Từ điển bệnh lý

Động kinh thùy thái dương : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 08-05-2025

Tổng quan Động kinh thùy thái dương

Động kinh thùy thái dương (Temporal lobe epilepsy - TLE) là một dạng động kinh đặc trưng bởi các cơn co giật bắt nguồn từ thùy thái dương của não. Đây là một trong những loại động kinh phổ biến nhất, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng từ trẻ em đến người trưởng thành. Động kinh thùy thái dương có thể gây ra những cơn co giật mà bệnh nhân vẫn có thể nhận thức được (cơn cục bộ có ý thức - focal aware seizures), hoặc mất ý thức hoàn toàn (cơn cục bộ mất ý thức - focal impaired awareness seizures).

Động kinh thuỳ thái dương là một trong những loại động kinh phổ biến nhất, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng từ trẻ em đến người trưởng thành.

Động kinh thuỳ thái dương là một trong những loại động kinh phổ biến nhất, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng từ trẻ em đến người trưởng thành.



Nguyên nhân Động kinh thùy thái dương

Động kinh thùy thái dương (TLE) là một tình trạng phức tạp với nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, bao gồm cả yếu tố mạch máu, di truyền và tổn thương não bộ. Những nguyên nhân này có thể dẫn đến sự xuất hiện của các cơn động kinh bắt nguồn từ thùy thái dương, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nhận thức và vận động của bệnh nhân.

Nguyên nhân do mạch máu

  • Bệnh mạch máu não: Các tổn thương mạch máu nhỏ hoặc tình trạng xơ vữa động mạch có thể gây ra những tổn thương não bộ, đặc biệt là tại thùy thái dương. Điều này dẫn đến sự rối loạn chức năng và xuất hiện của các cơn động kinh.
  • Đột quỵ: Khi lưu lượng máu lên não suy giảm, các tế bào thần kinh trong thùy thái dương có thể bị tổn thương, gây ra động kinh. Đột quỵ nếu không được điều trị kịp thời có thể để lại hậu quả nghiêm trọng.


Xơ vữa động mạch có thể gây ra những tổn thương não bộ, làm xuất hiện những cơn động kinh.


Nguyên nhân không do mạch máu

  • Chứng xơ cứng hồi hải mã (hippocampal sclerosis): Đây là một nguyên nhân phổ biến gây ra động kinh thùy thái dương, đặc biệt là ở các bệnh nhân có tổn thương ở vùng hồi hải mã của thùy thái dương. Tình trạng này khiến các tế bào thần kinh bị hủy hoại, làm giảm khả năng điều hòa các tín hiệu thần kinh, dẫn đến các cơn co giật.
  • Nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng như viêm não do virus hoặc viêm não do vi khuẩn có thể gây tổn thương ở thùy thái dương và dẫn đến động kinh. Các tình trạng này có thể làm giảm khả năng dẫn truyền tín hiệu thần kinh và gây ra các cơn động kinh.
  • Chấn thương: Các chấn thương nghiêm trọng ở đầu, như chấn thương sọ não, có thể gây ra tổn thương thùy thái dương, dẫn đến động kinh. Chấn thương này có thể xảy ra do tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc các chấn thương thể thao.

Yếu tố di truyền

  • Di truyền: Một số trường hợp động kinh thùy thái dương có thể liên quan đến di truyền, đặc biệt là trong các gia đình có tiền sử bệnh động kinh. Mặc dù không phải tất cả các trường hợp TLE đều có yếu tố di truyền, nhưng một số đột biến gen có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Các yếu tố khác

  • Tổn thương do xạ trị: Những bệnh nhân đã từng điều trị ung thư bằng xạ trị có thể gặp phải các tổn thương não, dẫn đến động kinh thùy thái dương sau một thời gian dài. Xạ trị có thể gây hại cho mô não, đặc biệt là ở các khu vực gần thùy thái dương.

