Bác sĩ: ThS. Nguyễn Thị Trang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Dương vật cong là tình trạng dương vật bị cong bất thường khi cương cứng, có thể do bẩm sinh hoặc mắc phải. Dạng bẩm sinh gặp ở khoảng 0,6% nam giới, thường do cấu trúc phát triển không đồng đều. Tình trạng này có thể gây đau, ảnh hưởng đến quan hệ tình dục, nhất là ở nam giới trung niên.
Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng, siêu âm hoặc đo độ cong khi cương. Nếu cong nhẹ và không ảnh hưởng sinh hoạt, có thể không cần điều trị. Trường hợp nghiêm trọng, các phương pháp như thuốc, tiêm enzyme hoặc phẫu thuật có thể giúp cải thiện. Thăm khám sớm giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
Dương vật cong là tình trạng dương vật bị cong bất thường khi cương cứng
Do bẩm sinh: Dương vật cong bẩm sinh là một tình trạng khi các mô trong dương vật, đặc biệt là thể hang, phát triển không đồng đều ngay từ khi sinh ra. Trong quá trình phát triển phôi thai, các mô này hình thành rối loạn gây ra cong dương vật theo các hướng khác nhau.
Trong hầu hết các trường hợp, dương vật cong bẩm sinh không gây ra đau đớn hay ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Tuy nhiên, nếu mức độ cong quá lớn hoặc không đối xứng, nó có thể gây khó khăn trong quan hệ tình dục hoặc gây cảm giác không thoải mái cho người bệnh.
Do mắc phải (Bệnh Peyronie): Bệnh Peyronie xảy ra khi mô sẹo hình thành trong thể hang của dương vật. Mô sẹo này làm giảm tính đàn hồi của mô, dẫn đến dương vật cong khi cương cứng.
Do chấn thương: Sự hình thành mô sẹo này thường xảy ra do các chấn thương lặp đi lặp lại, chẳng hạn như trong quá trình quan hệ tình dục thô bạo, thủ dâm mạnh hoặc các tai nạn không mong muốn. Những chấn thương này có thể không gây đau đớn ngay lập tức, nhưng sau khi mô lành lại, mô sẹo có thể phát triển và gây cong dương vật. Việc hình thành mô sẹo khiến dương vật bị hạn chế khả năng giãn nở khi cương cứng, từ đó dẫn đến cong.
Bệnh lý nền: Ngoài các chấn thương, bệnh Peyronie cũng có thể liên quan đến viêm và rối loạn mô liên kết. Một số bệnh lý như xơ cứng bì, lupus hoặc các bệnh tự miễn dịch khác có thể làm tăng khả năng phát triển mô sẹo trong dương vật.
Yếu tố di truyền: là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển bệnh Peyronie. Các yếu tố di truyền có thể làm tăng khả năng hình thành mô sẹo hoặc ảnh hưởng đến sự phục hồi của các mô trong dương vật. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh này, nguy cơ mắc bệnh của thế hệ sau sẽ cao hơn.
Lão hóa: Rối loạn cương dương và lão hóa cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Peyronie. Khi nam giới lớn tuổi, các mô và mạch máu trong dương vật thường trở nên yếu và dễ tổn thương hơn. Quá trình lão hóa cũng làm giảm lưu thông máu và sự đàn hồi của mô dương vật. Ngoài ra, các vấn đề liên quan đến rối loạn cương dương, dương vật không cương cứng hoàn toàn, có thể làm gia tăng nguy cơ bị chấn thương khi quan hệ tình dục hoặc thủ dâm tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành mô sẹo.
Di truyền là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển bệnh dương vật cong
Tránh chấn thương dương vật: Chấn thương là nguyên nhân chính gây ra bệnh Peyronie. Do đó, tránh các chấn thương dương vật trong khi quan hệ tình dục hoặc thủ dâm là một biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ. Không nên thực hiện các tư thế quan hệ tình dục thô bạo hay sử dụng thêm các đồ vật lạ để tăng kích thích. Nên sử dụng bao cao su hoặc các biện pháp bảo vệ khác có thể giúp giảm nguy cơ tổn thương dương vật và ngăn ngừa các tác động mạnh vào mô, từ đó giảm nguy cơ hình thành mô sẹo gây cong dương vật.
Điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan: Một số bệnh lý như xơ cứng bì, lupus, và các rối loạn mô liên kết, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Vì vậy, việc điều trị kịp thời các bệnh lý này và theo dõi tình trạng sức khỏe giúp giảm nguy cơ bị dương vật cong.
Thực hiện lối sống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp cải thiện sức khỏe mạch máu và các mô trong cơ thể, bao gồm dương vật. Điều này giúp ngăn ngừa các vấn đề về lưu thông máu và giảm nguy cơ mắc bệnh lý dương vật cong.
Tránh sử dụng chất gây tổn thương mô: Các loại thuốc như thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) khi sử dụng lâu dài có thể gây tác động phụ làm tổn thương các mô liên kết. Vì vậy, việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ và không tự ý sử dụng các thuốc này.
Kiểm soát tình trạng rối loạn cương dương: Nam giới có rối loạn cương dương nên được điều trị kịp thời để tránh việc gia tăng căng thẳng lên dương vật, gây tổn thương và hình thành mô sẹo.
Tham khảo ý kiến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường: Nếu nhận thấy có dấu hiệu của dương vật cong (như đau khi cương cứng, khó khăn trong quan hệ tình dục, hoặc thấy xuất hiện các khối u ở dương vật) cần thăm khám bác sĩ sớm để được chẩn đoán, tránh tình trạng nặng hơn.
Quan hệ tình dục an toàn giúp dự phòng dương vật cong
Chẩn đoán dương vật cong chủ yếu dựa vào khám lâm sàng và một số xét nghiệm bổ sung để xác định mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây cong. Các bước chẩn đoán bao gồm:
Khám lâm sàng:
Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, thời điểm xuất hiện triệu chứng, các chấn thương dương vật, triệu chứng đau đớn, khó khăn khi quan hệ tình dục, hoặc bất kỳ vấn đề nào liên quan đến cương dương. Điều này giúp xác định nguyên nhân gây bệnh. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra dương vật ở trạng thái bình thường và khi cương cứng (nếu có thể), giúp đánh giá mức độ cong và hướng cong của dương vật.
Đo độ cong dương vật: Đo độ cong khi cương cứng là bước quan trọng trong việc đánh giá mức độ cong. Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh có sự kích thích để dương vật cương cứng tự nhiên hoặc sử dụng thuốc để tạo ra cương cứng nhân tạo. Việc đo độ cong này giúp xác định mức độ nghiêm trọng và xem có cần điều trị hay không.
Cận lâm sàng:
Siêu âm Doppler: Siêu âm Doppler là một phương pháp hình ảnh không xâm lấn, giúp đánh giá tình trạng mạch máu và lưu lượng máu trong dương vật khi cương cứng. Bằng cách sử dụng sóng siêu âm, bác sĩ có thể xác định xem có sự tắc nghẽn, suy giảm tưới máu hay tổn thương mạch máu nào có thể liên quan đến tình trạng cong dương vật hay không. Ngoài ra, siêu âm Doppler cũng giúp phát hiện các mảng xơ hóa, mô sẹo – dấu hiệu đặc trưng của bệnh Peyronie, một trong những nguyên nhân phổ biến gây cong dương vật mắc phải.
Xét nghiệm máu và kiểm tra các bệnh lý nền: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để đánh giá các yếu tố tiềm ẩn góp phần gây cong dương vật. Các xét nghiệm thường bao gồm:
+ Đánh giá viêm nhiễm: Kiểm tra các dấu hiệu viêm trong cơ thể để phát hiện các bệnh lý liên quan đến mô liên kết.
+ Tầm soát bệnh tự miễn: Một số bệnh như xơ cứng bì, lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp có thể liên quan đến sự hình thành mô sẹo bất thường trong dương vật.
+ Kiểm tra hormone: Mất cân bằng nội tiết tố, đặc biệt là testosterone thấp hoặc rối loạn chuyển hóa androgen, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển mô sẹo hoặc làm trầm trọng hơn tình trạng cong dương vật.
