Bác sĩ: ThS.BS Nguyễn Thị Ly
Chuyên khoa: Nội tiết
Năm kinh nghiệm: 08 năm
Đứt dây chằng là một trong những chấn thương phổ biến trong y học, xảy ra khi các dây chằng bị rách hoặc đứt hoàn toàn. Bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của khớp, gây đau đớn và hạn chế khả năng vận động của người bệnh.
Dây chằng là các mô liên kết sợi mạnh mẽ, đàn hồi có vai trò cực kỳ quan trọng, giúp kết nối các xương trong cơ thể với nhau, giữ cho các khớp được ổn định. Đứt dây chằng có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể, nhưng phổ biến nhất là ở khớp gối, khớp cổ chân và khớp vai.
Đứt dây chằng thường xảy ra do tác động mạnh lên các khớp, làm cho dây chằng không thể chịu được lực và bị đứt. Các nguyên nhân chủ yếu gây ra đứt dây chằng bao gồm:
Đứt dây chằng thường xảy ra do tác động mạnh lên các khớp, làm cho dây chằng không thể chịu được lực và bị đứt.
Triệu chứng đứt dây chằng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ tổn thương và vị trí bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, các dấu hiệu chung của đứt dây chằng thường bao gồm:
Đau dữ dội
Cơn đau xuất hiện ngay lập tức sau khi bị chấn thương, thường là cơn đau nhói, đau dữ dội. Đau có thể gia tăng khi cử động hoặc chịu trọng lực lên khớp bị tổn thương. Đặc biệt, đau sẽ rõ ràng hơn khi người bệnh cố gắng di chuyển khớp.
Sưng tấy
Một trong những triệu chứng phổ biến của đứt dây chằng là tình trạng sưng tấy ở khớp bị tổn thương. Nguyên nhân là do các mạch máu nhỏ bị vỡ gây chảy máu trong khớp, dẫn đến hiện tượng phù nề. Sưng tấy có thể xuất hiện nhanh chóng và trở nên nghiêm trọng hơn sau vài giờ.
Bầm tím
Vết bầm xuất hiện do sự chảy máu trong mô xung quanh khớp bị tổn thương. Đôi khi, máu có thể tích tụ ở vùng khớp bị tổn thương, dẫn đến vết bầm tím có thể lan rộng ra.
Khó khăn trong việc di chuyển
Đứt dây chằng làm cho khớp mất sự ổn định và không thể di chuyển một cách bình thường. Người bệnh có thể cảm thấy khớp "lỏng lẻo" hoặc không thể chịu trọng lượng cơ thể. Các chuyển động bị hạn chế, không thể di chuyển khớp hoặc gập duỗi như bình thường.
Mất sự ổn định ở khớp
Một triệu chứng đặc trưng khác là cảm giác khớp bị lỏng hoặc mất sự ổn định. Đây là dấu hiệu cho thấy dây chằng đã bị đứt hoặc rách, khiến khớp không còn giữ được vị trí ổn định. Những triệu chứng này thường xuất hiện ngay sau chấn thương và có thể kéo dài trong nhiều ngày nếu không được điều trị kịp thời.
Đứt dây chằng có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời hoặc đúng cách. Những biến chứng này có thể ảnh hưởng đến chức năng vận động và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của đứt dây chằng:
Những người có nguy cơ đứt dây chằng cao thường là những đối tượng tham gia các hoạt động thể chất mạnh mẽ, hoặc những người có các yếu tố sức khỏe đặc biệt. Dưới đây là một số nhóm người có nguy cơ cao bị đứt dây chằng:
Những nhóm người này cần đặc biệt chú ý trong việc phòng ngừa và bảo vệ cơ thể để giảm thiểu nguy cơ bị đứt dây chằng.
