Từ điển bệnh lý

Đau đầu Arnold : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 03-06-2025

Tổng quan Đau đầu Arnold

Đau đầu Arnold, hay còn gọi là đau dây thần kinh chẩm (occipital neuralgia), là một dạng đau đầu xảy ra khi các nhánh dây thần kinh chẩm lớn, chẩm nhỏ, chẩm thứ ba bị kích thích hoặc tổn thương. Bệnh đặc trưng bởi các cơn đau nhói, đau buốt hoặc cảm giác như điện giật, xuất hiện đột ngột trong khoảng thời gian ngắn (từ vài giây đến vài phút). Vị trí khởi phát thường ở vùng gáy hoặc sau đầu, sau đó lan lên đỉnh đầu, ra sau tai, thậm chí là sau hốc mắt.

Người bệnh có thể kèm theo tăng cảm giác đau, loạn cảm đau, hoặc mất cảm giác da vùng đầu. Một số trường hợp người bệnh mô tả cơn đau giống với đau nửa đầu hoặc đau đầu từng cụm, tuy nhiên về bản chất, đau đầu Arnold là một dạng rối loạn thần kinh ngoại biên.

Đau đầu Arnold đặc trưng bởi các cơn đau buốt vùng gáy, sau đầu.Đau đầu Arnold đặc trưng bởi các cơn đau buốt vùng gáy, sau đầu.


Nguyên nhân Đau đầu Arnold

Đau đầu Arnold, hay còn gọi là đau dây thần kinh chẩm, là hậu quả của việc dây thần kinh chẩm lớn, chẩm nhỏ hoặc chẩm thứ ba bị kích thích, viêm hoặc chèn ép. Trong đó, nguyên nhân thường gặp nhất là chèn ép cơ học. Tuy nhiên, còn có nhiều yếu tố khác có thể gây ra tình trạng này, bao gồm:

Chèn ép cơ học

  • Tình trạng co thắt cơ vùng cổ – gáy, đặc biệt là các cơ như cơ bán gai đầu (semispinalis capitis) hoặc cơ thang (trapezius), có thể gây chèn ép dây thần kinh chẩm lớn khi các dây thần kinh đi xuyên qua hoặc chạy gần các các nhóm cơ này.
  • Các động tác như xoay cổ hoặc cúi gập cổ cũng có thể làm tăng áp lực lên dây thần kinh, khiến triệu chứng nặng hơn.
  • Ngoài ra, một số trường hợp có hiện tượng động mạch chẩm bắt chéo qua dây thần kinh, gây ra xung đột giữa mạch máu và dây thần kinh.

Chấn thương vùng cổ

  • Chấn thương vùng cổ sau tai nạn giao thông (whiplash) là một yếu tố nguy cơ rõ ràng. Những chấn thương này có thể làm thay đổi cấu trúc giải phẫu cột sống cổ và dẫn đến kích thích dây thần kinh chẩm.

Chấn thương vùng cổ sau tai nạn giao thông là một yếu tố nguy cơ rõ ràng gây đau đầu Arnold.Chấn thương vùng cổ sau tai nạn giao thông là một yếu tố nguy cơ rõ ràng gây đau đầu Arnold.

Thoái hóa đốt sống cổ và bệnh lý xương khớp

  • Thoái hóa đốt sống cổ, viêm khớp hoặc thoát vị đĩa đệm vùng C2-C3 là những nguyên nhân có thể gây chèn ép các rễ thần kinh xuất phát từ tủy sống cổ. 
  • Sự hình thành gai xương (osteophytes) cũng có thể làm hẹp lỗ liên hợp, gây kích thích dây thần kinh khi chúng rời khỏi cột sống, từ đó gây đau.

Bất thường mạch máu

Các bất thường mạch máu như dị dạng động – tĩnh mạch vùng chẩm hoặc u mạch có thể chèn ép vào dây thần kinh chẩm, làm xuất hiện cơn đau.

Bệnh lý toàn thân

Một số bệnh lý có thể gây đau đầu chẩm thứ phát, bao gồm:

  • Đái tháo đường.
  • Gout.
  • Viêm mạch máu.
  • Nhiễm trùng thần kinh như zona thần kinh (herpes zoster).

Biến chứng hậu phẫu

Đau đầu Arnold có thể xuất hiện sau các phẫu thuật vùng cổ – gáy hoặc sau mổ u góc cầu – tiểu não, chẳng hạn như u dây thần kinh số VIII. Nguyên nhân là do tổn thương vào đường đi của dây thần kinh trong quá trình phẫu thuật.

