Từ điển bệnh lý

Hẹp khe khớp gối : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 03-06-2025

Tổng quan Hẹp khe khớp gối

Hẹp khe khớp gối là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến, đặc biệt ở những người lớn tuổi hoặc những người có thói quen vận động không đúng cách. Đây là tình trạng khớp gối bị thu hẹp khoảng trống giữa các xương, gây ra sự cọ xát và làm tổn thương sụn khớp, dẫn đến các triệu chứng đau đớn và hạn chế khả năng vận động. Mặc dù hẹp khe khớp gối không phải là bệnh lý đột ngột mà xuất hiện qua quá trình thoái hóa dần dần, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nó có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.

Hẹp khe khớp gối có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân, bao gồm các yếu tố di truyền, chấn thương trước đó, hoặc do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Các triệu chứng thường gặp là đau khớp gối, cảm giác cứng khớp, giảm khả năng vận động và có thể kèm theo các tiếng động lạ khi di chuyển. Điều quan trọng là nhận diện các triệu chứng này sớm để có thể điều trị hiệu quả và giảm thiểu các ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống.

Các phương pháp điều trị hẹp khe khớp gối rất đa dạng, bao gồm từ các biện pháp không xâm lấn như thuốc giảm đau, vật lý trị liệu cho đến các phương pháp phẫu thuật trong trường hợp bệnh lý tiến triển nặng. Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Cùng với đó, những thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát tình trạng này.

Bài viết sau đây của MEDLATEC sẽ giúp bạn đọc hiểu thêm về hẹp khe khớp gối, từ đó giúp bạn có thêm kiến thức và sự chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe khớp gối, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến bệnh lý này.


Nguyên nhân Hẹp khe khớp gối

Hẹp khe khớp gối thường liên quan đến sự thoái hóa khớp, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Những nguyên nhân chính bao gồm:

  • Thoái hóa khớp (Osteoarthritis): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến hẹp khe khớp gối. Lớp sụn khớp bị mòn dần theo thời gian, khiến khoảng cách giữa các đầu xương thu hẹp và gây cọ xát. Điều này có thể gây ra đau đớn và hạn chế chuyển động của khớp.
  • Chấn thương: Các chấn thương trước đây như gãy xương hay trật khớp có thể làm tổn thương sụn khớp, dẫn đến hẹp khe khớp gối.
  • Di truyền: Một số người có xu hướng phát triển các vấn đề về khớp gối do di truyền. Những người có tiền sử gia đình bị thoái hóa khớp hoặc các vấn đề về khớp có thể có nguy cơ cao mắc bệnh sớm hơn so với người khác.
  • Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo thêm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối, làm tăng nguy cơ hẹp khe khớp.

Chấn thương gối trong thể thao là một nguyên nhân gây tổn thương khớpChấn thương gối trong thể thao là một nguyên nhân gây tổn thương khớp


Triệu chứng Hẹp khe khớp gối

Triệu chứng điển hình có thể gặp ở bệnh nhân hẹp khe khớp gối, bao gồm: 

  • Đau khớp gối: Đây là triệu chứng rõ ràng nhất và cũng thường xuyên gặp nhất làm bệnh nhân phải đến bệnh viện khám, đau nhức có thể âm ỉ hoặc nặng hơn khi hoạt động, đặc biệt là khi đi bộ quãng đường dài hoặc leo cầu thang.
  • Hạn chế vận động: Hẹp khe khớp làm giảm độ linh hoạt của khớp, các động tác gấp duỗi của khớp gối trở nên khó khăn ảnh hưởng đến di chuyển, động tác ngồi xuống đứng lên của người bệnh. 
  • Cứng khớp: Bệnh nhân hay cảm thấy cứng khớp, khó gập duỗi đặc biệt vào buổi sáng khi vừa thức dậy.
  • Phát sinh âm thanh cọ xát: Các tiếng kêu lạo xạo hoặc lục cục trong khớp khi di chuyển cũng là một dấu hiệu của hẹp khe khớp và thường là do thoái hóa khớp gây ra.

