Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Động kinh thùy thái dương (Temporal lobe epilepsy - TLE) là một dạng động kinh đặc trưng bởi các cơn co giật bắt nguồn từ thùy thái dương của não. Đây là một trong những loại động kinh phổ biến nhất, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng từ trẻ em đến người trưởng thành. Động kinh thùy thái dương có thể gây ra những cơn co giật mà bệnh nhân vẫn có thể nhận thức được (cơn cục bộ có ý thức - focal aware seizures), hoặc mất ý thức hoàn toàn (cơn cục bộ mất ý thức - focal impaired awareness seizures).
Động kinh thuỳ thái dương là một trong những loại động kinh phổ biến nhất, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng từ trẻ em đến người trưởng thành.
Động kinh thùy thái dương (TLE) là một tình trạng phức tạp với nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, bao gồm cả yếu tố mạch máu, di truyền và tổn thương não bộ. Những nguyên nhân này có thể dẫn đến sự xuất hiện của các cơn động kinh bắt nguồn từ thùy thái dương, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nhận thức và vận động của bệnh nhân.
Xơ vữa động mạch có thể gây ra những tổn thương não bộ, làm xuất hiện những cơn động kinh.
Việc xác định các nguyên nhân này giúp phân loại các trường hợp động kinh thùy thái dương, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp để kiểm soát cơn động kinh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Cơn động kinh thùy thái dương có thể khởi đầu bằng các triệu chứng báo trước (còn gọi là tiền triệu - aura), chẳng hạn như cảm giác déjà vu (cảm giác quen thuộc), cảm giác sợ hãi, ảo giác về âm thanh, mùi vị hoặc hình ảnh. Trong cơn, bệnh nhân có thể bị mất ý thức, thực hiện các hành động không tự chủ như nháy mắt, nhai nuốt liên tục…
Khoảng 60% bệnh nhân bị động kinh cục bộ trong tổng số bệnh nhân chẩn đoán động kinh, trong số đó có tới 1/3 tổng số bệnh nhân bị động kinh thùy thái dương. Tình trạng này có thể gặp ở cả nam và nữ. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Phân loại bệnh
Chẩn đoán động kinh thùy thái dương cần phải dựa trên một quá trình thăm khám toàn diện, bao gồm việc thu thập thông tin từ tiền sử bệnh, các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Để chẩn đoán chính xác và xác định nguyên nhân của các cơn động kinh, các bác sĩ thường sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm các công cụ đánh giá và hình ảnh học.
Déjàvu là một trong các triệu chứng điển hình của động kinh thuỳ thái dương.
Việc chẩn đoán TLE cũng cần phân biệt với các tình trạng có triệu chứng tương tự như các cơn động kinh do rối loạn chuyển hóa, do tâm thần, hoặc các rối loạn thần kinh khác (rối loạn tâm lý, rối loạn giấc ngủ, và các bệnh lý thần kinh ngoại vi).
Việc chẩn đoán chính xác động kinh thùy thái dương là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giúp bệnh nhân kiểm soát cơn động kinh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Việc điều trị động kinh thùy thái dương (TLE) bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ thay đổi lối sống, điều trị nội khoa đến can thiệp phẫu thuật. Mục tiêu chính là giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn động kinh, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa các biến chứng như suy giảm trí nhớ, rối loạn thăng bằng hoặc ảnh hưởng tâm lý.
Vệ sinh giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát động kinh.
Thuốc chống động kinh: Đây là phương pháp điều trị chính cho hầu hết bệnh nhân. Các loại thuốc phổ biến gồm carbamazepine, lamotrigine, levetiracetam và valproate. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào khả năng đáp ứng và dung nạp thuốc.
Thuốc thế hệ mới: Những thuốc như oxcarbazepine, lacosamide hoặc topiramate thường được dùng trong các trường hợp không đáp ứng tốt với thuốc truyền thống. Các thuốc này ít gây tác dụng phụ hơn nhưng cần theo dõi chặt chẽ để tránh tương tác thuốc.
Phẫu thuật cắt thùy thái dương trước (Anterior temporal lobectomy):
Là một lựa chọn hiệu quả với những bệnh nhân không đáp ứng với thuốc. Phẫu thuật giúp loại bỏ vùng não gây ra cơn động kinh, với tỷ lệ thành công khá cao, khoảng 70 - 80% bệnh nhân không còn cơn động kinh sau phẫu thuật.
