Từ điển bệnh lý

Đau hốc mắt : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 09-05-2025

Tổng quan Đau hốc mắt

Đau hốc mắt là gì?

Đau hốc mắt (orbital or periorbital pain) là cảm giác đau xuất hiện tại vùng quanh mắt hoặc sâu bên trong ổ mắt. Đây có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý khác nhau, từ đơn giản như mỏi mắt, viêm xoang, đến phức tạp như tăng nhãn áp, viêm dây thần kinh thị giác hay viêm mô ổ mắt. Cơn đau có thể âm ỉ, nhói từng cơn, hoặc lan rộng lên trán, thái dương, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt và thị lực nếu không được phát hiện kịp thời.

Tùy vào nguyên nhân, người bệnh có thể cảm thấy đau khi liếc mắt, sờ vào quanh ổ mắt, hoặc khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh. Một số trường hợp còn đi kèm với các triệu chứng nguy hiểm như sưng mí mắt, sốt, giảm thị lực, hạn chế vận nhãn, nôn ói hoặc đau đầu dữ dội – đây là những dấu hiệu người bệnh cần được cấp cứu ngay!

Đau hốc mắt có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được xử lý kịp thời. Đau hốc mắt có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được xử lý kịp thời. 

Tỷ lệ mắc đau hốc mắt

Đau hốc mắt không phải là một chẩn đoán riêng biệt mà là biểu hiện của nhiều bệnh lý nền. Các nguyên nhân phổ biến gây đau hốc mắt như viêm xoang, đau đầu chuỗi (cluster headache), viêm mô ổ mắt hay tăng nhãn áp cấp đều gặp ở mọi lứa tuổi. Người đeo kính áp tròng, có bệnh lý miễn dịch, tiền sử chấn thương hoặc nhiễm trùng vùng đầu mặt là những nhóm có nguy cơ cao hơn.

Đáng chú ý, đau hốc mắt do viêm mô ổ mắt (orbital cellulitis) chiếm tỷ lệ thấp nhưng có thể đe dọa thị lực nếu không can thiệp kịp thời, đặc biệt ở trẻ em hoặc người có hệ miễn dịch suy giảm.

Các dạng đau hốc mắt thường gặp

Dựa trên biểu hiện lâm sàng và nguyên nhân, đau hốc mắt được chia thành các dạng sau:

  • Đau do viêm hoặc nhiễm trùng: Viêm xoang, viêm mô ổ mắt, viêm thần kinh thị giác. Đặc trưng bởi đau sâu, tăng khi cử động mắt, kèm sưng đỏ, sốt hoặc giảm thị lực.
  • Đau do thần kinh: Thường gặp trong đau đầu chuỗi hoặc đau nửa đầu. Đau dữ dội một bên, tái phát theo chu kỳ, kèm chảy nước mắt, nghẹt mũi.
  • Đau do tăng áp lực nội nhãn: Như trong tăng nhãn áp góc đóng cấp tính, gây đau đột ngột kèm nhìn mờ, buồn nôn, sợ ánh sáng.
  • Đau do chấn thương hoặc dị vật: Như gãy xương hốc mắt, dị vật xuyên ổ mắt – thường kèm sưng nề, bầm tím, xuất huyết dưới kết mạc.
  • Đau cơ học hoặc mỏi mắt: Thường xuất hiện sau thời gian dài nhìn gần, dùng thiết bị điện tử, kèm cảm giác căng tức ổ mắt nhưng không có biểu hiện viêm rõ ràng.

Nguyên nhân Đau hốc mắt

Đau hốc mắt là triệu chứng có thể khởi phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các bệnh lý tại mắt, cấu trúc quanh ổ mắt, thần kinh, mạch máu hoặc cả hệ thống xoang cạnh mũi. Việc xác định đúng nguyên nhân đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính dẫn đến đau hốc mắt:

Rối loạn tại chính nhãn cầu

Viêm màng bồ đào trước (anterior uveitis)

Tình trạng viêm tại buồng trước nhãn cầu gây đau sâu trong mắt, tăng lên khi tiếp xúc ánh sáng mạnh. Bệnh nhân thường mô tả cơn đau như một áp lực âm ỉ hoặc nhức dữ dội phía sau đồng tử. Bệnh có thể xảy ra đơn độc hoặc liên quan đến các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.