Các nguyên nhân hiếm gặp khác

Một số nguyên nhân ít gặp nhưng đã được ghi nhận là nguyên nhân gây đau đầu Arnold bao gồm:

  • U vỏ bao thần kinh (u tế bào Schwann - Schwannoma) của dây thần kinh chẩm lớn hay nhỏ.
  • Tổn thương tủy cổ như nhồi máu tủy hoặc bệnh lý mất bao myelin tại vùng đốt sống C2.

Các biến chứng Đau đầu Arnold

Tiên lượng của đau đầu Arnold phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, thời gian mắc bệnh và mức độ đáp ứng với các phương pháp điều trị. Một số người bệnh có thể cải thiện triệu chứng rõ rệt trong thời gian ngắn, trong khi những trường hợp khác cần lặp lại nhiều lần các biện pháp can thiệp để kiểm soát cơn đau hiệu quả.

Khả năng phục hồi

  • Ở các trường hợp do căng cơ, co thắt cơ vùng cổ – gáy hoặc sai tư thế, nếu được điều trị đúng cách bằng thuốc, vật lý trị liệu hoặc phong bế thần kinh, cơn đau có thể giảm rõ rệt chỉ sau vài tuần.
  • Nhiều người bệnh cũng đạt hiệu quả giảm đau kéo dài sau khi tiêm thuốc vào dây thần kinh chẩm, nhất là khi kết hợp giữa thuốc tê và corticosteroid. Trong một nghiên cứu, khoảng thời gian trung bình giữa các lần tiêm đạt tới 270 ngày.
  • Đối với các trường hợp nặng, những kỹ thuật như sóng cao tần hoặc phẫu thuật giải áp dây thần kinh có thể mang lại hiệu quả kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm, tùy từng người bệnh.

Biến chứng có thể gặp

Mặc dù hiếm gặp, một số biến chứng có thể xảy ra sau các thủ thuật can thiệp, bao gồm:

  • Tụ máu nội sọ, hội chứng Brown-Sequard, nhiễm trùng vết mổ, chóng mặt hoặc buồn nôn sau phẫu thuật.
  • Hội chứng Cushing nếu tiêm corticosteroid quá thường xuyên.
  • Mất cảm giác vùng da đầu sau phẫu thuật cắt dây thần kinh.

Tỷ lệ tái phát

Hiện chưa có số liệu cụ thể về tỷ lệ tái phát được ghi nhận. Tuy vậy, nhiều người bệnh có thể phải tiêm lại thuốc hoặc chuyển sang phương pháp điều trị khác nếu triệu chứng tái xuất hiện sau thời gian thuyên giảm.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Những người có nguyên nhân rõ ràng như thoái hóa đốt sống cổ, khối u hoặc dị dạng mạch máu thường có tiên lượng tốt nếu được xử trí triệt để.
  • Bệnh càng kéo dài thì khả năng khôi phục hoàn toàn càng giảm.
  • Việc đáp ứng tốt với phong bế thần kinh ngay từ đầu là dấu hiệu cho thấy tiên lượng điều trị khả quan.
  • Người bệnh có kèm theo rối loạn lo âu, căng thẳng kéo dài hoặc rối loạn giấc ngủ thường có diễn tiến kéo dài hơn và có thể cần điều trị phối hợp nhiều chuyên khoa.

Đối tượng nguy cơ Đau đầu Arnold

Tình trạng đau đầu này không phải là phổ biến. Một nghiên cứu tại Hà Lan cho thấy tỷ lệ mắc là 3,2 trên 100.000 người mỗi năm. Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, với độ tuổi trung bình khi được chẩn đoán là khoảng 54 tuổi. Đau đầu Arnold có thể ảnh hưởng một hoặc cả hai bên đầu, nhưng thường bắt đầu từ một bên.

Nguyên nhân thường gặp là do chèn ép cơ học lên các dây thần kinh chẩm, có thể bắt nguồn từ căng cơ, co thắt cơ vùng cổ – gáy, thoái hóa đốt sống cổ, hoặc chấn thương cổ. Một số trường hợp ít gặp hơn có thể liên quan đến nhiễm trùng, u thần kinh hoặc bất thường mạch máu. Việc xác định chính xác nguyên nhân và phân biệt với các loại đau đầu khác là yếu tố then chốt giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp cho người bệnh.