Việc xác định các nguyên nhân này giúp phân loại các trường hợp động kinh thùy thái dương, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp để kiểm soát cơn động kinh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.


Triệu chứng Động kinh thùy thái dương

 Cơn động kinh thùy thái dương có thể khởi đầu bằng các triệu chứng báo trước (còn gọi là tiền triệu - aura), chẳng hạn như cảm giác déjà vu (cảm giác quen thuộc), cảm giác sợ hãi, ảo giác về âm thanh, mùi vị hoặc hình ảnh. Trong cơn, bệnh nhân có thể bị mất ý thức, thực hiện các hành động không tự chủ như nháy mắt, nhai nuốt liên tục…



Đối tượng nguy cơ Động kinh thùy thái dương

Khoảng 60% bệnh nhân bị động kinh cục bộ trong tổng số bệnh nhân chẩn đoán động kinh, trong số đó có tới 1/3 tổng số bệnh nhân bị động kinh thùy thái dương. Tình trạng này có thể gặp ở cả nam và nữ. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Phân loại bệnh

  • Động kinh thùy thái dương giữa (Mesial Temporal Lobe Epilepsy - MTLE): Đây là loại động kinh thùy thái dương phổ biến nhất, xuất phát từ khu vực gần hồi hải mã (hippocampus) của thùy thái dương.
  • Động kinh thùy thái dương bên (Lateral Temporal Lobe Epilepsy - LTLE): Loại này ít phổ biến hơn và bắt nguồn từ vỏ não thùy thái dương. Cả hai loại này đều có thể gây ra các cơn động kinh với những triệu chứng lâm sàng khác nhau.

Các biện pháp chẩn đoán Động kinh thùy thái dương

Chẩn đoán động kinh thùy thái dương cần phải dựa trên một quá trình thăm khám toàn diện, bao gồm việc thu thập thông tin từ tiền sử bệnh, các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Để chẩn đoán chính xác và xác định nguyên nhân của các cơn động kinh, các bác sĩ thường sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm các công cụ đánh giá và hình ảnh học.

Dấu hiệu nhận biết

  • Tiền sử bệnh và triệu chứng lâm sàng: Một trong những bước đầu tiên trong chẩn đoán là thu thập thông tin chi tiết về các cơn động kinh của bệnh nhân. Điều này bao gồm mô tả về tần suất, mức độ nghiêm trọng của cơn co giật, và bất kỳ tiền triệu nào mà bệnh nhân có thể gặp phải trước khi cơn động kinh bắt đầu. Các triệu chứng điển hình như cảm giác déjà vu, rối loạn tâm thần, hoặc ảo giác về âm thanh, mùi vị có thể là dấu hiệu gợi ý cho TLE.
  • Biểu hiện sau cơn: Sau các cơn động kinh, bệnh nhân thường gặp phải tình trạng rối loạn trí nhớ, mất phương hướng hoặc nhầm lẫn. Những triệu chứng này là đặc trưng của TLE và có thể giúp phân biệt với các dạng động kinh khác.

Déjàvu là một trong các triệu chứng điển hình của động kinh thuỳ thái dương.

Déjàvu là một trong các triệu chứng điển hình của động kinh thuỳ thái dương.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

  • Chẩn đoán lâm sàng: Các bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá các dấu hiệu lâm sàng đặc trưng của TLE, bao gồm việc xác định loại cơn động kinh (đơn giản hay phức tạp) và mức độ ảnh hưởng đến ý thức của bệnh nhân. TLE thường bắt đầu với các cơn động kinh cục bộ (focal seizures) và có thể tiến triển thành các cơn động kinh toàn thể (generalized seizures).
  • Mô tả cơn động kinh: Bác sĩ sẽ chẩn đoán động kinh thùy thái dương dựa trên mô tả chi tiết về cách thức xảy ra các cơn động kinh. Thường thì, bác sĩ sẽ đề nghị người chứng kiến mô tả lại các cơn động kinh vì họ có thể nhớ rõ hơn những gì đã xảy ra. 