Kích thích dây thần kinh phế vị (Vagus Nerve Stimulation - VNS):
VNS là một phương pháp điều trị bằng cách cấy một thiết bị nhỏ dưới da, qua đó thiết bị này phát ra các xung điện kích thích dây thần kinh X, giúp giảm tần suất các cơn động kinh. Phương pháp này được chỉ định cho bệnh nhân có TLE không phù hợp với phẫu thuật não.
Kích thích thần kinh đáp ứng là một phương pháp điều trị tiên tiến giúp giảm đáng kể tần suất và cường độ cơn động kinh.
Việc điều trị động kinh thùy thái dương cần được cá thể hóa và phối hợp đa phương pháp. Khi được kiểm soát tốt, nhiều người bệnh có thể sống ổn định và duy trì sinh hoạt bình thường.
Tiên lượng của bệnh nhân động kinh thùy thái dương (TLE) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là khả năng kiểm soát các cơn động kinh, hiệu quả của phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:
Mức độ đáp ứng với điều trị:
Khoảng 60% bệnh nhân có thể kiểm soát cơn động kinh hiệu quả bằng thuốc chống động kinh (AEDs). Tuy nhiên, vẫn có tới 40% trường hợp tiếp tục bị co giật dù đã dùng thuốc, đặc biệt ở những người có tình trạng xơ cứng hồi hải mã (hippocampal sclerosis).
Phẫu thuật trong trường hợp không đáp ứng thuốc:
Với những bệnh nhân không đáp ứng tốt với điều trị nội khoa, phẫu thuật cắt bỏ thùy thái dương có thể được chỉ định. Đây là phương pháp đã cho thấy hiệu quả rõ rệt, với khoảng 70–80% bệnh nhân không còn cơn động kinh sau phẫu thuật.
Nếu bệnh nhân vẫn còn cơn dù đã dùng thuốc và phẫu thuật, các phương pháp kích thích thần kinh như kích thích dây thần kinh phế vị hoặc kích thích thần kinh đáp ứng có thể được xem xét nhằm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn.
Suy giảm nhận thức và trí nhớ:
Người mắc động kinh thùy thái dương, nhất là khi có tổn thương ở vùng hồi hải mã, thường gặp khó khăn trong ghi nhớ và học tập. Các cơn động kinh lặp lại trong thời gian dài có thể làm suy giảm chức năng não bộ. Tuy nhiên, nếu bệnh được kiểm soát hiệu quả, khả năng nhận thức và trí nhớ có thể được cải thiện.
Khả năng tái phát
Ngay cả khi điều trị thành công, bệnh vẫn có nguy cơ tái phát, đặc biệt ở những trường hợp không được điều trị đầy đủ hoặc có tổn thương não nặng nề.
Tuổi tác:
Người cao tuổi thường có tiên lượng kém hơn nếu bệnh không được kiểm soát sớm. Khả năng phục hồi và đáp ứng điều trị cũng kém hơn so với người trẻ.
Mức độ tổn thương và nguyên nhân:
Những bệnh nhân có tổn thương thực thể tại thùy thái dương, đặc biệt là xơ cứng hồi hải mã, thường có tiên lượng xấu hơn, nhất là khi tổn thương ảnh hưởng đến các vùng liên quan đến trí nhớ và hành vi.
Tình trạng sức khỏe nền:
Các bệnh lý đi kèm như tim mạch, đái tháo đường hoặc rối loạn chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ biến chứng, đồng thời làm giảm hiệu quả điều trị động kinh.
Động kinh không kiểm soát:
Bệnh nhân không kiểm soát được cơn động kinh có nguy cơ tử vong do hiện tượng đột tử liên quan đến động kinh. Những người thường xuyên có cơn kéo dài, mất ý thức trong cơn hoặc lên cơn co giật toàn thể sẽ có nguy cơ cao hơn.
Tiên lượng của bệnh nhân động kinh thùy thái dương rất đa dạng và phụ thuộc vào việc kiểm soát cơn động kinh, mức độ tổn thương não, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị như thuốc chống động kinh, phẫu thuật, và kích thích thần kinh có thể giúp bệnh nhân kiểm soát cơn động kinh và cải thiện chất lượng sống. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị liên tục để giảm thiểu nguy cơ tái phát và các biến chứng nghiêm trọng như suy giảm nhận thức và tử vong do động kinh.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!