Các biện pháp chẩn đoán Đau đầu Arnold

Dấu hiệu nhận biết

Người bệnh thường mô tả cơn đau với các đặc điểm điển hình như:

  • Đau dữ dội, kiểu dao đâm, điện giật hoặc đạn bắn.
  • Khởi phát từ vùng gáy, lan dọc theo da đầu lên đỉnh đầu, có thể lan ra sau tai hoặc sau hốc mắt.
  • Cơn đau kéo dài vài giây đến vài phút, có thể xảy ra tự nhiên hoặc do các kích thích nhẹ như: Xoay cổ, chải tóc, nằm gối, thậm chí chỉ cần chạm vào vùng da đầu.

Các triệu chứng kèm theo có thể bao gồm:

  • Loạn cảm đau (allodynia).
  • Dị cảm (cảm giác tê, râm ran) hoặc giảm cảm giác ở vùng chẩm.
  • Một số trường hợp có thể kèm theo nhạy cảm ánh sáng, buồn nôn, chóng mặt hoặc ù tai, tuy nhiên các biểu hiện này không phổ biến.

Khi bác sĩ thăm khám thực thể có thể phát hiện:

  • Đau khi ấn dọc đường đi của dây thần kinh chẩm.
  • Dấu hiệu Tinel dương tính: Cơn đau được tái hiện khi gõ nhẹ vào vị trí dây thần kinh chẩm đi ra từ nền sọ.

Tiêu chuẩn chẩn đoán (theo phân loại ICHD-3)

Chẩn đoán đau dây thần kinh chẩm được xác lập khi hội đủ các tiêu chí sau:

A. Đau khu trú tại vùng chi phối của một hoặc nhiều dây thần kinh chẩm (lớn, nhỏ hoặc thứ ba), có thể một bên hoặc hai bên.

B. Có ít nhất 2/3 đặc điểm sau:

  • Cơn đau thành từng đợt (kéo dài vài giây đến vài phút).
  • Cường độ đau mạnh.
  • Tính chất đau kiểu dao đâm, đau chói hoặc kiểu như điện giật.

C. Có kèm cả 2 yếu tố sau: 

  • Tăng cảm giác đau hoặc dị cảm khi chạm nhẹ vùng da đầu.
  • Đau khi ấn vào đường đi dây thần kinh chẩm hoặc vị trí tương ứng với rễ thần kinh C2.

D. Cơn đau thuyên giảm rõ rệt sau khi tiêm thuốc tê vào dây thần kinh bị nghi ngờ(occipital nerve block).

E. Không phù hợp hơn với bất kỳ chẩn đoán nào khác trong bảng phân loại ICHD-3.

Xét nghiệm và cận lâm sàng

  • Tiêm thuốc tê chẩn đoán (phong bế dây thần kinh - occipital nerve block) là bước quan trọng giúp xác định đúng dây thần kinh gây ra triệu chứng. Nếu bệnh nhân giảm đau rõ rệt sau khi tiêm, điều này giúp khẳng định chẩn đoán đau đầu Arnold.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Có vai trò loại trừ nguyên nhân do cấu trúc. Các phương tiện thường dùng gồm:
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não và cột sống cổ có tiêm thuốc tương phản: Được khuyến cáo cho tất cả người bệnh nghi ngờ đau đầu Arnold, nhằm loại trừ nguyên nhân cấu trúc như: U vùng chẩm, dị dạng Chiari, thoái hóa đốt sống cổ, dị dạng mạch máu hoặc u tế bào Schwann.
    • Trong trường hợp cần đánh giá mạch máu (như nghi ngờ bóc tách động mạch đốt sống), có thể chỉ định thêm: Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ mạch máu (MR angiography) cho vùng đầu – cổ.

Các biện pháp điều trị Đau đầu Arnold

Mục tiêu điều trị đau đầu Arnold là giúp giảm triệu chứng đau và giải phóng chèn ép dây thần kinh chẩm, nếu có nguyên nhân cấu trúc đi kèm. Tùy theo mức độ nặng và khả năng đáp ứng điều trị của từng người bệnh, phương án điều trị có thể dao động từ điều trị bảo tồn cho đến các biện pháp can thiệp chuyên sâu.

Biện pháp không dùng thuốc

Phù hợp với các trường hợp nhẹ, mới khởi phát hoặc do nguyên nhân cơ học:

  • Nghỉ ngơi, tránh các động tác xoay cổ, gập cổ quá mức.
  • Chườm ấm vùng gáy hoặc sử dụng liệu pháp massage vùng cổ – chẩm giúp làm mềm và thư giãn cơ.
  • Vật lý trị liệu: Hướng dẫn người bệnh các bài tập giúp tăng sức cơ vùng cổ và điều chỉnh tư thế. Ví dụ, bài tập gập cằm (chin-tuck) có thể giúp cải thiện vị trí đầu – cổ.
  • Nẹp cổ mềm: Có thể được sử dụng tạm thời khi nghỉ ngơi hoặc lúc ngủ để hạn chế vận động vùng cổ.

