Từ điển bệnh lý

Dị cảm : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 15-05-2025

Tổng quan Dị cảm

Dị cảm là một cảm giác bất thường trên da mà không có kích thích thực sự, thường được mô tả như tê bì, châm chích, nóng rát hoặc cảm giác kiến bò. Hiện tượng này có thể xuất hiện tạm thời khi ngồi hoặc nằm lâu ở một tư thế gây chèn ép dây thần kinh, khiến máu lưu thông kém, dẫn đến cảm giác tê rần. Tuy nhiên, nếu dị cảm xảy ra kéo dài hoặc lặp đi lặp lại, nó có thể liên quan đến các bệnh lý thần kinh như tổn thương dây thần kinh ngoại biên, hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác. 

Trong nhiều trường hợp, dị cảm không gây nguy hiểm nhưng nếu đi kèm với các triệu chứng khác như yếu cơ, mất cảm giác hoặc đau kéo dài, người bệnh nên đi khám để tìm nguyên nhân và điều trị kịp thời.

 Dị cảm là một cảm giác bất thường trên da, thường được mô tả như tê bì, kiến bò

 Dị cảm là một cảm giác bất thường trên da, thường được mô tả như tê bì, kiến bò



Nguyên nhân Dị cảm

Tổn thương hoặc chèn ép thần kinh ngoại biên: đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây dị cảm. Tình trạng này thường gặp trong các bệnh lý như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống cổ hoặc thắt lưng, gây chèn ép rễ thần kinh. Ngoài ra, các hội chứng chèn ép thần kinh khu trú như hội chứng ống cổ tay, hội chứng ống khuỷu hoặc hội chứng ống cổ chân cũng có thể gây dị cảm khu trú ở bàn tay, khuỷu tay hoặc bàn chân. Chấn thương sau tai nạn hoặc phẫu thuật cũng có thể làm tổn thương dây thần kinh ngoại biên, dẫn đến dị cảm kéo dài.

Rối loạn chuyển hóa và thiếu vi chất: Một số rối loạn chuyển hóa có thể ảnh hưởng đến chức năng dẫn truyền của hệ thần kinh, từ đó gây ra dị cảm. Đái tháo đường là nguyên nhân rất thường gặp, gây biến chứng viêm đa dây thần kinh ngoại biên, đặc biệt ở các chi. Bên cạnh đó, thiếu hụt vitamin nhóm B (đặc biệt là B1, B6, B12) và acid folic cũng ảnh hưởng đến sự tái tạo bao myelin và chức năng tế bào thần kinh. Trong các bệnh lý toàn thân như suy giáp, suy thận mạn hoặc rối loạn điện giải gây rối loạn chuyển hóa cũng có thể dẫn đến dị cảm.

Tổn thương thần kinh trung ương: Các tổn thương tại não hoặc tủy sống có thể gây dị cảm ở nhiều mức độ khác nhau. Đột quỵ, u não, bệnh lý mạch máu não hoặc đa xơ cứng có thể làm tổn thương các vùng vỏ cảm giác hoặc đường dẫn truyền cảm giác, gây ra cảm giác tê bì bất thường ở nửa người hoặc các vùng cơ thể cụ thể. Ngoài ra, các bệnh lý tủy sống như u tủy, viêm tủy hoặc chèn ép tủy cũng có thể gây dị cảm, thường kèm theo yếu chi hoặc rối loạn vận động.

Nguyên nhân khác: Một số trường hợp dị cảm xuất hiện do nhiễm virus, đặc biệt là Herpes zoster (zona thần kinh), gây đau rát và tê bì theo vùng da chi phối bởi hạch cảm giác. Ngoài ra, tác dụng phụ của một số loại thuốc cũng có thể dẫn đến dị cảm, chẳng hạn như thuốc hóa trị (vincristine, cisplatin), thuốc chống lao (isoniazid), hoặc thuốc chống động kinh (phenytoin). Cuối cùng, rối loạn lo âu và trầm cảm cũng là nguyên nhân thường bị bỏ sót, khi người bệnh cảm thấy tê tay, ngứa ran hay kiến bò mà không tìm thấy tổn thương thực thể rõ ràng.

Chèn ép dây thần kinh dẫn đến dị cảm

Chèn ép dây thần kinh dẫn đến dị cảm



Phòng ngừa Dị cảm

Dị cảm có thể được ngăn ngừa hoặc giảm nguy cơ xuất hiện bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát tốt các bệnh lý nền và hạn chế các yếu tố nguy cơ. Các biện pháp dự phòng bao gồm:

Duy trì chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: bổ sung đầy đủ vitamin nhóm B (đặc biệt là B1, B6, B12, B9) để hỗ trợ hệ thần kinh hoạt động bình thường. Những thực phẩm giàu vitamin B bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, ngũ cốc nguyên cám, rau xanh và các loại hạt. Tránh rượu bia và chất kích thích, vì chúng có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên, làm tăng nguy cơ dị cảm mãn tính. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và chất béo bão hòa, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tiểu đường và các bệnh lý mạch máu liên quan đến dị cảm.

