàng ngày. 
  • Hội chứng ống cổ tay (CTS): Nếu đau do chèn ép thần kinh, có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn thần kinh, mất cảm giác hoặc tê liệt các ngón tay. 
  • Viêm gân mãn tính: Viêm gân không điều trị có thể trở thành mãn tính, làm giảm khả năng vận động cổ tay và gây đau dai dẳng. 
  • Thoái hóa khớp: Các bệnh lý như viêm khớp hoặc thoái hóa khớp có thể dẫn đến mòn sụn và đau khớp nghiêm trọng nếu không điều trị. 
  • Tổn thương thần kinh vĩnh viễn: Nếu chèn ép thần kinh kéo dài, có thể gây tổn thương vĩnh viễn, dẫn đến yếu cơ và mất cảm giác. 
  • Đau mãn tính: Đau kéo dài có thể trở thành mãn tính, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và dẫn đến căng thẳng, lo âu. Việc điều trị kịp thời và đúng cách giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ chức năng cổ tay lâu dài.



Đối tượng nguy cơ Đau cổ tay

Các nhóm đối tượng sau đây có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề đau cổ tay: 

  • Người làm công việc văn phòng: Ngồi lâu và làm việc với bàn phím có thể dẫn đến viêm gân. 
  • Vận động viên: Các vận động viên, những người tham gia vào các môn thể thao đòi hỏi sử dụng tay nhiều như tennis, golf, cử tạ,... có nguy cơ bị đau cổ tay. 
  • Người làm nghề thủ công: Nghề thủ công đòi hỏi cử động tay nhiều và lặp đi lặp lại như dệt may, sửa chữa điện tử, hoặc làm mộc,... có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đau cổ tay. 
  • Người cao tuổi: Quá trình lão hóa tự nhiên có thể làm suy yếu các khớp, gân, dẫn tới tình trạng đau khớp cổ tay. 
  • Phụ nữ mang thai: Do sự thay đổi về hormone và trọng lượng cơ thể, phụ nữ mang thai cũng có thể gặp phải các vấn đề về cổ tay như hội chứng ống cổ tay.

Những người làm công việc văn phòng, máy tính nhiều có nguy cơ đau cổ tay cao.

Những người làm công việc văn phòng, máy tính nhiều có nguy cơ đau cổ tay cao. 



Phòng ngừa Đau cổ tay

Để phòng ngừa đau cổ tay, có thể áp dụng các biện pháp sau: 

  • Duy trì tư thế làm việc đúng: Đảm bảo rằng bạn ngồi thẳng lưng và cổ tay không bị uốn cong khi làm việc với máy tính hoặc các thiết bị khác. Đặt bàn phím và chuột ở độ cao và vị trí hợp lý để tránh căng thẳng lên cổ tay. 
  • Giới hạn thời gian làm việc: Tránh sử dụng cổ tay liên tục trong thời gian dài, nghỉ giải lao sau mỗi 30-60 phút để thư giãn và vận động cổ tay. 
  • Tăng cường sức mạnh và linh hoạt cho cổ tay: Thực hiện các bài tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cho cổ tay và các cơ quanh khu vực này. Có thể áp dụng các bài tập như uốn dẻo cổ tay, xoay cổ tay hoặc kéo giãn cơ... 
  • Sử dụng thiết bị hỗ trợ: Nếu bạn làm việc với các công cụ hoặc máy móc, hãy sử dụng các thiết bị bảo vệ như găng tay hỗ trợ hoặc băng cổ tay để giảm áp lực lên các khớp và gân. 
  • Cải thiện kỹ thuật lao động: Nếu bạn làm việc trong môi trường đòi hỏi sử dụng cổ tay nhiều (nghề thợ mộc, may mặc, hoặc vận động viên thể thao,..), hãy học và duy trì kỹ thuật lao động đúng cách để tránh làm tổn thương các cơ, gân và khớp. 
  • Giảm cân nếu thừa cân, béo phì: Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý giúp giảm tải áp lực lên các khớp và giảm nguy cơ bị đau. 
  • Tránh các động tác lặp đi lặp lại: Các động tác lặp đi lặp lại như gõ phím, đánh máy hoặc sử dụng chuột máy tính,.. có thể gây căng thẳng cho khớp cổ tay. Cố gắng thay đổi thói quen và nghỉ ngơi thường xuyên để tránh mỏi mệt và đau đớn. 
  • Sử dụng vật liệu và công cụ phù hợp: Khi làm việc với các công cụ cầm tay hoặc thiết bị máy tính, hãy đảm bảo rằng chúng được thiết kế phù hợp với bàn tay của bạn, giúp giảm sức ép lên cổ tay. 
  • Điều trị sớm khi có dấu hiệu bất thường: Nếu bạn bắt đầu cảm thấy đau nhẹ hoặc khó chịu ở cổ tay, hãy thăm khám và điều trị sớm để hạn chế biến chứng bệnh. 

