Từ điển bệnh lý

Gãy xương bàn chân : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 03-04-2025

Tổng quan Gãy xương bàn chân

Gãy xương bàn chân là tình trạng gãy hoặc rạn nứt xảy ra ở các xương thuộc phần bàn chân, bao gồm xương bàn (metatarsals) và xương ngón chân (phalanges). Những người hay vận động mạnh, mang vác nặng hoặc không may bị té ngã có nguy cơ cao bị gãy xương bàn chân.

Mức độ đau và sưng tùy theo tình trạng gãy, nhưng nhìn chung đều khiến người bệnh khó đứng vững hoặc di chuyển. Một số trường hợp gãy nhẹ có thể tự lành với biện pháp chăm sóc và hỗ trợ thích hợp, trong khi những trường hợp nặng hơn sẽ cần bó bột hoặc can thiệp phẫu thuật.

Mặc dù gãy xương bàn chân không đe dọa trực tiếp đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị đúng cách, nó có thể dẫn đến biến chứng như mất vững bàn chân, đau mạn tính hoặc viêm khớp về sau.

Gãy xương bàn chân không được xử lý phù hợp sẽ gây mất vững bàn chân, khiến người bệnh dễ té ngã.Gãy xương bàn chân không được xử lý phù hợp sẽ gây mất vững bàn chân, khiến người bệnh dễ té ngã.

Mức độ phổ biến của gãy xương bàn chân

Trong các trường hợp gãy xương ở vùng bàn chân, gãy phần bàn chân chiếm đến 35%, chỉ sau gãy ngón chân. Trong đó:

  • Gãy xương bàn ngón V (xương ngoài cùng của bàn chân) là phổ biến nhất, chiếm khoảng 23% tổng số ca gãy xương bàn chân.
  • Ở trẻ em, gãy xương bàn chân chiếm 61% tổng số trường hợp gãy xương ở chân, với tỷ lệ cao nhất ở ngón út và ngón cái.
  • Ở người lớn tuổi, đặc biệt là nữ giới, xương thường yếu đi theo thời gian và dễ bị tổn thương hơn.
  • Bệnh nhân tiểu đường lâu năm (trên 25 năm) cũng có nguy cơ cao hơn do tổn thương thần kinh, gây suy giảm cảm giác ở bàn chân. Điều này làm tăng nguy cơ chấn thương do người bệnh bị mất cảm giác đau.

Đặc điểm giải phẫu xương bàn chân

Bàn chân có cấu trúc gồm 26 xương, trong đó có 5 xương bàn, 14 xương ngón chân và các xương khác ở gót chân, cổ chân. Xương bàn chân đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực và giữ thăng bằng, nên bất kỳ tổn thương nào tại đây cũng ảnh hưởng đến khả năng đi lại của người bệnh.


Nguyên nhân Gãy xương bàn chân

Gãy xương bàn chân là một chấn thương phổ biến do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ chấn thương trực tiếp đến các yếu tố tiềm ẩn liên quan đến lối sống và bệnh lý nền. Trong đó, các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

Chấn thương trực tiếp

Các lực va chạm từ bên ngoài là lý do phổ biến khiến bàn chân bị gãy, trong đó phải kể đến:

  • Vật nặng rơi vào chân: Đây là nguyên nhân phổ biến trong môi trường lao động, đặc biệt là người làm trong các ngành công nghiệp, xây dựng.
  • Tai nạn giao thông: Các cú va đập từ tai nạn xe máy hoặc ô tô có thể khiến xương bàn chân bị tổn thương nặng.
  • Ngã từ độ cao: Rơi từ trên cao xuống với lực tác động lớn có thể làm gãy một hoặc nhiều xương bàn chân.

Trong các trường hợp này, gãy xương thường đi kèm với tổn thương mô mềm hoặc vết thương hở, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng.

Chấn thương gián tiếp

Không chỉ những va đập mạnh, các lực xoắn vặn hoặc chuyển động bất thường cũng có thể dẫn đến gãy xương bàn chân.

  • Vận động sai tư thế: Một số môn thể thao như bóng đá, điền kinh hoặc khiêu vũ có thể gây xoắn vặn bàn chân quá mức, làm gãy xương bàn hoặc bong gân nghiêm trọng.
  • Cử động đột ngột: Khi bàn chân bị giữ cố định nhưng phần chân hoặc cơ thể di chuyển đột ngột, lực tác động có thể gây tổn thương xương.

Những trường hợp này thường gây gãy xương kín, nhưng nếu không được phát hiện sớm, có thể dẫn đến mất vững hoặc tổn thương gân, dây chằng.

