Từ điển bệnh lý

Hẹp môn vị phì đại: : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 22-04-2025

Tổng quan Hẹp môn vị phì đại:

Hẹp môn vị phì đại (Infantile Hypertrophic pyloric stenosis - IHPS) là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi cơ vòng môn vị, nằm giữa dạ dày và ruột non, dày lên bất thường, gây hẹp lòng môn vị, bệnh chủ yếu gặp ở trẻ sơ sinh. Điều này cản trở vận chuyển thức ăn từ dạ dày xuống tá tràng, gây ra triệu chứng điển hình như nôn trớ.


Nguyên nhân Hẹp môn vị phì đại:

Hẹp phì đại môn vị là bệnh lý thường xảy ra ở trẻ sơ sinhHẹp phì đại môn vị là bệnh lý thường xảy ra ở trẻ 

Nguyên nhân của IHPS đến nay vẫn còn chưa rõ ràng. Tuy nhiên theo các chuyên gia, một số yếu tố được cho là có nguy cơ liên quan đến bệnh như:

  • Di truyền: IHPS có xu hướng xuất hiện trong gia đình, cho thấy yếu tố di truyền có thể là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Nếu trong gia đình có người như cha mẹ hoặc anh chị em ruột đã mắc IHPS, nguy cơ trẻ mắc bệnh sẽ tăng lên.
  • Giới tính: Bé trai có nguy cơ mắc IHPS cao hơn bé gái, với tỷ lệ cao gấp khoảng 4 lần. Đặc biệt, con trai đầu sẽ có nguy cơ mắc IHPS cao hơn.
  • Tuổi tác: IHPS thường xảy ra khi trẻ ở độ tuổi khoảng 3-6 tuần tuổi, hiếm khi bị sau 12 tuần tuổi. Đây là giai đoạn cơ vòng môn vị phát triển nhanh chóng, nên dễ bị phì đại bất thường.
  • Tiếp xúc với một số loại kháng sinh: Một số nghiên cứu cho thấy việc sử dụng một số loại kháng sinh nhất định ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là erythromycin, có thể làm tăng nguy cơ mắc IHPS. Cơ chế gây bệnh có thể liên quan đến tác động của kháng sinh lên hệ thần kinh kiểm soát hoạt động của cơ vòng môn vị.
  • Hút thuốc lá trong thai kỳ: Mẹ hút thuốc lá trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ mắc IHPS ở con. Các chất độc hại trong thuốc lá có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ tiêu hóa ở thai nhi.

Các yếu tố khác: Sinh non cũng được coi là một yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Một vài nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trẻ sinh mổ có tỉ lệ mắc bệnh cao hơn.


Triệu chứng Hẹp môn vị phì đại:

Triệu chứng điển hình của IHPS là nôn trớ sau ăn. Các đặc điểm của nôn trớ trong IHPS bao gồm:

  • Nôn trớ vọt: Thức ăn bị đẩy mạnh ra ngoài thường nhanh và mạnh. Đây là dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt IHPS với các tình trạng nôn trớ khác ở trẻ sơ sinh.
  • Nôn trớ sau ăn: Nôn trớ thường xuất hiện ngay sau khi ăn hoặc sau ăn vài giờ, thay đổi tùy thuộc vào mức độ hẹp lòng môn vị.
  • Chất nôn: Chất nôn có thể chứa sữa hoặc thức ăn chưa tiêu hóa, nhưng không có dịch mật. Điều này cho thấy thức ăn bị ứ đọng ở dạ dày, chưa xuống được ruột non.
  • Trẻ vẫn đói sau khi nôn: Do thức ăn không xuống được ruột, trẻ vẫn có cảm giác đói và muốn ăn sau khi nôn trớ. Đây là một dấu hiệu quan trọng để phân biệt IHPS với các tình trạng nôn trớ do nhiễm trùng.
  • Tăng dần về tần suất và mức độ: Nôn trớ có xu hướng tăng dần về tần suất và mức độ theo thời gian. Ban đầu, trẻ có thể chỉ nôn trớ vài lần mỗi ngày, nhưng sau đó có thể nôn trớ sau mỗi bữa ăn.

