Từ điển bệnh lý

Đau ngón tay : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 10-04-2025

Tổng quan Đau ngón tay

Đau ngón tay là tình trạng khó chịu, đau nhức xuất hiện ở một hoặc nhiều ngón tay, bao gồm cả ngón cái. Đây có thể là hậu quả của chấn thương như gãy xương, va đập mạnh hoặc là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn như viêm khớp, hội chứng ống cổ tay hoặc bệnh lý thần kinh.

Tùy vào nguyên nhân, cơn đau có thể đi kèm với các triệu chứng như tê bì, sưng đỏ, cứng khớp hoặc hạn chế vận động. Hầu hết các trường hợp đau ngón tay không nghiêm trọng và có thể tự khỏi, nhưng nếu cơn đau kéo dài, lặp lại thường xuyên hoặc không rõ nguyên nhân, người bệnh cần được thăm khám để xác định chính xác tình trạng sức khỏe.

Đau ngón tay phần lớn có thể tự khỏi, nhưng nếu kéo dài người bệnh cần đi gặp bác sĩ.

Đau ngón tay phần lớn có thể tự khỏi, nhưng nếu kéo dài người bệnh cần đi gặp bác sĩ.

Tỷ lệ mắc bệnh đau ngón tay

Đau ngón tay là tình trạng phổ biến, có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở:

  • Người cao tuổi, đặc biệt là những người mắc bệnh viêm khớp.
  • Nhân viên văn phòng và lao động tay chân, những người sử dụng tay lặp đi lặp lại như đánh máy, cầm nắm dụng cụ.
  • Vận động viên hoặc người chơi thể thao dễ bị chấn thương ngón tay.
  • Người mắc các bệnh lý như đái tháo đường, bệnh tự miễn có nguy cơ cao bị hội chứng ống cổ tay hoặc viêm bao gân.

Các dạng đau ngón tay

Tùy vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân, đau ngón tay có thể chia thành:

  • Đau cấp tính: Xảy ra do chấn thương đột ngột, thường gây đau nhói và có thể kèm theo sưng bầm.
  • Đau mạn tính: Thường gặp trong các bệnh lý như viêm khớp hoặc hội chứng ống cổ tay, kéo dài và tiến triển chậm theo thời gian.
  • Đau thần kinh: Cơn đau có thể kèm theo tê bì, cảm giác châm chích hoặc yếu cơ, thường do bệnh lý thần kinh hoặc chèn ép dây thần kinh.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Người bệnh nên đến gặp bác sĩ nếu:

  • Cơn đau kéo dài trên 2 tuần hoặc có xu hướng nặng hơn.
  • Ngón tay sưng, đỏ, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Xuất hiện tình trạng tê liệt, yếu cơ hoặc mất cảm giác ở ngón tay.
  • Không thể cử động ngón tay do đau hoặc co cứng.



Nguyên nhân Đau ngón tay

Đau ngón tay có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tổn thương cơ học do chấn thương đến các bệnh lý hệ thống. Để hiểu rõ về nguyên nhân gây đau ngón tay, chúng ta có thể chia thành các nhóm chính như sau:

Chấn thương và tổn thương cơ học

Ngón tay là bộ phận dù nhỏ nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động hằng ngày. Do đó, chúng dễ bị tổn thương do các tác động cơ học như:

  • Gãy xương ngón tay: Gãy xương ngón tay thường xảy ra do va đập mạnh, té ngã hoặc chấn thương thể thao. Triệu chứng phổ biến là đau dữ dội, sưng tấy, bầm tím và mất khả năng cử động.
  • Trật khớp ngón tay: Trật khớp xảy ra khi xương ngón tay bị đẩy lệch ra khỏi vị trí ban đầu, gây ra đau nhức, sưng đỏ và khó cử động.
  • Bong gân, căng cơ: Căng cơ hoặc bong gân thường do sử dụng quá mức hoặc đột ngột tác động mạnh lên gân và dây chằng, gây đau nhức và giảm khả năng vận động.
  • Tổn thương giường móng và đầu ngón tay: Giường móng có cấu trúc giải phẫu phức tạp với nhiều dây thần kinh và mạch máu, vì vậy tổn thương ở vùng này có thể gây đau ngón tay dữ dội.