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

  • Điện não đồ (EEG): EEG là một trong những công cụ quan trọng để phát hiện hoạt động điện não bất thường, đặc biệt các tín hiệu liên quan đến cơn động kinh. Kỹ thuật này sẽ ghi lại sóng điện não và giúp xác định vị trí bắt đầu của cơn động kinh. EEG được xem là phương pháp tiêu chuẩn trong chẩn đoán động kinh nói chung, cũng như động kinh thùy thái dương nói riêng.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp hình ảnh học chủ yếu được sử dụng để phát hiện các tổn thương trong thùy thái dương, đặc biệt là xơ cứng hồi hải mã (hippocampal sclerosis), một trong những dấu hiệu đặc trưng của TLE. MRI với hình ảnh cắt theo mặt phẳng dọc ngang (coronal) được cho là có độ chính xác cao nhất để phát hiện tổn thương tại khu vực này.
    • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT có thể hữu ích trong việc phát hiện các tổn thương não cấp tính như đột quỵ, nhưng độ phân giải không cao bằng MRI. Tuy nhiên, CT có thể được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu hoặc khi MRI không sẵn có.
    • PET và SPECT: Những phương pháp hình ảnh này có thể được sử dụng để xác định vùng não bị rối loạn hoạt động điện và giúp xác định vùng động kinh. PET và SPECT giúp đánh giá mức độ hoạt động của não và có thể giúp xác định vùng tổn thương trong các trường hợp khó chẩn đoán.
  • Xét nghiệm máu: Một số xét nghiệm máu có thể giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây ra động kinh, như rối loạn chuyển hóa, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý nội tiết. Tuy nhiên, các xét nghiệm này không phải là tiêu chuẩn để chẩn đoán TLE.

Chẩn đoán phân biệt

Việc chẩn đoán TLE cũng cần phân biệt với các tình trạng có triệu chứng tương tự như các cơn động kinh do rối loạn chuyển hóa, do tâm thần, hoặc các rối loạn thần kinh khác (rối loạn tâm lý, rối loạn giấc ngủ, và các bệnh lý thần kinh ngoại vi).

Việc chẩn đoán chính xác động kinh thùy thái dương là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giúp bệnh nhân kiểm soát cơn động kinh và cải thiện chất lượng cuộc sống.


Các biện pháp điều trị Động kinh thùy thái dương

Việc điều trị động kinh thùy thái dương (TLE) bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ thay đổi lối sống, điều trị nội khoa đến can thiệp phẫu thuật. Mục tiêu chính là giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn động kinh, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa các biến chứng như suy giảm trí nhớ, rối loạn thăng bằng hoặc ảnh hưởng tâm lý.

Biện pháp không dùng thuốc

  • Thay đổi lối sống:

    • Vệ sinh giấc ngủ: Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát động kinh. Người bệnh nên ngủ đủ giấc, giữ thời gian biểu ổn định và tránh thức khuya.
    • Tránh các yếu tố kích thích: Nên tránh các tác nhân có thể làm khởi phát cơn động kinh như ánh sáng, tiếng ồn hoặc căng thẳng kéo dài. Rượu bia và các chất kích thích khác cũng cần được hạn chế tối đa.
    • Chế độ ăn uống: Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp bệnh nhân kiểm soát các yếu tố nguy cơ và hỗ trợ quá trình điều trị. Bệnh nhân cần duy trì chế độ ăn cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất, và tránh các thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ cơn động kinh.

Vệ sinh giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát động kinh.

Vệ sinh giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát động kinh.

 Điều trị nội khoa

  • Thuốc điều trị động kinh:

  • Thuốc chống động kinh: Đây là phương pháp điều trị chính cho hầu hết bệnh nhân. Các loại thuốc phổ biến gồm carbamazepine, lamotrigine, levetiracetam và valproate. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào khả năng đáp ứng và dung nạp thuốc.