Áp lực kéo dài

Gãy xương do áp lực (stress fractures) là dạng gãy xương không xuất phát từ một chấn thương cụ thể mà do áp lực lặp đi lặp lại lên xương trong thời gian dài.

  • Vận động viên, quân nhân và người lao động nặng: Những người thường xuyên phải di chuyển, chạy bộ hoặc mang vác nặng có nguy cơ cao bị gãy xương do áp lực kéo dài lên bàn chân.
  • Lịch tập luyện dày đặc: Những người thay đổi cường độ tập luyện đột ngột mà không có sự thích nghi dần dần có thể khiến xương không kịp hồi phục, dẫn đến rạn hoặc gãy xương.

Loại gãy xương này thường khó phát hiện sớm, nhưng nếu không điều trị kịp thời, có thể gây mất thăng bằng và tăng nguy cơ tái phát.

Bệnh lý nền

Một số bệnh lý làm suy yếu cấu trúc xương, khiến xương dễ gãy hơn ngay cả khi gặp tác động nhẹ.

  • Loãng xương: Người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh, có nguy cơ cao bị gãy xương bàn chân ngay cả khi chỉ gặp chấn động nhẹ.
  • Bệnh tiểu đường: Những bệnh nhân bị tiểu đường lâu năm có thể bị mất cảm giác ở bàn chân, làm tăng nguy cơ chấn thương mà không nhận ra. Điều này khiến họ dễ bị gãy xương do tiếp tục đi lại trên bàn chân bị tổn thương mà không có biện pháp điều trị phù hợp.
  • Viêm khớp dạng thấp: Một số bệnh lý viêm mãn tính có thể làm giảm độ bền của xương, khiến xương dễ gãy hơn bình thường.

Những bệnh lý này không chỉ làm tăng nguy cơ gãy xương mà còn ảnh hưởng đến quá trình lành xương, làm kéo dài thời gian phục hồi.

Người cao tuổi thường bị loãng xương, là yếu tố nguy cơ của gãy xương bàn chân.Người cao tuổi thường bị loãng xương, là yếu tố nguy cơ của gãy xương bàn chân.

Gãy xương bàn chân có liên quan gì đến gen và hình dạng xương?

Một số người có nguy cơ cao hơn bị gãy xương bàn chân do các đặc điểm di truyền hoặc bất thường trong cấu trúc xương.

  • Bất thường bẩm sinh: Những người có cấu trúc bàn chân không cân đối, chẳng hạn như hội chứng Morton’s foot (ngón chân thứ hai dài hơn ngón chân cái), có nguy cơ bị gãy xương bàn chân cao hơn do áp lực phân bố không đều.
  • Yếu tố di truyền: Người có người thân từng bị loãng xương dễ có nguy cơ gặp vấn đề tương tự, bao gồm cả gãy xương.

Việc tập thể dục đều đặn và ăn uống đủ chất, kết hợp với theo dõi sức khỏe sẽ giúp bảo vệ xương hiệu quả, kể cả với người có yếu tố di truyền.


Triệu chứng Gãy xương bàn chân

Mức độ nghiêm trọng của gãy xương bàn chân khác nhau, nhưng thường có các triệu chứng phổ biến như:

  • Đau nhức dữ dội tại vị trí gãy: Cơn đau thường trở nên nghiêm trọng hơn khi đứng, đi lại hoặc chạm vào vùng bị thương.
  • Sưng và bầm tím: Phần mu bàn chân có thể bị sưng to, kèm theo vết bầm tím do chảy máu dưới da.
  • Biến dạng xương: Trong trường hợp gãy xương có di lệch, có thể quan sát thấy bàn chân có hình dạng bất thường hoặc ngón chân bị lệch vị trí.
  • Hạn chế vận động: Người bệnh gặp khó khăn trong việc đi lại hoặc không chịu được lực tác động lên bàn chân bị thương.
  • Một vài trường hợp, người bệnh có thể nghe thấy tiếng “lạo xạo” khi cử động – dấu hiệu xương gãy đang va chạm.

Những dấu hiệu trên giúp xác định sơ bộ mức độ nghiêm trọng của gãy xương bàn chân, nhưng để có chẩn đoán chính xác, cần thực hiện kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh.


Các biến chứng Gãy xương bàn chân

Khả năng hồi phục

  • Gãy xương không di lệch: Thường hồi phục nhanh chóng trong vòng 6-8 tuần nếu được điều trị đúng cách.
  • Gãy xương có di lệch: Những trường hợp này có thể phải mổ và cần thời gian hồi phục lâu hơn.
  • Gãy xương do áp lực: Nếu không được phát hiện sớm, có thể mất nhiều tháng để lành hoàn toàn.