Ngón tay có thể bị tổn thương do những hoạt động sinh hoạt thường ngày.

Ngón tay có thể bị tổn thương do những hoạt động sinh hoạt thường ngày.

Bệnh lý thoái hóa và viêm khớp

Một số bệnh lý mạn tính có thể gây đau ngón tay kéo dài, đặc biệt là các bệnh về khớp:

  • Thoái hóa khớp (Osteoarthritis): Đây là tình trạng hao mòn sụn khớp theo thời gian, thường gặp ở người lớn tuổi. Thoái hóa khớp ngón tay gây đau âm ỉ, cứng khớp vào buổi sáng và có thể kèm theo biến dạng ngón tay.
  • Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis): Đây là bệnh tự miễn trong đó hệ miễn dịch tấn công các mô khớp, gây viêm, sưng, đau và biến dạng khớp. Bệnh thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ như ngón tay, với triệu chứng đối xứng ở cả hai bàn tay.
  • Bệnh gout: Gout là bệnh rối loạn chuyển hóa purin, gây tích tụ axit uric trong khớp. Đau ngón tay do gout thường đột ngột, dữ dội, kèm theo sưng đỏ và nóng rát tại khớp.

Hội chứng chèn ép thần kinh

Các dây thần kinh chi phối cảm giác và vận động của bàn tay có thể bị chèn ép, dẫn đến đau và rối loạn chức năng của ngón tay:

  • Hội chứng ống cổ tay (Carpal tunnel syndrome): Dây thần kinh giữa bị chèn ép tại cổ tay, gây tê bì, ngứa ran và đau lan từ ngón tay đến cẳng tay.
  • Hội chứng Raynaud: Đây là tình trạng rối loạn mạch máu, khiến các ngón tay bị co thắt khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng, dẫn đến đau và thay đổi màu sắc da.

Viêm gân và bao gân

Tình trạng viêm của gân và bao gân có thể gây đau và hạn chế cử động ngón tay:

  • Ngón tay lò xo (Trigger finger): Đây là tình trạng viêm bao gân gấp của ngón tay, khiến ngón tay bị khóa cứng ở tư thế co và chỉ có thể duỗi ra khi có lực tác động mạnh.
  • Viêm bao gân De Quervain: Viêm bao gân tại cổ tay gần ngón cái gây đau khi cử động ngón cái hoặc xoay cổ tay.

Nhiễm trùng và bệnh lý da liễu

  • Nhiễm trùng mô mềm: Nhiễm trùng tại vùng da quanh móng hoặc đầu ngón tay có thể gây sưng đỏ, đau nhức và tụ mủ.
  • Bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn: Khi vi khuẩn xâm nhập vào khớp ngón tay, chúng có thể gây viêm nặng, dẫn đến đau, sưng và hạn chế vận động.
  • Bệnh Dupuytren’s contracture: Đây là tình trạng dày lên của mô dưới da lòng bàn tay, làm các ngón tay co rút và gây đau.

Bệnh lý rối loạn chuyển hóa và nội tiết

  • Đái tháo đường: Người bị tiểu đường có nguy cơ cao gặp các vấn đề về gân, khớp và thần kinh, gây đau và cứng ngón tay.
  • Bệnh tuyến giáp: Suy giáp có thể gây sưng khớp, đau và cứng khớp ngón tay.

Yếu tố môi trường và thói quen sinh hoạt

  • Làm việc quá sức: Sử dụng bàn phím máy tính, chơi nhạc cụ hoặc làm việc nặng nhọc có thể dẫn đến viêm gân, đau khớp ngón tay.
  • Thời tiết lạnh: Những người có vấn đề tuần hoàn hoặc bị hội chứng Raynaud có thể bị đau và tê bì ngón tay khi trời lạnh.