Hẹp phì đại môn vị là một trong các nguyên nhân gây nôn trở ở trẻHẹp phì đại môn vị là một trong các nguyên nhân gây nôn trở ở trẻ

Ngoài các triệu chứng trên, trẻ mắc IHPS có thể kèm các triệu chứng như:

  • Táo bón: Do thức ăn không xuống được ruột, trẻ có thể bị táo bón hoặc đi ngoài phân ít.
  • Mất nước: Nôn trớ nhiều có thể dẫn đến mất nước, biểu hiện bằng tình trạng da khô, môi khô, tiểu ít, thóp trũng, đặc biệt nguy hiểm với trẻ sơ sinh.
  • Sụt cân: Do không hấp thu được chất dinh dưỡng, trẻ có thể bị sụt cân hoặc không tăng cân, ảnh hưởng không tốt tới sự phát triển của trẻ
  • Co thắt bụng: Có thể sờ thấy khối u cơ môn vị phì đại - như một quả ô-liu ở vùng bụng trên bên phải.
  • Biểu hiện khác: Trẻ quấy khóc, khó chịu do triệu chứng ở bụng. Trẻ có thể bị hạ kali máu do nôn quá nhiều.

Các biến chứng Hẹp môn vị phì đại:

Nếu không được điều trị kịp thời, IHPS có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Mất nước và điện giải nặng: Nôn trớ nhiều có thể dẫn đến mất nước và muối, làm cho cơ thể mất cân bằng trầm trọng, nguy hiểm đến tính mạng.
  • Suy dinh dưỡng: Do không hấp thu được chất dinh dưỡng, trẻ có thể bị suy dinh dưỡng nặng, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tinh thần.
  • Viêm phổi hít: Thức ăn có thể bị hít vào phổi khi trẻ nôn trớ, gây viêm phổi hít.
  • Tử vong: Trong trường hợp nặng, IHPS có thể dẫn đến tử vong vì các biến chứng trên.

Tiên lượng

Tiên lượng của IHPS sau phẫu thuật là rất tốt. Hầu hết trẻ hồi phục hoàn toàn và không gặp biến chứng lâu dài. Cụ thể như:

  • Hồi phục nhanh chóng: Sau phẫu thuật, trẻ thường có thể bắt đầu ăn lại sau vài giờ và hồi phục hoàn toàn sau vài ngày. Phẫu thuật Ramstedt thường ít biến chứng và tỉ lệ thành công cao.
  • Phát triển bình thường: Trẻ sau phẫu thuật IHPS thường phát triển bình thường, không có ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Việc điều trị sớm giúp trẻ tránh được các biến chứng suy dinh dưỡng và mất nước.

Phòng ngừa Hẹp môn vị phì đại:

Hiện tại, có thể dự phòng không đặc hiệu như sau:

  • Tránh hút thuốc lá trong thai kỳ: Mẹ nên tránh hút thuốc lá trong thời kỳ mang thai để bảo vệ sức khỏe của thai nhi. Các chất độc hại trong thuốc lá có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ tiêu hóa của thai nhi.
  • Thận trọng khi sử dụng kháng sinh ở trẻ sơ sinh: Cần thận trọng khi sử dụng kháng sinh ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là erythromycin. Chỉ sử dụng kháng sinh theo đơn của bác sĩ.
  • Theo dõi sức khỏe trẻ sơ sinh: Cha mẹ nên theo dõi sát sức khỏe của con mình, nhất là trong giai đoạn từ 3 đến 6 tuần tuổi. Chú ý khi có triệu chứng nôn trớ bất thường, cần đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế gần nhất.


Các biện pháp chẩn đoán Hẹp môn vị phì đại:

Chẩn đoán IHPS dựa trên các triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng, bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám bụng để tìm khối u cơ môn vị phì đại. Khối u này thường có thể sờ thấy sau khi trẻ bú và khi dạ dày rỗng.
  • Siêu âm bụng: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng phổ biến nhất để xác định IHPS vì giá thành rẻ, an toàn và thực hiện được nhiều lần. Trên siêu âm có thể nhìn thấy hình ảnh dày lên của cơ môn vị và xác định mức độ hẹp lòng môn vị ở trẻ nhỏ.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá tình trạng mất nước và rối loạn điện giải do nôn trớ. Xét nghiệm máu giúp bác sĩ có những biện pháp bù điện giải kịp thời trước khi phẫu thuật.
  • Chụp X-quang đường tiêu hóa trên: Phương pháp này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể được chỉ định trong một số trường hợp khó chẩn đoán. Chụp X quang có sử dụng chất tương phản để nhìn rõ hình ảnh dạ dày và môn vị.