Tăng nhãn áp góc đóng cấp tính

Đây là một nguyên nhân nghiêm trọng, cần xử trí khẩn cấp. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột, dữ dội, lan ra thái dương hoặc đỉnh đầu, đi kèm với nhìn mờ, quầng sáng quanh đèn, buồn nôn hoặc nôn. Người bệnh thường mô tả cảm giác đau mắt “căng như muốn nổ”.

Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự tăng nhanh áp lực nội nhãn do tắc nghẽn góc tiền phòng, làm tổn thương thần kinh thị giác và gây đau lan ra ổ mắt.

Viêm dây thần kinh thị giác (optic neuritis)

Thường gặp ở người trẻ, đau hốc mắt thường tăng khi liếc mắt. Người bệnh có thể giảm thị lực tạm thời kèm mất nhận biết màu sắc (rối loạn sắc giác). Đây có thể là biểu hiện đầu tiên của bệnh lý thần kinh trung ương như đa xơ cứng (multiple sclerosis).

Tổn thương mô quanh hốc mắt

Viêm mô ổ mắt (orbital cellulitis)

Tình trạng nhiễm trùng cấp tính tại mô mềm ổ mắt, thường xảy ra sau viêm xoang sàng hoặc trán. Triệu chứng nổi bật gồm sưng nề quanh mắt, đau khi vận nhãn, sụp mi, đỏ mắt và sốt. Ở trẻ em, đây là nguyên nhân hàng đầu gây đau hốc mắt cần nhập viện điều trị.

U giả ổ mắt (orbital pseudotumor)

Là một dạng viêm không do nhiễm trùng, biểu hiện với đau sâu, đỏ mắt, lồi nhãn cầu và hạn chế vận nhãn. Bệnh thường xuất hiện đột ngột và không đối xứng, chủ yếu ở người trẻ hoặc trung niên. Cần chẩn đoán phân biệt với lymphoma và u ác tính.

Rối loạn từ hệ thần kinh – mạch máu

Đau đầu chuỗi (cluster headache)

Cơn đau tập trung ở một bên hốc mắt, thường đột ngột và rất dữ dội, như “dao đâm vào mắt”. Cơn thường kéo dài 15 phút đến vài giờ, xảy ra theo chu kỳ, kèm đỏ mắt, chảy nước mắt và nghẹt mũi cùng bên.

Đau nửa đầu (migraine)

Đau hốc mắt có thể là biểu hiện khởi đầu, kèm theo buồn nôn, sợ ánh sáng và âm thanh. Cơn đau mang tính nhịp nhàng, thường xuất hiện từng cơn và liên quan đến yếu tố khởi phát như stress, mất ngủ, thay đổi nội tiết.

Phình mạch não (cerebral aneurysm)

Dù hiếm gặp, nhưng các phình mạch ở vùng gần dây thần kinh thị giác hoặc động mạch cảnh trong có thể gây đau sâu sau nhãn cầu, kèm sụp mi, giãn đồng tử hoặc liệt vận nhãn. Trường hợp phình mạch vỡ sẽ gây nhức đầu dữ dội và cần cấp cứu khẩn cấp.

Đau đầu chuỗi (cluster headache) thường tập trung ở một bên mắt, đau dữ dội như dao đâm.Đau đầu chuỗi (cluster headache) thường tập trung ở một bên mắt, đau dữ dội như dao đâm.


Triệu chứng Đau hốc mắt

  • Cảm giác đau sâu bên trong hốc mắt có thể xuất hiện đơn độc hoặc kèm theo các triệu chứng thị giác như mờ mắt, song thị hoặc mất thị lực tạm thời.
  • Đau có thể lan lên trán, thái dương hoặc xuống vùng gò má, thường tăng khi cử động nhãn cầu, gặp trong các bệnh lý như viêm mô hốc mắt, viêm dây thần kinh thị giác hoặc nhãn áp cấp.
  • Một số biểu hiện thường gặp đi kèm:
    • Mắt đỏ, sưng mí, tiết dịch (gợi ý viêm kết mạc, viêm mi mắt hoặc áp xe hốc mắt).
    • Chảy nước mắt, sợ ánh sáng, đau khi liếc (gợi ý uveitis hoặc viêm giác mạc).
    • Phù mi, đau nhức nhiều về đêm, sốt (gợi ý viêm mô tế bào hốc mắt hoặc viêm xoang lan rộng).
    • Đau dữ dội từng cơn kèm đỏ mắt, buồn nôn, nhìn mờ (gợi ý cơn glôcôm góc đóng cấp).