Nguy cơ biến chứng

  • Không liền xương hoặc liền sai vị trí: Nếu xương không được cố định đúng cách, có thể gây đau kéo dài và ảnh hưởng đến chức năng bàn chân.
  • Trong một số trường hợp, gãy xương hở làm vi khuẩn xâm nhập phần tuỷ, gây viêm xương tủy và cần điều trị tích cực bằng kháng sinh hoặc phẫu thuật.
  • Hội chứng đau mạn tính: Một số trường hợp có thể phát triển hội chứng đau vùng phức tạp (CRPS), gây đau kéo dài và giảm khả năng vận động.
  • Biến dạng bàn chân: Gãy xương không được điều trị đúng cách có thể gây lệch trục bàn chân, làm thay đổi dáng đi và tăng nguy cơ đau khớp về sau.

Tỷ lệ tái phát

  • Người từng bị gãy xương bàn chân có nguy cơ tái phát cao hơn nếu không thực hiện các biện pháp phòng ngừa, đặc biệt là ở những người chơi thể thao hoặc lao động nặng.
  • Gãy xương do loãng xương sẽ khó kiểm soát nếu chỉ chữa triệu chứng mà bỏ qua nguyên nhân gốc.

Yếu tố ảnh hưởng

  • So với người già, người trẻ thường có tốc độ hồi phục cao hơn sau khi bị gãy xương.
  • Các dưỡng chất thiết yếu như canxi và vitamin D có vai trò lớn trong việc tái tạo và làm lành xương.
  • Tuân thủ điều trị: Việc đi lại quá sớm hoặc không tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ có thể làm chậm quá trình hồi phục hoặc gây ra biến chứng.

Các biện pháp chẩn đoán Gãy xương bàn chân

Chẩn đoán gãy xương bàn chân dựa vào:

  • Bệnh sử và cơ chế chấn thương: Xác định nguyên nhân gây chấn thương giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thương.
  • Qua khám trực tiếp, bác sĩ xác định vùng tổn thương bằng cách kiểm tra dấu hiệu sưng đau và cử động của bàn chân. Nếu nghi ngờ có tổn thương mạch máu hoặc dây thần kinh, có thể thực hiện thêm các bài kiểm tra chuyên sâu.
  • Những phương pháp cận lâm sàng như X-quang hay MRI sẽ hỗ trợ xác định mức độ gãy xương chính xác hơn.

Cận lâm sàng thường gặp:

  • Chụp X-quang: Đây là phương pháp phổ biến nhất giúp xác định gãy xương, mức độ di lệch và có hay không tổn thương xương kèm theo.
  • Siêu âm cơ xương: Có thể giúp phát hiện những vết nứt nhỏ mà X-quang không hiển thị rõ ràng, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ gãy xương do áp lực.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được sử dụng để đánh giá tổn thương mô mềm hoặc các vết nứt xương nhỏ khó nhìn thấy trên X-quang.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Giúp cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương phức tạp, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ gãy xương nhiều mảnh hoặc tổn thương liên quan đến khớp Lisfranc.

Trong đa số trường hợp, X-quang giúp thấy rõ vị trí gãy của xương bàn chân.Trong đa số trường hợp, X-quang giúp thấy rõ vị trí gãy của xương bàn chân.


Các biện pháp điều trị Gãy xương bàn chân

Loại chấn thương này tác động nhiều đến khả năng đi lại và khiến người bệnh gặp nhiều bất tiện trong cuộc sống. Không phải trường hợp gãy nào cũng giống nhau – mỗi ca sẽ cần hướng xử lý riêng biệt. Một số phương pháp điều trị thường được áp dụng bao gồm:

Biện pháp hỗ trợ tại nhà - không dùng thuốc

  • Nghỉ ngơi và hạn chế vận động: Trong những ngày đầu, người bệnh nên tránh đặt trọng lượng lên chân bị gãy để giảm nguy cơ tổn thương thêm.
  • Dùng đá lạnh bọc khăn mỏng rồi chườm nhẹ lên vùng tổn thương, mỗi lần 15–20 phút, ngày vài lần.
  • Đặt gối kê dưới chân bị tổn thương giúp máu lưu thông dễ dàng hơn và hạn chế sưng tấy.
  • Dùng băng ép: Quấn băng thun quanh vùng bị thương có thể giúp kiểm soát sưng và giữ ổn định xương.

Chườm đá là biện pháp hữu hiệu để sơ cứu khi vừa bị gãy xương.Chườm đá là biện pháp hữu hiệu để sơ cứu khi vừa bị gãy xương.