    • Thuốc thế hệ mới: Những thuốc như oxcarbazepine, lacosamide hoặc topiramate thường được dùng trong các trường hợp không đáp ứng tốt với thuốc truyền thống. Các thuốc này ít gây tác dụng phụ hơn nhưng cần theo dõi chặt chẽ để tránh tương tác thuốc.

Phẫu thuật

  • Phẫu thuật cắt thùy thái dương trước (Anterior temporal lobectomy):
    Là một lựa chọn hiệu quả với những bệnh nhân không đáp ứng với thuốc. Phẫu thuật giúp loại bỏ vùng não gây ra cơn động kinh, với tỷ lệ thành công khá cao, khoảng 70 - 80% bệnh nhân không còn cơn động kinh sau phẫu thuật.

  • Phẫu thuật cắt hạnh nhân - hồi hải mã (amygdalohippocampectomy):
    Đây là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn và can thiệp chính xác hơn, chỉ loại bỏ các vùng tổn thương trong thùy thái dương, giúp bảo tồn chức năng nhận thức. Kỹ thuật này đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân có tổn thương ở vùng giữa thùy thái dương.

Kích thích thần kinh (Neurostimulation)

  • Kích thích dây thần kinh phế vị (Vagus Nerve Stimulation - VNS):
    VNS là một phương pháp điều trị bằng cách cấy một thiết bị nhỏ dưới da, qua đó thiết bị này phát ra các xung điện kích thích dây thần kinh X, giúp giảm tần suất các cơn động kinh. Phương pháp này được chỉ định cho bệnh nhân có TLE không phù hợp với phẫu thuật não.

  • Kích thích thần kinh đáp ứng (Responsive Neurostimulation - RNS):
    RNS là một phương pháp điều trị tiên tiến, sử dụng một thiết bị cấy trực tiếp vào não để phát hiện và kích thích ngay tại vùng não bị ảnh hưởng khi có dấu hiệu của cơn động kinh. Thiết bị này giúp giảm đáng kể tần suất và cường độ cơn động kinh.

Kích thích thần kinh đáp ứng là một phương pháp điều trị tiên tiến giúp giảm đáng kể tần suất và cường độ cơn động kinh.

Kích thích thần kinh đáp ứng là một phương pháp điều trị tiên tiến giúp giảm đáng kể tần suất và cường độ cơn động kinh.

Điều trị hỗ trợ và tái khám

  • Tái khám định kỳ: Bệnh nhân cần tái khám thường xuyên để theo dõi hiệu quả điều trị, kiểm soát tác dụng phụ của thuốc và đánh giá tình trạng bệnh lý. Việc theo dõi định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm bất kỳ biến chứng nào và lựa chọn các phương pháp điều trị kịp thời.
  • Hỗ trợ tâm lý: Động kinh thùy thái dương có thể ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý người bệnh. Việc tư vấn trị liệu, liệu pháp nhận thức hành vi hoặc tham gia vào các nhóm hỗ trợ cộng đồng sẽ giúp người bệnh đối mặt với căng thẳng và cải thiện tinh thần.

Việc điều trị động kinh thùy thái dương cần được cá thể hóa và phối hợp đa phương pháp. Khi được kiểm soát tốt, nhiều người bệnh có thể sống ổn định và duy trì sinh hoạt bình thường.

Tiên lượng bệnh động kinh thuỳ thái dương

Tiên lượng của bệnh nhân động kinh thùy thái dương (TLE) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là khả năng kiểm soát các cơn động kinh, hiệu quả của phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:

Khả năng phục hồi và kiểm soát cơn động kinh

  • Mức độ đáp ứng với điều trị:

Khoảng 60% bệnh nhân có thể kiểm soát cơn động kinh hiệu quả bằng thuốc chống động kinh (AEDs). Tuy nhiên, vẫn có tới 40% trường hợp tiếp tục bị co giật dù đã dùng thuốc, đặc biệt ở những người có tình trạng xơ cứng hồi hải mã (hippocampal sclerosis).