Các biến chứng Hẹp khe khớp gối

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, hẹp khe khớp gối có thể dẫn đến rất nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của tình trạng này:

  • Thoái hóa khớp nặng: Hẹp khe khớp gối là một trong những yếu tố chính góp phần vào sự tiến triển của thoái hóa khớp gối. Khi khe khớp bị thu hẹp dần theo thời gian, các đầu xương cọ xát vào nhau, làm tổn thương sụn khớp và gây viêm khớp. Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến viêm khớp gối nghiêm trọng, gây tràn dịch khớp, làm giảm chức năng và gây đau đớn kéo dài.
  • Giảm khả năng vận động: Một trong những biến chứng rõ rệt của hẹp khe khớp gối là hạn chế khả năng di chuyển của người bệnh. Cứng khớp, đau đớn và khó khăn khi gập duỗi gối có thể làm cho việc đi lại, đứng lên ngồi xuống trở nên khó khăn, dẫn đến giảm sự linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày.
  • Teo cơ xung quanh khớp gối: Khi khe khớp gối bị hẹp, vận động gối khó khăn gây đau, dẫn đến bệnh nhân càng ít vận động do cảm giác sợ đau, khó khăn khi di chuyển, lâu dài sẽ làm cơ bắp quanh khớp gối trở nên yếu dần và gây teo cơ.
  • Biến dạng khớp gối: Trục gối bị lệch, khớp gối bị vẹo. Điều này không chỉ gây đau mà còn ảnh hưởng đến khả năng vận động và dẫn đến tình trạng mất thăng bằng trong cơ thể.
  • Chức năng khớp gối suy giảm hoàn toàn: Nếu tình trạng hẹp khe khớp gối không được kiểm soát, khả năng vận động của khớp có thể giảm dần, đôi khi dẫn đến mất chức năng khớp gối hoàn toàn và người bệnh cần phải phẫu thuật thay khớp gối.
  • Đau mạn tính: Hẹp khe khớp gối ảnh hưởng trực tiếp đến vận động của người bệnh, làm bệnh nhân đau đớn khi đi lại. Cảm giác đau có thể kéo dài, làm cho bệnh nhân gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, gây stress và trầm cảm.

Phòng ngừa Hẹp khe khớp gối

Hẹp khe khớp gối thường là kết quả của quá trình thoái hóa khớp, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ có thể góp phần vào sự tiến triển của bệnh. Dự phòng hẹp khe khớp gối chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ, duy trì sức khỏe khớp và cải thiện lối sống. Dưới đây là một số biện pháp dự phòng hiệu quả:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh do thừa cân, béo phì gây áp lực lên khớp gối, dẫn đến sự mài mòn và thoái hóa sụn khớp.
  • Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên: Lựa chọn các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, đạp xe hoặc yoga. Các bài tập này giúp tăng cường cơ bắp, giảm áp lực lên khớp gối mà không gây tổn thương hoặc mài mòn sụn.
  • Tránh chấn thương khớp gối: Sử dụng thiết bị bảo vệ, chẳng hạn như bảo vệ đầu gối khi tham gia thể thao tiếp xúc hoặc những công việc nặng nhọc.
  • Ăn uống hợp lý: Ăn nhiều thực phẩm chứa Omega-3 (như cá hồi, hạt chia, và quả óc chó) và các vitamin, khoáng chất thiết yếu như vitamin D, vitamin C và canxi để hỗ trợ sức khỏe xương khớp.
  • Quản lý các bệnh mạn tính như tiểu đường, rối loạn chuyển hóa và bệnh lý tim mạch có thể làm tăng nguy cơ mắc phải hẹp khe khớp gối. 
  • Sử dụng giày phù hợp: Chọn giày có đế êm và hỗ trợ tốt cho lòng bàn chân để giảm áp lực lên khớp gối, đặc biệt khi đi bộ hoặc tham gia các hoạt động thể chất, tránh đi giày cao gót quá lâu.
  • Khám sức khỏe khớp định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao, như người cao tuổi hoặc những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý khớp sẽ giúp phát hiện sớm các bệnh lý về khớp để có biện pháp điều trị và dự phòng hiệu quả.