Tập thể dục thường xuyên: duy trì vận động giúp tăng cường tuần hoàn máu và giảm áp lực lên các dây thần kinh. Các bài tập phù hợp bao gồm đi bộ, bơi lội, yoga, và đạp xe. Tránh ngồi hoặc đứng quá lâu một tư thế, đặc biệt đối với những người làm việc văn phòng. Cố gắng thay đổi tư thế và thực hiện các động tác giãn cơ nhẹ nhàng sau mỗi 30 phút.

Bảo vệ hệ thần kinh: hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại, chẳng hạn như chì, thủy ngân và các dung môi công nghiệp, vì chúng có thể gây tổn thương thần kinh. Nếu phải làm việc trong môi trường có nguy cơ cao, cần sử dụng trang bị bảo hộ đầy đủ. Tránh các chấn thương thần kinh bằng cách sử dụng thiết bị bảo vệ khi chơi thể thao, lao động hoặc lái xe.

Kiểm soát tốt các bệnh lý nền: kiểm soát đường huyết, duy trì huyết áp và mỡ máu ở mức ổn định để giảm nguy cơ bệnh lý đái tháo đường, mạch máu ngoại biên ảnh hưởng đến dây thần kinh. Nếu có bệnh lý cột sống như thoát vị đĩa đệm, cần tuân thủ điều trị và thực hiện các bài tập phục hồi phù hợp để tránh chèn ép dây thần kinh.

Điều chỉnh tư thế và sinh hoạt hợp lý

Thăm khám sức khỏe định kỳ: khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý có thể gây dị cảm như đái tháo đường, thiếu vitamin B12, bệnh lý thần kinh ngoại biên. Khi có triệu chứng dị cảm kéo dài hoặc diễn biến xấu đi, cần đi khám sớm để tìm nguyên nhân và điều trị kịp thời.

Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp phòng ngừa dị cảm

Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp phòng ngừa dị cảm



Các biện pháp chẩn đoán Dị cảm

Chẩn đoán dị cảm là một quá trình quan trọng nhằm xác định nguyên nhân tiềm ẩn để có hướng điều trị phù hợp. Quá trình này bao gồm thăm khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng khi cần thiết.

Khám lâm sàng

Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về thời gian khởi phát của dị cảm, liệu nó xuất hiện đột ngột hay diễn ra từ từ. Tính chất của dị cảm cũng rất quan trọng, bao gồm cảm giác tê bì, châm chích, nóng rát hay kiến bò. Phạm vi ảnh hưởng của dị cảm khu trú tại một vùng hoặc lan rộng, xảy ra một bên hay cả hai bên cơ thể. Ngoài ra, các yếu tố kích thích như tư thế, vận động hay nghỉ ngơi cũng giúp định hướng nguyên nhân.

Các triệu chứng đi kèm như yếu cơ, mất cảm giác, đau, chóng mặt hay rối loạn tiểu tiện có thể gợi ý đến các bệnh lý thần kinh nghiêm trọng. Tiền sử bệnh lý như đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa, thiếu vitamin B12 hay chấn thương cột sống cũng cần được khai thác kỹ. Bên cạnh đó, việc sử dụng thuốc như hóa trị, thuốc chống động kinh hay chống trầm cảm có thể liên quan đến tình trạng dị cảm.

Khám bệnh: 

- Khám cảm giác:

  • Kiểm tra cảm giác nông (sờ nhẹ, đau, nóng lạnh).
  • Đánh giá cảm giác sâu (cảm giác rung bằng âm thoa, cảm giác tư thế ngón chân/ngón tay).
  • Khám vận động:
  • Đánh giá sức cơ để phát hiện yếu liệt kèm theo.
  • Kiểm tra phản xạ gân xương (mất phản xạ có thể gợi ý bệnh lý thần kinh ngoại biên).
  • Khám cột sống và tuần hoàn:
  • Kiểm tra cột sống để phát hiện dấu hiệu chèn ép thần kinh do thoát vị đĩa đệm hoặc hẹp ống sống.
  • Đánh giá mạch máu ngoại biên, phát hiện dấu hiệu thiếu máu nuôi dưỡng (màu da nhợt, mất mạch).

Cận lâm sàng

Tùy theo định hướng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm sau:

Xét nghiệm máu:

+ Định lượng glucose máu và HbA1c: kiểm tra bệnh lý thần kinh do đái tháo đường.

+ Vitamin B12, folate và các vi chất khác: đánh giá tình trạng thiếu dinh dưỡng ảnh hưởng đến thần kinh.

+ Công thức máu: phát hiện thiếu máu hoặc rối loạn miễn dịch.

+ Chức năng thận, gan, tuyến giáp: phát hiện suy thận, suy gan, hoặc suy giáp gây ảnh hưởng thần kinh.