  • Phẫu thuật trong trường hợp không đáp ứng thuốc:

Với những bệnh nhân không đáp ứng tốt với điều trị nội khoa, phẫu thuật cắt bỏ thùy thái dương có thể được chỉ định. Đây là phương pháp đã cho thấy hiệu quả rõ rệt, với khoảng 70–80% bệnh nhân không còn cơn động kinh sau phẫu thuật.

  • Lựa chọn thay thế khác:

Nếu bệnh nhân vẫn còn cơn dù đã dùng thuốc và phẫu thuật, các phương pháp kích thích thần kinh như kích thích dây thần kinh phế vị hoặc kích thích thần kinh đáp ứng có thể được xem xét nhằm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn.

 Biến chứng có thể gặp

  • Suy giảm nhận thức và trí nhớ:
    Người mắc động kinh thùy thái dương, nhất là khi có tổn thương ở vùng hồi hải mã, thường gặp khó khăn trong ghi nhớ và học tập. Các cơn động kinh lặp lại trong thời gian dài có thể làm suy giảm chức năng não bộ. Tuy nhiên, nếu bệnh được kiểm soát hiệu quả, khả năng nhận thức và trí nhớ có thể được cải thiện.

  • Khả năng tái phát
    Ngay cả khi điều trị thành công, bệnh vẫn có nguy cơ tái phát, đặc biệt ở những trường hợp không được điều trị đầy đủ hoặc có tổn thương não nặng nề.

Yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

  • Tuổi tác:
    Người cao tuổi thường có tiên lượng kém hơn nếu bệnh không được kiểm soát sớm. Khả năng phục hồi và đáp ứng điều trị cũng kém hơn so với người trẻ.

  • Mức độ tổn thương và nguyên nhân:
    Những bệnh nhân có tổn thương thực thể tại thùy thái dương, đặc biệt là xơ cứng hồi hải mã, thường có tiên lượng xấu hơn, nhất là khi tổn thương ảnh hưởng đến các vùng liên quan đến trí nhớ và hành vi.

  • Tình trạng sức khỏe nền:
    Các bệnh lý đi kèm như tim mạch, đái tháo đường hoặc rối loạn chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ biến chứng, đồng thời làm giảm hiệu quả điều trị động kinh.

Tỷ lệ tử vong

  • Động kinh không kiểm soát:

Bệnh nhân không kiểm soát được cơn động kinh có nguy cơ tử vong do hiện tượng đột tử liên quan đến động kinh. Những người thường xuyên có cơn kéo dài, mất ý thức trong cơn hoặc lên cơn co giật toàn thể sẽ có nguy cơ cao hơn.

Tiên lượng của bệnh nhân động kinh thùy thái dương rất đa dạng và phụ thuộc vào việc kiểm soát cơn động kinh, mức độ tổn thương não, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị như thuốc chống động kinh, phẫu thuật, và kích thích thần kinh có thể giúp bệnh nhân kiểm soát cơn động kinh và cải thiện chất lượng sống. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị liên tục để giảm thiểu nguy cơ tái phát và các biến chứng nghiêm trọng như suy giảm nhận thức và tử vong do động kinh.



Tài liệu tham khảo:

  1. Cirino, E., & Chen, R. (2017, December 28). Temporal lobe epilepsy. Healthline. https://www.healthline.com/health/temporal-lobe-epilepsy
  2. Cleveland Clinic. (2025, January 8). Temporal lobe epilepsy (TLE). https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17778-temporal-lobe-seizures
  3. Ko, D. Y., & Benbadis, S. R. (2022, December 31). Temporal lobe epilepsy. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/1184509-overview
  4. Nguyễn, T. K. O., Nguyễn, A. T., & Nguyễn, T. A. (2024). Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh cộng hưởng từ sọ não ở bệnh nhân động kinh thùy thái dương. Tạp Chí Y học Việt Nam, 535(1). https://doi.org/10.51298/vmj.v535i1.8344


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