Một chế độ ăn lành mạnh sẽ giúp bạn giảm các yếu tố nguy cơ bệnh lý về xương khớpMột chế độ ăn lành mạnh sẽ giúp bạn giảm các yếu tố nguy cơ bệnh lý về xương khớp


Các biện pháp chẩn đoán Hẹp khe khớp gối

Chẩn đoán xác định

Chẩn đoán hẹp khe khớp gối thường dựa vào sự kết hợp của các triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh, và các xét nghiệm.

Trong quá trình khám bệnh, bác sĩ cần khai thác kỹ tiền sử bệnh, các triệu chứng đau khớp gối, cứng khớp, mức độ và tính chất cơn đau, các đặc điểm làm tăng hoặc giảm cơn đau. Khám thực thể đánh giá vận động gấp duỗi của khớp gối, tính chất sưng nóng đỏ của khớp và sử dụng thang điểm đau, trong đó phổ biến là thang điểm đau VAS để đánh giá mức độ đau khớp trên lâm sàng.

  • Xét nghiệm máu: các chỉ số máu cơ bản thường được chỉ định khi bệnh nhân có đau khớp như tốc độ máu lắng, Protein phản ứng C (CRP), tổng phân tích tế bào máu ngoại vi.
  • Chụp X-Quang khớp gối: Đây là phương pháp cơ bản và phổ biến nhất để chẩn đoán hẹp khe khớp gối. Trong hình ảnh X-quang, bác sĩ sẽ tìm thấy các dấu hiệu đặc trưng của hẹp khe khớp như: Khe khớp gối bị thu hẹp, tăng mật độ xương dưới sụn (xương đặc hơn ở khu vực dưới sụn), hình ảnh gai xương hoặc các biến dạng ở các đầu xương, các tổn thương sụn khớp nếu có.
  • Cộng hưởng từ khớp gối (MRI): MRI cung cấp cho bác sĩ các hình ảnh chi tiết hơn về các mô mềm trong khớp, bao gồm sụn khớp và các dây chằng. Nó giúp phát hiện tổn thương sụn, viêm mô mềm, hoặc các vấn đề khác không thể thấy rõ qua X-quang. MRI đặc biệt hữu ích trong các trường hợp hẹp khe khớp phức tạp hoặc khi cần đánh giá mức độ tổn thương.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Chụp cắt lớp vi tính có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và khớp gối. Đây là công cụ hỗ trợ trong việc đánh giá các biến dạng của khớp hoặc xác định mức độ tổn thương khớp.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sưng tấy, viêm hoặc sự hiện diện của dịch trong khớp gối. Đây là phương pháp không xâm lấn và có thể cung cấp thông tin về tình trạng các mô mềm xung quanh khớp.
  • Nội soi khớp: Trong một số trường hợp, nội soi khớp có thể được sử dụng để xác định chính xác tình trạng tổn thương sụn và các cấu trúc khác của khớp gối. Đây là phương pháp xâm lấn và thường chỉ được thực hiện khi các phương pháp chẩn đoán không xâm lấn không cho kết quả rõ ràng.