Các biện pháp điều trị Hẹp môn vị phì đại:

Điều trị IHPS chủ yếu là phẫu thuật. Phương pháp phẫu thuật được sử dụng phổ biến nhất là phẫu thuật Fredet-Ramstedt, trong đó cơ vòng môn vị phì đại được rạch để mở rộng lòng môn vị. Phẫu thuật Fredet-Ramstedt có thể mổ mở hoặc mổ nội soi như sau:

  • Phẫu thuật Fredet-Ramstedt: là phương pháp phẫu thuật kinh điển để điều trị hẹp môn vị phì đại. Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng mổ mở hoặc mổ nội soi, tùy thuộc vào trang thiết bị và kinh nghiệm của phẫu thuật viên. Phẫu thuật nội soi có ưu điểm là ít xâm lấn, ít đau và thời gian hồi phục nhanh hơn.
  • Trước phẫu thuật: Trẻ cần được đảm bảo cân bằng nước và điện giải để ổn định tình trạng. Bác sĩ sẽ đặt đường truyền tĩnh mạch để truyền dịch và điện giải cho trẻ.
  • Sau phẫu thuật: Trẻ có thể bắt đầu ăn lại sau vài giờ và thường hồi phục hoàn toàn sau vài ngày. Việc cho ăn lại thường bắt đầu bằng một lượng nhỏ dung dịch điện giải, sau đó tăng dần lượng sữa. Hầu hết trẻ có thể xuất viện sau 1-2 ngày sau phẫu thuật.

Phẫu thuật là phương pháp chủ yếu để điều trị bệnh hẹp phì đại môn vịPhẫu thuật là phương pháp chủ yếu để điều trị bệnh hẹp phì đại môn vị

Lời khuyên cho cha mẹ

Nếu con bạn có các triệu chứng nôn trớ nghi ngờ IHPS, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được khám và chẩn đoán. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để trẻ sớm phát triển bình thường. Một số điểm cần lưu ý như sau: 

  • Đừng chủ quan: Nôn trớ ở trẻ sơ sinh có thể do nhiều nguyên nhân, nhưng IHPS là một trong những nguyên nhân nguy hiểm cần được loại trừ. Đừng chủ quan cho rằng nôn trớ là do trào ngược dạ dày thực quản thông thường.
  • Đưa trẻ đi khám kịp thời: Nếu trẻ có các triệu chứng nôn trớ vọt, nôn trớ sau ăn, sụt cân, táo bón, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Chẩn đoán và điều trị sớm là chìa khóa để trẻ hồi phục nhanh chóng và tránh được các biến chứng.
  • Tuân thủ điều trị: Sau phẫu thuật, cha mẹ cần thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ về chế độ ăn uống và chăm sóc trẻ. Tái khám định kỳ theo hẹn.

Khám và phát hiện sớm rất quan trọng trong điều trị bệnh hẹp phì đại môn vịKhám và phát hiện sớm rất quan trọng trong điều trị bệnh hẹp phì đại môn vị

Các nghiên cứu và tiến bộ trong y học

Các nghiên cứu về IHPS vẫn đang tiếp tục, nhằm tìm ra nguyên nhân chính xác và các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

  • Nghiên cứu di truyền: Các nhà khoa học đang nghiên cứu để tìm ra các gen liên quan đến sự phát triển của IHPS. Việc xác định các gen này có thể giúp chẩn đoán sớm và phát triển các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu.
  • Phẫu thuật nội soi: Phẫu thuật nội soi đang ngày càng được sử dụng rộng rãi với ưu điểm là ít xâm lấn, ít đau và giúp trẻ nhanh hồi phục.
  • Các phương pháp điều trị bảo tồn: Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp điều trị bảo tồn cho IHPS, như dùng thuốc. Tuy nhiên, hiện tại, phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho IHPS.

Kết luận

Hẹp môn vị phì đại là một bệnh lý thường gặp ở trẻ sơ sinh, gây ra các triệu chứng nôn trớ đặc trưng. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời giúp trẻ sớm trở lại bình thường và không mắc các biến chứng nguy hiểm. Cha mẹ cần theo dõi sức khỏe của trẻ và đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay nếu có các triệu chứng nôn trớ bất thường.


Tài liệu tham khảo:

  1. Murchison L, De Coppi P, Eaton S. Post-natal erythromycin exposure and risk of infantile hypertrophic pyloric stenosis: a systematic review and meta-analysis. Pediatr Surg Int. 2016;32(12):1147-1152. doi:10.1007/s00383-016-3971-5
  2. Zhu J, Zhu T, Lin Z, Qu Y, Mu D. Perinatal risk factors for infantile hypertrophic pyloric stenosis: A meta-analysis. J Pediatr Surg. 2017;52(9):1389-1397. doi:10.1016/j.jpedsurg.2017.02.017

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