Từ điển bệnh lý

Đau cổ tay sau sinh : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 10-05-2025

Tổng quan Đau cổ tay sau sinh

Đau cổ tay sau sinh là một vấn đề sức khỏe thường gặp ở phụ nữ trong giai đoạn hậu sản, đặc biệt trong vài tháng đầu chăm sóc trẻ nhỏ. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng gốc ngón cái, vị trí gần cổ tay. Đau có thể lan khắp bàn tay hoặc xuống cẳng tay, gây khó khăn khi thực hiện các động tác: Bế ẵm trẻ, cho trẻ bú, thay tã hoặc cầm nắm đồ vật thường ngày.

Trong nhiều trường hợp, tình trạng này liên quan đến viêm bao gân dạng duỗi ngón cái (De Quervain tenosynovitis) – một rối loạn thường gặp ở phụ nữ trong và sau thai kỳ. Theo các nghiên cứu y khoa, nhóm đối tượng có nguy cơ cao bao gồm:

  • Phụ nữ sau sinh từ 4-6 tuần.
  • Người thường xuyên phải bế ẵm, đỡ trẻ bằng cổ tay ở tư thế nghiêng.
  • Người có tiền sử bệnh lý viêm khớp, suy giáp, hoặc bất thường giải phẫu bao gân cổ tay.

Nguyên nhân chính được cho là sự hoạt động liên tục của cổ tay khi chăm con, kết hợp với thay đổi nội tiết tố và hiện tượng giữ nước trong giai đoạn hậu sản. Điều này làm bao gân quanh các gân ngón cái dày lên, gây chèn ép và đau khi vận động.

Đau cổ tay sau sinh thường do viêm bao gân dạng duỗi ngón cái (De Quervain tenosynovitis)Đau cổ tay sau sinh thường do viêm bao gân dạng duỗi ngón cái (De Quervain tenosynovitis)

Triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Đau và căng tức ở mặt ngoài cổ tay, gần gốc ngón cái.
  • Đau tăng khi xoay cổ tay, cầm nắm hoặc bế ẵm trẻ.
  • Sờ thấy vùng gồ lên tại cổ tay và cảm giác nhói khi ấn vào.
  • Một số trường hợp kèm theo cảm giác tê, rát hoặc yếu cơ tay.

Nếu không được can thiệp sớm, tình trạng này có thể tiến triển thành đau mạn tính, ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc con và sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, phần lớn trường hợp có thể cải thiện rõ rệt nhờ thay đổi thói quen, nghỉ ngơi hợp lý và can thiệp điều trị phù hợp như nẹp cổ tay, thuốc giảm viêm hoặc tiêm corticoid tại chỗ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. 


Nguyên nhân Đau cổ tay sau sinh

Đau cổ tay sau sinh thường không xuất phát từ chấn thương hay tổn thương cấu trúc nghiêm trọng, mà liên quan đến tình trạng viêm bao gân dạng duỗi ngón cái. Đây là bệnh lý phổ biến trong giai đoạn hậu sản, đặc biệt gặp ở phụ nữ phải thường xuyên chăm sóc trẻ sơ sinh, với các động tác tái diễn như dùng cổ tay để bế ẵm, đỡ hoặc nâng trẻ.

Một số cơ chế và yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Chuyển động lặp đi lặp lại của cổ tay và ngón cái
    Các động tác quen thuộc như bế con dưới nách, xoay cổ tay khi nâng đỡ trẻ, cầm bình sữa hay gài nút áo đều khiến cổ tay phải hoạt động liên tục, tạo áp lực kéo dài lên hai gân ở mặt ngoài cổ tay. Khi phải lặp lại nhiều lần mỗi ngày, các gân này dễ bị chèn ép trong bao gân, gây ra hiện tượng đau và viêm theo thời gian.
  • Thay đổi nội tiết và hiện tượng giữ nước trong thai kỳ
    Giai đoạn cuối thai kỳ và sau sinh thường có tình trạng giữ nước do thay đổi hormone, gây phù nề mô mềm quanh bao gân. Điều này làm hẹp khoang gân duỗi, tăng nguy cơ chèn ép và gây viêm gân.

Thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ là một trong các nguyên nhân gây đau cổ tay sau sinhThay đổi nội tiết tố trong thai kỳ là một trong các nguyên nhân gây đau cổ tay sau sinh.

  • Thoái hóa dạng nhầy của bao gân
    Một số nghiên cứu mô học cho thấy hiện tượng thoái hóa dạng nhầy (myxoid degeneration) – tức bao gân trở nên dày hơn, các sợi collagen bị sắp xếp lộn xộn và xuất hiện nhiều mạch máu nhỏ – phản ánh quá trình thoái hóa mạn tính, không phải viêm cấp như trước đây từng giả định.
  • Vách ngăn bất thường trong khoang gân duỗi
    Ở một số người, vùng gân ở mặt ngoài cổ tay (khoang gân duỗi thứ nhất) có thể bị chia đôi bởi một vách ngăn mô xơ. Vách ngăn này khiến một trong hai gân – thường là gân duỗi ngón cái ngắn – dễ bị mắc kẹt khi cổ tay cử động, làm cho việc điều trị bằng nẹp hoặc thuốc khó mang lại hiệu quả nếu không phát hiện sớm.
  • Tăng ma sát tại vùng cổ tay
    Cổ tay là vùng da mỏng, ít đệm cơ, lại thường xuyên tì đè lên các bề mặt như giường, gối, nôi hoặc thành ghế khi mẹ cho con bú hoặc thay tã. Việc tì đè lặp đi lặp lại như vậy sẽ làm tăng ma sát tại khu vực bao gân, góp phần gây kích ứng và đau kéo dài.

Ngoài ra, một số yếu tố thuận lợi khác có thể làm tăng nguy cơ khởi phát hoặc kéo dài tình trạng đau cổ tay sau sinh gồm:

  • Tuổi ≥30
  • Mang song thai hoặc sinh con có cân nặng lớn
  • Có tiền sử viêm gân hoặc rối loạn tuyến giáp
  • Sử dụng khớp cổ tay sai tư thế thường xuyên.

Triệu chứng Đau cổ tay sau sinh

  • Nhiều mẹ sau sinh than phiền về cảm giác đau nhức hoặc nhói ở mặt ngoài cổ tay, ngay sát gốc ngón cái. Cơn đau thường tăng lên rõ rệt khi bế con, cầm nắm đồ vật, xoay cổ tay hay duỗi ngón cái ra ngoài.
  • Vùng cổ tay bị đau có thể hơi sưng, cảm giác căng cứng hoặc tê nhẹ. Một số mẹ còn cảm thấy ngón cái yếu đi, khó cầm nắm chắc như trước.
  • Đa phần cơn đau chỉ xuất hiện ở một bên tay, nhưng nếu mẹ thường xuyên dùng cả hai tay để chăm con thì tình trạng có thể xảy ra ở cả hai bên.
  • Trên thực tế, các bác sĩ nhận thấy tình trạng này hay gặp ở phụ nữ vừa sinh con trong vòng 1-6 tháng, với biểu hiện khởi phát sau sinh vài tuần và đau dần theo thời gian khi mẹ chăm con nhiều hơn mỗi ngày.

Các biến chứng Đau cổ tay sau sinh

Hầu hết các trường hợp đau cổ tay sau sinh có tiên lượng rất tốt, đặc biệt nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách ngay từ đầu. Các biện pháp điều trị đơn giản như đeo nẹp, nghỉ ngơi hợp lý và điều chỉnh tư thế khi chăm con thường giúp triệu chứng cải thiện rõ rệt chỉ sau vài tuần.

Theo nhiều nghiên cứu, trên 80% bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị bảo tồn và không cần phải phẫu thuật. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid tại chỗ để giảm viêm – thường chỉ cần 1 đến 2 lần tiêm là đủ.