Liệu pháp massage vùng cổ - chẩm giúp làm mềm và thư giãn cơ.Liệu pháp massage vùng cổ - chẩm giúp làm mềm và thư giãn cơ.

Biện pháp điều trị nội khoa

Thường được áp dụng khi người bệnh có mức độ đau từ trung bình đến nặng, hoặc không cải thiện với các biện pháp không dùng thuốc:

Thuốc giảm đau và chống co thắt:

  • Gabapentin, pregabalin: Thường dùng cho đau thần kinh.
  • Amitriptylin, carbamazepin, baclofen: Thuốc chống trầm cảm ba vòng hoặc thuốc giãn cơ có thể được chỉ định.
  • NSAIDs hoặc paracetamol: Ít hiệu quả, chỉ có tác dụng hỗ trợ trong trường hợp đau cơ – khớp đi kèm.

Phong bế thần kinh chẩm (occipital nerve block - ONB):

  • Là phương pháp vừa chẩn đoán, vừa điều trị. Thuốc tiêm thường bao gồm thuốc tê (lidocain, bupivacain), đôi khi kết hợp thêm corticosteroid (dexamethasone).
  • Tác dụng giảm đau có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng. Có thể lặp lại mỗi 3 tháng nếu cần.
  • Kỹ thuật thực hiện có thể dựa vào mốc giải phẫu hoặc hướng dẫn bằng siêu âm để tăng độ chính xác.

Phong bế thần kinh chẩm là phương pháp vừa chẩn đoán, vừa điều trị.Phong bế thần kinh chẩm là phương pháp vừa chẩn đoán, vừa điều trị.

Tiêm botulinum toxin (tiêm Botox):

  • Được cân nhắc khi các phương pháp tiêm khác không mang lại hiệu quả. Một số nghiên cứu cho thấy loại thuốc này cải thiện tốt cơn đau kiểu điện giật, tuy nhiên ít hiệu quả với cơn đau âm ỉ kéo dài.

Phương pháp can thiệp khác

Áp dụng khi người bệnh bị đau mạn tính, không đáp ứng với điều trị thông thường hoặc có nguyên nhân chèn ép rõ ràng:

Liệu pháp sóng cao tần (Pulsed Radiofrequency - PRF):

  • Là kỹ thuật sử dụng dòng điện tần số cao để tác động vào dây thần kinh mà không phá hủy cấu trúc. Có thể giúp giảm đau trong vài tuần đến vài tháng.
  • Một nghiên cứu cho thấy khoảng 51% người bệnh có đáp ứng tốt, duy trì hiệu quả ít nhất 3 tháng.

Phẫu thuật giải áp dây thần kinh chẩm:

  • Thường là cắt bớt một phần cơ bán gai đầu hoặc cơ thang nếu nghi ngờ dây thần kinh bị chèn ép bởi các cơ này.
  • Một nghiên cứu cho thấy 9 trong số 11 người được phẫu thuật cải thiện rõ rệt sau can thiệp.

Kích thích dây thần kinh chẩm (ONS):

  • Đặt điện cực dưới da tại vị trí dây thần kinh chẩm lớn để ngăn chặn dẫn truyền tín hiệu đau.
  • Thường được chỉ định cho các trường hợp đau mạn tính không đáp ứng với thuốc hoặc tiêm.
  • Cần tiến hành thử nghiệm tạm thời trước khi cấy thiết bị cố định.

Cắt hạch C2,3 (ganglionectomy):

Ít được sử dụng do có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn hoặc mất cảm giác sau phẫu thuật.


Tài liệu tham khảo:

  1. Djavaherian, D. M., & Guthmiller, K. B. (2023). Occipital neuralgia. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538281/ (Accessed May 3, 2025)
  2. Garza, I. Occipital neuralgia. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on May 3, 2025.) https://www.uptodate.com/contents/occipital-neuralgia?search=Occipital%20Neuralgia&source=search_result&selectedTitle=1~18&usage_type=default&display_rank=1
  3. Morales-Brown, P. (2024, June 20). What you need to know about occipital neuralgia (N. Hammond, M.D., Medical Reviewer). Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/320143 (Accessed May 3, 2025)

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