+ Xét nghiệm huyết thanh giang mai, HIV, viêm gan: nếu nghi ngờ nguyên nhân nhiễm trùng.

Điện cơ và đo dẫn truyền thần kinh: 

+ EMG (Electromyography): Đánh giá chức năng của cơ và dây thần kinh.

+ NCS (Nerve Conduction Study): Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh, giúp xác định vị trí tổn thương.

Chẩn đoán hình ảnh

+ MRI cột sống: Nếu nghi ngờ thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, u tủy.

+ CT não hoặc MRI não: Nếu nghi ngờ nguyên nhân trung ương như đột quỵ hoặc đa xơ cứng.

+ Siêu âm Doppler mạch máu: Đánh giá tình trạng tuần hoàn nếu nghi ngờ bệnh động mạch ngoại biên.

Sinh thiết thần kinh (trong một số trường hợp hiếm): thực hiện nếu nghi ngờ bệnh lý thần kinh do viêm hoặc thoái hóa.



Các biện pháp điều trị Dị cảm

Điều trị dị cảm phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ ảnh hưởng và các triệu chứng đi kèm. Mục tiêu của điều trị là giảm triệu chứng, kiểm soát nguyên nhân nền và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.

Điều trị nguyên nhân

Nếu dị cảm là triệu chứng của một bệnh lý tiềm ẩn, việc kiểm soát bệnh sẽ giúp giảm hoặc loại bỏ triệu chứng.

Bệnh thần kinh do đái tháo đường: kiểm soát đường huyết chặt chẽ bằng chế độ ăn uống, tập luyện và thuốc điều trị giúp giảm tổn thương thần kinh. Các thuốc như pregabalin hoặc duloxetine có thể được sử dụng để giảm đau thần kinh.

Thiếu vitamin B12: Nếu nguyên nhân do thiếu hụt vitamin B12, bác sĩ có thể chỉ định bổ sung qua đường uống hoặc tiêm bắp tùy theo mức độ thiếu hụt.

Hội chứng ống cổ tay: Nếu dị cảm do chèn ép thần kinh, có thể điều trị bằng nẹp cổ tay, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật trong trường hợp nặng.

Thoát vị đĩa đệm: Nếu có chèn ép thần kinh do thoát vị đĩa đệm, có thể điều trị bằng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật nếu cần thiết.

Bệnh lý mạch máu: Nếu dị cảm liên quan đến tuần hoàn kém, điều trị tập trung vào cải thiện lưu thông máu bằng thuốc chống đông, kiểm soát huyết áp hoặc can thiệp mạch nếu cần.

Nhiễm trùng thần kinh: Nếu nguyên nhân do nhiễm trùng như giang mai, HIV, viêm gan, cần điều trị đặc hiệu bằng kháng sinh hoặc thuốc kháng virus.

Điều trị triệu chứng

Nếu dị cảm gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp điều trị nhằm giảm triệu chứng.

Thuốc giảm đau thần kinh: Các thuốc như gabapentin, pregabalin, duloxetine có thể được sử dụng để giảm cảm giác tê bì, châm chích do tổn thương thần kinh.

Thuốc chống viêm và giảm đau: Nếu dị cảm liên quan đến viêm hoặc chèn ép thần kinh, có thể sử dụng NSAIDs hoặc corticosteroids theo chỉ định của bác sĩ.

Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, xoa bóp, châm cứu hoặc điện xung trị liệu có thể giúp giảm triệu chứng, đặc biệt trong các trường hợp do chèn ép thần kinh hoặc rối loạn tuần hoàn.

Điều chỉnh tư thế và sinh hoạt: Tránh ngồi lâu ở một tư thế, duy trì tư thế đúng khi làm việc và ngủ có thể giúp giảm triệu chứng dị cảm liên quan đến tư thế.

 Vật lý trị liệu là phương pháp điều trị dị cảm

Vật lý trị liệu là phương pháp điều trị dị cảm

Trên đây là các thông tin cần thiết về dị cảm. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín, có bác sĩ chuyên khoa. Hệ thống phòng khám, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám hoặc lịch xét nghiệm, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.



Tài liệu tham khảo:

Callaghan, B. C., Price, R. S., Chen, K. S., & Feldman, E. L. (2015). The importance of rare subtypes in diagnosis and treatment of peripheral neuropathy: A review. JAMA Neurology, 72(12), 1510-1518. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25770571/

Pogrel, M. A. (2007). Permanent nerve damage from inferior alveolar nerve blocks–an overview. Journal of the California Dental Association, 35(7), 493-495. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20831934/

Grossman, M. G., Ducey, S. A., Nadler, S. S., & Levy, A. S. (2001). Meralgia paresthetica: Diagnosis and treatment. Journal of the American Academy of Orthopaedic Surgeons, 9(5), 336-344. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18028045/

Gaffen, A. S., Horner, K., & Heasman, P. A. (2014). Management of paresthesia following endodontic treatment: A systematic review. International Endodontic Journal, 47(9), 769-780. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24598329/


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