Phòng ngừa đứt dây chằng là một yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt đối với những người tham gia các hoạt động thể thao hoặc có nguy cơ cao gặp phải chấn thương. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
Chẩn đoán đứt dây chằng đòi hỏi một quy trình thăm khám kỹ lưỡng và có sự kết hợp giữa việc đánh giá lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng:
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh, thăm khám kỹ lưỡng để xác định triệu chứng, tiền sử chấn thương và các dấu hiệu lâm sàng. Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sưng, bầm tím, khả năng vận động của khớp bị tổn thương. Một số bài kiểm tra chức năng như kiểm tra độ ổn định khớp và sức mạnh cơ bắp sẽ được thực hiện để đánh giá mức độ tổn thương dây chằng.
Chụp X-quang khớp
X-quang giúp loại trừ các tổn thương xương hay gãy xương. Tuy nhiên, X-quang không thể phát hiện tổn thương dây chằng trực tiếp, nhưng sẽ giúp bác sĩ đánh giá tình trạng chung của khớp và xương.
Siêu âm
Siêu âm là một phương pháp hữu ích để đánh giá các tổn thương mô mềm, bao gồm dây chằng. Siêu âm có thể giúp phát hiện tình trạng rách hoặc đứt của dây chằng, đồng thời giúp đánh giá mức độ sưng và chảy máu xung quanh khớp.
Siêu âm có thể đánh giá các tổn thương mô mềm, bao gồm dây chằng
MRI (Chụp cộng hưởng từ)
MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để phát hiện các tổn thương dây chằng. MRI giúp xác định rõ ràng mức độ tổn thương, có thể là rách một phần hay đứt hoàn toàn dây chằng. Đây là phương pháp rất hiệu quả trong việc đánh giá tình trạng tổn thương mô mềm và là công cụ quan trọng trong việc lập kế hoạch điều trị.
Chụp CT (cắt lớp vi tính)
Chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể được sử dụng trong một số trường hợp để đánh giá các tổn thương phức tạp của khớp, đặc biệt là khi kết hợp với các xét nghiệm khác để có cái nhìn toàn diện về tình trạng chấn thương.
Qua các biện pháp trên, bác sĩ sẽ xác định được mức độ tổn thương và từ đó đưa ra phác đồ điều trị thích hợp cho bệnh nhân.
Điều trị đứt dây chằng phụ thuộc vào mức độ tổn thương và vị trí của dây chằng bị đứt. Phương pháp điều trị có thể chia thành điều trị bảo tồn và phẫu thuật, tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Điều trị bảo tồn
Phẫu thuật
Khi dây chằng bị đứt hoàn toàn hoặc trong trường hợp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết. Phẫu thuật tái tạo dây chằng (hay còn gọi là phẫu thuật nối dây chằng) sẽ được thực hiện để khôi phục lại sự ổn định của khớp. Thường thì phẫu thuật này được thực hiện qua nội soi để giảm tổn thương mô xung quanh.
Vật lý trị liệu
Sau phẫu thuật hoặc trong quá trình hồi phục, vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng khớp, cải thiện sự linh hoạt và tăng cường sức mạnh cơ bắp. Vật lý trị liệu giúp phục hồi độ vững chắc của khớp và giảm nguy cơ tái chấn thương.
Điều trị đứt dây chằng đòi hỏi một phác đồ toàn diện và phải được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để đảm bảo sự hồi phục nhanh chóng và hiệu quả.
Vật lý trị liệu giúp phục hồi độ vững chắc của khớp và giảm nguy cơ tái chấn thương
Đứt dây chằng là một chấn thương nghiêm trọng có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và khả năng vận động của người bệnh. Do đó, việc điều trị kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo phục hồi nhanh chóng và giảm thiểu biến chứng.
Để được tìm hiểu thêm về các phương pháp điều trị đứt dây chằng hoặc có nhu cầu thăm khám tại Bệnh viện viện Đa khoa MEDLATEC, quý khách hàng có thể liên hệ đến Hotline 1900 56 56 56 để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ đặt lịch khám sớm với chuyên gia Cơ Xương khớp đầu ngành của MEDLATEC như: PGS.TS Nguyễn Mai Hồng, nguyên Trưởng khoa Cơ Xương khớp bệnh viện Bạch Mai, chuyên gia Cơ xương khớp Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC, cùng nhiều Tiến sĩ, Thạc sĩ, Bác sĩ nội trú của chuyên khoa.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!