 Một số câu hỏi về đau cổ tay

Đau cổ tay có phải là tình trạng nghiêm trọng không?

Trả lời: Đau cổ tay có thể là dấu hiệu của tình trạng nhẹ như mỏi cơ do hoạt động quá mức hoặc bệnh lý nghiêm trọng như viêm khớp dạng thấp, hội chứng ống cổ tay,... Nếu cơn đau kéo dài hoặc đi kèm sưng, tê liệt, bạn nên đến cơ sở y tế để kiểm tra và tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh.

Bệnh lý đau cổ tay có thể tự khỏi không?

Trả lời: Một số trường hợp nhẹ như bị căng cơ hoặc vận động cổ tay quá mức có thể tự khỏi khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, nếu đau cổ tay kéo dài hoặc các triệu chứng tăng nặng, bệnh không thể tự khỏi mà phải điều trị.

Có cần phẫu thuật khi đau cổ tay không?

Trả lời: Đa số các trường hợp đau cổ tay có thể điều trị bằng phương pháp không xâm lấn. Phẫu thuật thường chỉ cần thiết trong các trường hợp nghiêm trọng như hội chứng ống cổ tay nặng, gãy xương hoặc tổn thương dây chằng,... 

Đau cổ tay ở trẻ em có phổ biến không?

Trả lời: Đau cổ tay ở trẻ em ít phổ biến hơn ở người lớn, nhưng vẫn có thể xảy ra do chấn thương khi chơi thể thao hoặc mang cặp sách nặng,...



Các biện pháp chẩn đoán Đau cổ tay

Biện pháp chẩn đoán đau cổ tay thường bao gồm khám lâm sàng và thực hiện một số cận lâm sàng cần thiết: 

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra thể chất để đánh giá tình trạng cổ tay, bao gồm kiểm tra sự sưng tấy, đau, cứng khớp, sự giảm/mất cảm giác. Bác sĩ cũng sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số động tác để xác định các vùng đau hoặc giới hạn vận động của cổ tay. 

Các thử nghiệm đặc biệt như phép thử Phalen (đưa cổ tay vào tư thế gập 90 độ để kiểm tra hội chứng ống cổ tay) hoặc phép thử Tinel (gõ nhẹ lên dây thần kinh cổ tay để xem có cảm giác tê hoặc châm chích không). 

Xét nghiệm hình ảnh

  • Chụp X-quang: Đây là cận lâm sàng cơ bản giúp kiểm tra các tổn thương xương, gãy xương, hoặc dấu hiệu viêm khớp.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể được sử dụng để phát hiện tình trạng viêm gân hoặc sưng khớp, cũng như sự hiện diện của các khối u như u nang bao hoạt dịch (ganglion cyst). 
  • MRI (Cộng hưởng từ): MRI là phương pháp hữu ích cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm như gân, dây chằng, cơ xung quanh cổ tay. MRI giúp chẩn đoán các vấn đề như viêm gân, hội chứng ống cổ tay, hoặc tổn thương mô mềm. 

Các thăm dò điện thần kinh

Nghiệm pháp dẫn truyền thần kinh được sử dụng để kiểm tra sự hoạt động của dây thần kinh cổ tay, xác định liệu có sự chèn ép hoặc tổn thương thần kinh hay không, đặc biệt là trong các trường hợp hội chứng ống cổ tay. 

Xét nghiệm máu

Nếu bác sĩ nghi ngờ nguyên nhân đau cổ tay liên quan đến các bệnh lý tự miễn hoặc viêm khớp dạng thấp, họ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra các dấu hiệu viêm hoặc sự hiện diện của các yếu tố như RF (rheumatoid factor) hay anti-CCP. 

Chẩn đoán phân biệt

Bác sĩ cũng sẽ loại trừ các nguyên nhân khác gây đau cổ tay như nhiễm trùng hoặc bệnh lý thần kinh. Việc phân biệt đau cổ tay do các nguyên nhân cơ học (ví dụ: viêm gân, thoái hóa khớp) hay bệnh lý thần kinh (ví dụ: hội chứng ống cổ tay) là rất quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả.