Triệu chứng Đau ngón tay

Đau ngón tay là một tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và khả năng cầm nắm. Nguyên nhân gây đau rất đa dạng, từ chấn thương, viêm khớp đến các bệnh lý thần kinh. Hiểu rõ triệu chứng và phương pháp chẩn đoán giúp xác định nguyên nhân chính xác, từ đó có hướng điều trị hiệu quả.

Triệu chứng lâm sàng

Đau ngón tay có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau tùy vào nguyên nhân gây bệnh.

  • Chấn thương: Thường có tiền sử va đập, té ngã hoặc vận động quá mức. Đau khu trú rõ ràng, có thể kèm bầm tím hoặc biến dạng.
  • Viêm khớp: Đau mạn tính, sưng và cứng khớp, có thể đối xứng giữa hai tay (viêm khớp dạng thấp).
  • Gout: Đau dữ dội, đột ngột, thường ở khớp ngón tay cái, đi kèm sưng đỏ và nóng.
  • Hội chứng ống cổ tay: Tê bì và đau nhói, thường gặp ở ba ngón đầu, tăng khi làm việc nhiều với bàn tay.
  • Nhiễm trùng: Da quanh ngón tay đỏ, nóng, có thể có mủ hoặc áp xe.



Các biến chứng Đau ngón tay

Nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, đau ngón tay có thể dẫn đến một số biến chứng:

  • Giới hạn vận động: Viêm khớp, tổn thương gân hoặc chấn thương không được điều trị có thể làm giảm khả năng cử động của ngón tay.
  • Biến dạng khớp: Một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp có thể gây biến dạng khớp nếu không kiểm soát tốt.
  • Tổn thương dây thần kinh vĩnh viễn: Trong hội chứng ống cổ tay hoặc tổn thương dây thần kinh do chấn thương, việc điều trị chậm trễ có thể gây mất cảm giác hoặc yếu cơ vĩnh viễn.
  • Nhiễm trùng nặng: Trong các trường hợp đau do nhiễm trùng, nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng có thể lan rộng và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm mô tế bào hoặc nhiễm trùng huyết.

Tỷ lệ tái phát

  • Chấn thương ngón tay: Nếu không có biện pháp phòng ngừa, nguy cơ tái phát khá cao, đặc biệt trong các hoạt động thể thao hoặc công việc đòi hỏi sử dụng tay nhiều.
  • Viêm gân và hội chứng ống cổ tay: Nếu không điều chỉnh thói quen sinh hoạt và công việc, tình trạng này có thể tái phát sau một thời gian.
  • Bệnh lý viêm khớp: Đây là bệnh lý mạn tính, có thể tái phát bất cứ lúc nào nếu không kiểm soát tốt.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có xu hướng hồi phục chậm hơn và dễ bị tổn thương tái phát hơn.
  • Mức độ tổn thương: Tổn thương nhẹ có thể phục hồi nhanh chóng, trong khi chấn thương nặng hoặc bệnh lý mạn tính có thể cần điều trị lâu dài.
  • Tuân thủ điều trị: Việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và thực hiện đầy đủ các biện pháp điều trị đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng bệnh.
  • Tình trạng sức khỏe nền: Những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh lý tự miễn hoặc có hệ miễn dịch yếu có thể có nguy cơ biến chứng cao hơn và hồi phục chậm hơn.



Phòng ngừa Đau ngón tay

Sau khi điều trị, việc duy trì các biện pháp phòng ngừa giúp ngăn ngừa tái phát và bảo vệ sức khỏe ngón tay.

  • Duy trì vận động hợp lý: Không nên lạm dụng bàn tay khi thực hiện các công việc đòi hỏi vận động liên tục.
  • Giữ ấm bàn tay: Đối với những người bị hội chứng Raynaud, việc giữ ấm có thể giúp giảm các triệu chứng đau và co thắt mạch máu.
  • Tăng cường dinh dưỡng: Chế độ ăn giàu canxi, vitamin D và omega-3 có thể giúp hỗ trợ sức khỏe xương khớp.
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Nếu công việc yêu cầu sử dụng tay nhiều, các dụng cụ hỗ trợ như găng tay chống rung hoặc bàn phím công thái học có thể giúp giảm áp lực lên ngón tay.