Thay đổi lối sống

  • Hạn chế vận động mạnh: Tránh đi bộ hoặc đứng lâu trong giai đoạn đầu của quá trình hồi phục.
  • Đi giày hỗ trợ: Khi có thể đi lại, nên sử dụng giày có đế cứng hoặc giày chuyên dụng để bảo vệ xương bàn chân.
  • Tập luyện phục hồi: Khi xương đã ổn định, nên thực hiện các bài tập nhẹ để duy trì sức mạnh và linh hoạt của chân.

Phòng ngừa tái phát

  • Cẩn thận khi di chuyển: Tránh đi trên địa hình trơn trượt hoặc không bằng phẳng để giảm nguy cơ té ngã.
  • Canxi và vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền của xương, phòng ngừa gãy xương.
  • Giữ trọng lượng cơ thể ở mức hợp lý là cách hiệu quả để bảo vệ bàn chân khỏi chấn thương.

Biện pháp dùng thuốc

Thuốc giảm triệu chứng

  • Người bệnh có thể dùng paracetamol để giảm đau mà không lo ảnh hưởng nhiều đến đường tiêu hóa.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Ibuprofen hoặc naproxen có thể giúp giảm đau và sưng nhưng cần thận trọng khi sử dụng dài ngày do có thể gây ảnh hưởng đến dạ dày và thận.

Thuốc hỗ trợ liền xương

  • Bổ sung canxi và vitamin D: Đặc biệt quan trọng với người lớn tuổi hoặc có nguy cơ loãng xương.
  • Bisphosphonates: Đôi khi được sử dụng cho những bệnh nhân có nguy cơ mất xương cao.

Kháng sinh (nếu cần thiết)

Với vết thương hở do gãy xương, dùng kháng sinh giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.

Biện pháp can thiệp từ nhân viên y tế

Cố định xương gãy và bất động

  • Băng ép hoặc nẹp là cách đơn giản nhưng hiệu quả để cố định xương gãy nhẹ trong thời gian đầu điều trị.
  • Bó bột hoặc giày chỉnh hình: Những trường hợp gãy nghiêm trọng hơn có thể cần bó bột hoặc mang giày đặc biệt để bảo vệ xương trong khi đi lại.

Can thiệp ngoại khoa

  • Nắn chỉnh xương: Nếu xương bị lệch nhiều, bác sĩ có thể phải nắn chỉnh để đặt lại đúng vị trí trước khi cố định bằng bó bột.
  • Phẫu thuật cố định xương: Những ca gãy xương nghiêm trọng cần đến can thiệp phẫu thuật để đưa xương về đúng vị trí và hỗ trợ lành xương.
  • Ghép xương: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, khi xương bị tổn thương nặng hoặc không tự lành, bác sĩ có thể ghép xương từ vị trí khác trong cơ thể hoặc sử dụng vật liệu nhân tạo.

Bó bột để giúp xương cố định khi người bệnh đi lại.Bó bột để giúp xương cố định khi người bệnh đi lại.

Phục hồi chức năng

Để bàn chân hoạt động tốt trở lại, cần tập các động tác đơn giản theo hướng dẫn của bác sĩ phục hồi chức năng.

  • Tập căng cơ nhẹ nhàng để cải thiện phạm vi chuyển động.
  • Tăng cường sức mạnh cho cơ chân là cách hiệu quả để hỗ trợ vận động bàn chân.
  • Đi bộ nhẹ nhàng để dần thích nghi với việc chịu áp lực trên chân bị thương.

Kết luận

Với phác đồ phù hợp, người bị gãy xương bàn chân có thể hồi phục hoàn toàn, không để lại di chứng nặng nề. Tuy nhiên, người bệnh nên chủ động tuân thủ điều trị và phòng ngừa để xương hồi phục bền vững hơn.


Tài liệu tham khảo:

Tài liệu tham khảo

  1. Agrawal, U., & Tiwari, V. (2023, August 3). Metatarsal fractures. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK574512/
  2. Campagne, D. (2025, March). Metatarsal fractures. MSD Manual Consumer Version. https://www.msdmanuals.com/home/injuries-and-poisoning/fractures/metatarsal-fractures
  3. Hatch, R. L., & Clugston, J. R. (2024, May 23). Metatarsal shaft fractures. In UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  4. Rajiah, P. (2023, March 14). Metatarsal fracture imaging. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/399372-overview
  5. Silbergleit, R. (2024, September 23). Foot fracture management in the ED. Medscape. https://emedicine.medscape.com/article/825060-overview



Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