Các biện pháp điều trị Đau cổ tay

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra triệu chứng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng của bệnh nhân mà có phương pháp điều trị khác nhau: 

Điều trị bảo tồn 

  • Nghỉ ngơi: Đảm bảo cổ tay được nghỉ ngơi là yếu tố quan trọng để giảm viêm và đau. Tránh các hoạt động có thể gây căng cơ hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng đau. 
  • Chườm lạnh: Sử dụng túi chườm lạnh giảm sưng tấy và làm dịu cơn đau. Chườm lạnh 20 phút mỗi lần, thực hiện vài lần trong ngày. 
  • Băng ép cổ tay: Sử dụng băng thun hoặc đai hỗ trợ cổ tay để giảm sưng và hạn chế cử động của cổ tay, giúp bảo vệ và hỗ trợ khớp. 
  • Vật lý trị liệu: Có thể hướng dẫn người bệnh thực hiện các bài tập giãn cơ, tăng cường cơ, tập vận động của cổ tay và giảm nguy cơ tái phát. 
  • Điều trị bằng sóng siêu âm: Phương pháp này sử dụng sóng âm để kích thích các mô trong cổ tay, giảm đau và viêm. 
  • Điện trị liệu: Sử dụng các loại sóng điện để giúp giảm đau, kích thích lưu thông máu và thúc đẩy quá trình hồi phục của mô mềm.
  • Thuốc giảm đau: Các thuốc giảm đau như Paracetamol, Ibuprofen, Aspirin,... có thể giúp giảm đau và viêm ở mức độ nhẹ hoặc trung bình. Nếu không đáp ứng, bác sĩ có thể kê đơn các thuốc mạnh hơn như Ibuprofen, Naproxen hoặc Celecoxib (NSAIDs) để giảm viêm và đau. 

Tiêm thuốc vào khớp

Trong trường hợp đau cổ tay do viêm khớp, viêm gân, hoặc hội chứng ống cổ tay, bác sĩ có thể tiêm corticosteroid trực tiếp vào khớp cổ tay để giảm viêm và đau nhanh chóng. Tuy nhiên, việc tiêm corticoid không nên sử dụng quá thường xuyên vì có thể gây tác dụng phụ lâu dài. 

Phẫu thuật 

  • Phẫu thuật giải phóng ống cổ tay: Nếu đau cổ tay do hội chứng ống cổ tay nghiêm trọng và không đáp ứng với các biện pháp điều trị bảo tồn, phẫu thuật có thể là lựa chọn để giải phóng áp lực lên dây thần kinh. 
  • Phẫu thuật sửa chữa gân hoặc dây chằng: Chỉ định trong các trường hợp bị tổn thương nghiêm trọng đến gân, dây chằng, xương. Phẫu thuật có thể được thực hiện để sửa chữa hoặc thay thế các mô bị hư hỏng. 
  • Phẫu thuật thay khớp cổ tay: Đây là biện pháp cuối cùng khi các phương pháp khác không hiệu quả. Đặc biệt khi cổ tay bị thoái hóa khớp nặng, gây đau mãn tính và hạn chế chức năng. 

Châm cứu và các phương pháp khác 

  • Châm cứu: Châm cứu là một phương pháp điều trị thay thế giúp giảm đau và cải thiện chức năng bằng cách kích thích các điểm huyệt trên cơ thể. 
  • Massage trị liệu: Massage có thể giúp giảm căng cơ và thúc đẩy tuần hoàn máu cổ tay, giảm đau và tăng cường sức khỏe chung cho các mô mềm. 

Châm cứu là một phương pháp điều trị thay thế giúp giảm đau và cải thiện chức năng cổ tay.Châm cứu là một phương pháp điều trị thay thế giúp giảm đau và cải thiện chức năng cổ tay.

Điều chỉnh thói quen sinh hoạt 

Điều chỉnh tư thế làm việc, giảm thời gian sử dụng cổ tay trong các công việc lặp đi lặp lại, thay đổi cách cầm nắm vật thể hoặc sử dụng các thiết bị hỗ trợ để giảm căng thẳng cho cổ tay. 

Nếu bạn đọc có bất kỳ thắc mắc nào về bệnh lý đau cổ tay hoặc có triệu chứng bệnh tương tự, hãy liên hệ với Hệ thống Y tế MEDLATEC để được hỗ trợ tốt nhất. Bệnh viện hiện có rất nhiều cơ sở lớn nhỏ nằm trên địa bàn Hà Nội và một số tỉnh thành khác. Quý bạn đọc có thể liên hệ với bệnh viện thông qua tổng đài 1900 56 56 56.



Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