Khả năng phục hồi

  • Nếu được điều trị sớm, phần lớn người bệnh sẽ phục hồi hoàn toàn chức năng cổ tay, không để lại di chứng.
  • Thời gian hồi phục thường trong vòng vài tuần, tùy mức độ tổn thương ban đầu.
  • Sau khi khỏi bệnh, người bệnh có thể trở lại các hoạt động bình thường như chăm con, làm việc nhà hay công việc hàng ngày.

Biến chứng nếu không điều trị

  • Cơn đau có thể kéo dài, chuyển sang mạn tính, gây mất ngủ, mệt mỏi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
  • Người bệnh có thể bị hạn chế vận động cổ tay, yếu lực cầm nắm, hoặc mất chức năng tay tạm thời nếu gân bị chèn ép lâu ngày.
  • Trong một số trường hợp, do dùng tay sai tư thế kéo dài hoặc cố tránh đau, có thể dẫn đến biến dạng nhẹ ở cổ tay.

Tỷ lệ tái phát

  • Tỷ lệ tái phát không cao nếu người bệnh đã phục hồi tốt và điều chỉnh được thói quen sinh hoạt hàng ngày.
  • Tuy nhiên, những yếu tố làm tăng nguy cơ tái phát gồm:
    • Tiếp tục bế con sai tư thế.
    • Không tuân thủ thời gian mang nẹp.
    • Không được tiêm corticosteroid đủ liều hoặc đúng vị trí.
    • Có vách ngăn bất thường trong khoang gân mà chưa được giải quyết hoàn toàn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Thời điểm điều trị: Càng điều trị sớm thì khả năng khỏi hoàn toàn càng cao.
  • Mức độ tổn thương ban đầu: Bao gân dày rõ hoặc có vách ngăn trong khoang gân thường khó đáp ứng với điều trị nội khoa.
  • Bệnh lý nền: Những người có bệnh viêm khớp, rối loạn tuyến giáp hoặc thay đổi nội tiết sau sinh có thể hồi phục chậm hơn và cần theo dõi kỹ hơn.

Các biện pháp chẩn đoán Đau cổ tay sau sinh

Tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào khai thác bệnh sử và thăm khám thực thể, không cần xét nghiệm đặc hiệu.

Các dấu hiệu gợi ý bao gồm:

  • Khi thăm khám, bác sĩ thường ấn nhẹ dọc theo mặt ngoài cổ tay – gần xương quay – nơi các gân ngón cái đi qua. Nếu người bệnh cảm thấy đau rõ khi ấn vào vị trí này, đó là dấu hiệu gợi ý điển hình.
  • Test Finkelstein dương tính: Bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh gập ngón cái vào trong lòng bàn tay, rồi nắm các ngón tay còn lại ôm lấy ngón cái. Sau đó, cổ tay được nghiêng nhẹ về phía ngón út. Nếu động tác này gây ra đau nhói ở vùng gân gần gốc ngón cái, kết quả được xem là dương tính và có giá trị chẩn đoán cao.
  • Test Eichhoff và test WHAT cũng có giá trị hỗ trợ, tùy thuộc chuyên môn của từng cơ sở y tế.

Test Finkelstein nếu dương tính thường có giá trị chẩn đoán bệnh cao.Test Finkelstein nếu dương tính thường có giá trị chẩn đoán bệnh cao.

Các dấu hiệu lâm sàng giúp phân biệt đau cổ tay sau sinh với những nguyên nhân khác như:

  • Thoái hoá khớp nền ngón cái (Osteoarthritis of the trapeziometacarpal joint)
  • Chèn ép thần kinh quay nông (Radial sensory nerve entrapment)
  • Hội chứng giao nhau (intersection syndrome)

Cận lâm sàng (chỉ định khi cần thiết)

Phần lớn các trường hợp đau cổ tay sau sinh không cần xét nghiệm, tuy nhiên có thể sử dụng một số công cụ trong các trường hợp chẩn đoán không rõ ràng hoặc điều trị thất bại:

  • Siêu âm phần mềm cổ tay:
    • Giúp đánh giá độ dày bao gân, sự hiện diện của vách ngăn trong khoang gân duỗi thứ nhất.
    • Hữu ích trong hướng dẫn tiêm corticosteroid chính xác vào bao gân.
    • Có thể ghi nhận hình ảnh tăng sinh mạch máu hoặc hiện tượng thoái hóa bao gân.
  • Xquang cổ tay:
    • Không đặc hiệu cho chẩn đoán De Quervain, nhưng giúp loại trừ các bệnh lý như thoái hoá khớp nền ngón cái, gãy xương trụ-quay hoặc bệnh lý xương khớp khác.
  • Cộng hưởng từ (MRI):
    • Hiếm khi cần thiết. Chỉ sử dụng khi nghi ngờ tổn thương phối hợp phức tạp hoặc thất bại điều trị kéo dài.

Các biện pháp điều trị Đau cổ tay sau sinh

Đa phần các trường hợp đau cổ tay sau sinh có thể khỏi hoàn toàn nếu được điều trị sớm và đúng cách. Mục tiêu điều trị là giảm đau, giảm sưng, giúp cổ tay hoạt động trở lại bình thường và hạn chế tái phát. Trong giai đoạn đầu, các biện pháp không dùng thuốc thường là lựa chọn ưu tiên, đặc biệt với những trường hợp nhẹ đến trung bình.

Biện pháp không dùng thuốc

Đây là lựa chọn đầu tay cho phần lớn bệnh nhân mới mắc và ở mức độ nhẹ đến trung bình:

  • Đeo nẹp cổ tay – ngón cái (thumb spica splint):
    • Giúp cố định ngón cái và cổ tay, giảm chuyển động gây đau.
    • Ưu tiên dùng nẹp bán cứng có thể tháo rời, tránh cố định quá chặt để dễ sinh hoạt hàng ngày.
    • Người bệnh có thể mang nẹp cố định cổ tay – ngón cái theo nhu cầu cá nhân, không bắt buộc phải đeo suốt cả ngày. 
    • Việc tháo nẹp khi nghỉ ngơi hoặc sinh hoạt nhẹ là hoàn toàn chấp nhận được, miễn sao không gây đau và đảm bảo cổ tay được nghỉ ngơi hợp lý.

Đeo nẹp cổ tay - ngón cái giúp cố định ngón cái, hạn chế di chuyển gây đau.Đeo nẹp cổ tay - ngón cái giúp cố định ngón cái, hạn chế di chuyển gây đau.

  • Điều chỉnh tư thế chăm con:
    • Tránh bế con sai tư thế hoặc lặp lại nhiều lần động tác xoay cổ tay.
    • Nên bế con bằng cả hai tay, có gối đỡ để giảm áp lực đè lên cổ tay.
    • Khi bế hoặc cho con bú, nên giữ cổ tay thẳng thay vì gập hoặc nghiêng.
  • Chườm đá và massage nhẹ:
    • Chườm đá vùng cổ tay đau 10-15 phút/lần, 2-3 lần/ngày để giảm viêm.
    • Có thể xoa bóp nhẹ nhàng các cơ quanh cổ tay để giúp thư giãn và giảm căng tức.
  • Bài tập vận động nhẹ 
    • Khi cơn đau cấp tính thuyên giảm, có thể bắt đầu tập các bài tập cổ tay – ngón cái nhẹ nhàng.
    • Nên có sự hướng dẫn của nhân viên y tế để đảm bảo đúng kỹ thuật.
    • Tránh tập gắng sức hoặc tập luyện khi còn sưng đau.

Điều trị nội khoa

Khi các biện pháp trên không hiệu quả hoặc bệnh nhân có triệu chứng trung bình đến nặng, bác sĩ có thể chỉ định điều trị thuốc hoặc can thiệp chuyên sâu hơn.

  • Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs):
    • Nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, diclofenac... có thể được kê trong thời gian ngắn để giúp giảm đau và giảm sưng.
    • Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng nếu người bệnh có tiền sử đau dạ dày, bệnh gan hoặc thận. 
    • Thuốc nên được uống sau ăn và đúng liều theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tiêm corticosteroid tại chỗ:
    • Đây là phương pháp được đánh giá rất hiệu quả, giúp giảm viêm bao gân và cắt cơn đau nhanh chóng.
    • Theo các nghiên cứu, tỷ lệ đáp ứng đạt 52-90% chỉ sau 1-2 mũi tiêm.
    • Thường sử dụng methylprednisolone hoặc triamcinolone kết hợp lidocaine.
    • Vị trí tiêm cách mỏm trâm quay khoảng 1 cm, nhằm vào bao gân dạng ngón cái dài (APL) và duỗi ngón cái ngắn (EPB).
    • Khuyến khích tiêm dưới hướng dẫn siêu âm nếu nghi có vách ngăn bất thường, để tăng hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
    • Cần tránh tiêm vào mô dưới da để hạn chế biến chứng như teo mỡ, mất sắc tố da.

Tiêm corticosteroid là phương pháp được đánh giá rất hiệu quả, giúp giảm viêm bao gân và cắt cơn đau nhanh chóng.Tiêm corticosteroid là phương pháp được đánh giá rất hiệu quả, giúp giảm viêm bao gân và cắt cơn đau nhanh chóng.

Can thiệp phẫu thuật (trong trường hợp đặc biệt)

Phẫu thuật chỉ được cân nhắc khi:

  • Đau kéo dài dù đã điều trị bảo tồn đầy đủ trong ít nhất 2-3 tháng.
  • Có vách ngăn trong khoang gân duỗi làm chia tách gân, không đáp ứng với tiêm corticoid.
  • Tình trạng đau ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt: mất ngủ, không thể chăm con, giảm khả năng sử dụng tay.

Phẫu thuật bao gồm những gì?

  • Bác sĩ sẽ thực hiện một vết rạch nhỏ để mở bao gân khoang duỗi thứ nhất, giải phóng hai gân bị chèn ép.
  • Đây là một thủ thuật đơn giản, thường làm trong ngày dưới gây tê tại chỗ hoặc tê vùng.
  • Trong quá trình phẫu thuật, cần đặc biệt tránh tổn thương thần kinh quay nông, vốn đi sát vùng phẫu tích.

Chăm sóc sau mổ:

  • Sau mổ, người bệnh sẽ được băng ép nhẹ trong khoảng 5-7 ngày.
  • Bác sĩ thường khuyến khích vận động nhẹ sớm để tránh dính gân.
  • Hạn chế dùng tay cho các việc nặng trong 2-4 tuần đầu.
  • Nếu có biểu hiện sưng đau kéo dài, tê tay, hoặc thay đổi cảm giác, nên tái khám sớm để được xử lý kịp thời.

Kết luận

Tóm lại, đau cổ tay sau sinh là một tình trạng có thể kiểm soát tốt và phục hồi hoàn toàn nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Sự chủ động trong điều chỉnh thói quen, tư thế sinh hoạt, cùng với can thiệp y khoa phù hợp là yếu tố then chốt quyết định tiên lượng lâu dài của bệnh nhân.


Tài liệu tham khảo:

  1. Aggarwal, R., Ring, D., Isaac, Z., & Case, S. M. De Quervain tendinopathy. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  2. Barrell, A., & Jarmusz, L. (2023, May 12). What is de Quervain's tenosynovitis? Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/320914
  3. Meals, R. A., & Gellman, H. (2024, April 12). De Quervain tenosynovitis. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1243387-overview
  4. Satteson, E., & Tannan, S. C. (2023, November 22). De Quervain tenosynovitis. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK442005/
  5. Steinberg, D. R. (2024, May). De Quervain syndrome. MSD Manual Professional Version. https://www.msdmanuals.com/professional/musculoskeletal-and-connective-tissue-disorders/hand-disorders/de-quervain-syndrome

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