Các biện pháp chẩn đoán Đau ngón tay

Chẩn đoán đau ngón tay dựa trên khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm bổ sung. Một số tiêu chí quan trọng giúp xác định nguyên nhân gồm:

  • Thời gian khởi phát: Đau cấp tính thường do chấn thương hoặc gout, trong khi đau mạn tính liên quan đến viêm khớp hoặc thoái hóa.
  • Đặc điểm đau: Đau nhói có thể do tổn thương thần kinh, đau âm ỉ gặp trong thoái hóa khớp.
  • Yếu tố làm tăng hoặc giảm đau: Đau tăng khi vận động gợi ý viêm gân, đau về đêm có thể liên quan đến hội chứng ống cổ tay.
  • Dấu hiệu đi kèm: Sưng, biến dạng, tê bì, sốt giúp định hướng chẩn đoán chính xác hơn.

Cận lâm sàng cần thiết

Để xác định nguyên nhân gây đau ngón tay, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm sau:

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang: Giúp phát hiện gãy xương, thoái hóa khớp, hoặc dấu hiệu viêm khớp.
  • Siêu âm: Đánh giá viêm bao gân, tổn thương phần mềm.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hữu ích trong phát hiện tổn thương dây chằng, thần kinh và bệnh lý tủy xương.
  • Điện cơ (EMG): Đánh giá tình trạng chèn ép thần kinh, đặc biệt trong hội chứng ống cổ tay.

Bác sĩ có thể chỉ định điện cơ khi nghi ngờ tình trạng chèn ép thần kinh.

Xét nghiệm máu

  • CRP, ESR: Chỉ số viêm, tăng trong viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng.
  • Acid uric: Hỗ trợ chẩn đoán gout nếu tăng cao.
  • Yếu tố dạng thấp (RF), anti-CCP: Xác định viêm khớp dạng thấp.
  • Công thức máu: Kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng, thiếu máu do bệnh lý viêm mạn tính.

Xét nghiệm dịch khớp

  • Phân tích tinh thể urat: Chẩn đoán gout.
  • Cấy dịch khớp: Kiểm tra nhiễm khuẩn khớp.



Các biện pháp điều trị Đau ngón tay

Đau ngón tay có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ chấn thương đến bệnh lý mãn tính. Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng của tình trạng này đến chức năng bàn tay. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và cách chăm sóc phù hợp.

Chăm sóc tại nhà và thay đổi lối sống

Trong nhiều trường hợp, các biện pháp tự chăm sóc có thể giúp giảm đau và ngăn ngừa tình trạng trở nên tồi tệ hơn.

  • Nghỉ ngơi và bảo vệ ngón tay: Hạn chế các hoạt động gây căng thẳng lên ngón tay bị đau, đặc biệt nếu nguyên nhân do chấn thương hoặc viêm gân.
  • Chườm lạnh: Sử dụng túi đá hoặc khăn lạnh đặt lên vùng bị đau trong khoảng 15-20 phút mỗi lần, 3-4 lần mỗi ngày, giúp giảm viêm và đau.
  • Nâng cao ngón tay: Nếu ngón tay bị sưng, nâng cao tay để giảm áp lực và giúp giảm đau.
  • Băng hoặc nẹp cố định: Trong một số trường hợp, việc sử dụng nẹp hoặc băng cố định giúp giảm đau và hỗ trợ quá trình hồi phục.
  • Bài tập nhẹ nhàng: Các bài tập kéo giãn và tăng cường sức mạnh có thể giúp cải thiện độ linh hoạt của ngón tay sau chấn thương hoặc viêm.

Điều trị bằng thuốc

Tùy vào nguyên nhân gây đau ngón tay, bác sĩ có thể kê đơn hoặc đề xuất một số loại thuốc để giảm triệu chứng.

  • Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC): Ibuprofen (Motrin, Advil) hoặc Naproxen (Aleve) có thể giúp giảm đau và viêm nhẹ.
  • Thuốc chống viêm steroid: Trong những trường hợp viêm nghiêm trọng như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm gân, bác sĩ có thể đề nghị tiêm steroid vào vùng bị tổn thương để giảm viêm nhanh chóng.
  • Thuốc giãn cơ hoặc thuốc giảm đau thần kinh: Đối với các cơn đau liên quan đến thần kinh hoặc co cứng cơ, bác sĩ có thể kê thuốc giúp thư giãn cơ và giảm triệu chứng.
  • Thuốc kháng sinh: Nếu nguyên nhân đau do nhiễm trùng, chẳng hạn như viêm mô tế bào hoặc áp-xe, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng.

Thuốc giảm đau không kê đơn có thể giúp người bệnh giảm đau, tuy nhiên không nên lạm dụng.

Thuốc giảm đau không kê đơn có thể giúp người bệnh giảm đau, tuy nhiên không nên lạm dụng.

Các phương pháp điều trị khác

Trong một số trường hợp nặng hoặc kéo dài, các phương pháp can thiệp y tế có thể cần thiết.

  • Vật lý trị liệu: Chuyên gia vật lý trị liệu có thể hướng dẫn các bài tập phục hồi giúp cải thiện chức năng bàn tay và giảm đau.
  • Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Đây là một phương pháp tiên tiến có thể giúp thúc đẩy quá trình tái tạo mô và giảm viêm trong các bệnh lý như viêm gân.
  • Phẫu thuật: Khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể xem xét phẫu thuật, đặc biệt trong các trường hợp:
    • Hội chứng ống cổ tay gây chèn ép dây thần kinh
    • Ngón tay cò súng không đáp ứng với tiêm steroid
    • Viêm khớp gây biến dạng khớp ngón tay
    • Chấn thương nghiêm trọng như gãy xương, đứt gân hoặc rách dây chằng

Tiên lượng đau ngón tay

Tiên lượng của tình trạng đau ngón tay phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và phương pháp điều trị được áp dụng. Hầu hết các trường hợp đau ngón tay do chấn thương nhẹ hoặc căng cơ có thể phục hồi hoàn toàn trong vài tuần đến vài tháng nếu được điều trị đúng cách.

Khả năng hồi phục

  • Đau ngón tay do chấn thương nhẹ: Các trường hợp như bong gân, viêm gân hoặc chấn thương mô mềm thường có tiên lượng tốt. Hầu hết người bệnh có thể trở lại hoạt động bình thường sau 4-6 tuần với điều trị thích hợp.
  • Viêm khớp hoặc bệnh lý mạn tính: Những bệnh lý như viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa khớp có xu hướng tiến triển chậm theo thời gian. Việc kiểm soát triệu chứng và duy trì chức năng bàn tay đòi hỏi điều trị lâu dài.
  • Hội chứng ống cổ tay: Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, nhiều bệnh nhân có thể phục hồi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu dây thần kinh bị tổn thương nghiêm trọng, khả năng hồi phục có thể bị giới hạn.

Nhìn chung, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, hầu hết các trường hợp đau ngón tay đều có tiên lượng tốt. Việc duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh và phòng ngừa tái phát đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe đôi tay.


Tài liệu tham khảo:

  1. Eske, J. (2023, December 21). What causes finger joint pain, and how to remedy it. Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/finger-joint-pain
  2. Jeanmonod, R., Harberger, S., Tiwari, V., et al. (2024, February 5). Trigger finger. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459310/
  3. Kahn, A. (2024, July 15). Understanding finger pain. Healthline. https://www.healthline.com/health/finger-pain
  4. Rush, T., & Nall, R. (2024, June 3). Causes and treatment of finger pain. Medical News Today. https://www.medicalnewstoday.com/articles/324845
  5. Saladino, R. A. (2024, January 30). Evaluation and management of fingertip injuries. In UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