+ Đánh giá yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ cao hơn do đột biến gen liên quan đến bệnh lý mô liên kết hoặc các rối loạn chuyển hóa có thể góp phần gây ra tình trạng này.
Chụp X-quang hoặc MRI: Trong những trường hợp nghi ngờ tổn thương sâu hơn trong cấu trúc dương vật hoặc khi siêu âm không cung cấp đủ thông tin, bác sĩ có thể chỉ định các chẩn đoán hình ảnh.
+ X-quang: Thường ít được sử dụng trong chẩn đoán cong dương vật, nhưng có thể giúp phát hiện vôi hóa mô sẹo trong bệnh Peyronie.
+ MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về mô mềm, mức độ xơ hóa và các bất thường cấu trúc bên trong dương vật. Đây là phương pháp hữu ích trong những trường hợp phức tạp hoặc khi cần đánh giá trước phẫu thuật.
Khám lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán dương vật cong
Việc điều trị dương vật cong phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh. Có thể điều trị dương vật cong bằng các phương pháp bảo tồn hoặc phẫu thuật tùy theo từng trường hợp.
Điều trị nội khoa:
Dùng thuốc: Một số loại thuốc có thể được sử dụng để giảm viêm và đau, cũng như để làm mềm mô sẹo (như colchicine hoặc tamoxifen) và làm giảm độ cong.
Tiêm enzyme: Collagenase là một enzyme có thể được tiêm trực tiếp vào các mảng xơ trong dương vật. Enzyme này giúp phá vỡ các sợi collagen trong mô sẹo, từ đó giảm mức độ cong của dương vật. Phương pháp này có thể giúp cải thiện tình trạng mà không cần phẫu thuật.
Vật lý trị liệu: Việc sử dụng thiết bị kéo giãn dương vật một cách từ từ có thể giúp cải thiện độ cong và khả năng cương cứng. Phương pháp này có thể cần kiên nhẫn và phải thực hiện trong thời gian dài.
Tư vấn tâm lý: Nếu dương vật cong ảnh hưởng đến tâm lý hoặc quan hệ tình dục, người bệnh có thể cần tư vấn tâm lý để vượt qua cảm giác tự ti hoặc lo âu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có vấn đề về sự tự tin hoặc lo ngại về khả năng tình dục.
Sử dụng thiết bị hỗ trợ trong quan hệ tình dục: Trong một số trường hợp, khi việc điều trị chưa đạt kết quả mong muốn, sử dụng các thiết bị hỗ trợ như vòng dương vật hoặc các biện pháp hỗ trợ tình dục khác có thể giúp cải thiện chất lượng quan hệ.
Điều trị ngoại khoa:
Cắt bỏ mô sẹo: Phẫu thuật cắt bỏ mô sẹo là một phương pháp hiệu quả trong việc điều trị dương vật cong nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ loại bỏ phần mô gây cong và tái cấu trúc lại dương vật. Tuy nhiên, phương pháp này có thể làm thay đổi chức năng cương dương và cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Thêm mảng ghép hoặc vạt mô: Nếu mô sẹo quá lớn hoặc không thể cắt bỏ hoàn toàn, bác sĩ có thể ghép một mảng mô mới vào khu vực này để giúp dương vật linh hoạt hơn và giảm độ cong.
Phẫu thuật tạo hình: Trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật tạo hình dương vật có thể được thực hiện để chỉnh sửa tối đa độ cong và phục hồi chức năng. Đây là phương pháp điều trị cuối cùng khi các phương pháp khác không hiệu quả.
Trên đây là các thông tin cần thiết về dương vật cong. Để chẩn đoán và điều trị tốt trình trạng này, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín, có bác sĩ chuyên khoa. Hệ thống phòng khám, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám hoặc lịch xét nghiệm, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.
Tài liệu tham khảo:
Baskin, L. S. (2019). Congenital penile curvature: Diagnosis and treatment. Journal of Urology.
Gelbard, M., Dorey, F., & James, K. (2013). The prevalence of Peyronie’s disease in the United States: A large survey study. International Journal of Impotence Research.
American Urological Association. (2015). Guidelines on the diagnosis and treatment of Peyronie’s disease.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!