X-quang khớp gối luôn là lựa chọn đầu tay để bác sĩ chẩn đoán hẹp khe khớp gốiX-quang khớp gối luôn là lựa chọn đầu tay để bác sĩ chẩn đoán hẹp khe khớp gối

Chẩn đoán phân biệt

  • Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis - RA): Viêm khớp dạng thấp thường liên quan đến tình trạng viêm khớp mạn tính, có thể kèm theo các dấu hiệu toàn thân như sốt nhẹ và mệt mỏi. Điều này khác biệt với hẹp khe khớp gối do thoái hóa, nơi triệu chứng thường xuất hiện dần dần và ít có sự tham gia của các khớp khác.
  • Viêm khớp gối cấp: Viêm khớp gối cấp thường đi kèm với sưng, nóng, và đau đột ngột ở khớp gối. Nguyên nhân có thể là do nhiễm trùng hoặc viêm do gout.
  • Gout: Gout có thể gây đau khớp gối do sự tích tụ axit uric, thường gây đau đột ngột, sưng đỏ ở khớp gối, đặc biệt các triệu chứng hay xảy ra vào ban đêm. Gout có thể gây viêm khớp gối, nhưng đặc trưng của gout là sự hiện diện của tinh thể urat trong dịch khớp, trong khi hẹp khe khớp gối chủ yếu liên quan đến sự thoái hóa và mài mòn của sụn khớp.
  • Chấn thương khớp gối: Chấn thương khớp gối thường có sự khởi phát đột ngột và có thể kèm theo dấu hiệu sưng và bầm tím. Còn hẹp khe khớp gối do thoái hóa thường tiến triển chậm, không liên quan đến sự kiện chấn thương cụ thể.

Các biện pháp điều trị Hẹp khe khớp gối

Việc điều trị hẹp khe khớp gối phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và mục tiêu điều trị. Một số phương pháp điều trị hiệu quả bao gồm:

Điều trị bằng thuốc:

  • Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc này giúp giảm đau và viêm, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. NSAIDs có dạng uống và dạng kem hoặc gel bôi ngoài da cũng có thể giảm cơn đau cho bệnh nhân. Ví dụ: naproxen, ibuprofen, diclofenac,...
  • Tiêm corticosteroids: Đây là một loại thuốc giảm viêm mạnh, giúp giảm đau nhanh chóng nhưng chỉ được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Tác dụng phụ nếu dùng kéo dài có thể gây đau dạ dày, loãng xương, phù do giữ nước, rậm lông, tăng đường huyết, tăng huyết áp.
  • Tiêm hyaluronic acid: Giúp tăng dịch nhờn bôi trơn khớp và cải thiện chức năng vận động.

Vật lý trị liệu:

  • Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường cơ bắp quanh khớp gối, cải thiện khả năng vận động và giảm đau. Ngoài ra, các kỹ thuật như chườm nóng hoặc lạnh cũng có thể giúp giảm cơn đau và sưng viêm.

Phẫu thuật: Nếu các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả, phẫu thuật có thể là lựa chọn cuối cùng. Phẫu thuật thay khớp gối là phương pháp điều trị phổ biến nhất trong trường hợp hẹp khe khớp gối nghiêm trọng.

Hẹp khe khớp gối là một tình trạng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu bạn có các triệu chứng liên quan đến vấn đề này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp. Việc chăm sóc và điều trị đúng cách sẽ giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động, từ đó giúp bạn duy trì sức khỏe khớp gối lâu dài. 

Hệ thống Y tế MEDLATEC có đầy đủ cơ sở vật chất để chẩn đoán bệnh cùng đội ngũ bác sĩ có nhiều kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý về cơ xương khớp sẽ là một lựa chọn tin cậy cho bạn khi khám và chẩn đoán hẹp khe khớp gối hoặc các bệnh lý khác về cơ xương khớp. Hãy liên hệ ngay với hotline 1900 56 56 56 để được các bác sĩ của MEDLATEC hỗ trợ.


Tài liệu tham khảo:

  1. https://link.springer.com/article/10.1007/s00256-008-0530-8
  2. https://www.medicalnewstoday.com/articles/319480#medical-significance-of-jsn
  3. https://www.oarsijournal.com/article/S1063-4584(15)00024-2/fulltext

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