Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Giác mạc hình chóp (keratoconus) là một bệnh lý mạn tính đặc trưng bởi sự mỏng dần và biến dạng thành hình chóp của giác mạc – lớp trong suốt ở phía trước nhãn cầu. Sự thay đổi hình dạng này gây ra loạn thị không đều và cận thị tiến triển, làm giảm thị lực đáng kể và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Bệnh thường xuất hiện ở tuổi dậy thì hoặc thanh thiếu niên, tiến triển chậm và có xu hướng ổn định sau tuổi 40. Tuy là bệnh không viêm, thế nhưng một số nghiên cứu gần đây phát hiện vai trò của yếu tố viêm ở mức độ nhẹ và stress oxy hóa trong cơ chế bệnh sinh.
Giác mạc hình chóp thường ảnh hưởng đến cả hai mắt nhưng có thể không đối xứng, khiến bệnh nhân cảm thấy thị lực giảm đi chủ yếu ở một bên. Trong giai đoạn sớm, thị lực có thể cải thiện bằng cách đeo kính gọng, nhưng theo thời gian, bệnh nhân cần sử dụng kính tiếp xúc cứng (Orthokeratology - Ortho K), hoặc can thiệp bằng phương pháp gia cố giác mạc (cross-linking). Các trường hợp nặng có thể cần phẫu thuật ghép giác mạc để phục hồi thị lực.
Giác mạc hình chóp là bệnh đặc trưng bởi sự mỏng dần và biến dạng của giác mạc thành hình chóp.
Về dịch tễ, tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 50 đến 230 ca trên 100.000 dân, tùy theo phương pháp khảo sát và khu vực địa lý. Bệnh thường gặp hơn ở người gốc Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Ngoài ra, những người có tiền sử gia đình mắc bệnh có nguy cơ cao gấp 15-67 lần.
Các nghiên cứu cũng ghi nhận mối liên quan giữa giác mạc hình chóp và một số bệnh toàn thân như hội chứng Down, Ehlers-Danlos, Marfan, cũng như tình trạng dị ứng mắt, hen phế quản và thói quen dụi mắt mạn tính.
Mặc dù giác mạc hình chóp không gây mù hoàn toàn, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến chứng như sẹo giác mạc, phù giác mạc cấp (corneal hydrops) và suy giảm thị lực nghiêm trọng.
Việc phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm thông qua chụp bản đồ giác mạc (topography/tomography) giúp định hướng điều trị sớm, làm chậm tiến triển và cải thiện tiên lượng thị lực lâu dài.
Giác mạc hình chóp là bệnh lý có cơ chế bệnh sinh phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố kết hợp giữa di truyền, môi trường và biến đổi vi mô của mô giác mạc. Mặc dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố có vai trò trong quá trình hình thành và tiến triển bệnh như sau:
Nhiều nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng:
Nhiều nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng gây bệnh.
Một số yếu tố kích thích từ môi trường có thể thúc đẩy quá trình tiến triển bệnh, đặc biệt ở những người có sẵn yếu tố di truyền:
Giác mạc của bệnh nhân keratoconus có nhiều biến đổi tại cấp độ mô học:
Một số hội chứng và bệnh lý toàn thân có tỷ lệ giác mạc hình chóp cao hơn so với dân số chung:
Triệu chứng bóng mờ quanh vật thể thường gặp ở người bị giác mạc hình chóp.
Tiên lượng của giác mạc hình chóp phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện, tốc độ tiến triển, mức độ đáp ứng với điều trị và khả năng tiếp cận can thiệp chuyên sâu như gia cố giác mạc hoặc ghép giác mạc. Mặc dù đây là bệnh mạn tính, nhưng đa số trường hợp có thể kiểm soát được nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Chẩn đoán giác mạc hình chóp chủ yếu dựa vào khai thác triệu chứng lâm sàng, kết hợp với các phương pháp đo hình học giác mạc như bản đồ giác mạc (topography/tomography). Phát hiện sớm đóng vai trò quan trọng trong việc can thiệp kịp thời nhằm làm chậm tiến triển và hạn chế biến chứng.
Không có một tiêu chuẩn đơn lẻ xác định chẩn đoán, nhưng sự kết hợp giữa triệu chứng cơ năng, dấu hiệu lâm sàng và bằng chứng hình ảnh giác mạc là cơ sở chẩn đoán chắc chắn.
Gợi ý chẩn đoán khi:
Các hệ thống phân loại như Amsler-Krumeich hoặc Belin ABCD grading có thể được dùng để đánh giá mức độ nặng và theo dõi tiến triển.
Chụp bản đồ giác mạc là phương pháp nhạy nhất để phát hiện từ sớm.
Việc phối hợp giữa khai thác triệu chứng, khám lâm sàng kỹ và ứng dụng các công cụ chẩn đoán hình ảnh hiện đại là chìa khóa để phát hiện sớm và kiểm soát hiệu quả bệnh lý giác mạc hình chóp.
Mục tiêu điều trị là duy trì chức năng thị lực, làm chậm hoặc ngăn ngừa tiến triển của bệnh. Đồng thời hạn chế các biến chứng như sẹo giác mạc hay phù giác mạc. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mức độ bệnh, tuổi bệnh nhân, khả năng dung nạp kính và sự hiện diện của sẹo hoặc biến chứng.
Tuyệt đối tránh dụi mắt, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ gây bệnh.
Lưu ý: Đa số bệnh nhân giác mạc hình chóp trung bình đến nặng cần kính RGP hoặc Scleral để duy trì chức năng thị giác.
Có thể kết hợp với PRK hoặc vòng điều chỉnh giác mạc để cải thiện thị lực ở một số trường hợp.
Sau phẫu thuật, hầu hết bệnh nhân vẫn cần chỉnh kính hoặc kính tiếp xúc để đạt thị lực tối ưu.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!