Đau mắt kèm theo nhìn mờ, buồn nôn, đỏ mắt gợi ý cơn glôcôm cấp, cần xử trí khẩn cấp.Đau mắt kèm theo nhìn mờ, buồn nôn, đỏ mắt gợi ý cơn glôcôm cấp, cần xử trí khẩn cấp.


Các biến chứng Đau hốc mắt

Tiên lượng của tình trạng đau hốc mắt phụ thuộc chủ yếu vào nguyên nhân nền, mức độ tổn thương tại chỗ, cũng như khả năng phát hiện và điều trị sớm. Đa số các trường hợp nếu được chẩn đoán chính xác và xử trí kịp thời thì khả năng hồi phục tốt, ít để lại di chứng. Tuy nhiên, một số nguyên nhân nghiêm trọng có thể dẫn đến biến chứng thị lực lâu dài nếu không can thiệp đúng lúc.

Khả năng phục hồi hoàn toàn

  • Phần lớn trường hợp đau hốc mắt do nguyên nhân lành tính như mỏi mắt, viêm kết mạc, viêm xoang hay dị ứng mắt… có thể khỏi hoàn toàn sau vài ngày đến vài tuần nếu điều trị đúng và tránh các yếu tố kích thích.
  • Với các bệnh lý như viêm thần kinh thị giác, viêm mô ổ mắt hay glôcôm cấp, khả năng hồi phục còn tùy thuộc vào mức độ tổn thương mô mắt và thời điểm can thiệp. Điều trị sớm trong vòng 24-48 giờ đầu tiên là yếu tố quyết định giúp bảo tồn thị lực.

Biến chứng tiềm ẩn

Một số biến chứng đáng lo ngại có thể xảy ra nếu đau hốc mắt là biểu hiện của bệnh lý nặng:

  • Mất thị lực vĩnh viễn: Thường gặp trong glôcôm góc đóng cấp không được xử trí kịp, viêm dây thần kinh thị giác nặng hoặc u xâm lấn dây thần kinh thị.
  • Áp xe hốc mắt, viêm nội nhãn: Là biến chứng của viêm mô ổ mắt không điều trị triệt để, có thể đe dọa tính mạng.
  • Lồi mắt vĩnh viễn, sẹo mô mềm quanh hốc mắt: Gây biến dạng thẩm mỹ sau chấn thương nặng hoặc can thiệp muộn.
  • Đau hốc mắt mạn tính do thần kinh (neuropathic eye pain): Đau kéo dài nhiều tháng, ảnh hưởng đến chất lượng sống và tinh thần người bệnh, đặc biệt sau phẫu thuật LASIK, bỏng hóa chất hoặc viêm khô mắt nặng không đáp ứng điều trị.

Tỷ lệ tái phát

  • Đau hốc mắt do viêm xoang mạn, dị ứng, khô mắt hoặc đau đầu chuỗi có xu hướng tái phát theo mùa hoặc theo chu kỳ sinh hoạt. Việc duy trì chăm sóc mắt, hạn chế tiếp xúc yếu tố khởi phát có thể giảm nguy cơ tái phát.
  • Đau do thần kinh trung ương thường kéo dài, có tính chất dao động theo tâm trạng, nội tiết và stress, rất dễ tái phát khi ngưng thuốc hoặc bỏ theo dõi.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng


    Các biện pháp chẩn đoán Đau hốc mắt

    Tiêu chuẩn chẩn đoán

    Tùy theo đặc điểm lâm sàng và vùng đau, bác sĩ có thể dựa vào các tiêu chí sau:

    • Vị trí đau: đau khu trú sau nhãn cầu thường liên quan đến thần kinh thị giác, hốc mắt, u hoặc viêm xoang sau.
    • Thời điểm khởi phát: khởi phát cấp tính (gợi ý viêm cấp tính, chấn thương), khởi phát từ từ (gợi ý u, glôcôm mạn).
    • Yếu tố đi kèm: sốt, sụp mi, lồi mắt, hạn chế vận nhãn gợi ý viêm mô tế bào hốc mắt; buồn nôn, chóng mặt và đau nửa đầu có thể đi kèm đau thần kinh sinh ba.

    Ngoài ra, một số thang điểm đánh giá như Ocular Pain Assessment Survey (OPAS) giúp lượng hóa cảm giác đau và theo dõi tiến triển bệnh.

    Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

    • Khám mắt bằng đèn khe (slit lamp): giúp phát hiện viêm kết mạc, viêm giác mạc, tiền phòng, hồng ban mí mắt...
    • Đo nhãn áp: cần thiết để phát hiện glôcôm góc đóng cấp hoặc mạn.
    • Khám vận nhãn: phát hiện hạn chế vận nhãn do u hốc mắt, viêm cơ hoặc tổn thương thần kinh.
    • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc cộng hưởng từ (MRI) vùng hốc mắt – sọ não: được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương sâu, viêm mô hốc mắt, áp xe, khối u nội sọ, tổn thương thần kinh thị.
    • Nhuộm fluorescein: giúp phát hiện vết xước giác mạc hoặc loét.
    • Các xét nghiệm viêm hoặc nhiễm trùng toàn thân: như CRP, bạch cầu, huyết thanh chẩn đoán herpes hoặc toxoplasma tùy nghi ngờ.

    Trong trường hợp nghi ngờ đau hốc mắt do đau thần kinh trung ương (neuropathic ocular pain) – thường mô tả là "đau rát, châm chích, đau không tương xứng với tổn thương thực thể" – cần làm test với thuốc tê tại chỗ:

    • Nếu đau giảm sau thuốc tê, khả năng cao là do nguyên nhân ngoại vi.
    • Nếu đau không thay đổi, có thể là biểu hiện của đau do thần kinh trung ương, cần phối hợp với chuyên khoa thần kinh.

    Trường hợp nghi ngờ tổn thương đau mắt do các tổn thương sâu, bác sĩ có thể chỉ định chụp MRI.Trường hợp nghi ngờ tổn thương đau mắt do các tổn thương sâu, bác sĩ có thể chỉ định chụp MRI.


    Các biện pháp điều trị Đau hốc mắt

    Điều trị đau hốc mắt không chỉ tập trung vào việc giảm đau, mà còn phải giải quyết nguyên nhân gốc rễ của triệu chứng. Tùy theo từng tình huống lâm sàng, bác sĩ có thể kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, từ chăm sóc tại nhà đến điều trị chuyên sâu bằng thuốc hoặc phẫu thuật.

    Biện pháp không dùng thuốc

    Đối với các trường hợp nhẹ, chưa có biến chứng hoặc do nguyên nhân chức năng, các biện pháp chăm sóc không dùng thuốc có thể cải thiện rõ rệt triệu chứng:

    • Nghỉ ngơi mắt hợp lý: Tránh sử dụng thiết bị điện tử liên tục. Nên tuân theo quy tắc 20-20-20 (mỗi 20 phút nhìn ra xa 20 feet trong 20 giây).
    • Chườm ấm vùng quanh mắt: Hữu ích trong viêm mí mắt, đau do nghẽn tuyến bã hoặc mỏi mắt.
    • Chườm lạnh: Giảm sưng và đau trong các trường hợp viêm nhẹ hoặc dị ứng.
    • Rửa mắt bằng nước muối sinh lý: Giúp loại bỏ chất kích ứng, bụi bẩn, hỗ trợ trong trường hợp viêm kết mạc dị ứng hoặc khô mắt.
    • Đeo kính chống bụi/ánh sáng xanh: Giảm tác động của môi trường hoặc ánh sáng đến mắt.
    • Không dụi mắt: Đặc biệt quan trọng khi có dị vật hoặc viêm kết mạc.

    Ngoài ra, người bệnh nên ngưng đeo kính áp tròng và tránh dùng mỹ phẩm vùng mắt trong giai đoạn đang có triệu chứng.

    Điều trị nội khoa

    Tùy theo nguyên nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn một hoặc nhiều nhóm thuốc sau:

    Kháng sinh, kháng virus, kháng nấm

    • Thuốc nhỏ kháng sinh: dùng trong viêm kết mạc vi khuẩn, loét giác mạc.
    • Kháng virus (acyclovir, valacyclovir): với các trường hợp nghi ngờ nhiễm herpes mắt.
    • Kháng nấm (natamycin, amphotericin B): dùng khi có loét giác mạc do nấm (ít gặp).

    Thuốc chống viêm

    • Nhóm corticosteroid: như fluorometholone, loteprednol – dùng trong viêm màng bồ đào, viêm mô hốc mắt không nhiễm trùng. Cần theo dõi kỹ nhãn áp khi sử dụng kéo dài.
    • NSAIDs dạng nhỏ mắt (ketorolac): giảm viêm nhẹ, giảm đau sau thủ thuật hoặc trong viêm nhẹ.

    Nhóm giảm đau – kiểm soát thần kinh

    • Gabapentin, pregabalin: đặc biệt hiệu quả trong đau hốc mắt do cơ chế thần kinh (neuropathic pain), như sau phẫu thuật mắt, LASIK hoặc đau kéo dài không đáp ứng điều trị thông thường.
    • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs) hoặc SNRI (duloxetine): áp dụng khi đau mắt nằm trong bệnh cảnh đau mạn tính, đau cơ xơ hóa (fibromyalgia).

    Nhóm điều trị khô mắt và bảo vệ bề mặt nhãn cầu

    • Nước mắt nhân tạo không chất bảo quản.
    • Serum tự thân: trong khô mắt nặng hoặc tổn thương thần kinh giác mạc.
    • Cyclosporine (Restasis), Lifitegrast: điều trị viêm mạn tính bề mặt mắt.
    • Bịt điểm lệ (punctal plug): giảm thoát nước mắt tự nhiên, duy trì độ ẩm cho giác mạc.

    Điều trị hỗ trợ

    • Thuốc kháng histamine hoặc chống dị ứng tại chỗ: với trường hợp viêm kết mạc dị ứng.
    • Thuốc điều trị glôcôm: nếu phát hiện tăng nhãn áp (acetazolamide, timolol, latanoprost…).

    Phương pháp điều trị khác

    Phẫu thuật – can thiệp chuyên sâu

    • Phẫu thuật dẫn lưu dịch kính/ phẫu thuật glôcôm cấp: khi tăng nhãn áp không đáp ứng thuốc.
    • Phẫu thuật nội soi mũi xoang (FESS): trong viêm xoang mạn gây biến chứng lên hốc mắt.
    • Phẫu thuật dẫn lưu áp xe / phẫu thuật giải áp ổ mắt: trong viêm mô ổ mắt hoặc tụ máu sau chấn thương.

    Phẫu thuật được sử dụng để điều trị glaucoma cấp không đáp ứng thuốc.Phẫu thuật được sử dụng để điều trị glaucoma cấp không đáp ứng thuốc.

    Điều trị bằng kính áp tròng điều chỉnh

    • Kính scleral (PROSE): giúp che chắn và duy trì độ ẩm cho giác mạc ở bệnh nhân có tổn thương dây thần kinh hoặc loét giác mạc tái phátOcular pain.

    Vật lý trị liệu – kích thích thần kinh

    • Châm cứu, xoa bóp, laser thấp tần: hỗ trợ trong đau đầu chuỗi, đau thần kinh sinh ba lan ra hốc mắt.
    • Kích thích điện não (tDCS, rTMS): đang được nghiên cứu như một giải pháp cho đau mắt mạn tính thần kinh trung ương, tuy nhiên chưa có ứng dụng lâm sàng rộng rãi.

    Lưu ý trong chăm sóc và theo dõi

    • Tái khám định kỳ: Đặc biệt quan trọng với nhóm có đau hốc mắt mạn tính, dễ lo âu hoặc có bệnh lý nền như tiểu đường, tăng huyết áp, viêm khớp.
    • Hướng dẫn bệnh nhân phân biệt dấu hiệu nguy hiểm như: đau tăng nhanh, mờ mắt đột ngột, lồi mắt, sụp mi, sốt cao – cần đến bệnh viện ngay.
    • Phối hợp chuyên khoa thần kinh – tâm lý – nội khoa khi có dấu hiệu đau thần kinh trung ương, rối loạn cảm xúc hoặc bệnh lý toàn thân kèm theo.

    Tài liệu tham khảo:

    1. Brady, C. J. (2023, December). Eye pain. MSD Manual Consumer Version. https://www.msdmanuals.com/home/eye-disorders/symptoms-of-eye-disorders/eye-pain
    2. Griff, A. M., & Holland, K. (2023, February 6). What you need to know about eye pain. Healthline. https://www.healthline.com/health/eye-pain
    3. Griff, A. M., & Villines, Z. (2021, January 29). What to know about eye pain. Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/eye-pain
    4. Higuera, V., & Legg, T. J. (2017, March 1). What are the common causes of eye pain? Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/316144
    5. Jacobs, D. S. (2017). Diagnosis and treatment of ocular pain: The ophthalmologist’s perspective. Current Ophthalmology Reports, 5(4), 271–275. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5711963/
    6. Seltman, W. (2024, December 4). Eye pain: What are the causes? WebMD. https://www.webmd.com/eye-health/eye-pain-causes-symptoms-diagnosis-treatment



    Lựa chọn dịch vụ

    Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

    Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

    Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

    Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
    bác sĩ lựa chọn dịch vụ